Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp là gì? Các công bố khoa học về Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp

Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) là cam kết của doanh nghiệp tích hợp yếu tố xã hội, môi trường vào hoạt động kinh doanh minh bạch và bền vững. CSR không chỉ là từ thiện mà là chiến lược tổng thể, đảm bảo lợi nhuận hợp pháp đồng thời nâng cao đời sống cộng đồng và giảm tác động tiêu cực đến môi trường.

Khái niệm Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp

Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility - CSR) là khái niệm mô tả cách thức một doanh nghiệp chủ động tích hợp các yếu tố xã hội và môi trường vào hoạt động kinh doanh và tương tác với các bên liên quan. CSR không chỉ dừng lại ở việc tuân thủ pháp luật hay thực hiện các hoạt động từ thiện đơn lẻ mà là một chiến lược tổng thể, hướng đến phát triển bền vững lâu dài. Điều này bao gồm việc tối ưu hóa tác động tích cực và giảm thiểu các tác động tiêu cực đối với xã hội và môi trường.

Theo ISO 26000, CSR được hiểu là "trách nhiệm của tổ chức đối với các tác động của quyết định và hoạt động của mình đến xã hội và môi trường, thông qua hành vi minh bạch và đạo đức". Khái niệm này nhấn mạnh rằng CSR phải được tích hợp vào mọi khâu của hoạt động quản trị doanh nghiệp, không thể coi là một phần tách rời. Các hoạt động CSR có thể bao gồm cải thiện điều kiện làm việc, bảo vệ môi trường, phát triển cộng đồng và thúc đẩy quyền con người.

Một số yếu tố nền tảng của CSR bao gồm:

  • Tuân thủ pháp luật và các chuẩn mực quốc tế.
  • Tôn trọng quyền lợi người lao động và người tiêu dùng.
  • Chủ động giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường phát sinh từ hoạt động kinh doanh.
  • Đảm bảo sự minh bạch trong báo cáo và truyền thông.

Lịch sử hình thành và phát triển CSR

CSR bắt đầu xuất hiện như một khái niệm rõ rệt vào giữa thế kỷ 20 khi các phong trào xã hội và phong trào bảo vệ môi trường bắt đầu gia tăng sức ảnh hưởng. Trong giai đoạn 1950–1970, các học giả như Howard R. Bowen được coi là những người tiên phong trong nghiên cứu CSR với tác phẩm Social Responsibilities of the Businessman. Từ đó, khái niệm CSR được mở rộng và hoàn thiện qua nhiều giai đoạn phát triển.

Đến thập niên 1990, cùng với xu hướng toàn cầu hóa, CSR trở thành yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng quốc tế. Các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, OECD, ILO bắt đầu đưa ra các hướng dẫn và nguyên tắc CSR nhằm đảm bảo hoạt động kinh doanh diễn ra minh bạch, công bằng và bền vững.

Bảng sau tóm tắt các giai đoạn phát triển chính của CSR:

Giai đoạn Đặc điểm nổi bật
1950–1970 Khởi nguồn khái niệm CSR, tập trung vào đạo đức kinh doanh và trách nhiệm xã hội cơ bản.
1980–1990 CSR mở rộng sang lĩnh vực môi trường, xuất hiện khái niệm "phát triển bền vững".
1990–2000 CSR trở thành yếu tố cạnh tranh chiến lược; các chuẩn mực quốc tế bắt đầu định hình.
2000–nay CSR tích hợp sâu vào chiến lược doanh nghiệp, gắn với ESG (Environmental, Social, Governance).

Các thành phần chính của CSR

Mô hình phổ biến nhất mô tả các thành phần của CSR là tháp trách nhiệm Carroll (Carroll's Pyramid of CSR), bao gồm bốn tầng: trách nhiệm kinh tế, pháp lý, đạo đức và nhân văn. Mỗi tầng đại diện cho một khía cạnh mà doanh nghiệp cần thực hiện để đạt được sự phát triển bền vững toàn diện.

Các thành phần chính:

  • Trách nhiệm kinh tế: Đảm bảo hoạt động kinh doanh tạo ra lợi nhuận hợp pháp, bền vững và hiệu quả.
  • Trách nhiệm pháp lý: Tuân thủ đầy đủ luật pháp và quy định ở mọi thị trường hoạt động.
  • Trách nhiệm đạo đức: Vận hành minh bạch, trung thực, tôn trọng các giá trị đạo đức.
  • Trách nhiệm nhân văn: Đóng góp vào các hoạt động cộng đồng, hỗ trợ các sáng kiến xã hội.

Việc thực hiện đồng bộ cả bốn thành phần giúp doanh nghiệp vừa đạt được mục tiêu tài chính vừa duy trì uy tín và sự tin tưởng từ các bên liên quan.

Mối liên hệ giữa CSR và phát triển bền vững

CSR là một phần không thể tách rời của phát triển bền vững. Theo Liên Hợp Quốc, phát triển bền vững dựa trên ba trụ cột: kinh tế, xã hội và môi trường. CSR cung cấp cơ chế để doanh nghiệp đóng góp vào cả ba trụ cột này thông qua các hoạt động có trách nhiệm.

Một doanh nghiệp áp dụng CSR một cách hiệu quả thường:

  1. Giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường bằng công nghệ sạch và quy trình sản xuất tối ưu.
  2. Thúc đẩy bình đẳng xã hội và tôn trọng quyền con người trong chuỗi cung ứng.
  3. Hỗ trợ phát triển cộng đồng thông qua giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng.

Sự gắn kết giữa CSR và Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) giúp doanh nghiệp không chỉ nâng cao hình ảnh mà còn góp phần vào những mục tiêu toàn cầu về môi trường, xã hội và kinh tế.

Lợi ích của việc thực hiện CSR

Việc thực hiện CSR không chỉ mang ý nghĩa đạo đức mà còn đem lại lợi ích thiết thực cho doanh nghiệp. Trước hết, CSR giúp xây dựng hình ảnh thương hiệu tích cực, thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với cộng đồng và môi trường. Điều này tạo ra niềm tin nơi khách hàng, giúp doanh nghiệp khác biệt trong thị trường cạnh tranh.

CSR còn giúp doanh nghiệp gia tăng lòng trung thành của khách hàng. Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng người tiêu dùng sẵn sàng lựa chọn sản phẩm, dịch vụ của những thương hiệu có cam kết CSR rõ ràng, ngay cả khi giá cao hơn một chút. Ngoài ra, CSR hỗ trợ thu hút và giữ chân nhân tài, đặc biệt là thế hệ trẻ, những người đề cao các giá trị xã hội và môi trường khi lựa chọn nơi làm việc.

Các lợi ích nổi bật của CSR có thể liệt kê như:

  • Cải thiện uy tín thương hiệu và khả năng nhận diện trên thị trường.
  • Tăng lòng trung thành của khách hàng, giảm chi phí tiếp thị.
  • Thu hút nhân sự chất lượng cao và duy trì nguồn nhân lực ổn định.
  • Giảm thiểu rủi ro pháp lý nhờ tuân thủ tiêu chuẩn xã hội và môi trường.
  • Mở rộng cơ hội hợp tác kinh doanh với các đối tác quốc tế.

Thách thức khi triển khai CSR

Mặc dù lợi ích của CSR rõ ràng, nhiều doanh nghiệp vẫn gặp khó khăn khi triển khai. Thách thức đầu tiên là cân đối chi phí và lợi ích. Các chương trình CSR đòi hỏi nguồn lực tài chính, nhân sự và thời gian đáng kể. Nếu không được tích hợp vào chiến lược kinh doanh, CSR dễ trở thành gánh nặng hoặc chỉ dừng ở mức hình thức.

Một thách thức khác là vấn đề đo lường hiệu quả. Do CSR liên quan đến nhiều yếu tố phi tài chính, việc xác định chỉ số đánh giá khách quan và thống nhất là điều không dễ dàng. Bên cạnh đó, hiện tượng “greenwashing” (tẩy xanh) – khi doanh nghiệp quảng bá CSR một cách phóng đại hoặc không trung thực – có thể làm suy giảm lòng tin của công chúng.

Những thách thức phổ biến gồm:

  1. Thiếu nguồn lực tài chính và nhân sự chuyên trách CSR.
  2. Thiếu tiêu chuẩn đo lường và báo cáo thống nhất.
  3. Khó duy trì cam kết lâu dài khi thị trường biến động.
  4. Nguy cơ bị nghi ngờ hoặc phản ứng tiêu cực từ công chúng nếu CSR không minh bạch.

Các mô hình và chuẩn mực CSR quốc tế

Trên thế giới tồn tại nhiều khung chuẩn mực và mô hình CSR giúp doanh nghiệp định hướng hoạt động của mình. Trong đó, ba bộ tiêu chuẩn quan trọng nhất gồm:

  • UN Global Compact: Sáng kiến toàn cầu do Liên Hợp Quốc khởi xướng, gồm 10 nguyên tắc liên quan đến quyền con người, lao động, môi trường và chống tham nhũng (xem chi tiết).
  • ISO 26000: Tiêu chuẩn quốc tế về hướng dẫn thực hiện trách nhiệm xã hội, nhấn mạnh vào sự tích hợp CSR vào mọi hoạt động và mối quan hệ của doanh nghiệp.
  • GRI Standards: Bộ tiêu chuẩn báo cáo bền vững do Global Reporting Initiative phát triển, giúp doanh nghiệp minh bạch hóa tác động kinh tế, xã hội và môi trường.

Bảng dưới đây so sánh ba chuẩn mực này:

Chuẩn mực Phạm vi Mục tiêu chính
UN Global Compact Toàn cầu Cam kết 10 nguyên tắc về nhân quyền, lao động, môi trường, chống tham nhũng.
ISO 26000 Quốc tế Hướng dẫn tích hợp CSR vào chiến lược và hoạt động của doanh nghiệp.
GRI Standards Toàn cầu Báo cáo tác động bền vững, đảm bảo minh bạch và so sánh được giữa các tổ chức.

CSR tại Việt Nam

Tại Việt Nam, CSR ngày càng được chú trọng khi các doanh nghiệp hội nhập sâu rộng vào nền kinh tế toàn cầu. Nhiều doanh nghiệp lớn đã chủ động triển khai các chương trình CSR bài bản, từ bảo vệ môi trường, nâng cao đời sống người lao động đến hỗ trợ cộng đồng khó khăn.

Ví dụ, Vinamilk triển khai chương trình “Quỹ Sữa Vươn Cao Việt Nam” hỗ trợ trẻ em nghèo; FPT chú trọng các chương trình giáo dục công nghệ cho học sinh vùng sâu vùng xa; Viettel đầu tư mạnh vào hạ tầng viễn thông tại các khu vực khó khăn, góp phần thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện.

Các yếu tố thúc đẩy CSR tại Việt Nam:

  • Yêu cầu từ đối tác và thị trường xuất khẩu về tiêu chuẩn lao động và môi trường.
  • Sự quan tâm ngày càng lớn của người tiêu dùng trong nước tới trách nhiệm xã hội.
  • Chính sách khuyến khích của Nhà nước về phát triển bền vững và kinh tế tuần hoàn.

Xu hướng tương lai của CSR

Xu hướng CSR đang dịch chuyển từ mô hình “làm thiện nguyện” sang mô hình “tích hợp chiến lược”. CSR không còn là phần phụ mà trở thành một yếu tố cốt lõi của mô hình kinh doanh. Các doanh nghiệp sẽ phải gắn CSR với chuỗi giá trị, từ khâu sản xuất, phân phối đến chăm sóc khách hàng.

Công nghệ sẽ đóng vai trò trung tâm trong giai đoạn mới của CSR. Ứng dụng dữ liệu lớn (Big Data) và trí tuệ nhân tạo (AI) sẽ giúp doanh nghiệp đo lường chính xác hơn tác động xã hội và môi trường của mình, từ đó tối ưu hóa chiến lược CSR. Blockchain có thể được dùng để đảm bảo minh bạch trong chuỗi cung ứng.

Các xu hướng nổi bật trong tương lai:

  1. CSR gắn liền với ESG (Environmental, Social, Governance) như một tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả doanh nghiệp.
  2. Sự gia tăng yêu cầu báo cáo bền vững bắt buộc từ cơ quan quản lý.
  3. Áp dụng công nghệ để minh bạch hóa và tối ưu hóa tác động CSR.
  4. Phát triển CSR dựa trên hợp tác đa bên giữa doanh nghiệp, chính phủ và cộng đồng.

Tài liệu tham khảo

  1. International Organization for Standardization. ISO 26000 - Social Responsibility. Truy cập tại: https://www.iso.org/iso-26000-social-responsibility.html
  2. United Nations Global Compact. Ten Principles of the UN Global Compact. Truy cập tại: https://www.unglobalcompact.org/
  3. Global Reporting Initiative. GRI Standards. Truy cập tại: https://www.globalreporting.org/
  4. United Nations. Sustainable Development Goals. Truy cập tại: https://sdgs.un.org/goals
  5. Bowen, Howard R. (1953). Social Responsibilities of the Businessman. Harper & Row.
  6. Carroll, Archie B. (1991). “The Pyramid of Corporate Social Responsibility: Toward the Moral Management of Organizational Stakeholders.” Business Horizons, Vol. 34, No. 4.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề trách nhiệm xã hội doanh nghiệp:

Cách thức trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp được định nghĩa: phân tích 37 định nghĩa Dịch bởi AI
Wiley - Tập 15 Số 1 - Trang 1-13 - 2008
Tóm tắtDù đã có nhiều nỗ lực để đưa ra một định nghĩa rõ ràng và không thiên lệch về trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR), vẫn còn tồn tại một số sự nhầm lẫn về cách thức định nghĩa CSR. Trong bài báo này, năm khía cạnh của CSR được phát triển thông qua phân tích nội dung các định nghĩa CSR hiện có. Các phép đếm tần suất được sử dụng để phân tích mức độ thường...... hiện toàn bộ
Trường hợp Kinh doanh cho Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp: Một cái nhìn tổng quan về các Khái niệm, Nghiên cứu và Thực tiễn Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 12 Số 1 - Trang 85-105 - 2010
Trong bài tổng quan này, chủ đề chính là ‘trường hợp kinh doanh’ cho trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR). Trường hợp kinh doanh ám chỉ các lập luận hoặc lý do cơ bản hỗ trợ hoặc chứng minh tại sao cộng đồng doanh nghiệp nên chấp nhận và thúc đẩy ‘lý tưởng’ CSR. Trường hợp kinh doanh chú trọng vào câu hỏi chính: Cộng đồng và tổ chức doanh nghiệp được lợi gì từ CSR? Cụ thể, họ được hưởng l...... hiện toàn bộ
Tối Ưu Hóa Lợi Nhuận Kinh Doanh Từ Trách Nhiệm Xã Hội Doanh Nghiệp (CSR): Vai Trò Của Giao Tiếp CSR Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 12 Số 1 - Trang 8-19 - 2010
Bằng cách tham gia vào các hoạt động trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR), các công ty không chỉ có thể tạo ra thái độ tích cực từ các bên liên quan và các hành vi hỗ trợ tốt hơn (ví dụ: mua hàng, tìm kiếm việc làm, đầu tư vào công ty), mà còn, trong dài hạn, xây dựng hình ảnh công ty, củng cố mối quan hệ giữa các bên liên quan và công ty, và nâng cao các hành vi ủng hộ của các bên liên q...... hiện toàn bộ
#Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #giao tiếp CSR #thái độ bên liên quan #hình ảnh doanh nghiệp
Một cái nhìn tổng quan về các lý thuyết trách nhiệm xã hội doanh nghiệp: Con đường tiến hóa và hướng đi trong tương lai Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 10 Số 1 - Trang 53-73 - 2008
Nghiên cứu này nhằm theo dõi con đường tiến hóa khái niệm của các lý thuyết về trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và phản ánh các hệ quả của sự phát triển này. Sự hồi tưởng đã chỉ ra rằng xu hướng này là một sự hợp lý hóa tiến bộ của khái niệm, với trọng tâm đặc biệt vào việc kết nối chặt chẽ hơn với các mục tiêu tài chính của tổ chức. Hợp lý hóa liên quan đến hai sự chuyển dịch rộng lớ...... hiện toàn bộ
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp ở các nước đang phát triển như một lĩnh vực nghiên cứu mới nổi Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 20 Số 1 - Trang 32-61 - 2018
Tóm tắtTrước sự gia tăng quan tâm đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) toàn cầu, những biểu hiện địa phương của nó rất đa dạng và ngày càng rõ rệt ở cả các nước phát triển và đang phát triển. Bài báo này trình bày một cái nhìn tổng quát đa cấp về tài liệu liên quan đến CSR ở các nước đang phát triển và làm nổi bật những yếu tố phân biệt chính và những yếu ...... hiện toàn bộ
#Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp #các nước đang phát triển #nghiên cứu CSR #quản trị #thể chế.
Quản lý tính bền vững của doanh nghiệp và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Một khung khái niệm kết hợp giá trị, chiến lược và công cụ góp phần vào phát triển bền vững Dịch bởi AI
Wiley - Tập 21 Số 5 - Trang 258-271 - 2014
TÓM TẮTPhát triển bền vững có thể là một nguồn thành công, đổi mới và lợi nhuận cho các doanh nghiệp. Để sử dụng nguồn tài nguyên này và đối phó với thách thức về tính bền vững, các công ty cần một khung lý thuyết mà họ có thể dựa vào để xác định các cơ hội và mối đe dọa, cũng như phát triển, triển khai, kiểm soát và cải tiến các chiến lược bền vững của doanh nghiệ...... hiện toàn bộ
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và ngành công nghiệp khai thác: xung đột và cấu trúc Dịch bởi AI
Wiley - Tập 11 Số 1 - Trang 23-34 - 2004
Tóm tắtĐáp ứng lại những chỉ trích rộng rãi và ngày càng tăng, ngành công nghiệp khai thác đã bắt đầu chú trọng nghiêm túc đến tác động môi trường và xã hội của mình. Điều này gần đây đã thể hiện qua việc xây dựng các chính sách và chiến lược trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và sự bùng nổ của báo cáo CSR, môi trường, bền vững và cộng đồng. Nhiều nghiên cứu điể...... hiện toàn bộ
#trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #ngành công nghiệp khai thác #môi trường #xung đột #chiến lược cộng đồng
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp chính trị: Đánh giá các lý thuyết và thiết lập các chương trình nghị sự mới Dịch bởi AI
International Journal of Management Reviews - Tập 17 Số 4 - Trang 483-509 - 2015
Đã có sự quan tâm ngày càng tăng đối với trách nhiệm xã hội doanh nghiệp chính trị (CSR chính trị), được định nghĩa là các hoạt động mà trong đó CSR có tác động chính trị mong muốn hoặc không mong muốn, hoặc nơi mà có các tác động chính trị mong muốn hoặc không mong muốn đến CSR... hiện toàn bộ
#trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #CSR chính trị #lý thuyết thể chế #lý thuyết bên liên quan #nghiên cứu CSR #doanh nghiệp đa quốc gia
Khách hàng hài lòng và danh tiếng có phải là yếu tố trung gian trong mối liên hệ giữa CSR và FP? Bằng chứng từ Úc Dịch bởi AI
Australian Journal of Management - Tập 37 Số 2 - Trang 211-229 - 2012
Các nghiên cứu trực tiếp giữa trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR) và hiệu suất doanh nghiệp (FP) đã được cho là không chính xác. Theo lập luận này, nghiên cứu hiện tại kiểm tra một mô hình trung gian nhằm hiểu rõ hơn về mối quan hệ giữa CSR và FP. Cụ thể, chúng tôi cho rằng danh tiếng và sự hài lòng của khách hàng hoàn toàn trung gian cho mối quan hệ CSR–FP. Dựa trên kết quả từ mẫu ...... hiện toàn bộ
#trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp #hiệu suất doanh nghiệp #danh tiếng #sự hài lòng của khách hàng #nghiên cứu trung gian
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp: Trách nhiệm nhúng và trách nhiệm ngoại vi - Cơ sở tâm lý học Dịch bởi AI
Industrial and Organizational Psychology - Tập 6 Số 4 - Trang 314-332 - 2013
Chúng tôi đề xuất một khái niệm mới để hiểu rõ hơn về khối lượng lớn và đa dạng các công trình nghiên cứu liên quan đến trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (CSR): (a) CSR nhúng và (b) CSR ngoại vi. Sự phân biệt này dựa trên các cơ sở tâm lý học, chủ yếu xuất phát từ tâm lý học công nghiệp - tổ chức và các lĩnh vực liên quan (tức là hành vi tổ chức, quản lý nguồn nhân lực) và cho phép hiểu ...... hiện toàn bộ
#Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #CSR nhúng #CSR ngoại vi #tâm lý học công nghiệp - tổ chức #nghiên cứu CSR
Tổng số: 84   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9