Vi nhũ tương là gì? Các nghiên cứu khoa học về Vi nhũ tương

Vi nhũ tương là hệ phân tán nano ổn định nhiệt động học gồm dầu, nước và chất hoạt động bề mặt, có khả năng hình thành tự phát với cấu trúc trong suốt. Khác với nhũ tương thông thường, vi nhũ tương có kích thước hạt nhỏ hơn 100 nm, thẩm thấu nhanh và ứng dụng rộng rãi trong dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp.

Định nghĩa vi nhũ tương

Vi nhũ tương (microemulsion) là hệ phân tán đồng nhất ở cấp độ nano, bao gồm hai pha lỏng không hòa tan được – thường là dầu và nước – được ổn định bởi một hoặc nhiều chất hoạt động bề mặt. Khác với nhũ tương thông thường vốn không ổn định và cần khuấy trộn mạnh để hình thành, vi nhũ tương có thể hình thành tự phát và ổn định về mặt nhiệt động học, tức là không tách pha theo thời gian dưới điều kiện thường.

Kích thước các giọt phân tán trong vi nhũ tương rất nhỏ, dao động trong khoảng 10 đến 100 nanomet, cho phép hệ thống có ngoại hình trong suốt hoặc bán trong suốt. Sự ổn định của vi nhũ tương không đến từ năng lượng cơ học mà từ cấu trúc phân tử được tổ chức hợp lý giữa các thành phần. Nhờ khả năng thâm nhập sinh học tốt và tính linh hoạt cao, vi nhũ tương ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như dược phẩm, hóa mỹ phẩm và hóa học kỹ thuật.

Những đặc điểm nổi bật của vi nhũ tương bao gồm:

  • Kích thước hạt cực nhỏ và đồng đều
  • Tính ổn định nhiệt động học cao
  • Có thể hình thành tự phát trong điều kiện phù hợp
  • Tăng khả năng hòa tan cho các hợp chất kém tan

Cấu trúc và đặc điểm vật lý

Vi nhũ tương có thể tồn tại dưới ba dạng cấu trúc chính: dầu trong nước (O/W), nước trong dầu (W/O), và cấu trúc liên tục kép (bicontinuous). Dạng O/W là khi các giọt dầu phân tán trong pha nước liên tục; dạng W/O ngược lại; còn dạng bicontinuous là hệ lưới liên tục giữa cả hai pha, không tồn tại giọt rõ rệt. Dạng cấu trúc phụ thuộc vào tỷ lệ pha, loại surfactant và điều kiện nhiệt độ.

Về mặt vật lý, vi nhũ tương có độ nhớt thấp, thường tương đương nước hoặc dầu nhẹ. Vì kích thước giọt nhỏ hơn bước sóng ánh sáng nhìn thấy, nên hệ thống có thể hoàn toàn trong suốt. Một số đặc điểm đo được bằng kỹ thuật hiện đại như:

  • Kích thước hạt (DLS, TEM): 10–100 nm
  • Phổ cộng hưởng từ hạt nhân (NMR): khảo sát tương tác pha
  • Chỉ số khúc xạ và độ đục: xác định tính đồng nhất

Bảng tóm tắt các thông số đặc trưng:

Thông sốGiá trị điển hìnhPhương pháp đo
Kích thước giọt10–100 nmDLS, TEM
Độ nhớt1–10 mPa·sRheometer
Độ trongGần như trong suốtQuang phổ UV-Vis

Nguyên lý hình thành

Vi nhũ tương hình thành dựa trên nguyên lý giảm năng lượng bề mặt giữa hai pha không hòa tan được thông qua sự hiện diện của chất hoạt động bề mặt. Khi surfactant sắp xếp ở ranh giới phân pha, nó làm giảm sức căng bề mặt và tạo điều kiện cho sự hình thành hệ phân tán ổn định. Trong nhiều trường hợp, hệ thống có thể tự phát hình thành nếu có sự cân bằng hợp lý về thành phần.

Về mặt nhiệt động học, sự hình thành vi nhũ tương được điều khiển bởi sự giảm năng lượng tự do Gibbs, được biểu diễn bởi: ΔG=γΔATΔS\Delta G = \gamma \cdot \Delta A - T \cdot \Delta S Trong đó: γ\gammalà sức căng bề mặt, ΔA\Delta Alà diện tích liên pha mới, TTlà nhiệt độ, và ΔS\Delta Slà thay đổi entropy. Khi ΔG<0\Delta G < 0, quá trình hình thành vi nhũ tương là tự phát.

Các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng hình thành vi nhũ tương bao gồm:

  • Tỷ lệ pha dầu/nước
  • Loại và nồng độ surfactant
  • Nhiệt độ và độ pH môi trường
  • Sự hiện diện của chất đồng hoạt động bề mặt (cosurfactant)

Vai trò của chất hoạt động bề mặt

Chất hoạt động bề mặt (surfactant) đóng vai trò trung gian phân tử, giúp giảm sức căng bề mặt giữa hai pha không đồng nhất. Surfactant có cấu trúc lưỡng cực với đầu ưa nước (hydrophilic) và đuôi ưa dầu (lipophilic), cho phép nó định hướng tại ranh giới giữa pha dầu và nước để tạo lớp vỏ bọc ổn định cho các giọt phân tán. Đây là điều kiện bắt buộc để hình thành vi nhũ tương bền vững.

Việc lựa chọn surfactant phù hợp là yếu tố then chốt. Có ba loại chính:

  1. Surfactant ion (anionic hoặc cationic): có điện tích, tạo hệ phân tán mạnh nhưng có thể gây kích ứng
  2. Surfactant không ion (non-ionic): tương thích sinh học tốt, thường dùng trong dược và mỹ phẩm
  3. Surfactant lưỡng cực (zwitterionic): cân bằng tốt giữa ổn định và độ an toàn sinh học

Đôi khi, cosurfactant (như ethanol, propylene glycol) được thêm vào để tăng tính linh hoạt của lớp liên pha, giúp giảm độ nhớt và điều chỉnh cấu trúc. Sự phối hợp đúng giữa surfactant và cosurfactant giúp kiểm soát kích thước hạt, dạng cấu trúc và tính ổn định lâu dài của hệ vi nhũ tương.

So sánh với nhũ tương thông thường

Vi nhũ tương và nhũ tương đều là hệ phân tán gồm hai pha lỏng không hòa tan được, nhưng khác biệt rõ rệt về bản chất, cơ chế ổn định và ứng dụng. Nhũ tương thông thường (macroemulsion) là hệ không bền về mặt nhiệt động học và cần lực cơ học lớn để tạo thành. Trong khi đó, vi nhũ tương ổn định về mặt nhiệt động học và có thể hình thành tự phát dưới điều kiện phù hợp.

Kích thước giọt trong nhũ tương truyền thống thường lớn hơn 100 nanomet và có thể lên đến vài micron, khiến chúng có màu trắng đục do tán xạ ánh sáng. Trái lại, vi nhũ tương có kích thước nhỏ hơn bước sóng ánh sáng nhìn thấy, giúp hệ có tính chất trong suốt hoặc bán trong. Điều này rất quan trọng trong các ứng dụng yêu cầu mỹ quan, phân phối đều hoạt chất hoặc thẩm thấu nhanh.

So sánh cụ thể:

Tiêu chíNhũ tươngVi nhũ tương
Kích thước hạt100 nm – vài µm10 – 100 nm
Ổn địnhKém ổn định, cần nhũ hóa cơ họcỔn định nhiệt động học
Độ trongTrắng đụcTrong suốt/bán trong
Năng lượng hình thànhCaoThấp hoặc bằng 0
Khả năng thâm nhậpThấp hơnCao hơn

Ứng dụng trong dược phẩm và y học

Vi nhũ tương đã trở thành nền tảng quan trọng trong công nghệ dẫn thuốc nhờ khả năng hòa tan và vận chuyển các hoạt chất kém tan trong nước. Đặc biệt với các thuốc nhóm BCS class II và IV (sinh khả dụng thấp), vi nhũ tương giúp cải thiện đáng kể tốc độ hấp thu qua màng sinh học và tăng nồng độ thuốc trong huyết tương.

Nhờ kích thước hạt nano và diện tích bề mặt lớn, vi nhũ tương cho phép thuốc dễ dàng xâm nhập màng tế bào, cải thiện khả năng hấp thu đường uống, bôi ngoài da và thậm chí truyền tĩnh mạch. Hệ phân tán cũng bảo vệ hoạt chất khỏi phân hủy trong môi trường sinh lý và kéo dài thời gian tác dụng. Một số ứng dụng cụ thể:

  • Thuốc điều trị ung thư dạng tiêm truyền (doxorubicin, paclitaxel)
  • Thuốc nhỏ mắt và thuốc mũi hấp thụ nhanh
  • Hệ dẫn thuốc xuyên qua da (transdermal delivery)

Thông tin tham khảo chi tiết từ NIH – Microemulsions as Drug Delivery Systems.

Ứng dụng trong hóa mỹ phẩm

Vi nhũ tương được sử dụng rộng rãi trong ngành mỹ phẩm vì khả năng tăng thẩm thấu hoạt chất, độ ổn định cao và kết cấu nhẹ, thoáng. Do có khả năng hòa tan đồng thời các chất tan trong nước và dầu, vi nhũ tương là nền lý tưởng cho các sản phẩm chứa nhiều hoạt chất chức năng mà vẫn đảm bảo độ ổn định lâu dài.

Ưu điểm lớn là khả năng tăng độ thẩm thấu qua lớp biểu bì nhờ cấu trúc hạt nhỏ, giúp vitamin, peptide và các chất dưỡng da đi sâu vào lớp hạ bì. Một số sản phẩm sử dụng vi nhũ tương:

  • Serum dưỡng da chống lão hóa chứa vitamin C/E và coenzyme Q10
  • Chống nắng vật lý kết hợp hóa học không gây trắng da
  • Kem nền và BB cream có độ tán đều và lâu trôi

Do không cần sử dụng lượng lớn chất nhũ hóa như nhũ tương truyền thống, vi nhũ tương có cảm giác dễ chịu, không nhờn rít, phù hợp với mỹ phẩm cao cấp hoặc dược mỹ phẩm nhạy cảm.

Ứng dụng trong công nghiệp và hóa học xanh

Trong công nghiệp hóa học và hóa học xanh, vi nhũ tương được sử dụng như một môi trường xúc tác đa pha hiệu quả, giúp tăng hiệu suất và giảm sử dụng dung môi hữu cơ độc hại. Cấu trúc nano với bề mặt phân pha lớn cho phép xúc tác xảy ra hiệu quả hơn giữa các pha không đồng nhất.

Các lĩnh vực ứng dụng bao gồm:

  • Tổng hợp hữu cơ (polyme, ester hóa, alkyl hóa)
  • Tách chiết chọn lọc kim loại đất hiếm hoặc dược chất
  • Cải thiện khai thác dầu mỏ bằng kỹ thuật EOR (Enhanced Oil Recovery)

Ngoài ra, vi nhũ tương còn được sử dụng để xử lý ô nhiễm bằng cách hòa tan chất độc hại kỵ nước (như dầu, chất hữu cơ clo hóa) vào pha phân tán và sau đó xử lý tập trung. Các nghiên cứu được đăng tải trên ACS Chemical Reviews đã chứng minh hiệu quả môi trường và khả năng tái sử dụng cao của vi nhũ tương trong xúc tác bền vững.

Tiềm năng và xu hướng nghiên cứu

Các xu hướng hiện đại trong nghiên cứu vi nhũ tương tập trung vào việc phát triển hệ thống tự nhũ hóa (self-microemulsifying systems – SMEDDS) và vi nhũ tương phản ứng với kích thích (như nhiệt độ, pH hoặc enzyme) nhằm tạo ra hệ dẫn thuốc thông minh có thể kiểm soát thời gian và vị trí phóng thích thuốc.

Việc sử dụng vật liệu sinh học phân hủy sinh học làm chất hoạt động bề mặt như phospholipid, lecithin, poloxamer giúp tăng khả năng tương thích sinh học và an toàn cho người dùng. Các công nghệ đang được khai thác:

  • Vi nhũ tương nhạy nhiệt dùng trong điều trị ung thư cục bộ
  • Vi nhũ tương sinh học sử dụng protein hoặc polysaccharide tự nhiên
  • Vi nhũ tương chứa enzyme hoặc cảm biến sinh học để dẫn thuốc theo mục tiêu

Một trong những bước tiến quan trọng gần đây là tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) vào thiết kế và tối ưu hóa công thức vi nhũ tương. Thuật toán máy học có thể dự đoán khả năng hình thành, độ bền và phân bố kích thước dựa trên thông số thành phần đầu vào. Theo một công bố trên Nature Medicine, AI có thể giúp giảm thời gian phát triển sản phẩm từ nhiều tháng xuống chỉ còn vài ngày, góp phần đẩy nhanh thương mại hóa công nghệ vi nhũ tương trong các ngành công nghiệp then chốt.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vi nhũ tương:

Các tế bào T CD4+ và CD8+ đặc hiệu đối với cytomegalovirus người chiếm ưu thế trong các khoang trí nhớ của những đối tượng đã tiếp xúc Dịch bởi AI
Journal of Experimental Medicine - Tập 202 Số 5 - Trang 673-685 - 2005
Các nhiễm trùng cytomegalovirus người (HCMV) ở những chủ thể miễn dịch không suy yếu đặc trưng bởi một sự tương tác động, kéo dài suốt đời, trong đó các phản ứng miễn dịch của host, đặc biệt là của các tế bào T, kiềm chế sự sao chép virus và ngăn ngừa bệnh tật nhưng không tiêu diệt được virus hay ngăn chặn sự lây truyền. Bởi vì HCMV là một trong những virus lớn nhất và phức tạp nhất được b...... hiện toàn bộ
Hai phage chuyển đổi độc tố từ dòng Escherichia coli O157:H7 933 mã hóa các độc tố khác biệt về kháng nguyên nhưng có hoạt động sinh học tương tự Dịch bởi AI
Infection and Immunity - Tập 53 Số 1 - Trang 135-140 - 1986
Strain Escherichia coli O157:H7 933 chứa hai phage chuyển đổi độc tố khác nhau (933J và 933W). Nghiên cứu này đã xem xét các hoạt động sinh học và mối quan hệ kháng nguyên giữa các độc tố do các lysogen 933J và 933W của E. coli K-12 sản xuất, cũng như sự đồng nhất của các gen mã hóa hai độc tố này. Các độc tố 933J và 933W, giống như độc tố Shiga được sản xuất bởi Shigella dysenteriae type ...... hiện toàn bộ
Cảm Biến Vị Giác Tiên Tiến Dựa Trên Lipid Nhân Tạo Với Tính Chọn Lọc Toàn Cầu Đối Với Những Chất Vị Cơ Bản Và Tương Quan Cao Với Điểm Vị Giác Dịch bởi AI
Sensors - Tập 10 Số 4 - Trang 3411-3443
Nghiên cứu và phát triển (R&D) hiệu quả cùng với việc kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt đối với các loại thực phẩm, đồ uống và sản phẩm dược phẩm đòi hỏi đánh giá vị giác khách quan. Các cảm biến vị giác tiên tiến sử dụng màng lipid nhân tạo đã được phát triển dựa trên các khái niệm về tính chọn lọc toàn cục và sự tương quan cao với điểm vị giác của con người. Những cảm biến này phản ứn...... hiện toàn bộ
#cảm biến vị giác #lipid nhân tạo #lựa chọn toàn cầu #vị cơ bản #tương quan với điểm vị giác #thực phẩm #đồ uống #dược phẩm
Cảm biến điện hóa trong thiết bị kiểm tra tại điểm: Những tiến bộ gần đây và xu hướng tương lai Dịch bởi AI
ChemElectroChem - Tập 4 Số 4 - Trang 778-794 - 2017
tóm tắt Việc sử dụng cảm biến sinh học trong các thiết bị kiểm tra tại điểm (POC) đã thu hút được sự chú ý đáng kể trong vài năm qua, chủ yếu là do độ đặc hiệu cao, tính di động và chi phí tương đối thấp của chúng. Việc kết hợp các thiết bị này với các bộ chuyển đổi điện hóa miniaturized đã cho thấy tiềm năng lớn trong việc phân tích đơn giản, nhanh chóng và tiết ...... hiện toàn bộ
Vi Bao Chủng Lactobacilli Trong Gel Calcium Alginate Dịch bởi AI
Journal of Food Science - Tập 58 Số 3 - Trang 557-561 - 1993
TÓM TẮTMột quy trình đã được phát triển để nhốt vi khuẩn nuôi cấy bằng hệ thống hai pha (nước/dầu). Nó bao gồm 3% natri alginate trộn với tế bào vi sinh vật và treo trong bể dầu có chứa 0,2% Tween 80. Khi khuấy ở 200 vòng/phút, dung dịch canxi clorua (O.OSM) được thêm vào để phá vỡ nhũ tương nước/dầu và hình thành gel calcium alginate. Các hạt calcium alginate chứa...... hiện toàn bộ
#vi bao #calcium alginate #vi khuẩn nuôi cấy #lactobacilli #nhũ tương nước/dầu #gel alginate
Cải thiện khả năng cung cấp các hoạt chất sinh học kỵ nước bằng cách sử dụng nhũ tương: tổng quan về các yếu tố chính ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vitamin, thực phẩm chức năng và lipid Dịch bởi AI
Food and Function - Tập 9 Số 1 - Trang 22-41

Nhiều nhà nghiên cứu hiện đang phát triển các hệ thống cung cấp dựa trên nhũ tương để tăng cường tính sinh khả dụng của các tác nhân sinh học kỵ nước, chẳng hạn như vitamin hòa tan trong dầu, thực phẩm chức năng và lipid. Bài báo này tổng hợp các nghiên cứu gần đây trong lĩnh vực này.

Phát triển hệ thống nhũ tương pha cao Pickering ổn định bằng hạt gliadin chống oxy hóa (HIPEs) như các hệ thống phân phối đường miệng và định hình tương lai tiêu hóa in vitro Dịch bởi AI
Food and Function - Tập 9 Số 2 - Trang 959-970

Trong bài báo này, chúng tôi lần đầu tiên trình bày việc sử dụng hạt gliadin để cấu trúc dầu tảo (giàu DHA) và tăng cường độ ổn định hóa học chống lại sự oxy hóa lipid thông qua chiến lược nhũ tương pha cao nội bộ Pickering (HIPE).

Mối Quan Hệ Giữa Việc Ghi Danh Vào Lớp Học Hòa Nhập và Những Ý Tưởng của Trẻ Mẫu Giáo Về Những Người Khuyết Tật Dịch bởi AI
Topics in Early Childhood Special Education - Tập 17 Số 4 - Trang 520-536 - 1997
Nghiên cứu này xem xét các mối quan hệ giữa việc tham gia vào một chương trình mẫu giáo hòa nhập, sự hiểu biết của trẻ em về khuyết tật và sự chấp nhận của trẻ đối với những trẻ em khuyết tật. Các đối tượng tham gia là trẻ mẫu giáo đang theo học tại chương trình chính quy (n = 31) và chương trình hòa nhập (n = 29). Sự hiểu biết của trẻ về các năng lực liên quan đến các khuyết tật cụ thể v...... hiện toàn bộ
Cấu trúc tinh thể của một RNA stem-loop có ái lực cao liên kết với vỏ virus bacteriophage MS2: Những thách thức tiếp theo trong mô hình hóa tương tác ligand–RNA Dịch bởi AI
RNA - Tập 10 Số 11 - Trang 1776-1782 - 2004
Chúng tôi đã xác định cấu trúc của một aptamer RNA (F5), chứa 2′-deoxy-2-aminopurine (2AP) tại vị trí −10, kết hợp với protein vỏ MS2 bằng cách ngâm RNA vào các hạt MS2 đã được tinh thể hóa trước. Vị trí −10 của RNA là một yếu tố quan trọng quyết định ái lực liên kết với protein vỏ. Adenine tại vị trí này trong các cấu trúc RNA stem-loop khác tạo ra ba liên kết hydro với các nhóm chức năng...... hiện toàn bộ
Ngộ độc Tranylcypromine (‘Parnate’): đo lường nồng độ Tranylcypromine và hoạt động ức chế MAO cũng như xác định amphetamine trong huyết tương Dịch bởi AI
Psychological Medicine - Tập 9 Số 2 - Trang 377-382 - 1979
Tóm tắtBài báo báo cáo một trường hợp ngộ độc tranylcypromine. Tranylcypromine, amphetamine, methamphetamine và phenylethylamine đã được xác định trong huyết tương bằng phương pháp sắc ký khí và danh tính của chúng đã được xác nhận bằng phương pháp phổ khối. Dữ liệu cho thấy các amphetamine là sản phẩm chuyển hóa của tranylcypromine. Hoạt động monoamine oxidase trê...... hiện toàn bộ
Tổng số: 108   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10