Azithromycin là gì? Các công bố khoa học về Azithromycin

Azithromycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide. Nó được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm trùng đường h...

Azithromycin là một loại thuốc kháng sinh thuộc nhóm macrolide. Nó được sử dụng để điều trị nhiễm khuẩn do vi khuẩn nhạy cảm gây ra, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp, viêm phổi, viêm xoang, viêm màng phổi, bệnh lậu, vi khuẩn nhiễm trùng da và các bệnh nhiễm trùng khác. Azithromycin có tác dụng ngăn chặn sự phát triển và sinh sôi của vi khuẩn.
Azithromycin là một loại kháng sinh có tác dụng diệt khuẩn và được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do các vi khuẩn nhạy cảm. Nó thuộc nhóm macrolide, cùng nhóm với erythromycin.

Azithromycin có khả năng ức chế sự tổng hợp protein của vi khuẩn bằng cách ức chế hoạt động của ribosome, trung gian quan trọng trong quá trình tổng hợp protein của vi khuẩn. Điều này ngăn chặn sự sinh sôi và phát triển của các vi khuẩn, từ đó giảm tác động gây bệnh.

Azithromycin được sử dụng để điều trị và ngăn ngừa nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn, bao gồm nhiễm trùng đường hô hấp như viêm phổi, viêm xoang, viêm màng phổi; nhiễm khuẩn da, viêm nhiễm phụ khoa cấp và mãn tính; viêm phế quản mãn tính và viêm phế quản tăng phải; bệnh lậu và bệnh giang mai; cầu khuẩn; và nhiễm trùng dạ dày ruột.

Azithromycin có thể được sử dụng dưới dạng viên nén, viên phân tán, hỗn dịch tiêm trực tiếp vào tĩnh mạch hoặc tiêm cơ. Thời gian hoạt động của thuốc kéo dài trong cơ thể sau khi sử dụng, giúp giảm tần suất uống và tác dụng lâu dài.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng azithromycin chỉ có hiệu quả đối với các nhiễm trùng do vi khuẩn nhạy cảm và không tác động đến các loại vi khuẩn kháng thuốc. Ngoài ra, cần tuân thủ chỉ định sử dụng và liều lượng được quy định bởi bác sĩ để đảm bảo hiệu quả và tránh tác dụng phụ không mong muốn.
Azithromycin là một dẫn xuất tổng hợp của erythromycin, khác biệt với erythromycin ở cấu trúc hóa học và hoạt tính. Nó có thể được dùng trong nhiều dạng thuốc, bao gồm viên nén tiêu chuẩn, viên phân bố có hoạt chất phân tán trong hệ tiêu hóa, dung dịch tiêm, bột tiêm, và thuốc nhỏ mắt.

Azithromycin rất bền trong môi trường axit và dễ thâm nhập qua màng tế bào. Khi tiếp xúc với vi khuẩn, nó hoạt động bằng cách kết hợp với các mạch RNA ở ribosome, ngăn chặn quá trình tổng hợp protein và ức chế sự sinh sôi và phát triển của vi khuẩn. Azithromycin có hoạt tính cao trong vi khuẩn Gram dương và Gram âm, bao gồm cả vi khuẩn kém nhạy với erythromycin.

Vì khả năng thẩm thấu tốt qua màng tế bào và phân bố rộng rãi trong cơ thể, azithromycin có thể đi vào các mô và môi trường cơ thể như phế quản, phổi, nước mắt, tiểu thể, dịch miễn dịch và màng nhầy. Điều này giúp đảm bảo mức độ dược lượng cao để kháng sinh có thể tiếp cận các nơi ẩn náu của vi khuẩn.

Azithromycin có khả năng kéo dài thời gian hoạt động trong cơ thể. Sau một liều duy nhất, nồng độ thuốc có thể duy trì trong một khoảng thời gian dài trong máu, các mô mềm và dịch tiết. Điều này cho phép phác đồ điều trị thuốc uống một lần duy nhất hoặc chỉ trong một vài ngày.

Tuy nhiên, azithromycin cũng có thể gây ra một số tác dụng phụ, bao gồm buồn nôn, tiêu chảy, nôn mửa, và đau bụng. Một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn có thể xảy ra như tụt huyết áp, tiến triển dẫn đến viêm gan, rối loạn nhịp tim, và phản ứng dị ứng nghiêm trọng. Vì vậy, việc sử dụng azithromycin nên được tuân thủ như được chỉ định và theo hướng dẫn của bác sĩ.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "azithromycin":

Hydroxychloroquine and azithromycin as a treatment of COVID-19: results of an open-label non-randomized clinical trial
International Journal of Antimicrobial Agents - Tập 56 Số 1 - Trang 105949 - 2020
Azithromycin and the Risk of Cardiovascular Death
New England Journal of Medicine - Tập 366 Số 20 - Trang 1881-1890 - 2012
Use of Azithromycin and Death from Cardiovascular Causes
New England Journal of Medicine - Tập 368 Số 18 - Trang 1704-1712 - 2013
Azithromycin and Levofloxacin Use and Increased Risk of Cardiac Arrhythmia and Death
Annals of Family Medicine - Tập 12 Số 2 - Trang 121-127 - 2014
Azithromycin--review of key chemical, pharmacokinetic and microbiological features
Journal of Antimicrobial Chemotherapy - Tập 37 Số suppl C - Trang 1-8 - 1996
Assessment of Azithromycin in Combination with Other Antimalarial Drugs against Plasmodium falciparum In Vitro
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 46 Số 8 - Trang 2518-2524 - 2002
ABSTRACT

Initial field malaria prophylaxis trials with azithromycin revealed insufficient efficacy against falciparum malaria to develop azithromycin as a single agent. The objective of this in vitro study was to determine the best drug combination(s) to evaluate for future malaria treatment and prophylaxis field trials. In vitro, azithromycin was tested in combination with chloroquine against 10 representative Plasmodium falciparum isolates. Azithromycin was also assessed in combination with eight additional antimalarial agents against two or three multidrug-resistant P. falciparum isolates. Parasite susceptibility testing was carried out with a modification of the semiautomated microdilution technique. The incubation period was extended from the usual 48 h to 68 h. Fifty percent inhibitory concentrations (IC 50 s) were calculated for each drug alone and for drugs in fixed combinations of their respective IC 50 s (1:1, 3:1, 1:3, 4:1, 1:4, and 5:1). These data were used to calculate fractional inhibitory concentrations and isobolograms. Chloroquine-azithromycin studies revealed a range of activity from additive to synergistic interactions for the eight chloroquine-resistant isolates tested, while an additive response was seen for the two chloroquine-sensitive isolates. Quinine, tafenoquine, and primaquine were additive to synergistic with azithromycin, while dihydroartemisinin was additive with a trend toward antagonism. The remaining interactions appeared to be additive. These results suggest that a chloroquine-azithromycin combination should be evaluated for malaria prophylaxis and that a quinine-azithromycin combination should be evaluated for malaria treatment in areas of drug resistance.

Khả Năng Kháng In Vitro của Rhodococcus equi và Các Tác Nhân Thường Gặp Ở Ngựa Đối Với Azithromycin, Clarithromycin và 20 Chất Kháng Khuẩn Khác Dịch bởi AI
Antimicrobial Agents and Chemotherapy - Tập 47 Số 5 - Trang 1742-1745 - 2003
TÓM TẮT

Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định hoạt tính in vitro của azithromycin (AZM), clarithromycin (CLR) và 20 chất kháng khuẩn khác chống lại Rhodococcus equi và các tác nhân gây bệnh vi khuẩn thường gặp ở ngựa khác. Tổng cộng 201 các chủng vi khuẩn từ nhiều mẫu lâm sàng ngựa khác nhau đã được kiểm tra. CLR hoạt động mạnh hơn AZM chống lại R. equi, với nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) mà ở đó 90% các chủng bị ức chế là 0,12 và 1,0 μg/ml, tương ứng. Các chất kháng khuẩn khác có hoạt tính cao chống lại ít nhất 90% các chủng R. equi in vitro bao gồm rifampin, gentamicin và imipenem. Cả AZM và CLR đều cho thấy hoạt tính tốt đối với streptococci beta-hemolytic và Staphylococcus spp. AZM mạnh hơn các macrolides khác đối với Pasteurella spp. và Salmonella enterica.

#Kháng thuốc; Rhodococcus equi; Azithromycin; Clarithromycin; Ngựa; Kháng sinh
Effects of Full‐Mouth Scaling and Root Planing in Conjunction With Systemically Administered Azithromycin
Journal of Periodontology - Tập 78 Số 3 - Trang 422-429 - 2007

Background: One‐stage full‐mouth disinfection (FMD), in which full‐mouth scaling and root planing (SRP) is performed with adjunctive use of chlorhexidine, was introduced in 1995. There have been several reports on the effectiveness of this treatment protocol. However, FMD was reported to induce pyrexia frequently. We examined the effects of full‐mouth SRP in conjunction with azithromycin administered orally before SRP to control the number of bacteria. The purpose of this study was to compare the effects of full‐mouth SRP using azithromycin with conventional SRP.

Methods: Thirty‐four subjects (17 in the test group and 17 in the control group) with severe chronic periodontitis were selected. The subjects of the test group had azithromycin 3 days before full‐mouth SRP. Clinical parameters (probing depth [PD], gingival index [GI], bleeding on probing [BOP], and gingival crevicular fluid [GCF]), total number of bacteria, and number of black pigment‐producing rods (BPRs) were evaluated at baseline and 5, 13, and 25 weeks after baseline.

Results: All clinical parameters improved in the test group more than in the control group. In the bacteriologic examination, the total number of bacteria did not change during the examination. In the test group, BPRs were not detected until 13 weeks. However, BPRs were detected in the control group by 13 weeks.

Conclusion: It was shown that full‐mouth SRP using systemically administered azithromycin was a clinically and bacteriologically useful basic periodontal treatment for severe chronic periodontitis.

Tổng số: 1,106   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10