Bệnh nhân tâm thần là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Bệnh nhân tâm thần là người được chẩn đoán mắc rối loạn tâm thần ảnh hưởng đến nhận thức, cảm xúc, hành vi và chức năng xã hội trong thời gian nhất định. Việc xác định dựa trên tiêu chí lâm sàng cụ thể của ICD-11 hoặc DSM-5, không thể chẩn đoán qua quan sát cảm tính hay định kiến xã hội.

Định nghĩa bệnh nhân tâm thần

Bệnh nhân tâm thần là người được chẩn đoán mắc một hoặc nhiều rối loạn tâm thần, ảnh hưởng trực tiếp đến nhận thức, cảm xúc, hành vi và chức năng xã hội. Những rối loạn này có thể biểu hiện từ nhẹ đến nặng, từ rối loạn lo âu thông thường đến tâm thần phân liệt hoặc rối loạn hoang tưởng. Đây là nhóm bệnh có ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng sống và khả năng tự chăm sóc, làm việc, tương tác xã hội của người bệnh.

Theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) trong hệ thống ICD-11, bệnh tâm thần bao gồm nhiều dạng rối loạn khác nhau, được xác định thông qua đánh giá lâm sàng và tiêu chuẩn chẩn đoán cụ thể. Việc công nhận ai là bệnh nhân tâm thần đòi hỏi chẩn đoán bởi chuyên gia y tế tâm thần, không thể dựa vào quan sát đơn thuần.

Bệnh nhân tâm thần không đồng nghĩa với người "mất trí" hay "mất kiểm soát". Nhiều người trong nhóm này vẫn có khả năng sống độc lập, học tập, lao động nếu được điều trị phù hợp và hỗ trợ xã hội đầy đủ. Cách tiếp cận hiện đại nhấn mạnh vào phục hồi chức năng, hội nhập cộng đồng và tôn trọng nhân phẩm người bệnh.

Phân loại rối loạn tâm thần

Rối loạn tâm thần là thuật ngữ bao trùm một tập hợp đa dạng các tình trạng lâm sàng, với mức độ và biểu hiện khác nhau. Các hệ thống phân loại hiện đại như ICD-11 (WHO) và DSM-5 (APA) chia rối loạn tâm thần thành nhiều nhóm dựa theo đặc điểm triệu chứng và cơ chế sinh lý – tâm lý liên quan.

Các nhóm phổ biến bao gồm:

  • Rối loạn tâm thần nặng: Tâm thần phân liệt, rối loạn dạng phân liệt, rối loạn hoang tưởng, rối loạn cảm xúc lưỡng cực có biểu hiện loạn thần.
  • Rối loạn khí sắc: Trầm cảm nặng, trầm cảm tái diễn, rối loạn hưng cảm.
  • Rối loạn lo âu: Lo âu lan tỏa, rối loạn ám ảnh cưỡng chế (OCD), rối loạn hoảng loạn, sợ xã hội.
  • Rối loạn liên quan đến sử dụng chất: Nghiện rượu, chất kích thích, thuốc an thần, với hoặc không có triệu chứng loạn thần.

Bảng sau tóm tắt một số đặc điểm phân biệt giữa các nhóm rối loạn chính:

Nhóm rối loạn Triệu chứng đặc trưng Mức ảnh hưởng chức năng
Tâm thần nặng Ảo giác, hoang tưởng, mất kết nối thực tế Nặng, cần hỗ trợ y tế và xã hội
Trầm cảm Buồn bã kéo dài, mất hứng thú, ý nghĩ tự sát Trung bình đến nặng, ảnh hưởng sinh hoạt
Lo âu Hồi hộp, sợ hãi, né tránh xã hội Trung bình, đôi khi bị xem nhẹ
Sử dụng chất Thèm nhớ, mất kiểm soát, rối loạn hành vi Biến động, dễ tái phát

Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

Các rối loạn tâm thần có nguyên nhân đa yếu tố, trong đó yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội thường tương tác phức tạp. Không có một nguyên nhân đơn lẻ gây nên bệnh, và mỗi người bệnh có thể có tổ hợp nguy cơ khác nhau. Mô hình "diathesis-stress" được sử dụng rộng rãi để giải thích bệnh sinh: người có yếu tố dễ tổn thương (diathesis) sẽ phát bệnh khi gặp yếu tố kích hoạt (stress).

Yếu tố sinh học gồm:

  • Di truyền: nhiều rối loạn có tính gia đình, ví dụ: tâm thần phân liệt, rối loạn lưỡng cực
  • Mất cân bằng dẫn truyền thần kinh: dopamine, serotonin, GABA
  • Rối loạn cấu trúc và hoạt động vùng não: vỏ trán, hạch nền, hệ viền

Yếu tố tâm lý – xã hội gồm:

  • Chấn thương thời thơ ấu, lạm dụng, bỏ rơi
  • Căng thẳng kinh niên, mất việc, ly hôn, cô lập xã hội
  • Thiếu hỗ trợ gia đình, kỳ thị, nghèo đói kéo dài

Hiện nay, nghiên cứu thần kinh học hiện đại đang tập trung vào cơ chế rối loạn mạng lưới chức năng trong não và vai trò của viêm não nhẹ (neuroinflammation) trong bệnh tâm thần.

Tiêu chuẩn chẩn đoán bệnh nhân tâm thần

Việc xác định một người có là bệnh nhân tâm thần hay không phải do bác sĩ chuyên khoa thần kinh – tâm thần thực hiện, dựa trên hướng dẫn chẩn đoán quốc tế như ICD-11 (WHO) hoặc DSM-5 (APA). Chẩn đoán không dựa trên quan sát cảm tính, mà cần đánh giá hệ thống dựa trên các tiêu chí xác định và loại trừ nguyên nhân thực thể.

Các tiêu chí chẩn đoán cơ bản bao gồm:

  • Triệu chứng đặc trưng tồn tại liên tục trong thời gian nhất định (ví dụ: ≥2 tuần với trầm cảm, ≥1 tháng với tâm thần phân liệt)
  • Gây rối loạn chức năng nghề nghiệp, học tập, xã hội
  • Không phải do dùng chất hoặc bệnh lý thần kinh như u não, động kinh

Các công cụ hỗ trợ chẩn đoán có thể bao gồm: bảng câu hỏi sàng lọc (PHQ-9, GAD-7, MINI), thang đo triệu chứng (PANSS, HAM-D, YMRS), xét nghiệm loại trừ nguyên nhân thực thể (CT, MRI, xét nghiệm chức năng tuyến giáp). Việc đánh giá phải toàn diện, kéo dài qua nhiều buổi, có thể kết hợp quan sát từ gia đình hoặc người chăm sóc.

Biểu hiện lâm sàng và diễn tiến bệnh

Biểu hiện của bệnh nhân tâm thần rất đa dạng, phụ thuộc vào loại rối loạn và giai đoạn tiến triển của bệnh. Một số người có biểu hiện đột ngột, dữ dội, trong khi số khác lại phát triển triệu chứng âm thầm qua nhiều năm. Các biểu hiện có thể được chia thành nhóm dương tính, âm tính và khí sắc.

Triệu chứng dương tính là những biểu hiện "có thêm" so với trạng thái bình thường, thường gặp trong các rối loạn loạn thần như tâm thần phân liệt:

  • Ảo giác: nghe thấy tiếng nói, nhìn thấy hình ảnh không có thật
  • Hoang tưởng: tin vào điều sai lệch, không thay đổi dù có bằng chứng phản bác
  • Hành vi kỳ lạ, mất tổ chức ngôn ngữ hoặc hành động

Triệu chứng âm tính là những mất mát về chức năng cảm xúc, giao tiếp và hành vi:

  • Giảm biểu cảm nét mặt, ít nói
  • Mất động lực, thiếu quan tâm xã hội
  • Khó tập trung, giảm trí nhớ

Triệu chứng khí sắc thường gặp trong rối loạn trầm cảm và lưỡng cực:

  • Buồn bã kéo dài, cảm giác trống rỗng
  • Kích động, cáu gắt, thay đổi cảm xúc thất thường
  • Ý nghĩ vô giá trị, tội lỗi, thậm chí có hành vi tự sát

Diễn tiến bệnh có thể chia thành 3 dạng:

  1. Cấp tính: khởi phát đột ngột, điều trị sớm có thể hồi phục hoàn toàn
  2. Từng đợt: bệnh tái phát theo chu kỳ, cần duy trì điều trị phòng ngừa
  3. Mạn tính: kéo dài liên tục, ảnh hưởng nặng đến chức năng sống

Việc can thiệp sớm trong giai đoạn đầu tiên có thể cải thiện đáng kể tiên lượng, giảm nguy cơ biến chứng và tăng khả năng phục hồi chức năng xã hội.

Phương pháp điều trị và quản lý

Điều trị bệnh tâm thần cần tiếp cận đa mô thức, kết hợp thuốc, trị liệu tâm lý và can thiệp xã hội. Mục tiêu không chỉ là kiểm soát triệu chứng mà còn phục hồi chức năng, nâng cao chất lượng sống và giảm tái phát.

Điều trị hóa dược sử dụng các nhóm thuốc chính:

  • Thuốc chống loạn thần (antipsychotics): haloperidol, olanzapine, risperidone
  • Thuốc chống trầm cảm (antidepressants): fluoxetine, sertraline, venlafaxine
  • Thuốc ổn định khí sắc (mood stabilizers): lithium, valproate

Liệu pháp tâm lý hỗ trợ bệnh nhân nhận thức và kiểm soát cảm xúc – hành vi bất thường. Một số hình thức phổ biến:

  • Liệu pháp nhận thức – hành vi (CBT): thay đổi niềm tin lệch lạc
  • Liệu pháp gia đình: tăng tương tác hỗ trợ
  • Liệu pháp nhóm: chia sẻ kinh nghiệm phục hồi

Can thiệp xã hội gồm phục hồi chức năng nghề nghiệp, hỗ trợ nhà ở, chăm sóc cộng đồng. Những bệnh nhân nặng có thể cần điều trị nội trú, đặc biệt khi có nguy cơ tự sát hoặc gây hại cho người khác. Các trường hợp kháng trị đôi khi cần dùng sốc điện (ECT) hoặc kích thích não sâu (DBS) dưới kiểm soát chuyên môn.

Quyền và nghĩa vụ của bệnh nhân tâm thần

Bệnh nhân tâm thần có đầy đủ quyền như bất kỳ công dân nào, bao gồm quyền được điều trị, quyền bảo mật thông tin, quyền từ chối điều trị (trừ khi có nguy cơ cấp tính). Theo nguyên tắc nhân đạo trong y khoa, mọi hình thức cưỡng chế chỉ được phép áp dụng trong giới hạn pháp luật và cần có giám sát y tế nghiêm ngặt.

Luật pháp Việt Nam quy định rõ trong Luật Khám bệnh, chữa bệnh, Bộ luật Dân sự và các văn bản chuyên ngành như Thông tư 21/2017/TT-BYT. Các cơ sở điều trị phải đảm bảo:

  • Điều kiện vật chất và an ninh phù hợp
  • Quy trình giám định tâm thần minh bạch
  • Giao tiếp nhân văn, không phân biệt đối xử

Bệnh nhân đủ năng lực hành vi có quyền quyết định phương án điều trị. Trường hợp mất năng lực hành vi, quyết định y tế phải thông qua người giám hộ hợp pháp hoặc hội đồng y khoa.

Kỳ thị và vấn đề xã hội

Kỳ thị là rào cản lớn đối với bệnh nhân tâm thần trong tiếp cận điều trị và hội nhập cộng đồng. Nhiều người bệnh không dám tìm đến bác sĩ vì sợ bị coi thường, mất việc, bị cô lập hoặc bạo lực. Điều này dẫn đến bỏ điều trị, tái phát, hoặc chuyển nặng không kiểm soát.

Nguyên nhân kỳ thị bao gồm thiếu hiểu biết, định kiến xã hội, truyền thông tiêu cực và thiếu chính sách hỗ trợ. Để cải thiện, cần có chiến lược truyền thông tích cực, tích hợp dịch vụ sức khỏe tâm thần vào y tế ban đầu, và mở rộng mô hình điều trị cộng đồng.

Các chương trình hỗ trợ xã hội như nhà ở có giám sát, đào tạo nghề, nhóm hỗ trợ đồng đẳng đã chứng minh hiệu quả trong phục hồi chức năng và giảm tái nhập viện cho người bệnh tâm thần.

Hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần

Chăm sóc sức khỏe tâm thần hiệu quả cần hệ thống dịch vụ tích hợp, dựa vào cộng đồng, lấy người bệnh làm trung tâm. WHO khuyến cáo các quốc gia nên chuyển từ mô hình điều trị tại viện lớn sang các dịch vụ dựa trên cộng đồng (WHO – Community-based Mental Health Care).

Mô hình lý tưởng bao gồm:

  • Trung tâm sức khỏe tâm thần tuyến huyện hoặc quận
  • Nhóm can thiệp khẩn cấp tại nhà, 24/7
  • Nhà ở chuyển tiếp, nơi người bệnh được hỗ trợ sống bán độc lập
  • Dịch vụ can thiệp học đường, chăm sóc sau xuất viện

Tại Việt Nam, hệ thống chăm sóc sức khỏe tâm thần vẫn còn phân tán, thiếu nhân lực chuyên môn và kinh phí duy trì lâu dài. Việc lồng ghép quản lý bệnh tâm thần vào hệ thống y tế cơ sở và bảo hiểm y tế là chiến lược then chốt để mở rộng bao phủ dịch vụ.

Tài liệu tham khảo

  1. WHO – ICD-11 Classification
  2. APA – DSM-5 Overview
  3. National Institute of Mental Health – Mental Disorders
  4. WHO – Community Mental Health Services
  5. NCBI – Human Rights and Psychiatry

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bệnh nhân tâm thần:

Sự đối lập trong hồ sơ kiểm tra neuropsychological giữa bệnh nhân mắc tâm thần phân liệt lần đầu và các rối loạn cảm xúc lần đầu Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 94 Số 2 - Trang 87-93 - 1996
Các bệnh nhân mắc tâm thần phân liệt lần đầu (FE) (n=27), trầm cảm đơn cực (n=10) và rối loạn lưỡng cực (n=17) cùng với các đối chứng khỏe mạnh khớp về độ tuổi và giới tính (n=27) đã được thực hiện một loạt các bài kiểm tra tâm lý thần kinh (NP). Những bệnh nhân tâm thần phân liệt lầ...... hiện toàn bộ
Tỷ lệ tử vong do ung thư cao ở bệnh nhân tâm thần Tây Úc do tỷ lệ tử vong trong trường hợp cao hơn Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 101 Số 5 - Trang 382-388 - 2000
Mục tiêu: Điều tra mối liên hệ giữa bệnh tâm thần và tỉ lệ mắc ung thư, tử vong và tỷ lệ tử vong theo trường hợp. Phương pháp: Một nghiên cứu về kết nối hồ sơ dựa trên dân số đã được tiến hành dựa trên 172 932 bệnh nhân được phục vụ bởi dịch vụ sức khỏe tâm thần ở Tây Úc. Hồ sơ của các liên lạc dịch vụ sức khỏe tâm thần đã đượ...... hiện toàn bộ
#bệnh tâm thần #ung thư #tỷ lệ tử vong #tỷ lệ mắc #Tây Úc
Nỗi khổ địa phương và diễn ngôn toàn cầu về sức khỏe tâm thần và nhân quyền: Một nghiên cứu dân tộc học về phản ứng đối với bệnh tâm thần ở nông thôn Ghana Dịch bởi AI
Globalization and Health - Tập 5 Số 1 - 2009
Tóm tắt Nền tảng Phong trào Toàn cầu vì Sức khỏe Tâm thần đã thu hút sự chú ý mới đến sự bỏ bê người bệnh tâm thần trong chính sách y tế toàn cầu. Sự ngược đãi người bị bệnh tâm thần ở nhiều quốc gia có thu nhập thấp được báo cáo rộng rãi trong các bệnh viện tâm thần, t...... hiện toàn bộ
#sức khỏe tâm thần #nhân quyền #nghiên cứu dân tộc học #Ghana #điều trị bệnh tâm thần
Hồ Sơ Tâm Lý và Thần Kinh Trong Những Cậu Bé Bị Bệnh Liệt Cơ Duchenne Dịch bởi AI
Journal of Child Neurology - Tập 30 Số 11 - Trang 1472-1482 - 2015
Bệnh liệt cơ Duchenne là một tình trạng thần kinh cơ tiến triển với tỷ lệ cao các khuyết tật về nhận thức và học tập cũng như các rối loạn hành vi thần kinh, một số trong đó đã được liên kết với sự gián đoạn của các isoform dystrophin. Nghiên cứu hồi cứu trên 59 cậu bé đã điều tra hồ sơ nhận thức và hành vi thần kinh của các cậu bé mắc bệnh liệt cơ Duchenne. Chỉ số IQ tổng thể dưới 70 đượ...... hiện toàn bộ
#bệnh liệt cơ Duchenne #khuyết tật nhận thức #khuyết tật học tập #rối loạn hành vi thần kinh #isoform dystrophin
Thuốc chống tâm thần và nguy cơ giảm ung thư tuyến tiền liệt ở bệnh nhân tâm thần phân liệt Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 85 Số 5 - Trang 390-393 - 1992
Đã ghi nhận tỷ lệ mắc ung thư tuyến tiền liệt giảm ở một nhóm 6168 bệnh nhân tâm thần phân liệt mạn tính được theo dõi từ năm 1957 đến 1984. Một nghiên cứu trường hợp - đối chứng đã được thực hiện dựa trên nhóm này để xác định ảnh hưởng có thể của điều trị bằng thuốc chống tâm thần và các yếu tố khác đối với nguy cơ phát triển ung thư tuyến tiền liệt. Ba mươi tám bệnh nhân nam tâm thần phâ...... hiện toàn bộ
#thuốc chống tâm thần #ung thư tuyến tiền liệt #tâm thần phân liệt #phenothiazine #chlorpromazine
Một Nghiên Cứu Đối Chiếu Đôi Mù Giữa Zolpidem và Giả Dược Trong Điều Trị Chứng Mất Ngủ Ở Bệnh Nhân Tâm Thần Cao Tuổi Dịch bởi AI
Journal of International Medical Research - Tập 20 Số 2 - Trang 150-161 - 1992
Hiệu quả và tính dung nạp của thuốc ngủ imidazopyridine, zolpidem, đã được nghiên cứu trên 119 bệnh nhân tâm thần cao tuổi nhập viện bị mất ngủ trong một thử nghiệm mù đôi, nhóm song song, có đối chứng giả dược. Sau thời gian rửa giả dược kéo dài 7 ngày, các bệnh nhân đã được ngẫu nhiên phân nhóm để nhận 10 hoặc 20 mg/ngày zolpidem, hoặc giả dược trong 21 ngày; sau đó, tất cả bệnh nhân đề...... hiện toàn bộ
Mật độ năng lượng và sự đa dạng trong chế độ ăn như yếu tố nguy cơ tái phát ở bệnh nhân chán ăn tâm thần: Một nghiên cứu lặp lại Dịch bởi AI
International Journal of Eating Disorders - Tập 45 Số 1 - Trang 79-84 - 2012
Tóm tắtMục tiêu:Mục tiêu của nghiên cứu này là tái hiện những phát hiện trước đây về mối liên hệ giữa mật độ năng lượng và sự đa dạng trong chế độ ăn ở những bệnh nhân chán ăn tâm thần (AN) đã phục hồi trọng lượng gần đây và kết quả lâm sàng trong năm tiếp theo sau điều trị.Phương pháp:... hiện toàn bộ
Đánh giá hiệu quả và độ an toàn của remdesivir tiêm tĩnh mạch ở bệnh nhân trưởng thành mắc COVID-19 nặng: đề cương nghiên cứu giai đoạn 3 thử nghiệm ngẫu nhiên, mù đôi, có kiểm soát bằng giả dược, trên nhiều trung tâm. Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2020
Tóm tắt Giới thiệu Dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp 2019 (COVID-19), gây ra bởi một loại coronavirus mới (sau này được gọi là virus SARS-CoV-2), lần đầu tiên được báo cáo ở Vũ Hán, tỉnh Hồ Bắc, Trung Quốc vào cuối năm 2019. Sự lây lan quy mô lớn trong và ngoài Trung Quốc đã khiến Tổ chức Y tế Thế giới tuyên bố tình trạng Khẩn cấp y...... hiện toàn bộ
#COVID-19 #Remdesivir #hiệu quả #an toàn #thử nghiệm giai đoạn 3 #bệnh nhân trưởng thành #ngẫu nhiên #mù đôi #giả dược #đa trung tâm.
Mối liên quan nghịch đảo giữa nguy cơ ung thư và tuổi ở bệnh nhân tâm thần phân liệt: Nghiên cứu cohort quốc gia trong 12 năm Dịch bởi AI
Cancer Science - Tập 104 Số 3 - Trang 383-390 - 2013
Mối liên hệ giữa tâm thần phân liệt và nguy cơ ung thư vẫn là một đề tài gây tranh cãi trong tài liệu lâm sàng và dịch tễ học. Các nghiên cứu từ các dân số, vị trí khối u hoặc hệ thống chăm sóc sức khỏe khác nhau đều có những phát hiện không nhất quán. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét một giả thuyết ít được điều tra hơn rằng tuổi đóng vai trò quan trọng trong nguy cơ ung thư ở những ngườ...... hiện toàn bộ
Nồng độ thioridazine trong huyết thanh, các chuyển hóa chính và hoạt động giống như neuroleptic trong bệnh nhân tâm thần phân liệt có và không có triệu chứng chậm của khớp Dịch bởi AI
Acta Psychiatrica Scandinavica - Tập 66 Số 4 - Trang 294-305 - 1982
Hai nhóm bệnh nhân tâm thần phân liệt mãn tính cao tuổi, một nhóm có triệu chứng chậm của khớp (TD) và một nhóm không có, đã được nghiên cứu. Ngoài việc ước lượng hoạt tính giống như neuroleptic (RRA) của huyết thanh, nồng độ của thioridazine (THD) trong huyết thanh và các chuyển hóa chính của nó, gồm có THD‐2‐sulfoxide, THD‐2‐sulfone và THD‐5‐oxide, đã được đo bằng phương pháp sắc ký lỏng...... hiện toàn bộ
Tổng số: 159   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10