Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính là gì? Nghiên cứu liên quan

Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) là ung thư tủy xương với sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào tiền tủy myeloid, ức chế sinh tế bào máu bình thường. AML phân loại dựa trên bất thường nhiễm sắc thể như t(8;21), inv(16), t(15;17) và đột biến gen FLT3, NPM1, DNMT3A, IDH1/2 giúp xác định tiên lượng và điều trị.

Định nghĩa và phân loại

Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (Acute Myeloid Leukemia, AML) là một dạng ung thư ác tính của tủy xương, đặc trưng bởi sự tăng sinh nhanh chóng và không kiểm soát của tế bào tiền tủy myeloid. Các tế bào này tích tụ trong tủy xương và máu ngoại vi, ức chế sản xuất tế bào máu bình thường, dẫn đến thiếu máu, giảm tiểu cầu và rối loạn miễn dịch.

Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) năm 2016, AML được chia thành nhiều nhóm phụ dựa trên đặc điểm di truyền, nguyên nhân thứ phát và tổn thương nhiễm sắc thể. Phân loại này giúp xác định tiên lượng và chiến lược điều trị phù hợp cho từng bệnh nhân.

  • AML có bất thường di truyền đặc hiệu (ví dụ: t(8;21), inv(16), t(15;17))
  • AML liên quan đến liệu pháp hóa trị/xạ trị trước đó (therapy-related AML)
  • AML tiến triển từ rối loạn tiền bạch cầu tủy (MDS/MPN-related)
  • AML khác và chưa phân loại

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Tỷ lệ mắc AML dao động khoảng 3–5 trường hợp/100.000 người mỗi năm ở người lớn, với sự gia tăng rõ rệt ở nhóm tuổi trên 60. Ở trẻ em, AML chiếm khoảng 15–20% các trường hợp bạch cầu cấp, với tỷ lệ thấp hơn ở nhóm tuổi nhỏ hơn 5 tuổi.

Nhóm tuổi (tuổi) Tỷ lệ mắc (trên 100.000 người/năm)
<20 1.0
20–39 2.5
40–59 6.0
≥60 15.0

Các yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tiếp xúc với hóa chất: benzene, dung môi công nghiệp.
  • Tiền sử xạ trị hoặc hóa trị điều trị ung thư trước đó.
  • Hội chứng di truyền: Down, Fanconi, Bloom.
  • Rối loạn tiền bạch cầu tủy (myelodysplastic syndromes).

Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn nữ giới khoảng 1,3 lần; cơ chế liên quan đến khác biệt về miễn dịch và hormone giới tính.

Sinh lý bệnh học

Sinh lý bệnh AML bắt nguồn từ đột biến gen trong tế bào gốc tủy xương, gây rối loạn cân bằng giữa phân chia và biệt hóa. Các đột biến thường gặp bao gồm FLT3-ITD, NPM1, DNMT3A, IDH1/2, gây kích hoạt tín hiệu tăng trưởng và ức chế con đường biệt hóa myeloid.

Tín hiệu nội bào bị tác động chủ yếu qua đường MAPK/PI3K/AKT và JAK/STAT, thúc đẩy tăng sinh bất thường. FLT3-ITD là đột biến có tỷ lệ tái phát và tái phát sớm cao nhất, liên quan đến tiên lượng xấu.

  • FLT3-ITD: kích hoạt liên tục TKF3, tăng sinh tế bào thấy rõ.
  • NPM1: thay đổi vị trí phân bố nhân tế bào, ảnh hưởng sửa chữa ADN.
  • DNMT3A: rối loạn methyl hóa DNA, ảnh hưởng biểu hiện gen.
  • IDH1/2: sản xuất 2-hydroxyglutarate, ức chế enzyme điều hòa biểu hiện gen.

Môi trường tủy xương (microenvironment) đóng vai trò quan trọng: tương tác giữa tế bào leukemic và tế bào nền (stromal cells) tạo vùng bảo vệ, kháng thuốc và thúc đẩy di căn tủy ngoại vi.

Di truyền phân tử và bất thường nhiễm sắc thể

Bất thường nhiễm sắc thể là yếu tố quyết định lớn trong AML. Các cấu trúc chuyển đoạn điển hình bao gồm t(8;21)(q22;q22)t(8;21)(q22;q22), inv(16)(p13q22)inv(16)(p13q22), t(15;17)(q24;q21)t(15;17)(q24;q21), trong đó t(15;17) định nghĩa AML dạng PML-RARA đáp ứng tốt với retinoid.

Bất thường Đột biến liên quan Tiên lượng
t(15;17) PML-RARA Tốt (đáp ứng ATRA)
t(8;21) RUNX1-RUNX1T1 Trung bình
inv(16) CBFB-MYH11 Trung bình
Phức hợp nhiễm sắc thể đa dạng Xấu

Đột biến phân tử như TP53, RUNX1, ASXL1 thường liên quan đến tiên lượng xấu, tỷ lệ tái phát cao. Phân tích đồng thời karyotype và panel gen cho phép phân tầng nguy cơ chính xác, hỗ trợ quyết định lựa chọn HSCT.

Triệu chứng lâm sàng

Bệnh nhân AML thường xuất hiện triệu chứng mệt mỏi, yếu cơ do thiếu hồng cầu nghiêm trọng. Tình trạng thiếu máu kéo dài gây da xanh xao, hoa mắt và khó thở khi gắng sức.

Giảm tiểu cầu dẫn đến chảy máu dễ dàng, dạng chấm xuất huyết dưới da (purpura), chảy máu nướu, chảy máu cam và xuất huyết trong. Nhiễm trùng tái phát do giảm bạch cầu hạt trung tính, biểu hiện sốt kéo dài, viêm phổi, nhiễm trùng da hoặc niêm mạc.

Về lâm sàng, gan lách to và hạch ngoại biên thường gặp do tế bào ung thư xâm lấn. Một số trường hợp có chloroma – khối u da hoặc niêm mạc, gây đau và viêm tại vị trí tổn thương.

Chẩn đoán

Chẩn đoán AML bắt đầu bằng công thức máu toàn phần: blast ≥20% trong máu hoặc tủy xương là tiêu chí khẳng định. Thiếu hồng cầu, giảm tiểu cầu và bạch cầu bất thường cũng hỗ trợ chẩn đoán sơ bộ.

Sau đó, tủy đồ và sinh thiết tủy xương được tiến hành để đánh giá hình thái tế bào. Kỹ thuật flow cytometry xác định kháng nguyên bề mặt CD13, CD33, MPO trên blast myeloid, phân biệt với AML dạng lymphoid.

  • Hóa mô miễn dịch (IHC): phát hiện myeloperoxidase (MPO).
  • Panel đột biến gene (NGS): FLT3, NPM1, CEBPA, IDH1/2.
  • Karyotype và FISH: xác định chuyển đoạn t(15;17), t(8;21), inv(16).

Tóm hợp các kết quả cho phép phân tầng nguy cơ (ELN 2017) và xây dựng phác đồ điều trị cá thể hóa Döhner et al., Blood (2017).

Điều trị

Điều trị khởi đầu thường là hóa trị “7+3”: cytarabine truyền liên tục 7 ngày kết hợp anthracycline (daunorubicin hoặc idarubicin) trong 3 ngày. Mục tiêu đạt CR (complete remission) với <5% blast tủy xương.

Nhắm đích phân tử được áp dụng cho bệnh nhân có đột biến FLT3 (midostaurin, gilteritinib) hoặc IDH1/2 (ivosidenib, enasidenib). Thuốc nhắm trúng đích giúp tăng tỷ lệ CR và giảm độc tính so với hóa trị toàn thân.

Phác đồ Thành phần Chỉ định
7+3 Cytarabine + Anthracycline Tất cả bệnh nhân mới
FLT3 inhibitor Midostaurin, Gilteritinib FLT3-ITD/TKD
IDH inhibitor Ivosidenib, Enasidenib IDH1/2 đột biến

Cấy ghép tế bào gốc tạo máu (HSCT) được chỉ định cho nhóm nguy cơ trung bình và cao sau CR đầu tiên. HSCT đồng hợp tử (allogeneic) mang lại tỷ lệ sống sót lâu dài cao nhất nhưng đi kèm nguy cơ biến chứng graft-versus-host disease.

Tiên lượng và tỉ lệ sống sót

Tiên lượng AML phụ thuộc tuổi, karyotype và đột biến phân tử. Nhóm nguy cơ thấp (core-binding factor AML) có tỷ lệ sống sót 5 năm >50%, trong khi nhóm nguy cơ cao (TP53, BCR-ABL1) <10%.

Ở bệnh nhân <60 tuổi, tỷ lệ CR sau hóa trị đầu khoảng 60–80%, tỷ lệ sống sót 5 năm trung bình 40–45%. Ở nhóm ≥60 tuổi, tỷ lệ CR giảm còn 40–50%, sống sót 5 năm <10% do độc tính điều trị và bệnh đồng mắc.

  • Tuổi <60: CR 70%, 5-năm sống sót ~45%.
  • Tuổi ≥60: CR 45%, 5-năm sống sót ~10%.
  • Nhóm nguy cơ thấp: sống sót 5-năm >50%.
  • Nhóm nguy cơ cao: sống sót 5-năm <20%.

Nghiên cứu mới và triển vọng tương lai

Immunotherapy đang bùng nổ với kháng thể đơn dòng nhắm CD33 (gemtuzumab ozogamicin) và CD123, cũng như CAR-T ngăn chặn tế bào AML kháng trị. Các thử nghiệm lâm sàng cho thấy cải thiện CR và giảm tái phát.

Single-cell sequencing và multi-omics giúp phân tích heterogeneity tế bào AML, định danh quần thể kháng thuốc và thiết kế liệu pháp kết hợp cá thể hóa. Mô hình 3D tủy xương (organoid) được phát triển để thử nghiệm thuốc in vitro.

  1. Kết hợp thuốc nhắm trúng đích và hóa trị liều thấp cho bệnh nhân lớn tuổi.
  2. Ứng dụng AI trong phân tích dữ liệu lâm sàng và mô phỏng đáp ứng điều trị.
  3. Phát triển vaccine tế bào đặc hiệu kháng nguyên AML.

Tài liệu tham khảo

  1. Döhner, H. et al. Diagnosis and management of AML in adults: 2017 ELN recommendations. Blood 2017, 129(4), 424–447. https://doi.org/10.1182/blood-2016-08-733196
  2. Arber, D. A. et al. The 2016 revision to the WHO classification of myeloid neoplasms and acute leukemia. Blood 2016, 127(20), 2391–2405. https://doi.org/10.1182/blood-2016-03-643544
  3. National Cancer Institute. Adult Acute Myeloid Leukemia Treatment (PDQ®). https://www.cancer.gov/types/leukemia/patient/adult-aml-treatment-pdq
  4. Leukemia & Lymphoma Society. Acute Myeloid Leukemia Overview. https://www.leukemia.org/acute-myeloid-leukemia/
  5. Cancer Research UK. Acute myeloid leukaemia (AML). https://www.cancerresearchuk.org/about-cancer/acute-myeloid-leukaemia-aml

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh bạch cầu myeloid cấp tính:

Tuổi tác không ảnh hưởng đến việc huy động tế bào gốc máu ngoại vi trong bệnh bạch cầu myeloid cấp tính Dịch bởi AI
Hematological Oncology - Tập 25 Số 2 - Trang 84-89 - 2007
Tóm tắtGiới hạn tuổi tối đa cho việc cấy ghép tế bào gốc tự thân (ASCT) trong bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) đang ngày càng gia tăng, và máu ngoại vi (PB) được xem là nguồn tế bào gốc (SC) tiêu chuẩn. Tuy nhiên, chưa có dữ liệu nào về ảnh hưởng của tuổi tác đối với việc huy động SC trong AML. Chúng tôi đã phân tích một nhóm 150 bệnh nhân AML liên tiếp trong g...... hiện toàn bộ
Biến đổi gen ở bệnh nhân trưởng thành người Thái bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính và hội chứng tiền tủy—tăng bạch cầu phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo Dịch bởi AI
Annals of Hematology - Tập 100 Số 8 - Trang 1983-1993 - 2021
Tóm tắtNhiều biến đổi phân tử ảnh hưởng đến tiên lượng của bệnh nhân bị bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) và hội chứng tiền tủy (MDS) có tăng bạch cầu (EB). Nghiên cứu này nhằm xác định tỷ lệ mắc và tác động lâm sàng của các biến đổi gen phân tử ở bệnh nhân người Thái bị AML và MDS-EB, được phát hiện bằng kỹ thuật giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS). Nghiên cứu...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu myeloid cấp tính #hội chứng tiền tủy #biến đổi gen #giải trình tự thế hệ tiếp theo #tiên lượng bệnh
Dược lý học lâm sàng của cytarabine ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp tính: một nghiên cứu của Nhóm Nghiên cứu Ung thư và Bạch cầu Dịch bởi AI
Cancer Chemotherapy and Pharmacology - Tập 36 - Trang 425-430 - 1995
Dược động học của cytarabine (ara-C) đã được xác định ở 265 bệnh nhân mắc bạch cầu myeloid cấp tính (AML) nhận ara-C (200 mg/m2 mỗi ngày trong 7 ngày dưới dạng truyền liên tục) và daunorubicin trong liệu pháp khởi đầu. Nồng độ ara-C tại trạng thái ổn định trung bình (độ lệch chuẩn) (Css) và độ thanh thải toàn thân (Cl) lần lượt là 0.30 (0.13) μM và 134 (71) l/h trên m2. Nam giới có độ thanh thải a...... hiện toàn bộ
#Cytarabine #bạch cầu myeloid cấp tính #dược động học #độc tính #thuyên giảm
So sánh Venetoclax và azacitidine với hóa trị khởi đầu cho bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp tính Dịch bởi AI
Blood Advances - Tập 5 - Trang 5565-5573 - 2021
Tóm tắt Venetoclax (ven) kết hợp với azacitidine (aza) là tiêu chuẩn điều trị cho bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) không đủ điều kiện để hóa trị liệu tích cực (IC). Một số bệnh nhân đủ điều kiện hóa trị liệu tích cực lại được điều trị bằng ven/aza. Chúng tôi đã phân tích hồi cứu bệnh nhân mới được chẩn đoán mắc AM...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu myeloid cấp tính #Venetoclax #azacitidine #hóa trị liệu tích cực #đột biến RUNX1
Tác động tiên đoán của các bất thường nhiễm sắc thể bất lợi đối với kết quả của việc cấy ghép tế bào gốc đồng loại ở biến thể tăng bội của bệnh bạch cầu myeloid cấp tính Dịch bởi AI
Blood - Tập 128 - Trang 5234 - 2016
Tóm tắt Thông tin nền. Sự gia tăng nhiễm sắc thể là thường thấy trong bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) và được xem xét cùng với các bất thường cấu trúc khi xác định độ phức tạp của karyotype. Tuy nhiên, hiện tại chưa có nghiên cứu nào điều tra hồ sơ sinh học tế bào và kết quả của bệnh nhân có biến thể tăng bội (HV, ≥47 nhiễm sắc thể) của AML sau ...... hiện toàn bộ
Khám Phá Dựa Trên Mạng Lưới Các Đánh Giá Dự Đoán Trong AML Ở Trẻ Em Qua Kỹ Thuật Cytometry Định Khối Từng Tế Bào Nhiều Kích Thước Dịch bởi AI
Blood - Tập 120 - Trang 1411 - 2012
Tóm tắt Tóm tắt 1411 Nền tảng: Các chỉ số phân tầng rủi ro hiện có cho bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) gần với tiên lượng thật sự của bệnh nhân (Rubnitz, J.E., et al., Lancet Oncol, 2010). Trong khi các mạng lưới tín hiệu là trung tâm của các ...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu myeloid cấp tính #phân tầng rủi ro #cytometry dòng chảy #marker bề mặt #phản ứng tín hiệu nội bào.
Tác động của Hạt ngũ cốc Zhebei (复方浙贝颗粒) kết hợp với hóa trị liệu lên các dấu hiệu bề mặt của tế bào gốc bạch cầu ở bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính Dịch bởi AI
Chinese Journal of Integrated Traditional and Western Medicine - Tập 22 - Trang 438-444 - 2015
Nghiên cứu nhằm quan sát tác động của Hạt ngũ cốc Zhebei (复方浙贝颗粒, CZBG) kết hợp với hóa trị liệu lên các dấu hiệu bề mặt của tế bào gốc bạch cầu (LSC) trong tủy xương của bệnh nhân mắc bệnh bạch cầu tủy cấp tính (AML). Bảy mươi tám bệnh nhân mắc AML đã được thực hiện lấy mẫu tủy xương và tỷ lệ phần trăm của các tế bào CD34+ CD123+ và CD33+ CD123+ đã được kiểm tra bằng phương pháp phân tích dòng ch...... hiện toàn bộ
#bệnh bạch cầu #tế bào gốc bạch cầu #hóa trị liệu #hạt ngũ cốc Zhebei #CD34 #CD33 #CD123 #tủy xương #điều trị tái phát
Ghép tủy allogeneic trong giai đoạn remis đầu tiên cải thiện kết quả ở bệnh nhân bạch cầu myeloid cấp tính thứ phát Dịch bởi AI
Blood - Tập 124 - Trang 281 - 2014
Tất cả các ca ghép tế bào gốc (SCT) từ người hiến tặng khác đều được sử dụng rộng rãi như một biện pháp điều trị sau remis cho những bệnh nhân trẻ tuổi có nguy cơ bạch cầu myeloid cấp tính (AML) kém hoặc trung bình. Quyết định về việc ghép chủ yếu dựa trên nhóm nguy cơ cytogenetic và phân tử, tuổi tác, bệnh lý đi kèm và khả năng có người hiến tặng phù hợp. AML thứ phát, bao gồm AML liên quan đến l...... hiện toàn bộ
#Bạch cầu myeloid cấp tính #ghép tế bào gốc #điều trị hậu remis #di truyền nguy cơ #tỷ lệ sống sót.
Sự chuyển biến không thể dự đoán của bệnh bạch cầu myeloid cấp tính với sự chuyển vị (16;16) (p13; q22): báo cáo trường hợp và tổng quan tài liệu Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Sự chuyển biến của bệnh bạch cầu myeloid cấp tính với sự chuyển vị (16;16) (p13; q22) từ AML M2 sang bệnh bạch cầu mono cấp tính (AML M5) trong quá trình điều trị là một hiện tượng lâm sàng hiếm gặp, và đây là lần đầu tiên được báo cáo. Một bệnh nhân nam 19 tuổi được nhập viện vì mệt mỏi nghiêm trọng với các biểu hiện thiếu máu và giảm cân, kéo dài hơn 1 tháng, với tình trạng trở nên nặng hơn tron...... hiện toàn bộ
Các nghiên cứu lâm sàng về bệnh bạch cầu myeloid cấp tính trong Nhóm Nghiên cứu Bạch Cầu Người Lớn Nhật Bản Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 96 - Trang 171-177 - 2012
Bệnh bạch cầu myeloid cấp tính (AML) là loại bạch cầu phổ biến nhất ở người lớn tại Nhật Bản. Phác đồ điều trị AML bao gồm các liệu pháp khởi phát, củng cố và duy trì. Để cải thiện kết quả trong điều trị AML, Nhóm Nghiên cứu Bạch cầu Người lớn Nhật Bản (JALSG) đã thực hiện sáu nghiên cứu trên bệnh nhân AML từ 15 đến 64 tuổi kể từ năm 1987. Trong nghiên cứu AML201, IDR (12 mg/m2/ngày trong 3 ngày) ...... hiện toàn bộ
#bạch cầu myeloid cấp tính #nghiên cứu lâm sàng #Nhật Bản #liệu pháp ghép tế bào gốc #hóa trị #nguy cơ tái phát
Tổng số: 22   
  • 1
  • 2
  • 3