U nhú là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

U nhú (papilloma) là tổn thương lành tính do tăng sinh quá mức của biểu mô, thường liên quan đến nhiễm virus HPV gây sần sùi, không xâm lấn vùng da hoặc niêm mạc mà nó xuất hiện. Về mô học, u nhú cấu trúc nhú gồm trục xơ-mạch được phủ bởi biểu mô tầng lát hoặc lát sừng hóa với tế bào không dị dạng, thường vùi thể koilocytic.

Định nghĩa và phân loại

Tóm tắt: U nhú (papilloma) là tổn thương lành tính xuất phát từ sự tăng sinh quá mức của tế bào biểu mô. Nguyên nhân chủ yếu liên quan đến nhiễm Human Papillomavirus (HPV), một nhóm virus có khả năng gây thay đổi biểu mô tại da và niêm mạc. Tổn thương thường xuất hiện dưới dạng sẩn nhú, bề mặt sần sùi hoặc mụn cóc, không xâm lấn mô xung quanh và ít khi biến chứng ác tính.

Phân loại u nhú được thực hiện dựa trên hai tiêu chí chính:

  • Theo vị trí giải phẫu: da, niêm mạc miệng, niêm mạc sinh dục, thanh quản, hô hấp...
  • Theo kiểu HPV: chủng ít nguy cơ (ví dụ HPV-6, HPV-11) và chủng nguy cơ cao (ví dụ HPV-16, HPV-18) – quyết định tiềm năng ác tính và khả năng tái phát.

Các tổ chức y tế uy tín như WHO và CDC cung cấp ghi nhận chi tiết về phân loại cũng như hướng dẫn chẩn đoán và quản lý nhiễm HPV trên trang:

Giải phẫu bệnh và bản chất mô học

Tóm tắt: Về mô học, u nhú được nhận diện bởi cấu trúc nhú đặc trưng: một trục liên kết gồm tổ chức xơ và mạch máu, phủ bởi biểu mô tầng lát (squamous epithelium) hoặc biểu mô lát sừng hóa (keratinized squamous epithelium). Biểu mô này thường không có hiện tượng dị dạng nhân-màng rõ rệt; lớp tế bào đáy có thể dày lên do kích thích phân bào.

Tế bào biểu mô trong u nhú thường có các đặc điểm sau:

  1. Nhân hình tròn hoặc bầu dục, kích thước đều, không tăng sắc tố quá mức.
  2. Không thấy nhiều hoạt động phân chia bất thường (mitotic figures hiếm).
  3. Thỉnh thoảng quan sát vùi thể koilocytic – đặc trưng của tế bào nhiễm HPV.

Để mô tả trực quan hơn, bảng sau so sánh những đặc điểm mô học chính của các thể u nhú:

Đặc điểm U nhú da thông thường Mụn cóc sinh dục Papilloma thanh quản
Biểu mô phủ Biểu mô lát sừng hóa Biểu mô tầng lát không sừng hóa Biểu mô giả tầng
Vùi thể koilocytic Ít gặp Thường gặp Ít gặp
Trục nhú Rộng, nhiều mô xơ Mảnh, ít mô xơ Trung bình

Phân loại lâm sàng và đặc điểm

Tóm tắt: Về lâm sàng, u nhú được chia thành nhiều thể chính dựa trên hình thái và vị trí:

  • Verruca vulgaris (mụn cóc thông thường): xuất hiện chủ yếu ở tay, đầu gối; sẩn nhỏ, bề mặt sần, thường có chấm đen (mạch máu bị vôi hóa).
  • Verruca plana (mụn cóc phẳng): sẩn nhẵn, nhỏ, thường tập trung ở mặt, tay; ít sừng hóa hơn verruca vulgaris.
  • Condyloma acuminatum (mụn cóc sinh dục): ở niêm mạc sinh dục, hậu môn; sẩn mềm, ẩm, dễ chảy máu.
  • Papilloma thanh quản: thường gặp ở trẻ em, người lớn; có thể gây khàn tiếng, tắc nghẽn đường thở.

Các đặc điểm phân biệt giúp lâm sàng chẩn đoán sơ bộ:

  1. Màu sắc: trắng đục, xám hoặc hồng nhạt.
  2. Hình dạng: tròn, đa giác, thường có đỉnh nhú.
  3. Vị trí: da dày sừng hoặc niêm mạc mềm.

Thông tin chi tiết và hình ảnh minh họa có thể tham khảo tại PubMed Central:

PubMed Central – Papilloma Clinical Features

Nhiễm HPV và cơ chế bệnh sinh

Tóm tắt: HPV xâm nhập qua các vi tổn thương của da hoặc niêm mạc, nhân lên trong tế bào mầm của lớp biểu mô. Hai protein quan trọng của virus – E6 và E7 – tương tác với các yếu tố điều hòa chu kỳ tế bào:

  • E6: liên kết và làm thoái hóa p53, ức chế apoptosis.
  • E7: trung hòa pRb, giải phóng E2F, kích hoạt nhân đôi DNA không kiểm soát.

Kết quả là tế bào chủ có chu kỳ phân bào mất điều hòa, dẫn đến tăng sinh tập trung tại vùng nhiễm virus. Mô hình cơ chế bệnh sinh được mô tả:

E6+p53degradation of p53E6 + p53 \rightarrow \text{degradation of } p53

E7+pRbrelease of E2Fcell cycle progressionE7 + pRb \rightarrow \text{release of } E2F \rightarrow \text{cell cycle progression}

Để tìm hiểu sâu hơn về con đường tín hiệu và cơ chế phân tử, có thể tham khảo bài tổng quan trên Nature Reviews Microbiology:

Nature Reviews Microbiology – HPV Pathogenesis

Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ

Tóm tắt: U nhú do HPV là một trong những tổn thương da và niêm mạc phổ biến nhất trên thế giới. Tỷ lệ mắc mụn cóc da thông thường dao động từ 1% đến 20% dân số tùy khu vực và nhóm tuổi. Mụn cóc sinh dục ước tính ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số trong độ tuổi sinh sản, với xu hướng tăng nhẹ do thay đổi hành vi tình dục và thiếu tiếp cận vaccine.

Các yếu tố nguy cơ chính:

  • Tuổi tác: Trẻ em và thanh thiếu niên dễ mắc mụn cóc da thông thường do hệ miễn dịch chưa hoàn thiện.
  • Miễn dịch suy giảm: Người mắc HIV/AIDS hoặc đang dùng thuốc ức chế miễn dịch có nguy cơ cao hơn mắc nhiều thể u nhú và tái phát nhanh.
  • Quan hệ tình dục không an toàn: Số bạn tình cao và không sử dụng biện pháp bảo vệ làm tăng nguy cơ lây truyền HPV sinh dục.
  • Hút thuốc: Nicotin và các chất độc trong khói thuốc có thể làm giảm hiệu quả miễn dịch tại chỗ và tăng nguy cơ tiến triển sang tổn thương ác tính.
  • Tiếp xúc da-đến-da: Chơi thể thao tiếp xúc (ví dụ bóng chuyền, bóng rổ) hoặc dùng chung đồ dùng cá nhân (khăn tắm, giày dép) với người nhiễm có thể lây lan mụn cóc da.
Yếu tố nguy cơ Cơ chế Ví dụ
Miễn dịch suy giảm Giảm đáp ứng tế bào T HIV, ghép tạng
Quan hệ tình dục không an toàn Tăng tiếp xúc với HPV Không dùng bao cao su
Hút thuốc Ức chế miễn dịch tại chỗ Khói thuốc lá

Biểu hiện lâm sàng

Tóm tắt: U nhú có biểu hiện đa dạng phụ thuộc vào chủng HPV và vị trí tổn thương. Thông thường, chúng xuất hiện dưới dạng các sẩn hoặc u nhỏ sần sùi, không đau, nhưng có thể gây khó chịu, chảy máu hoặc nhiễm trùng thứ phát khi bị chà xước.

Mụn cóc da thông thường: thường có đường kính 1–10 mm, bề mặt gồ ghề, màu trắng đục hoặc nâu nhạt. Khi ấn mạnh, có thể thấy đốm đen nhỏ do mạch máu bị vôi hóa (vascular thrombosis).

Mụn cóc phẳng: sẩn phẳng, ít sừng hóa, màu hồng nhạt, thường mọc thành đám, hay gặp ở mặt và cẳng tay. Thể này dễ lẩn vào da và khó nhận biết lúc đầu.

Mụn cóc sinh dục: khởi đầu dưới dạng nốt thịt nhỏ, mềm, ẩm, tăng sinh nhanh, có thể hợp lại thành mảng rộng. Vị trí thường gặp bao gồm âm hộ, âm đạo, cổ tử cung, dương vật, hậu môn; tuỳ mức độ bệnh nhân có thể kèm ngứa, tăng tiết hoặc đau rát.

Papilloma thanh quản: gây khàn giọng, giọng thay đổi, khó thở, đôi khi ho khan kéo dài. Trẻ em thường biểu hiện nặng hơn do kích thước thanh quản nhỏ, có thể dẫn đến tắc nghẽn đường thở cấp tính.

Chẩn đoán

Tóm tắt: Chẩn đoán u nhú chủ yếu dựa vào khám lâm sàng, kết hợp kỹ thuật soi da (dermatoscopy) hoặc soi thanh quản. Khi có nghi ngờ ác tính hoặc thể địa khó phân biệt, sinh thiết mô bệnh học là phương pháp vàng.

  • Khám lâm sàng: Nhận diện đặc điểm hình thái, vị trí và tính chất bề mặt, đánh giá số lượng và sự phân bố.
  • Dermatoscopy: Giúp quan sát mạch máu, cấu trúc bề mặt, vùi thể koilocytic và tính chất sừng hóa.
  • Sinh thiết mô: Giúp phát hiện tế bào dị dạng, loại trừ ung thư biểu mô tế bào vảy (squamous cell carcinoma).
  • PCR HPV: Phát hiện DNA HPV để phân loại chủng và ước lượng nguy cơ ác tính (PubMed).

Quy trình chẩn đoán hình ảnh và xếp loại mô học được minh họa theo tiêu chuẩn Quốc tế về Tổn thương Biểu mô (The Bethesda System) trong chẩn đoán tổn thương tiền ung thư cổ tử cung.

Điều trị và quản lý

Tóm tắt: Mục tiêu điều trị là loại bỏ tổn thương, ngăn tái phát và giảm nguy cơ biến chứng. Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào vị trí, kích thước, số lượng sẩn và chủng HPV.

Phương pháp tại chỗ:

  • Acid salicylic 5–17% thoa hàng ngày; phù hợp mụn cóc da thông thường.
  • Podophyllotoxin 0,5% kem hoặc gel (dùng cho mụn cóc sinh dục), chu kỳ 3 ngày điều trị – 4 ngày nghỉ.
  • Imiquimod 5% kem kích thích miễn dịch tại chỗ, bôi 3 lần/tuần tối đa 16 tuần.

Phương pháp cơ học và áp lạnh:

  • Áp lạnh với nitơ lỏng, mỗi đợt 10–30 giây, lập lại mỗi 2–3 tuần.
  • Đốt điện hoặc laser CO₂: loại bỏ nhanh các sẩn lớn, cần gây tê cục bộ.

Điều trị hệ thống: Dùng interferon alpha tiêm hoặc uống trong trường hợp u nhú thanh quản tái phát nhiều lần. Kháng virus đường uống (ví dụ cidofovir) đang trong giai đoạn nghiên cứu lâm sàng.

Phòng ngừa

Tóm tắt: Phòng ngừa u nhú, đặc biệt mụn cóc sinh dục và các tổn thương tiền ung thư, dựa trên biện pháp tiêm vaccine HPV và thay đổi hành vi.

  • Vaccine HPV: Vaccine bốn giá (HPV-6/11/16/18) và vaccine chín giá (bổ sung chủng 31/33/45/52/58) giảm đáng kể tỷ lệ mụn cóc sinh dục và tổn thương tiền ung thư cổ tử cung. Khuyến cáo tiêm cho trẻ từ 9–14 tuổi, cả nam và nữ.
  • Sàng lọc định kỳ: Phết tế bào cổ tử cung (Pap smear) và HPV-DNA cho phụ nữ 21–65 tuổi mỗi 3–5 năm tuỳ nguy cơ.
  • Giáo dục sức khỏe tình dục: Khuyến khích sử dụng bao cao su, giảm số bạn tình, nâng cao nhận thức về nguy cơ lây truyền HPV.

Triển vọng nghiên cứu và hướng phát triển

Tóm tắt: Nghiên cứu đang tập trung vào nhiều hướng để nâng cao hiệu quả phòng ngừa và điều trị u nhú do HPV.

Vaccine thế hệ mới: Phát triển vaccine đa giá hơn, bao trùm nhiều chủng HPV hiếm gặp, tối ưu đáp ứng miễn dịch lâu dài ở người lớn trên 26 tuổi.

Điều trị nhắm đích: Sử dụng kháng thể đơn dòng chống protein E6/E7, ức chế sự thoái hóa p53 và phục hồi chức năng điều hòa chu kỳ tế bào.

Công nghệ gen: Ứng dụng CRISPR/Cas9 để cắt bỏ DNA virus tích hợp trong tế bào, thử nghiệm in vitro và động vật cho kết quả hứa hẹn nhưng cần đánh giá an toàn và hiệu quả ở người.

Thuốc kháng virus đường uống: Các hợp chất mới đang trong giai đoạn thử nghiệm lâm sàng giai đoạn I/II, nhằm ngăn chặn nhân lên của HPV trong tế bào biểu mô mà không tổn hại tế bào chủ.

Với tiến triển kỹ thuật phân tích bộ gen và mô phỏng cấu trúc protein, kỳ vọng phát triển liệu pháp cá thể hóa dựa trên kiểu gen HPV và tình trạng miễn dịch của bệnh nhân, giúp nâng cao tỷ lệ chữa khỏi và giảm tái phát lâu dài.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề u nhú:

Hiệu ứng Trường Điện trong Những Phim Carbon Mỏng Từng Atomm Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 306 Số 5696 - Trang 666-669 - 2004
Chúng tôi mô tả về các phim graphit đơn tinh thể, mỏng chỉ vài nguyên tử nhưng vẫn ổn định dưới điều kiện môi trường, có tính kim loại và chất lượng đặc biệt cao. Các phim này được phát hiện là chất bán kim loại hai chiều với sự chồng chéo rất nhỏ giữa các băng năng lượng hóa trị và dẫn điện, và chúng thể hiện một hiệu ứng trường điện lưỡng cực mạnh mẽ đến mức electron và lỗ t...... hiện toàn bộ
Nhúng hoa: một phương pháp đơn giản hóa choAgrobacterium-trung gian biến đổiArabidopsis thaliana Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 16 Số 6 - Trang 735-743 - 1998
Tóm tắt Phương pháp Agrobacterium nhúng chân không đã tạo điều kiện để biến đổi Arabidopsis thaliana mà không cần nuôi cấy...... hiện toàn bộ
Hiểu Biết Về Hiệu Ứng Warburg: Những Yêu Cầu Chuyển Hóa Của Sự Phân Bào Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5930 - Trang 1029-1033 - 2009
Các phân tích tinh vi của thế kỷ 21 về các con đường tín hiệu điều khiển sự tăng trưởng tế bào đã dẫn dắt các nhà nghiên cứu quay trở lại công trình tiên phong của Otto Warburg, người đã phát hiện ra vào những năm 1920 rằng các tế bào khối u tạo ra năng lượng theo một cách bất thường—bằng cách chuyển từ sự hô hấp ty thể sang quá trình glycolysis. Ưu điểm mà sự chuyển đổi chuyển hóa này mang lại th...... hiện toàn bộ
Lợi nhuận từ việc mua cổ phiếu chiến thắng và bán cổ phiếu thất bại: Những hệ lụy đối với hiệu quả thị trường chứng khoán Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 48 Số 1 - Trang 65-91 - 1993
TÓM TẮTBài báo này ghi nhận rằng các chiến lược mua cổ phiếu đã có hiệu suất tốt trong quá khứ và bán cổ phiếu đã có hiệu suất kém trong quá khứ tạo ra lợi nhuận dương đáng kể trong khoảng thời gian nắm giữ từ 3 đến 12 tháng. Chúng tôi nhận thấy rằng tính lợi nhuận của các chiến lược này không phải do rủi ro hệ thống của chúng hay do các phản ứng giá cổ phiếu chậm ...... hiện toàn bộ
#cổ phiếu #chiến lược đầu tư #lợi nhuận #hiệu quả thị trường chứng khoán
Những nền tảng của lợi thế cạnh tranh: Một góc nhìn dựa trên nguồn lực Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 14 Số 3 - Trang 179-191 - 1993
Tóm tắtBài báo này làm sáng tỏ những yếu tố kinh tế cơ bản của góc nhìn dựa trên nguồn lực về lợi thế cạnh tranh và tích hợp các quan điểm hiện có thành một mô hình đơn giản về nguồn lực và hiệu suất công ty. Cốt lõi của mô hình này là bốn điều kiện cần thiết để duy trì lợi thế cạnh tranh bền vững, tất cả đều phải được đáp ứng. Những điều kiện này bao gồm nguồn lực...... hiện toàn bộ
#lợi thế cạnh tranh #góc nhìn dựa trên nguồn lực #hiệu suất công ty #chiến lược kinh doanh #chiến lược tập đoàn
CÁC CẢI TIẾN TRONG CÁC PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NHỰA EPOXY Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 9 Số 2 - Trang 409-414 - 1961
Các phương pháp nhúng nhựa epoxy của Glauert và Kushida đã được cải tiến để tạo ra các phương pháp nhúng nhanh chóng, tái lập được, và tiện lợi cho kính hiển vi điện tử. Các lát cắt rất chắc chắn và tổn thương mô giảm hơn so với phương pháp nhúng methacrylate.
Những yếu tố pháp lý ảnh hưởng đến tài chính nước ngoài Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 52 Số 3 - Trang 1131-1150 - 1997
TÓM TẮTSử dụng mẫu gồm 49 quốc gia, chúng tôi chỉ ra rằng những quốc gia có bảo vệ nhà đầu tư yếu kém, được đo lường bằng cả tính chất của các quy định pháp luật và chất lượng thực thi pháp luật, có thị trường vốn nhỏ hơn và hẹp hơn. Những phát hiện này áp dụng cho cả thị trường chứng khoán và thị trường nợ. Cụ thể, các quốc gia có hệ thống pháp luật dân sự Pháp có...... hiện toàn bộ
#bảo vệ nhà đầu tư #thị trường vốn #quy định pháp luật #thực thi pháp luật #pháp luật dân sự Pháp #hệ thống pháp luật thông thường
Biểu hiện gen có định hướng như một phương tiện thay đổi số phận tế bào và tạo ra các kiểu hình thống trị Dịch bởi AI
Development (Cambridge) - Tập 118 Số 2 - Trang 401-415 - 1993
THÔNG TIN TÓM TẮT Chúng tôi đã thiết kế một hệ thống cho việc biểu hiện gen có định hướng cho phép kích hoạt chọn lọc bất kỳ gen nào đã được nhân bản theo nhiều mô hình biểu hiện tế bào và mô cụ thể. Gen mã hóa cho yếu tố kích hoạt phiên mã nấm men GAL4 được chèn ngẫu nhiên vào hệ gen Drosophila để điều khiển phiên mã GAL4 từ một trong nhiều cách tăn...... hiện toàn bộ
Liều Gen của Allele Apolipoprotein E Loại 4 và Nguy Cơ Bệnh Alzheimer ở Những Gia Đình Khởi Phát Muộn Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 261 Số 5123 - Trang 921-923 - 1993
Allele apolipoprotein E loại 4 ( APOE -ε4) có mối liên hệ di truyền với các dạng bệnh Alzheimer (AD) muộn khởi phát phổ biến và sporadic trong gia đình. Nguy cơ mắc AD tăng từ 20% lên 90% và tuổi trung bình khởi phát giảm từ 84 xuống 68 tuổi với số lượng allele APOE -ε4 gia tă...... hiện toàn bộ
Mô Hình Khái Niệm Về Chất Lượng Dịch Vụ Và Những Ảnh Hưởng Đến Nghiên Cứu Tương Lai Dịch bởi AI
Journal of Marketing - Tập 49 Số 4 - Trang 41-50 - 1985
Việc đạt được chất lượng trong sản phẩm và dịch vụ đã trở thành một mối quan tâm chủ yếu trong thập niên 1980. Trong khi chất lượng của hàng hóa hữu hình đã được các nhà tiếp thị mô tả và đo lường, thì chất lượng trong dịch vụ vẫn chủ yếu chưa được định nghĩa và nghiên cứu. Các tác giả cố gắng khắc phục tình trạng này bằng cách báo cáo những hiểu biết thu được từ một cuộc điều tra khám ph...... hiện toàn bộ
Tổng số: 10,588   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10