Clarithromycin là gì? Nghiên cứu khoa học về Clarithromycin

Clarithromycin là một kháng sinh bán tổng hợp nhóm macrolid, hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein vi khuẩn qua tiểu đơn vị 50S ribosome. Thuốc có phổ kháng khuẩn rộng, hiệu quả với nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và không điển hình, được dùng phổ biến trong điều trị nhiễm khuẩn hô hấp và loét dạ dày.

Giới thiệu

Clarithromycin là một kháng sinh bán tổng hợp thuộc nhóm macrolid, được phát triển từ erythromycin nhằm cải thiện khả năng hấp thu và độ ổn định trong môi trường acid. Thuốc được phát triển vào cuối thập niên 1980 và hiện nay được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn từ nhẹ đến trung bình.

Khác với erythromycin, clarithromycin có cấu trúc hóa học được methyl hóa ở vị trí 6-hydroxy, giúp tăng cường độ ổn định trong dịch vị và cải thiện sinh khả dụng khi dùng đường uống. Công thức hóa học của clarithromycin là C38H69NO13C_{38}H_{69}NO_{13}. Dạng thuốc phổ biến là viên nén bao phim hoặc viên nén giải phóng kéo dài.

Với phổ tác dụng rộng, khả năng thâm nhập tốt vào mô và dịch cơ thể, clarithromycin được xem là một trong những lựa chọn hàng đầu để thay thế cho penicillin, đặc biệt ở bệnh nhân dị ứng với beta-lactam. Thuốc có thể sử dụng độc lập hoặc kết hợp trong các phác đồ điều trị, đặc biệt là điều trị loét dạ dày do Helicobacter pylori.

Cơ chế tác dụng

Clarithromycin hoạt động bằng cách ức chế quá trình tổng hợp protein vi khuẩn. Cụ thể, thuốc gắn kết với tiểu đơn vị 50S của ribosome vi khuẩn, làm ngăn chặn sự gắn kết của tRNA với mRNA, từ đó ức chế quá trình kéo dài chuỗi polypeptide. Đây là cơ chế đặc trưng của kháng sinh nhóm macrolid, khiến vi khuẩn không thể nhân đôi và phát triển.

Cơ chế này mang lại tác dụng kìm khuẩn, tuy nhiên trong một số trường hợp đặc biệt – khi nồng độ thuốc cao hoặc vi khuẩn đặc biệt nhạy cảm – clarithromycin có thể đạt được tác dụng diệt khuẩn. Điều này có ý nghĩa lâm sàng quan trọng trong điều trị các nhiễm khuẩn nặng hoặc ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.

Các nghiên cứu in vitro và in vivo cho thấy clarithromycin có khả năng thâm nhập tốt vào bạch cầu đa nhân và đại thực bào, cho phép nó tập trung tại vị trí nhiễm khuẩn và tiêu diệt vi khuẩn nội bào hiệu quả. Đây là một lợi thế so với các nhóm kháng sinh khác như beta-lactam hoặc aminoglycosid.

Phổ kháng khuẩn

Clarithromycin có phổ tác dụng tương đối rộng, bao gồm vi khuẩn Gram dương, Gram âm, vi khuẩn không điển hình và một số vi khuẩn nội bào. Thuốc đặc biệt hiệu quả trên các chủng như Streptococcus pneumoniae, Streptococcus pyogenes, Haemophilus influenzae, Moraxella catarrhalis, Legionella pneumophila, Mycoplasma pneumoniae, và Chlamydia pneumoniae.

Ngoài ra, clarithromycin còn được sử dụng để điều trị nhiễm Helicobacter pylori khi kết hợp với amoxicillin và thuốc ức chế bơm proton trong các phác đồ điều trị loét dạ dày. Đặc biệt, thuốc có hiệu quả tốt đối với vi khuẩn nội bào khó điều trị như Mycobacterium avium complex (MAC), thường gặp ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch như HIV/AIDS.

Nhóm vi khuẩn Chủng nhạy cảm
Gram dương Streptococcus spp., Staphylococcus aureus
Gram âm H. influenzae, M. catarrhalis
Không điển hình Mycoplasma, Chlamydia, Legionella
Nội bào Mycobacterium avium complex

Hiệu quả kháng khuẩn của clarithromycin có thể bị giảm nếu vi khuẩn sản sinh methylase làm thay đổi vị trí gắn kết trên ribosome. Do đó, cần kiểm tra kháng sinh đồ đối với các chủng nghi ngờ đề kháng, đặc biệt ở những vùng có tỷ lệ kháng macrolid cao.

Chỉ định lâm sàng

Clarithromycin được chỉ định trong điều trị nhiều loại nhiễm khuẩn phổ biến, đặc biệt là các nhiễm khuẩn đường hô hấp trên và dưới. Ví dụ điển hình bao gồm: viêm họng do liên cầu, viêm xoang cấp, viêm phế quản mạn tính đợt cấp và viêm phổi cộng đồng. Đây là lựa chọn thay thế hữu ích khi không thể dùng beta-lactam.

Trong nhiễm khuẩn da và mô mềm, clarithromycin được sử dụng để điều trị các tổn thương nhiễm trùng nhẹ đến trung bình như viêm mô tế bào, chốc lở, áp xe nhỏ và nhiễm khuẩn vết thương sau mổ. Thuốc thường được sử dụng đường uống, giúp thuận tiện trong điều trị ngoại trú.

  • Điều trị H. pylori: kết hợp với amoxicillin và omeprazole.
  • Điều trị và dự phòng MAC ở bệnh nhân HIV: phối hợp với ethambutol hoặc rifabutin.
  • Viêm phổi do vi khuẩn không điển hình: Legionella, Chlamydia.

Do độ an toàn cao và khả năng thâm nhập mô tốt, clarithromycin cũng được sử dụng rộng rãi trong nhi khoa với liều điều chỉnh theo cân nặng.

Dược động học

Clarithromycin được hấp thu tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng đường uống khoảng 55%. Sau khi uống, thuốc đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương trong vòng 2 đến 3 giờ. Sinh khả dụng không bị ảnh hưởng đáng kể bởi thức ăn nhưng có thể làm chậm thời gian hấp thu. Clarithromycin được phân bố rộng khắp cơ thể, đặc biệt tại mô phổi, niêm mạc hô hấp và dịch tai mũi họng – là những vị trí nhiễm khuẩn phổ biến.

Thuốc liên kết với protein huyết tương khoảng 70%, chủ yếu là albumin. Clarithromycin được chuyển hóa tại gan thông qua hệ enzyme cytochrome P450 (CYP3A4), tạo ra chất chuyển hóa chính là 14-hydroxyclarithromycin. Chất này vẫn giữ hoạt tính kháng khuẩn, đặc biệt có hiệu quả cao hơn clarithromycin trên một số vi khuẩn Gram âm như Haemophilus influenzae.

Thời gian bán thải của clarithromycin khoảng 3–4 giờ đối với liều 250 mg và có thể kéo dài đến 5–7 giờ ở liều 500 mg. Thuốc được thải trừ chủ yếu qua nước tiểu (30–40%) dưới dạng không đổi và chuyển hóa, phần còn lại được bài tiết qua phân. Ở bệnh nhân suy gan hoặc suy thận nặng, nồng độ thuốc có thể tăng cao, cần điều chỉnh liều để tránh tích lũy.

Liều dùng và cách sử dụng

Clarithromycin có dạng viên nén bao phim, viên nén giải phóng kéo dài và hỗn dịch uống. Liều dùng cụ thể phụ thuộc vào loại nhiễm khuẩn, mức độ nặng, độ tuổi và tình trạng chức năng gan thận của bệnh nhân. Thông thường, liều khuyến nghị cho người lớn là 250–500 mg mỗi 12 giờ, dùng liên tục trong 7–14 ngày.

  • Viêm phế quản mạn hoặc viêm xoang: 500 mg x 2 lần/ngày.
  • Điều trị H. pylori: 500 mg clarithromycin + 1g amoxicillin + 20 mg omeprazole, 2 lần/ngày trong 14 ngày.
  • Trẻ em: 7,5 mg/kg/lần x 2 lần/ngày, tối đa 500 mg/lần.

Viên nén giải phóng kéo dài nên uống nguyên viên, không nghiền nát hoặc nhai. Đối với bệnh nhân suy thận có độ thanh thải creatinin < 30 mL/phút, cần giảm liều còn một nửa và không dùng quá 14 ngày. Cần tuân thủ đúng lịch trình dùng thuốc để duy trì nồng độ kháng sinh ổn định và tránh đề kháng.

Tác dụng phụ

Clarithromycin nhìn chung được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng không mong muốn, chủ yếu là trên đường tiêu hóa. Những triệu chứng thường gặp nhất bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng và vị kim loại trong miệng. Hầu hết các triệu chứng này nhẹ và tự hồi phục sau khi ngừng thuốc.

Các tác dụng phụ ít gặp hơn có thể ảnh hưởng đến gan (tăng men gan, vàng da), hệ thần kinh (đau đầu, chóng mặt, lo âu, ảo giác) và tim mạch (kéo dài khoảng QT, loạn nhịp). Những phản ứng quá mẫn như phát ban, mày đay, phù mạch hoặc phản vệ hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Hệ cơ quan Tác dụng phụ
Tiêu hóa Buồn nôn, tiêu chảy, đau bụng
Gan mật Tăng men gan, viêm gan, vàng da
Thần kinh Chóng mặt, mất ngủ, ảo giác
Tim mạch Loạn nhịp, kéo dài QT

Bệnh nhân cần được theo dõi sát nếu có tiền sử bệnh gan, bệnh tim mạch hoặc đang dùng các thuốc có nguy cơ tương tác cao.

Tương tác thuốc

Clarithromycin là chất ức chế mạnh của enzyme CYP3A4, do đó có khả năng tương tác với nhiều thuốc được chuyển hóa qua con đường này. Những tương tác này có thể làm tăng nồng độ của thuốc dùng kèm, dẫn đến độc tính nặng hoặc biến cố nghiêm trọng.

  • Thuốc tim mạch: tăng nguy cơ loạn nhịp khi dùng với amiodarone, quinidine, sotalol.
  • Statin: tăng nguy cơ tiêu cơ vân với simvastatin, lovastatin – cần tạm ngưng statin.
  • Thuốc chống đông: warfarin có thể bị tăng tác dụng, cần theo dõi INR sát sao.
  • Chống động kinh: nồng độ carbamazepine, phenytoin có thể tăng khi dùng cùng clarithromycin.

Vì vậy, cần khai thác kỹ tiền sử dùng thuốc trước khi kê đơn clarithromycin. Trong trường hợp cần thiết, có thể thay thế bằng azithromycin – có ít tương tác hơn – hoặc điều chỉnh liều thích hợp.

Chống chỉ định và thận trọng

Clarithromycin chống chỉ định ở các bệnh nhân quá mẫn với clarithromycin, erythromycin hoặc bất kỳ kháng sinh macrolid nào khác. Ngoài ra, không sử dụng clarithromycin đồng thời với các thuốc có nguy cơ kéo dài khoảng QT như cisapride, pimozide hoặc astemizole do nguy cơ gây loạn nhịp nặng.

Thuốc không được khuyến cáo cho bệnh nhân suy gan nặng kết hợp suy thận. Ở phụ nữ mang thai, clarithromycin thuộc nhóm C theo FDA – chỉ sử dụng khi lợi ích vượt trội nguy cơ. Dữ liệu về việc dùng clarithromycin trong thời kỳ cho con bú còn hạn chế, cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích điều trị và nguy cơ cho trẻ.

Thận trọng đặc biệt khi dùng clarithromycin cho bệnh nhân có tiền sử bệnh mạch vành, loạn nhịp hoặc đang điều trị với thuốc ảnh hưởng đến điện thế tim. Cần theo dõi ECG nếu dùng kéo dài hoặc phối hợp với thuốc nguy cơ cao.

Kết luận

Clarithromycin là một kháng sinh macrolid thế hệ mới, có hiệu quả cao trong điều trị các nhiễm khuẩn phổ biến và một số bệnh lý đặc biệt như H. pylori và nhiễm vi khuẩn nội bào. Ưu điểm lớn của clarithromycin là phổ tác dụng rộng, khả năng thâm nhập mô tốt và hiệu quả trên cả vi khuẩn không điển hình.

Tuy nhiên, do nguy cơ tương tác thuốc và tác dụng phụ trên tim mạch, việc sử dụng clarithromycin cần được giám sát chặt chẽ. Lựa chọn đúng đối tượng, liều dùng hợp lý và thời gian điều trị phù hợp sẽ giúp tối ưu hiệu quả lâm sàng và hạn chế nguy cơ kháng thuốc. Clarithromycin tiếp tục là một công cụ quan trọng trong kho tàng kháng sinh của y học hiện đại.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề clarithromycin:

Phân tích gộp về liệu pháp ngắn hạn so với dài hạn sử dụng chất ức chế bơm proton, clarithromycin và metronidazole hoặc amoxycillin để điều trị nhiễm Helicobacter pylori Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 5 - Trang 603-609 - 2000
Bối cảnh:Mặc dù liệu pháp ba phương pháp với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc metronidazole được chấp nhận rộng rãi nhất để điều trị nhiễm Helicobacter pylori, vẫn chưa có sự đồng thuận về việc duy trì điều trị trong bao lâu.Mục tiêu:Đánh gi...... hiện toàn bộ
#Helicobacter pylori #liệu pháp ba phương pháp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #metronidazole #phân tích tổng hợp #tỷ lệ Odds của Peto #thời gian điều trị #tỷ lệ chữa bệnh.
Chất ức chế bơm proton, clarithromycin và amoxycillin hoặc nitroimidazole: một phân tích gộp về diệt trừ Helicobacter pylori Dịch bởi AI
Alimentary Pharmacology and Therapeutics - Tập 14 Số 10 - Trang 1319-1328 - 2000
Mục tiêu:Thực hiện phân tích gộp các nghiên cứu so sánh liệu pháp tam hợp một tuần hai lần mỗi ngày với chất ức chế bơm proton, clarithromycin (C) và amoxycillin (A) (PCA) so với chất ức chế bơm proton, clarithromycin và nitroimidazole (N) (PCN) trong việc diệt trừ H. pylori.Phương pháp đánh giá:... hiện toàn bộ
#meta phân tích #diệt trừ <i>Helicobacter pylori</i> #điều trị tam hợp #chất ức chế bơm proton #clarithromycin #amoxycillin #nitroimidazole
Mô Hình PBPK Dự Đoán Tương Tác Thuốc Qua CYP3A4 và P-gp: Mạng Lưới Mô Hình của Rifampicin, Itraconazole, Clarithromycin, Midazolam, Alfentanil, và Digoxin Dịch bởi AI
CPT: Pharmacometrics and Systems Pharmacology - Tập 7 Số 10 - Trang 647-659 - 2018
Theo các tài liệu hướng dẫn hiện tại của Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) và Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA), mô hình dược động học dựa trên sinh lý (PBPK) là một công cụ mạnh mẽ để khám phá và dự đoán định lượng tương tác thuốc-thuốc (DDI) và có thể cung cấp một phương án thay thế cho các thử nghiệm lâm sàng chuyên dụng. Nghiên cứu này cung cấp các mô hình PBPK toàn cơ thể của ...... hiện toàn bộ
#Mô hình PBPK #tương tác thuốc #Rifampicin #Itraconazole #Clarithromycin #Midazolam #Alfentanil #Digoxin #FDA #EMA #Dự đoán CYP3A4 #P-gp #Mô hình dược động học.
Khả Năng Kháng In Vitro của Rhodococcus equi và Các Tác Nhân Thường Gặp Ở Ngựa Đối Với Azithromycin, Clarithromycin và 20 Chất Kháng Khuẩn Khác Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 47 Số 5 - Trang 1742-1745 - 2003
TÓM TẮT Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định hoạt tính in vitro của azithromycin (AZM), clarithromycin (CLR) và 20 chất kháng khuẩn khác chống lại Rhodococcus equi và các tác nhân gây bệnh vi khuẩn thường gặp ở ngựa khác. Tổng cộng 201 các chủng vi khuẩn từ nhiều mẫu lâm sàng ngựa khác nhau đã được kiểm tra. CLR hoạt động mạnh hơn AZM ...... hiện toàn bộ
#Kháng thuốc; Rhodococcus equi; Azithromycin; Clarithromycin; Ngựa; Kháng sinh
Physicochemical and anti-bacterial performance characterization of clarithromycin nanoparticles as colloidal drug delivery system
Colloids and Surfaces B: Biointerfaces - Tập 88 Số 1 - Trang 39-44 - 2011
Physicochemical properties of amorphous clarithromycin obtained by grinding and spray drying
European Journal of Pharmaceutical Sciences - Tập 7 Số 4 - Trang 331-338 - 1999
Interaction of the Macrolide Antimicrobial Clarithromycin with Dissolved Humic Acid
Environmental Science & Technology - Tập 42 Số 2 - Trang 422-428 - 2008
THE NEWER MACROLIDES: AZITHROMYCIN AND CLARITHROMYCIN
Infectious Disease Clinics of North America - Tập 14 Số 2 - Trang 449-462 - 2000
Macrolides, Ketolides, and Glycylcyclines: Azithromycin, Clarithromycin, Telithromycin, Tigecycline
Infectious Disease Clinics of North America - Tập 23 Số 4 - Trang 997-1026 - 2009
Tổng số: 811   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10