Spinel là gì? Các công bố khoa học về Spinel

Spinel là một loại khoáng chất có công thức hóa học là MgAl2O4. Nó là một đá quý phổ biến với các dạng màu khác nhau, bao gồm màu đỏ, xanh lam, xanh lá cây, và ...

Spinel là một loại khoáng chất có công thức hóa học là MgAl2O4. Nó là một đá quý phổ biến với các dạng màu khác nhau, bao gồm màu đỏ, xanh lam, xanh lá cây, và màu hồng. Spinel thường được tìm thấy trong các mạch núi lửa và các mỏ đá quý. Về mặt tâm linh và thần thoại, spinel được cho là có tác dụng bảo vệ và mang lại may mắn cho người sử dụng nó.
Spinel là một loại khoáng chất tự nhiên có hàm lượng magnesium, aluminium và oxy. Công thức hóa học của nó là MgAl2O4, với sự kết hợp của các nguyên tố magie (Mg), nhôm (Al) và oxy (O).

Nhìn chung, spinel có màu sắc đa dạng và phổ biến. Các màu phổ biến của spinel bao gồm đỏ, xanh lam, xanh lá cây, và màu hồng. Màu sắc của spinel thường do nguyên tố kim loại khác nhau, như sắt và crôm kết hợp với nguyên tố magie trong cấu trúc tinh thể của nó.

Spinel thường được tìm thấy trong các mạch đá núi lửa, nơi nó được hình thành từ quá trình đáp ứng magma. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các mỏ đá quý. Các quốc gia sản xuất spinel lớn bao gồm Myanmar, Sri Lanka, Tanzania, Việt Nam, và Trung Quốc.

Spinel đã được sử dụng trong đồ trang sức suốt hàng ngàn năm. Nó có độ cứng 8 trên thang Độ cứng Mohs, làm cho nó có thể chế tác thành các mặt trang sức bền và bền lâu. Spinel cũng được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp khác, bao gồm việc làm gia vị màu cho sơn, gốm sứ và sứ.

Ngoài ra, spinel còn có ý nghĩa tâm linh và thần thoại. Nhiều người tin rằng spinel mang lại sự bảo vệ và may mắn cho người sử dụng. Nó cũng được cho là có khả năng làm giảm căng thẳng, tăng cường sự tự tin và cân bằng cảm xúc. Spinel cũng được coi là biểu tượng của sự trung thành và tình yêu chân thành.
Spinel được phân loại thành hai loại chính: spinel nhám (đục) và spinel trong suốt.

1. Spinel nhám (đục): Loại spinel này có bề mặt không trong suốt và thường được sử dụng như đá vụn trong sự nghiệp xếp đá, nơi người ta tạo ra các mô hình, tranh vặn hoặc lót đường bằng đá. Spinel nhám thường có màu sắc không thú vị và ít hấp dẫn từ quan điểm thẩm mỹ. Một số loại spinel nhám được sử dụng trong công nghiệp làm vật liệu chất lỏng, như keo dán và mỡ bôi trơn.

2. Spinel trong suốt: Đây là loại spinel có màu sắc đẹp và trong suốt, thường được sử dụng trong đồ trang sức. Các màu phổ biến của spinel trong suốt bao gồm đỏ (đặc biệt là màu hồng đỏ), xanh lam, xanh lá cây và màu tím. Màu sắc của spinel cũng có thể thay đổi từ chất lượng thấp đến chất lượng cao, từ màu nhạt và mờ đến màu sắc tươi sáng và bắt mắt.

Spinel cũng có một số tính chất vật lý đáng chú ý. Nó có độ cứng 8 trên thang độ cứng Mohs, gần như bằng với đá ruby và sapphire. Điều này làm cho spinel trở thành một lựa chọn tốt cho các loại đá trang sức có thể chịu được sự va đập và trầy xước. Spinel cũng có chỉ số khúc xạ cao, cho phép nó phản chiếu ánh sáng một cách tốt và tạo ra bóng loáng.

Spinel đã được sử dụng trong đồ trang sức từ rất lâu và nó có lịch sử đáng kể. Ví dụ, spinel đỏ tương tự như đá ruby và đã được nhầm lẫn với nó trong quá khứ. Trong một số trường hợp, các viên spinel nổi tiếng được cho là đá ruby lâu đời sau này được xác định lại thành spinel sau khi phân tích khoa học chi tiết.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "spinel":

Lithium insertion into manganese spinels
Materials Research Bulletin - Tập 18 Số 4 - Trang 461-472 - 1983
Covalent Hybrid of Spinel Manganese–Cobalt Oxide and Graphene as Advanced Oxygen Reduction Electrocatalysts
Journal of the American Chemical Society - Tập 134 Số 7 - Trang 3517-3523 - 2012
Spinels: Controlled Preparation, Oxygen Reduction/Evolution Reaction Application, and Beyond
Chemical Reviews - Tập 117 Số 15 - Trang 10121-10211 - 2017
An overview of the structure and magnetism of spinel ferrite nanoparticles and their synthesis in microemulsions
Chemical Engineering Journal - Tập 129 Số 1-3 - Trang 51-65 - 2007
The Range of Spinel Compositions in Terrestrial Mafic and Ultramafic Rocks
Journal of Petrology - Tập 42 Số 12 - Trang 2279-2302 - 2001
Tổng số: 4,989   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10