thumbnail

Springer Science and Business Media LLC

  1865-3553

  2523-3181

 

Cơ quản chủ quản:  N/A

Lĩnh vực:

Các bài báo tiêu biểu

Sư phạm chuyên ngành trong bối cảnh căng thẳng giữa việc học tập theo trình độ năng lực và giáo dục hòa nhập: Nỗ lực kết hợp hay hiện tượng che khuất? Dịch bởi AI
Tập 14 Số 1 - Trang 113-128 - 2021
Michaela Vogt, Till Neuhaus
Tóm tắt

Trong 20 năm qua, các lĩnh vực sư phạm đã phải đối mặt với hai chuyển biến mẫu mực trung tâm: sự định hướng năng lực do PISA (2000) khởi xướng và việc thực hiện Công ước về quyền của người khuyết tật của Liên Hợp Quốc (2006/2009). Khi được truy ngược về nguồn gốc lịch sử, hai hướng tiếp cận này có mối quan hệ mâu thuẫn và tạo ra một không gian căng thẳng cho các lĩnh vực sư phạm, nơi mà họ phải xác định vị trí và xác định bản thân. Bài viết này lập luận rằng định hướng năng lực, đến nay vẫn là xu hướng thống trị, đã ứng phó với không gian căng thẳng mới này bằng một hiện tượng che khuất - một hình thức tư duy đã được quan sát thấy trong một số ngành khoa học nhân văn và xã hội nhưng chưa bao giờ được hệ thống hóa một cách siêu lý thuyết. Thông qua các lĩnh vực tham gia, thành tích và góc nhìn (về học sinh), bài viết cụ thể hóa những suy nghĩ này.

Giáo dục truyền thông ở trường tiểu học - một khuôn khổ khái niệm để xử lý các phương tiện (kỹ thuật số) Dịch bởi AI
- 2020
Bardo Herzig
Tóm tắt

Trước sự phát triển ngày càng tăng của việc truyền thông hóa và số hóa trong tất cả các lĩnh vực của đời sống, câu hỏi đặt ra là làm thế nào để có thể phát triển khả năng thực hiện các hành động đúng đắn, tự quyết, sáng tạo và có trách nhiệm xã hội ngay từ bậc tiểu học trong những điều kiện như vậy. Dựa trên một khái niệm giáo dục truyền thông, bài báo giới thiệu một khung khái niệm cho giáo dục truyền thông với các lĩnh vực nhiệm vụ và mong đợi về năng lực cụ thể cho bậc tiểu học. Khung khái niệm này liên quan đến việc xử lý các hình thức sử dụng khác nhau (ví dụ: thông tin và học tập hay trò chơi và giải trí) và các lĩnh vực nội dung (ví dụ: bối cảnh truyền thông và cơ sở hạ tầng kỹ thuật số của nó hoặc ảnh hưởng của phương tiện lên cá nhân và xã hội). Trong đó, các khía cạnh tin học cũng đóng vai trò quan trọng.

„Einfach hinnehmen“ – Partizipation bei der Leistungsbewertung Dịch bởi AI
- 2021
Silke Marchand, Juliane Spiegler
Sự tham gia của học sinh được coi là một yếu tố quan trọng trong hành động giáo dục trong nền dân chủ, nhưng việc thực hiện lại gặp nhiều thách thức, do mối quan hệ giữa giáo viên và học sinh là không thể thay đổi và có tính bất đối xứng. Trong bối cảnh này, xảy ra các tình huống tham gia, trong đó các yêu cầu về sự tự chủ gắn liền với yêu cầu tham gia không được thực hiện, mặc dù có vẻ như việc đồng quyết định là khả thi. Một phân tích lý thuyết thực hành của một đoạn dạy học liên quan đến việc phản hồi và đánh giá thành tích cho thấy cách mà các thực hành 'làm học sinh' và 'làm tham gia' đan xen nhau và góp phần hình thành một trật tự có sức ảnh hưởng mạnh mẽ, trong đó một cách hình thức biểu đạt ý kiến có thể xảy ra, nhưng những khả năng phản đối có nội dung lại bị cấm đoán. Việc đánh giá được trình bày với tính chất tham gia như vậy, học sinh được yêu cầu "đơn giản chấp nhận".
#tham gia #đánh giá thành tích #giáo dục #bất đối xứng #tự chủ
Các cuộc trò chuyện phát triển học tập và sự phát triển các khía cạnh động lực học tập Dịch bởi AI
Tập 15 Số 1 - Trang 221-236 - 2022
Sonja Ertl, Benjamin Kücherer, Andreas Hartinger
Tóm tắt

Các cuộc trò chuyện phát triển học tập (LEG) là một hình thức đánh giá và phản hồi hiệu suất, trong đó có thể triển khai các yếu tố của Đánh giá Hình thức. Bài viết này đề cập đến câu hỏi về mức độ mà chất lượng của LEG (được định nghĩa qua đánh giá của học sinh) liên hệ với sự phát triển các khía cạnh động lực trong việc học (khả năng nỗ lực và khái niệm bản thân trong học tập). Để làm rõ điều này, 392 trẻ em ở lớp 2 đã được khảo sát theo thiết kế trước-sau. Kết quả cho thấy, từ quan điểm của trẻ em, các LEG chủ yếu được đánh giá tích cực - tuy nhiên có sự khác biệt đáng kể. Các kết quả cho thấy có mối liên hệ giữa LEG và các khía cạnh động lực của việc học - tùy thuộc vào cách thực hiện từ quan điểm của trẻ em. Các kết quả được thảo luận và chỉ ra các hướng nghiên cứu cần thiết tiếp theo.

#Lễ hội phát triển học tập #động lực học tập #đánh giá hình thức #phản hồi hiệu suất #khái niệm bản thân trong học tập.
Aufgabenkultur in der (Grund‑)Schule
- 2019
Ewald Kiel
Động lực học tập và lựa chọn nghề nghiệp của sinh viên ngành giáo dục tiểu học trong bối cảnh quốc tế Dịch bởi AI
Tập 15 Số 2 - Trang 251-272 - 2022
Jonas Scharfenberg, Sabine Weiß, Meeri Hellstén, Manuela Keller-Schneider, Simona Sava, Ewald Kiel
Nghiên cứu này khảo sát động lực học tập và chọn lựa nghề nghiệp của sinh viên ngành giáo dục tiểu học từ Đức, Thụy Sĩ, Thụy Điển, Romania và Trung Quốc dựa trên dữ liệu STeaM/I, so sánh với động lực của sinh viên ngành giáo dục ở các bậc học cao hơn và đặt chúng trong bối cảnh các điều kiện cấu trúc và hình thức nghề nghiệp đặc thù theo quốc gia. Dựa trên việc so sánh các động lực nội tại, ngoại tại và thực tiễn, có sự khác biệt nổi bật theo quốc gia. Tổng thể, động lực nội tại thể hiện ở mức độ cao nhất, trong khi hồ sơ động lực của sinh viên Trung Quốc có động lực nội tại tương đối thấp và động lực thực tiễn tương đối cao, cho thấy một vai trò đặc biệt. Trong khi đó, các sinh viên Đức không chỉ có động lực nội tại mà còn có động lực ngoại tại tương đối cao, liên quan đến những lợi ích từ việc được biên chế. Sinh viên Thụy Điển đặc biệt coi trọng sự liên quan xã hội, còn sinh viên Thụy Sĩ thì đánh giá cao những trải nghiệm cá nhân và động lực làm nghề giáo như một ước mơ. Ngược lại, sự khác biệt giữa các loại hình trường học hầu như không đáng kể cả ở tầm quốc gia và quốc tế. Trong khi những xu hướng chung giữa các loại hình trường học xác nhận kết quả nghiên cứu trước đó, việc so sánh giữa các quốc gia cho thấy sự khác biệt tương đối, chẳng hạn như vai trò nhỏ hơn của động lực chuyên môn đối với sinh viên ngành giáo dục tiểu học. Các kết quả chỉ ra ảnh hưởng của các điều kiện cấu trúc trong từng quốc gia nghiên cứu đến sự chọn lựa học tập và nghề nghiệp của sinh viên ngành giáo dục – chẳng hạn như cấu trúc lương hoặc tính chuyên môn của quá trình đào tạo – và mở ra các hàm ý về việc chuyên nghiệp hóa giáo viên, chẳng hạn như sự cần thiết phải phản ánh đúng trải nghiệm cá nhân như một động lực cho việc chọn lựa nghề nghiệp.