Anthocyanins là gì? Các công bố khoa học về Anthocyanins

Anthocyanins là một nhóm hợp chất flavonoid có màu sắc vàng đến tím đỏ. Chúng có mặt trong các cây có hoa, quả và lá, đóng vai trò quan trọng trong màu sắc của ...

Anthocyanins là một nhóm hợp chất flavonoid có màu sắc vàng đến tím đỏ. Chúng có mặt trong các cây có hoa, quả và lá, đóng vai trò quan trọng trong màu sắc của chúng. Anthocyanins cũng có thể có các tác dụng chống oxi hóa và chống vi khuẩn, và được cho là có lợi cho sức khỏe con người khi được tiêu thụ trong các loại thực phẩm giàu anthocyanins như quả mâm xôi, dâu tây, nho đen và các loại rau quả màu sắc.
Anthocyanins là một nhóm hợp chất thuộc loại flavonoid, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên màu sắc của hoa, quả và lá trong các loài thực vật. Chúng tạo thành một màu sắc từ vàng đến đỏ tươi, lục và tím.

Cấu trúc hóa học của anthocyanins bao gồm một hệ chức năng flavan-3,4-diol và một nhóm o-glycosidic lavender và cyanidin (hoặc Delphinidin, Pelargonidin, Petunidin, Peonidin). Màu sắc của anthocyanins phụ thuộc vào cấu trúc hóa học cụ thể của hợp chất, bao gồm các yếu tố như sự hiện diện của nhóm o-glycosidic và các nhóm metoxyl.

Anthocyanins được tổng hợp bên trong các tế bào của cây thông qua quá trình sinh học phụ thuộc vào các gen và chất điều khiển. Điều này giải thích tại sao màu sắc của cây có thể thay đổi theo điều kiện môi trường và giai đoạn phát triển của cây.

Ngoài việc tạo ra màu sắc cho cây, anthocyanins còn có nhiều tác dụng sinh học quan trọng. Chúng có khả năng chống lại tác động của ánh sáng mặt trời, bảo vệ các tế bào khỏi tổn thương do tia tử ngoại và UV. Ngoài ra, anthocyanins còn có tác dụng chống oxi hóa mạnh, giúp bảo vệ cơ thể chống lại sự tấn công của các gốc tự do tổng hợp trong quá trình oxy hóa và gây hại cho tế bào.

Một số nghiên cứu cũng đã chỉ ra rằng anthocyanins có khả năng chống vi khuẩn và kháng vi-rút, làm ngăn chặn sự tăng trưởng và phát triển của các vi khuẩn và vi rút gây bệnh. Ngoài ra, anthocyanins còn có khả năng ức chế sự phát triển của tế bào ung thư, giúp ngăn chặn sự lan rộng của khối u.

Các nguồn thực phẩm giàu anthocyanins bao gồm hoa quả như mâm xôi, dâu tây, nho đen, quả mâm, quả cherry, quả việt quất, quả sung, quả lựu và một số loại rau quả màu sắc như bí ngô hồng, khoai tây tím và cải ngọt.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "anthocyanins":

Các hợp chất phenolic trong Prunus domestica. I.—Phân tích định lượng các hợp chất phenolic Dịch bởi AI
Journal of the Science of Food and Agriculture - Tập 10 Số 1 - Trang 63-68 - 1959
Tóm tắt

Các phương pháp để phân tích định lượng anthocyanin, leuco‐anthocyanins, flavanol và tổng phenol trong chiết xuất mô thực vật được xem xét một cách có phê phán và các điều chỉnh phù hợp của các phương pháp hiện có được mô tả.

#anthocyanin #leuco-anthocyanins #flavanol #phenol #chiết xuất mô thực vật #phân tích định lượng
Chemical studies of anthocyanins: A review
Food Chemistry - Tập 113 Số 4 - Trang 859-871 - 2009
Sinh tổng hợp sắc tố thực vật: anthocyanin, betalain và carotenoid Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 54 Số 4 - Trang 733-749 - 2008
Tóm tắt

Các hợp chất thực vật mà con người cảm nhận được qua màu sắc thường được gọi là 'sắc tố'. Các cấu trúc và màu sắc đa dạng của chúng từ lâu đã khiến các nhà hóa học và sinh học say mê, những người đã nghiên cứu các đặc tính hóa học và vật lý của chúng, cách thức tổng hợp cũng như vai trò sinh lý học và sinh thái học của chúng. Sắc tố thực vật cũng có một lịch sử dài trong việc con người sử dụng. Các lớp chính của sắc tố thực vật, ngoại trừ chlorophyll, được xem xét ở đây. Anthocyanin, một lớp flavonoid có nguồn gốc cuối cùng từ phenylalanine, là chất hòa tan trong nước, được tổng hợp trong bào tương và nằm trong không bào. Chúng cung cấp một loạt các màu sắc từ cam/đỏ tới tím/xanh dương. Ngoài các biến đổi khác nhau trong cấu trúc của chúng, màu sắc cụ thể của chúng cũng phụ thuộc vào các sắc tố đồng hành, ion kim loại và pH. Chúng được phân bố rộng rãi trong giới thực vật. Carotenoid tan trong lipid, có màu từ vàng đến đỏ, là một phân lớp của terpenoid, cũng được phân bố ở khắp mọi nơi trong thực vật. Chúng được tổng hợp trong lục lạp và thiết yếu cho sự toàn vẹn của bộ máy quang hợp. Betalain, cũng tạo sắc màu từ vàng đến đỏ, là hợp chất chứa nitơ hòa tan trong nước có nguồn gốc từ tyrosin chỉ xuất hiện ở một số dòng thực vật nhất định. Khác với anthocyanin và carotenoid, con đường sinh tổng hợp của betalain chỉ được hiểu một phần. Cả ba lớp sắc tố này hoạt động như các tín hiệu hiển thị để thu hút côn trùng, chim và động vật trong việc thụ phấn và phát tán hạt. Chúng cũng bảo vệ thực vật khỏi tổn thương do tia UV và ánh sáng nhìn thấy gây ra.

#sắc tố thực vật #anthocyanin #betalain #carotenoid #sinh tổng hợp #vai trò sinh thái
Analysis and biological activities of anthocyanins
Phytochemistry - Tập 64 Số 5 - Trang 923-933 - 2003
Anthocyanins: Chất tạo màu tự nhiên với đặc tính tăng cường sức khỏe Dịch bởi AI
Annual review of food science and technology - Tập 1 Số 1 - Trang 163-187 - 2010

Anthocyanins là một loại flavonoid có trong các loại trái cây và rau củ, tạo ra màu sắc từ đỏ tươi đến xanh lam cho chúng. Cho đến nay, đã có hơn 635 loại anthocyanins được xác định trong tự nhiên, với sáu loại cốt lõi phổ biến và nhiều kiểu glycosylation và acylation khác nhau. Sự tiêu thụ anthocyanins từ chế độ ăn uống cao hơn so với các flavonoid khác nhờ vào sự phân bố rộng rãi của chúng trong các vật liệu thực vật. Dựa vào nhiều nghiên cứu trên dòng tế bào, mô hình động vật và thử nghiệm lâm sàng trên người, đã được đưa ra gợi ý rằng anthocyanins có hoạt tính chống viêm và chống ung thư, phòng ngừa bệnh tim mạch, kiểm soát béo phì và làm giảm bệnh tiểu đường, tất cả đều ít nhiều liên quan đến đặc tính chống oxy hóa mạnh mẽ của chúng. Bằng chứng cho thấy sự hấp thu của anthocyanins xảy ra ở dạ dày và ruột non. Việc hấp thu vào mô biểu mô dường như rất hiệu quả, nhưng việc vận chuyển vào tuần hoàn, phân bố trong mô và thải ra qua nước tiểu lại rất hạn chế. Hoạt tính sinh học của anthocyanins khả dụng sinh học nên được tập trung nghiên cứu trong tương lai về các tác động tăng cường sức khỏe có khả năng của chúng.

#anthocyanins #flavonoids #natural colorants #anti-inflammatory #anti-carcinogenic #cardiovascular prevention #obesity control #diabetes alleviation #antioxidant #bioavailability #plant distribution #health-promoting properties
Antioxidant Capacity, Vitamin C, Phenolics, and Anthocyanins after Fresh Storage of Small Fruits
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 47 Số 11 - Trang 4638-4644 - 1999
Anthocyanin từ quả mọng: Chất chống oxi hóa mới trong việc bảo vệ sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật Dịch bởi AI
Molecular Nutrition and Food Research - Tập 51 Số 6 - Trang 675-683 - 2007
Tóm Tắt

Các loại quả mọng ăn được, nguồn cung cấp anthocyanin tự nhiên, đã thể hiện một loạt các chức năng sinh y học đa dạng. Những chức năng này bao gồm các rối loạn tim mạch, căng thẳng oxy hóa do tuổi tác, phản ứng viêm, và nhiều bệnh thoái hóa khác nhau. Anthocyanin từ quả mọng cũng cải thiện chức năng thần kinh và nhận thức của não, sức khỏe thị giác cũng như bảo vệ sự toàn vẹn của DNA. Chương này trình bày những lợi ích mang lại của việt quất dại, việt quất đen, mạn việt quất, quả cơm cháy, hạt mâm xôi và dâu tây trong việc bảo vệ sức khỏe con người và phòng ngừa bệnh tật. Hơn nữa, chương này sẽ thảo luận về các lợi ích dược học của sự kết hợp mới của các chiết xuất quả mọng được lựa chọn gọi là OptiBerry, một hỗn hợp của việt quất dại, việt quất đen, mạn việt quất, quả cơm cháy, hạt mâm xôi và dâu tây, và tiềm năng của nó so với từng loại quả mọng riêng lẻ. Các nghiên cứu gần đây tại phòng thí nghiệm của chúng tôi đã chứng minh rằng OptiBerry có hiệu quả chống oxy hóa cao, như thể hiện qua chỉ số năng lực hấp thụ gốc tự do oxy (ORAC) cao, hoạt tính mới chống tạo mạch máu và chống xơ vữa động mạch, cũng như tiềm năng độc tính đối với Helicobacter pylori, một vi sinh vật nguy hiểm gây ra các bệnh rối loạn tiêu hóa khác nhau bao gồm loét tá tràng và ung thư dạ dày, khi so sánh với từng chiết xuất quả mọng riêng lẻ. OptiBerry cũng ức chế đáng kể việc phiên mã MCP-1 nền và NF-κβ gây cảm ứng, cũng như biomarker viêm IL-8, và giảm đáng kể khả năng hình thành u máu và giảm rõ rệt sự phát triển khối u do tế bào EOMA gây ra trong mô hình in vivo. Nhìn chung, anthocyanin từ quả mọng kích hoạt tín hiệu gene trong việc tăng cường sức khỏe con người và phòng ngừa bệnh tật.

#Quả mọng #Anthocyanin #Chất chống oxy hóa #OptiBerry #Rối loạn tim mạch #Viêm #Helicobacter pylori #ORAC #Bảo vệ DNA #Chức năng nhận thức.
Metabolite Profiling of Grape: Flavonols and Anthocyanins
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 54 Số 20 - Trang 7692-7702 - 2006
Systematic Identification and Characterization of Anthocyanins by HPLC-ESI-MS/MS in Common Foods in the United States: Fruits and Berries
Journal of Agricultural and Food Chemistry - Tập 53 Số 7 - Trang 2589-2599 - 2005
Chất chống oxi hóa trong gạo: axit phenolic, flavonoid, anthocyanin, proanthocyanidin, tocopherol, tocotrienol, γ-oryzanol và axit phytic Dịch bởi AI
Food Science and Nutrition - Tập 2 Số 2 - Trang 75-104 - 2014
Tóm tắt

Các nghiên cứu dịch tễ học cho thấy rằng tỷ lệ mắc các bệnh mãn tính nhất định thấp ở những vùng tiêu thụ gạo trên thế giới có thể liên quan đến hàm lượng hợp chất chống oxi hóa có trong gạo. Các phân tử có hoạt tính chống oxi hóa có trong gạo bao gồm axit phenolic, flavonoid, anthocyanin, proanthocyanidin, tocopherol, tocotrienol, γ-oryzanol và axit phytic. Bài tổng quan này cung cấp thông tin về hàm lượng của những hợp chất này trong gạo thông qua một cơ sở dữ liệu về thành phần thực phẩm được xây dựng từ việc tổng hợp dữ liệu từ 316 bài báo. Cơ sở dữ liệu này cung cấp quyền truy cập vào thông tin mà nếu không sẽ vẫn ẩn giấu trong tài liệu. Ví dụ, trong số bốn loại gạo được phân loại theo màu sắc, các giống gạo đen nổi lên là những giống có hoạt tính chống oxi hóa cao nhất, tiếp theo là các giống gạo tím, đỏ và nâu. Hơn nữa, các hợp chất không hòa tan có vẻ như tạo thành phần chính của axit phenolic và proanthocyanidin trong gạo, nhưng không phải của flavonoid và anthocyanin. Rõ ràng, để tối đa hóa việc tiếp nhận các hợp chất chống oxi hóa, gạo nên được tiêu thụ chủ yếu dưới dạng cám hoặc nguyên hạt. Về vấn đề giống, các giống gạo japonica được tìm thấy có nhiều hợp chất chống oxi hóa hơn so với các giống gạo indica. Tổng thể, các phần hạt gạo có vẻ là nguồn giàu hợp chất chống oxi hóa. Tuy nhiên, trên cơ sở hạt nguyên và ngoại trừ γ-oryzanol và anthocyanin, hàm lượng chất chống oxi hóa trong các loại ngũ cốc khác có vẻ cao hơn so với trong gạo.

Tổng số: 1,184   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10