Azithromycin là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học

Azithromycin là một kháng sinh nhóm macrolide bán tổng hợp có tác dụng ức chế tổng hợp protein vi khuẩn thông qua tiểu đơn vị ribosome 50S Thuốc hoạt động hiệu quả trên nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi sinh vật không điển hình, có thời gian bán hủy dài và dùng phổ biến trong hô hấp, tiết niệu

Khái niệm Azithromycin

Azithromycin là một kháng sinh nhóm macrolide bán tổng hợp thuộc họ azalide, được sử dụng rộng rãi trong điều trị nhiễm khuẩn do nhiều vi khuẩn Gram dương, Gram âm và vi sinh vật không điển hình như Mycoplasma, Chlamydia hoặc Legionella [oai_citation:0‡emcrit.org](https://emcrit.org/pulmcrit/myth-busting-azithromycin-does-not-cause-torsade-de-pointes-or-increase-mortality/?utm_source=chatgpt.com).

Cơ chế chính của azithromycin là ức chế tổng hợp protein ở vi khuẩn bằng cách liên kết vào tiểu đơn vị ribosome 50S, ngăn cản sự dịch chuyển (translocation) của phức hợp peptidyl–tRNA, từ đó ngăn vi khuẩn phát triển hoặc diệt khuẩn tùy thuộc vào liều dùng và sinh học từng chủng .

Cơ chế hoạt động và dược động học

Azithromycin hấp thu không cao sau đường uống với sinh khả dụng khoảng 38 %, nhưng có khả năng tích lũy mạnh trong mô và bạch cầu đơn nhân – đại thực bào, giúp hiệu lực cao tại nơi vi khuẩn cư trú .

Thời gian bán hủy dài khoảng 68 giờ cho phép dùng liều ngắn (thường 1 liều/ngày trong 3–5 ngày) nhưng vẫn duy trì nồng độ điều trị lâu dài; thuốc chuyển hóa ít ở gan và bài tiết chủ yếu qua mật dưới dạng không đổi, chỉ khoảng 6 % thải qua nước tiểu .

Phân bố, chuyển hóa và thải trừ

Sau khi dùng đường uống hoặc truyền, azithromycin tích lũy ở mô có mức nồng độ cao hơn gấp 10–50 lần so với huyết tương, đặc biệt ở phổi, da và niêm mạc – nơi dễ bị nhiễm trùng .

Thuốc chuyển hóa rất hạn chế tại gan và được bài tiết chủ yếu bằng cơ chế mật-ruột, giúp giảm áp lực cho thận. Thời gian bán thải dài kết hợp liều điều trị ngắn, làm tăng tính tiện lợi và tuân thủ của bệnh nhân .

Chỉ định y khoa chính

Azithromycin được chỉ định trong nhiều bệnh nhiễm khuẩn như viêm phổi mắc phải cộng đồng, viêm xoang cấp, viêm tai giữa, viêm họng – amidan, viêm da-mô mềm, viêm đường tiết niệu, và các nhiễm khuẩn do vi sinh vật không điển hình (ví dụ Mycoplasma pneumoniae, Chlamydia trachomatis) .

Các ứng dụng khác bao gồm phòng ngừa nhiễm Mycobacterium avium ở bệnh nhân HIV, sử dụng trong một số phác đồ điều trị mụn trứng cá, hen phế quản, COPD nhờ tác dụng kháng viêm kéo dài, và đã được thử nghiệm sơ bộ trong điều trị COVID‑19 (hiệu quả chưa rõ ràng) .

Tác dụng phụ và hạn chế an toàn

Azithromycin nhìn chung được dung nạp tốt, nhưng vẫn có thể gây ra một số tác dụng phụ. Tác dụng không mong muốn thường gặp nhất là rối loạn tiêu hóa, bao gồm:

  • Tiêu chảy (lên đến 5–14 %)
  • Buồn nôn, nôn
  • Đau bụng, chướng hơi

Một số phản ứng ít gặp hơn nhưng nghiêm trọng gồm: viêm gan, tăng men gan, phản vệ, hội chứng Stevens–Johnson, và viêm đại tràng giả mạc do Clostridium difficile.

Điểm đáng chú ý nhất là nguy cơ kéo dài khoảng QT trên điện tâm đồ, đặc biệt ở bệnh nhân cao tuổi, người có bệnh tim mạch sẵn có hoặc đang dùng thuốc gây loạn nhịp. FDA đã cảnh báo từ năm 2013 về khả năng gây xoắn đỉnh (torsades de pointes) và đột tử liên quan đến Azithromycin.

Bảng tóm tắt các tác dụng phụ phổ biến:

Phản ứng Tần suất Mức độ nghiêm trọng
Tiêu chảy Thường gặp Nhẹ – Trung bình
Phản vệ Rất hiếm Nguy hiểm
Kéo dài QT Ít gặp Nghiêm trọng
Viêm gan cấp Hiếm Có thể gây tử vong
Nguồn: FDA Drug Safety Communication

Kháng thuốc và tương tác thuốc

Tỷ lệ kháng azithromycin đang gia tăng, đặc biệt ở các vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae, Neisseria gonorrhoeae và Helicobacter pylori. Cơ chế kháng chủ yếu gồm:

  • Methyl hóa vị trí gắn thuốc trên rRNA (gen erm)
  • Hoạt hóa bơm tống thuốc ra ngoài (gen mef)
  • Thay đổi cấu trúc đích do đột biến

Do đó, các tổ chức y tế như CDC và WHO khuyến cáo nên sử dụng azithromycin một cách thận trọng, đúng chỉ định, và không lạm dụng cho các nhiễm trùng không cần thiết để hạn chế kháng thuốc.

Về tương tác thuốc, azithromycin ít ảnh hưởng đến hệ enzym cytochrome P450 hơn erythromycin nên tương đối an toàn, tuy nhiên vẫn cần thận trọng khi dùng chung với:

  • Thuốc kéo dài QT (amiodarone, sotalol, haloperidol)
  • Digoxin (tăng hấp thu digoxin)
  • Warfarin (tăng INR nhẹ khi dùng kéo dài)

Kết hợp azithromycin với thuốc kháng retrovirus trong điều trị HIV cần theo dõi chặt chẽ để tránh tương tác bất lợi và tăng độc tính.

So sánh với các kháng sinh khác

Azithromycin có nhiều lợi thế so với các kháng sinh macrolide khác như erythromycin hoặc clarithromycin. Ưu điểm gồm:

  • Thời gian bán hủy dài → liều dùng ngắn ngày
  • Ít gây tương tác thuốc qua CYP3A4
  • Ít gây buồn nôn hơn erythromycin

Tuy nhiên, so với các nhóm kháng sinh khác như beta-lactam hay fluoroquinolone, phổ tác dụng của azithromycin hẹp hơn và không có hiệu lực tốt với các chủng vi khuẩn kháng đa thuốc.

Bảng so sánh chọn lọc:

Thuốc Phổ tác dụng Liều dùng Ghi chú
Azithromycin Hẹp – trung bình 1 lần/ngày × 3–5 ngày Kéo dài bán hủy, ít tương tác
Amoxicillin Rộng 2–3 lần/ngày Dị ứng beta-lactam là chống chỉ định
Levofloxacin Rộng 1 lần/ngày Nguy cơ đứt gân, loạn thần

Lợi ích ngoài kháng khuẩn và triển vọng nghiên cứu

Azithromycin không chỉ có tác dụng kháng khuẩn mà còn được chứng minh có tác dụng kháng viêm, ức chế sản sinh các cytokine như TNF-α, IL-1β, và giảm stress oxy hóa tế bào miễn dịch. Nhờ đó, nó được sử dụng trong điều trị mạn tính như viêm phổi xơ nang, COPD, hen nặng.

Trong đại dịch COVID‑19, azithromycin từng được nghiên cứu phối hợp với hydroxychloroquine nhằm ức chế viêm phổi cấp và giảm tải virus, tuy nhiên kết quả không rõ ràng và không còn được khuyến cáo.

Hướng nghiên cứu tương lai gồm:

  • Cải tiến dạng bào chế phóng thích kéo dài
  • Chỉ điểm sinh học theo dõi nồng độ mô
  • Ứng dụng AI cá thể hóa liều

Về dược động học, mô hình PK/PDPK/PD lý tưởng của azithromycin được xác định theo tỷ lệ: AUC24hMIC25\frac{AUC_{24h}}{MIC} \geq 25 , trong đó AUC là diện tích dưới đường cong nồng độ – thời gian và MIC là nồng độ ức chế tối thiểu. Đây là cơ sở tối ưu hóa liều lượng và tránh kháng thuốc.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề azithromycin:

Hydroxychloroquine and azithromycin as a treatment of COVID-19: results of an open-label non-randomized clinical trial
International Journal of Antimicrobial Agents - Tập 56 Số 1 - Trang 105949 - 2020
Azithromycin and the Risk of Cardiovascular Death
New England Journal of Medicine - Tập 366 Số 20 - Trang 1881-1890 - 2012
The pharmacokinetics of azithromycin in human serum and tissues
Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Tập 25 Số suppl A - Trang 73-82 - 1990
Use of Azithromycin and Death from Cardiovascular Causes
New England Journal of Medicine - Tập 368 Số 18 - Trang 1704-1712 - 2013
Azithromycin and Levofloxacin Use and Increased Risk of Cardiac Arrhythmia and Death
Annals of Family Medicine - Tập 12 Số 2 - Trang 121-127 - 2014
Azithromycin--review of key chemical, pharmacokinetic and microbiological features
Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Tập 37 Số suppl C - Trang 1-8 - 1996
Assessment of Azithromycin in Combination with Other Antimalarial Drugs against Plasmodium falciparum In Vitro
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 46 Số 8 - Trang 2518-2524 - 2002
ABSTRACT Initial field malaria prophylaxis trials with azithromycin revealed insufficient efficacy against falciparum malaria to develop azithromycin as a single agent. The objective of this in vitro study was to determine the best drug combination(s) to evaluate for future malaria treatment and prophylaxis field trials. In vitro, azithromyci...... hiện toàn bộ
Khả Năng Kháng In Vitro của Rhodococcus equi và Các Tác Nhân Thường Gặp Ở Ngựa Đối Với Azithromycin, Clarithromycin và 20 Chất Kháng Khuẩn Khác Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 47 Số 5 - Trang 1742-1745 - 2003
TÓM TẮT Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định hoạt tính in vitro của azithromycin (AZM), clarithromycin (CLR) và 20 chất kháng khuẩn khác chống lại Rhodococcus equi và các tác nhân gây bệnh vi khuẩn thường gặp ở ngựa khác. Tổng cộng 201 các chủng vi khuẩn từ nhiều mẫu lâm sàng ngựa khác nhau đã được kiểm tra. CLR hoạt động mạnh hơn AZM ...... hiện toàn bộ
#Kháng thuốc; Rhodococcus equi; Azithromycin; Clarithromycin; Ngựa; Kháng sinh
Tổng số: 1,113   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10