Tóm tắtĐáp ứng lại những chỉ trích rộng rãi và ngày càng tăng, ngành công nghiệp khai thác đã bắt đầu chú trọng nghiêm túc đến tác động môi trường và xã hội của mình. Điều này gần đây đã thể hiện qua việc xây dựng các chính sách và chiến lược trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) và sự bùng nổ của báo cáo CSR, môi trường, bền vững và cộng đồng. Nhiều nghiên cứu điển hình ngắn gọn được sử dụng để minh họa các vấn đề và xung đột phát sinh giữa hoạt động của công ty khai thác và môi trường cũng như cộng đồng, và cách thức mà những điều này đã dẫn đến sự phát triển các chiến lược doanh nghiệp để đối phó với các vấn đề môi trường và cộng đồng. Bài báo sau đó xem xét các báo cáo của công ty khai thác, tiết lộ ngôn ngữ và các cấu trúc mà ngành công nghiệp khai thác sử dụng để định hình trách nhiệm của mình đối với môi trường và cộng đồng cũng như vai trò trong các xung đột có thể xảy ra. Các công ty cần hiểu rõ hơn về bản chất phức tạp của các cộng đồng nơi họ hoạt động nhằm phát triển các chiến lược phù hợp.
#trách nhiệm xã hội doanh nghiệp #ngành công nghiệp khai thác #môi trường #xung đột #chiến lược cộng đồng
Hafiz Yasir Ali, Rizwan Qaiser Danish, Muhammad Asrar‐ul‐Haq
Tóm tắtĐã có rất nhiều nghiên cứu được thực hiện để kiểm tra tác động trực tiếp của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp đối với hiệu quả tài chính của doanh nghiệp, nhưng mối quan hệ trực tiếp này dường như là giả tạo và không chính xác. Do đó, mục đích chính của nghiên cứu này là khám phá vai trò trung gian của hình ảnh doanh nghiệp và sự hài lòng của khách hàng trong mối quan hệ giữa trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và hiệu quả tài chính. Dữ liệu được thu thập từ 229 công ty niêm yết trên sàn chứng khoán Pakistan bằng cách sử dụng kỹ thuật lấy mẫu ngẫu nhiên đơn giản. Mô hình phương trình cấu trúc đã được sử dụng cho mô hình đo lường và kiểm tra giả thuyết. Kết quả cho thấy rằng hình ảnh doanh nghiệp và sự hài lòng của khách hàng có vai trò trung gian một phần trong mối liên hệ giữa trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và hiệu quả tài chính. Nghiên cứu kết luận rằng trách nhiệm xã hội doanh nghiệp ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả tài chính của doanh nghiệp thông qua việc phát triển hình ảnh tích cực giữa các bên liên quan và giảm chi phí tổng thể. Nghiên cứu này sẽ giúp ban quản lý các tổ chức nhận thức được tầm quan trọng của trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
Tóm tắtTrách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) không chỉ được các công ty ngày càng coi trọng mà còn đóng vai trò vô cùng quan trọng trong sự phát triển của các chiến lược của họ. Nghiên cứu này đánh giá hệ thống tài liệu nhằm xác định các chiến lược CSR nào xuất hiện trong tài liệu và cách thức triển khai của các công ty. Chúng tôi đã sử dụng cơ sở dữ liệu ISI Web of Science để tiến hành tìm kiếm và thu thập 119 bài báo trong khoảng thời gian 25 năm. Kết quả cho phép xác định và phân loại các chiến lược CSR thành bốn loại chính: (a) các chiều chiều cạnh, (b) lợi ích, (c) tạo giá trị và các bên liên quan và (d) động lực. Chúng tôi cũng xác định rằng các công ty lớn trên toàn cầu đã đảm bảo việc thực hiện các chiến lược CSR của họ trong toàn bộ cấu trúc tổ chức với các nguồn lực chuyên biệt. Đánh giá hệ thống này cung cấp một hướng đi cho các nghiên cứu trong tương lai.
Tóm tắtMục đích của bài báo này là tìm hiểu cách mà một công ty khai thác có được giấy phép hoạt động xã hội (SLO) bằng cách thực hiện các hành động nhằm đạt được tính hợp pháp và xây dựng niềm tin, thông qua việc trình bày phân tích nghiên cứu trường hợp so sánh của hai hoạt động khai thác ở Peru. Phân tích mang tính chất định tính và được bổ sung bởi những hiểu biết thu được từ các cuộc phỏng vấn bổ sung với các nhân vật chủ chốt và tài liệu đang nổi lên về SLO, tính hợp pháp, và niềm tin. Những phát hiện tiết lộ một mô hình với tổng cộng năm thành phần để đạt được SLO - ba thành phần cho tính hợp pháp (tính hợp pháp thực tiễn, tính hợp pháp đạo đức, và tính hợp pháp nhận thức) và hai thành phần cho niềm tin (các yếu tố của nhà ra quyết định và các yếu tố tình huống).
Chỉ mục cơ sở dữ liệu
Scopus - Elsevier
Index Years: 2003-2023
Rank: 1152Best Quartile: Q1
Areas: Management, Monitoring, Policy and Law (Q1)