Vốn xã hội là gì? Các công bố khoa học về Vốn xã hội

Vốn xã hội là tổng hòa các mối quan hệ, sự tin tưởng và chuẩn mực xã hội giúp cá nhân hoặc cộng đồng hành động hiệu quả và hợp tác bền vững. Khái niệm này bao gồm ba thành phần chính: mạng lưới, sự tin cậy và chuẩn mực, đóng vai trò thiết yếu trong phát triển kinh tế, quản trị và đời sống xã hội.

Khái niệm vốn xã hội

Vốn xã hội (social capital) là một khái niệm liên ngành, được sử dụng rộng rãi trong xã hội học, kinh tế học, khoa học chính trị và phát triển cộng đồng. Nó đề cập đến các nguồn lực tiềm năng và thực tế được tích lũy thông qua mạng lưới các mối quan hệ xã hội, dựa trên nền tảng của sự tin tưởng, hợp tác và chuẩn mực xã hội.

Các nguồn lực này không phải là tài sản vật chất hay tài chính, mà là tài sản vô hình được hình thành và duy trì qua thời gian thông qua sự tương tác giữa các cá nhân, tổ chức hoặc cộng đồng. Vốn xã hội có thể làm tăng hiệu quả trong hợp tác, giảm chi phí giao dịch và thúc đẩy sự phát triển bền vững của xã hội.

Theo định nghĩa từ OECD, vốn xã hội là “mạng lưới, chuẩn mực, giá trị và sự hiểu biết chung tạo điều kiện cho sự hợp tác trong hoặc giữa các nhóm để theo đuổi lợi ích chung”. Đây là nền tảng cho hoạt động xã hội hiệu quả và là yếu tố cần thiết để phát triển bền vững. 

Ba thành phần chính của vốn xã hội

Vốn xã hội không phải là một khối thống nhất mà bao gồm ba thành phần cốt lõi: sự tin tưởng (trust), mạng lưới xã hội (networks), và các chuẩn mực xã hội (norms). Những thành phần này tương tác chặt chẽ và củng cố lẫn nhau để tạo nên sức mạnh xã hội thực chất.

Sự tin tưởng là yếu tố nền tảng của vốn xã hội, đặc biệt là sự tin tưởng giữa các cá nhân trong cùng cộng đồng hoặc giữa công dân với các thiết chế công quyền. Niềm tin xã hội giúp giảm chi phí kiểm soát, giám sát, từ đó thúc đẩy các hoạt động hợp tác và giao dịch hiệu quả hơn.

Mạng lưới xã hội bao gồm các mối quan hệ ngang và dọc giữa các thành viên trong xã hội. Đây có thể là các nhóm bạn, tổ chức xã hội, mạng lưới nghề nghiệp hoặc cộng đồng tôn giáo. Những mạng lưới này đóng vai trò như kênh truyền tải thông tin, hỗ trợ tinh thần và thúc đẩy tiếp cận cơ hội kinh tế – xã hội.

Các chuẩn mực xã hội, bao gồm giá trị đạo đức, quy ước, và truyền thống, giúp định hướng hành vi cá nhân theo hướng có lợi cho tập thể. Khi các chuẩn mực này được chia sẻ rộng rãi và tuân thủ, xã hội sẽ có tính ổn định cao hơn.

  • Trust: Tin tưởng lẫn nhau trong cộng đồng.
  • Networks: Các mối liên kết xã hội – ngang hoặc dọc.
  • Norms: Hệ giá trị và quy ước được chia sẻ.

Phân loại vốn xã hội

Các nhà nghiên cứu thường chia vốn xã hội thành ba loại chính: bonding, bridging và linking. Mỗi loại vốn xã hội mang lại lợi ích khác nhau tùy vào mục đích sử dụng và ngữ cảnh xã hội cụ thể.

Bonding social capital đề cập đến sự gắn kết trong nhóm đồng nhất – như người thân, bạn bè thân thiết hoặc cộng đồng dân cư đồng nhất về văn hóa. Đây là loại vốn xã hội mạnh mẽ nhưng khép kín, thường hỗ trợ nhau trong khủng hoảng nhưng không tạo ra nhiều cơ hội mới.

Bridging social capital là loại vốn xã hội kết nối các nhóm khác biệt, chẳng hạn như giữa các cộng đồng văn hóa, giới tính, hoặc nghề nghiệp khác nhau. Loại này giúp mở rộng tầm nhìn và tạo điều kiện cho tiếp cận tài nguyên, ý tưởng mới.

Linking social capital là sự kết nối giữa các cá nhân hoặc nhóm với các tổ chức hoặc thể chế có quyền lực hơn, như chính phủ, ngân hàng hoặc cơ quan quốc tế. Đây là yếu tố cần thiết để thúc đẩy phát triển thể chế và nâng cao năng lực hành động chính sách.

Loại vốn xã hộiĐặc điểm chínhVí dụ
BondingGắn kết nội nhómGia đình, nhóm bạn thân
BridgingKết nối giữa các nhóm khác biệtMạng lưới nghề nghiệp, liên tôn giáo
LinkingKết nối với tổ chức có thẩm quyềnQuan hệ với chính quyền địa phương

Vai trò của vốn xã hội trong phát triển kinh tế

Vốn xã hội ảnh hưởng mạnh mẽ đến hiệu quả và tốc độ phát triển kinh tế. Ở cấp độ vi mô, nó giúp doanh nghiệp hoạt động hiệu quả hơn thông qua các mối quan hệ tin cậy, hỗ trợ thông tin, và giảm rủi ro trong giao dịch. Ở cấp độ vĩ mô, vốn xã hội góp phần hình thành thị trường ổn định và môi trường thể chế thuận lợi.

Các nền kinh tế có mức độ tin cậy xã hội cao thường có chi phí pháp lý và chi phí giám sát thấp hơn, vì các bên sẵn sàng hợp tác mà không cần đến hệ thống cưỡng chế quá phức tạp. Điều này được thể hiện rõ trong các quốc gia Bắc Âu như Thụy Điển và Na Uy, nơi có chỉ số vốn xã hội cao và hiệu quả kinh tế bền vững.

Trong một nghiên cứu của IMF (Nguồn), các tác giả cho thấy rằng sự gia tăng vốn xã hội có tương quan dương với tăng trưởng GDP, đặc biệt tại các nền kinh tế đang phát triển. Các yếu tố như mức độ tham gia tổ chức xã hội và chỉ số tin cậy giữa người dân là các chỉ báo có ý nghĩa thống kê rõ rệt.

  • Giảm chi phí giao dịch và quản trị.
  • Tăng hiệu quả hợp tác kinh doanh.
  • Cải thiện khả năng tiếp cận tín dụng và hỗ trợ từ cộng đồng.

Vốn xã hội và quản trị công

Vốn xã hội có ảnh hưởng sâu sắc đến hiệu quả quản trị công, đặc biệt trong các lĩnh vực như thực thi chính sách, kiểm soát tham nhũng và xây dựng niềm tin vào thể chế. Khi công dân có mức độ tin tưởng cao vào chính phủ và các cơ quan công quyền, họ có xu hướng tuân thủ pháp luật tốt hơn và tích cực tham gia các hoạt động cộng đồng.

Các thiết chế hành chính hoạt động hiệu quả hơn khi có sự hợp tác của người dân trong giám sát, phản hồi và cùng xây dựng chính sách. Sự tham gia đó không chỉ là hình thức mà còn giúp chính sách được thiết kế phù hợp với thực tiễn, từ đó giảm thiểu sự phản kháng và tăng tính khả thi.

Vốn xã hội cũng đóng vai trò như một "chất keo" giúp tăng cường sự đồng thuận xã hội. Trong những xã hội có mức độ tin cậy thấp và mạng lưới xã hội yếu, chính sách công dễ rơi vào tình trạng bị trì hoãn, hoặc bị áp lực từ các nhóm lợi ích riêng, gây cản trở quá trình phát triển.

  • Nâng cao hiệu quả thực thi chính sách.
  • Giảm hiện tượng quan liêu và tham nhũng nhờ minh bạch hóa từ cộng đồng.
  • Tăng cường tương tác hai chiều giữa chính phủ và người dân.

Đo lường vốn xã hội

Do đặc tính vô hình và đa chiều, việc đo lường vốn xã hội luôn là một thách thức lớn trong nghiên cứu xã hội học và kinh tế học. Tuy nhiên, các tổ chức quốc tế và viện nghiên cứu đã phát triển nhiều chỉ số và công cụ để ước lượng vốn xã hội một cách định lượng.

Một số chỉ báo phổ biến bao gồm:

  • Tỷ lệ tham gia các tổ chức xã hội (hội nghề nghiệp, tôn giáo, tổ chức tình nguyện).
  • Mức độ tin tưởng vào người lạ, hàng xóm hoặc chính phủ.
  • Sự tham gia vào bầu cử và các hoạt động công dân khác.
  • Mạng lưới bạn bè, đồng nghiệp và cộng đồng tương tác thường xuyên.

Các khảo sát quy mô lớn như World Values Survey, European Social Survey hoặc Social Capital Community Benchmark Survey là những nguồn dữ liệu chính để đo lường vốn xã hội ở cấp quốc gia và địa phương.

Chỉ sốĐơn vị đoMục tiêu đo lường
General trust indexTỷ lệ phần trămMức độ tin cậy lẫn nhau trong xã hội
Participation rateSố tổ chức/ngườiMức độ tham gia xã hội có tổ chức
Civic engagement indexĐiểm (0-100)Mức độ tham gia các hoạt động công dân

Vốn xã hội và giáo dục

Trong lĩnh vực giáo dục, vốn xã hội đóng vai trò hỗ trợ học sinh và gia đình đạt được các kết quả học tập tích cực. Các mối quan hệ xã hội lành mạnh trong cộng đồng và giữa phụ huynh – nhà trường có thể tạo nên một môi trường học tập hiệu quả và giàu hỗ trợ.

Vốn xã hội ảnh hưởng đến kết quả giáo dục thông qua việc:

  1. Truyền đạt các kỳ vọng học tập cao từ gia đình và cộng đồng.
  2. Tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận các nguồn lực như thông tin học bổng, tư vấn nghề nghiệp.
  3. Xây dựng tinh thần kỷ luật, lòng tự trọng và động lực học tập.

Theo một nghiên cứu của Brookings Institution, trẻ em trong các cộng đồng có vốn xã hội cao thường có kết quả học tập tốt hơn, ít bỏ học hơn và tham gia các hoạt động ngoại khóa tích cực hơn. Ngoài ra, vai trò của giáo viên như một tác nhân tạo dựng mạng lưới xã hội cũng rất quan trọng trong việc hình thành vốn xã hội ở trường học.

Vốn xã hội và sức khỏe cộng đồng

Vốn xã hội có liên hệ rõ rệt với các chỉ số sức khỏe cá nhân và cộng đồng. Những người sống trong môi trường có mạng lưới xã hội mạnh mẽ thường có xu hướng sống lành mạnh hơn, ít bị căng thẳng tâm lý và có khả năng hồi phục cao hơn khi đối mặt với bệnh tật hoặc khủng hoảng.

Các hình thức hỗ trợ xã hội – từ tinh thần đến vật chất – được truyền tải thông qua vốn xã hội. Điều này đặc biệt quan trọng trong các giai đoạn khủng hoảng y tế, chẳng hạn như đại dịch COVID-19, khi vốn xã hội giúp củng cố tuân thủ y tế cộng đồng và phân phối thông tin một cách nhanh chóng.

Theo một báo cáo từ National Institutes of Health (NIH), vốn xã hội được xem như một yếu tố “bảo vệ” sức khỏe, giúp giảm tỷ lệ tử vong, tăng khả năng tiếp cận dịch vụ y tế, và cải thiện sức khỏe tinh thần.

  • Giảm tỷ lệ trầm cảm và lo âu nhờ mạng lưới hỗ trợ tinh thần.
  • Tăng cường chia sẻ thông tin y tế chính xác trong cộng đồng.
  • Khuyến khích hành vi phòng bệnh (tiêm chủng, xét nghiệm định kỳ).

Phê bình và giới hạn của lý thuyết vốn xã hội

Mặc dù là một khái niệm có tính ứng dụng cao, vốn xã hội cũng bị chỉ trích bởi một số học giả vì sự mơ hồ trong định nghĩa và phương pháp đo lường. Không có một định nghĩa duy nhất được công nhận rộng rãi, dẫn đến việc sử dụng không đồng nhất trong các nghiên cứu.

Một trong những điểm đáng chú ý là khả năng tạo ra sự loại trừ xã hội. Trong một số trường hợp, mạng lưới xã hội khép kín có thể gây hại cho những người không thuộc về mạng lưới đó. Ví dụ: các nhóm tội phạm có tổ chức cũng duy trì mức vốn xã hội nội bộ cao nhưng gây ra hậu quả tiêu cực cho xã hội rộng lớn hơn.

Ngoài ra, việc quá lệ thuộc vào vốn xã hội cũng có thể làm suy yếu vai trò của thể chế pháp lý và các chính sách công khách quan. Khi các mạng lưới xã hội mang tính cá nhân hóa quá cao, sẽ dễ dẫn đến thiên vị, phân biệt đối xử và thậm chí là tham nhũng dựa trên “mối quan hệ”.

  • Khó lượng hóa và chuẩn hóa.
  • Dễ bị chính trị hóa và lý tưởng hóa.
  • Nguy cơ tạo thành các nhóm lợi ích khép kín.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề vốn xã hội:

Tổng hợp Thromboxane Kháng Aspirin và Nguy cơ Nhồi Máu Cơ Tim, Đột Quỵ, hoặc Tử Vong Tim Mạch ở Bệnh Nhân Có Nguy Cơ Cao Gặp Các Sự Kiện Tim Mạch Dịch bởi AI
Ovid Technologies (Wolters Kluwer Health) - Tập 105 Số 14 - Trang 1650-1655 - 2002
Bối cảnh Chúng tôi đã nghiên cứu liệu kháng aspirin, được định nghĩa là sự không thành công của việc ngăn chặn sản xuất thromboxane, có gia tăng nguy cơ xảy ra các sự kiện tim mạch ở một quần thể có nguy cơ cao hay không. ... hiện toàn bộ
#Thromboxane #Kháng Aspirin #Nhồi Máu Cơ Tim #Đột Quỵ #Tử Vong Tim Mạch #Sự Kiện Tim Mạch #Nghiên Cứu HOPE #Bệnh Nhân Nguy Cơ Cao
Mitoxantrone so với daunorubicin trong liệu pháp hóa trị khởi phát-củng cố - giá trị của cytarabine liều thấp trong duy trì tình trạng lui bệnh, và đánh giá các yếu tố tiên lượng trong bệnh bạch cầu myeloid cấp ở người cao tuổi: báo cáo cuối cùng. Tổ chức châu Âu về Nghiên cứu và Điều trị Ung thư và Nhóm Hợp tác Huyết học - Ung thư Đan Mạch-Bỉ Hovon. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 3 - Trang 872-881 - 1998
MỤC ĐÍCH VÀ PHƯƠNG PHÁP Tối ưu hóa liệu pháp khởi phát lui bệnh và điều trị sau lui bệnh ở người cao tuổi mắc bệnh bạch cầu myeloid cấp (AML) là chủ đề của một nghiên cứu ngẫu nhiên ở những bệnh nhân trên 60 tuổi. Liệu pháp hóa trị khởi phát được so sánh giữa daunomycin (DNR) 30 mg/m2 vào các ngày 1, 2 và 3 so với mitoxantrone (MTZ) 8 mg/m2 vào các ngày 1...... hiện toàn bộ
Các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng giảng dạy trực tuyến của giáo viên trường học: Một nghiên cứu trong thời gian đại dịch COVID-19 Dịch bởi AI
Journal of Public Affairs - Tập 21 Số 4 - 2021
Nghiên cứu này phát triển một mô hình lý thuyết làm nổi bật các yếu tố quyết định việc áp dụng giảng dạy trực tuyến vào thời điểm bùng phát COVID-19. Dữ liệu thực nghiệm được thu thập từ 643 giáo viên qua một khảo sát trực tuyến. Khung khái niệm được đề xuất đã được kiểm tra thực nghiệm thông qua phân tích nhân tố khẳng định (CFA) và mô hình phương trình cấu trúc (SEM). Các kết quả của ngh...... hiện toàn bộ
#giảng dạy trực tuyến #giáo viên #COVID-19 #kỳ vọng hiệu suất #ảnh hưởng xã hội #tâm lý người dùng
Xác định đồng thời các axit phenolic và flavonoid trong gạo bằng cách chiết pha rắn và RP‐HPLC với phát hiện bằng dải photodiode Dịch bởi AI
Journal of Separation Science - Tập 35 Số 13 - Trang 1603-1611 - 2012
Phương pháp phân tích dựa trên quy trình chiết pha rắn tối ưu và tiếp theo là tách bằng sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) với phát hiện bằng dải photodiode đã được phát triển và xác nhận để xác định đồng thời các axit phenolic (acid gallic, acid protocatechuic, acid 4-hydroxy-benzoic, acid vanillic, acid caffeic, acid syringic, a...... hiện toàn bộ
Ngẫu nhiên hóa và Đánh giá Chương trình Xã hội: Trường hợp của Progresa Dịch bởi AI
Annals of the American Academy of Political and Social Science - Tập 599 Số 1 - Trang 199-219 - 2005
Trong bài viết này, các tác giả phân tích sự phát triển của Progresa, một chương trình chống nghèo tại Mexico, điều kiện hóa các khoản chuyển tiền đối với đầu tư vào vốn con người của các gia đình thụ hưởng. Chương trình này là chiến lược chống nghèo chính của chính phủ Mexico và đã trở thành mô hình cho các chương trình tương tự ở nhiều quốc gia ở Mỹ Latinh. Progresa cũng đáng chú ý vì n...... hiện toàn bộ
#Progresa #chương trình chống nghèo #đánh giá thực nghiệm #đầu tư vào vốn con người.
Tác động bảo vệ của genistein đối với tổn thương ruột do bức xạ ở chuột mang khối u Dịch bởi AI
BMC Complementary and Alternative Medicine - Tập 13 Số 1 - 2013
Tóm tắtĐặt vấn đềXạ trị là phương pháp điều trị phổ biến nhất cho bệnh ung thư, nhưng nó gây ra tác dụng phụ là viêm niêm mạc do tổn thương ruột. Chúng tôi đã khảo sát tác dụng bảo vệ của genistein trên chuột mang khối u sau khi xạ trị bụng bằng cách đánh giá sự chết tế bào và những thay đổi hình thái học của ruột.... hiện toàn bộ
#genistein; xạ trị; tổn thương ruột; mô học; tử vong tế bào; chuột mang khối u.
Chứng cứ về Đường cong Kuznets Môi trường giữa các Hạt của Hoa Kỳ và Tác động của Vốn xã hội Dịch bởi AI
International Regional Science Review - Tập 38 Số 4 - Trang 358-387 - 2015
Trong nghiên cứu áp dụng này, chúng tôi sử dụng dữ liệu từ các hạt của Hoa Kỳ để xem xét các mô hình trong nồng độ hạt mịn (còn gọi là chất liệu hạt mịn hoặc PM2.5) như một tiêu chí đo lường ô nhiễm không khí trong khuôn khổ của đường cong Kuznets Môi trường (EKC). Chúng tôi đặc biệt chú ý đến vai trò của vốn xã hội và khái niệm về sự nông thôn. Nhất quán với những kỳ...... hiện toàn bộ
#Kuznets Môi trường #Ô nhiễm không khí #Hạt mịn #Vốn xã hội #Tăng trưởng kinh tế
Cầu nối vốn xã hội có liên quan như thế nào đến hành vi sức khỏe, thừa cân và béo phì ở nhóm có trình độ học vấn thấp và cao? Phân tích cắt ngang của GLOBE-2014 Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2019
Tóm tắt Đặt vấn đề Vốn xã hội là một yếu tố quyết định quan trọng đối với sức khỏe, nhưng cách mà các tiểu chiều cụ thể của vốn xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe và hành vi liên quan đến sức khỏe vẫn chưa được biết đến rõ ràng. Để hiểu rõ hơn về vai trò của nó trong sự bất bình đẳng về sức khỏe, điều quan trọng là phân biệt giữa vốn x...... hiện toàn bộ
Thực trạng sử dụng mạng xã hội trực tuyến và một số gợi ý về chính sách
Sự phát triển mạnh mẽ của khoa học và công nghệ đã đưa đến cho loài người nhiều tiện ích mới trong liên kết, giao tiếp xã hội. Mạng xã hội (MXH) trực tuyến ra đời tạo nên một bước ngoặt lớn trong giao tiếp gián tiếp. Với sự hấp dẫn của mình, MXH đã trở thành một bộ phận không thể thiếu trong cuộc sống của người dân, đặc biệt là giới trẻ. Bức tranh sử dụng MXH trực tuyến được thể hiện như thế...... hiện toàn bộ
#lối sống #mạng lưới xã hội #vốn xã hội
Phân tích mức độ hy vọng và các yếu tố ảnh hưởng ở phụ nữ vô sinh trong chu kỳ IVF-ET lần đầu và lặp lại Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 18 Số 1 - 2021
Tóm tắt Mục đích Nghiên cứu mức độ hy vọng và các yếu tố ảnh hưởng ở phụ nữ vô sinh trải qua chu kỳ thụ tinh trong ống nghiệm và chuyển phôi lần đầu cũng như lặp lại. Phương pháp Nghiên cứu ...... hiện toàn bộ
#IVF-ET #phụ nữ vô sinh #chỉ số hy vọng #hỗ trợ xã hội #điều chỉnh hôn nhân
Tổng số: 147   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10