Tế bào cơ tim là gì? Các nghiên cứu khoa học về Tế bào cơ tim
Tế bào cơ tim (cardiomyocyte) là tế bào cơ vân chuyên biệt của tim có khả năng tự khử cực và dẫn truyền tín hiệu điện, đảm bảo co bóp nhịp nhàng đẩy máu đi khắp cơ thể. Chúng có cấu trúc phân nhánh nối nhau qua đĩa liên kết chứa desmosome và gap junction, cùng lượng ty thể dồi dào để cung cấp ATP liên tục cho hoạt động co bóp.
Định nghĩa và vai trò
Tế bào cơ tim (cardiomyocyte) là tế bào cơ vân chuyên biệt chỉ có ở thành tim, chịu trách nhiệm co bóp đồng bộ để bơm máu đi khắp cơ thể. Khác với tế bào cơ vân xương, cardiomyocyte có khả năng tự khử cực và dẫn truyền tín hiệu điện nội tại, đảm bảo nhịp đập liên tục mà không cần tín hiệu thần kinh bên ngoài [NCBI].
Cardiomyocyte đóng vai trò trung tâm trong sinh lý tim mạch: tạo lực co bóp, điều chỉnh cung lượng tim (cardiac output), duy trì huyết áp ổn định và phản ứng với nhu cầu oxy của các mô ngoại vi. Thay đổi về số lượng hoặc chức năng tế bào cơ tim là nguyên nhân chủ yếu dẫn đến suy tim, loạn nhịp và nhồi máu cơ tim.
- Tạo lực co bóp: chuyển đổi năng lượng hóa học ATP thành lực cơ học.
- Dẫn truyền điện: khử cực lan truyền nhanh qua liên kết khe hở.
- Điều hòa nội môi: tương tác với nguyên bào sợi và mạch máu qua tín hiệu paracrine.
Đặc điểm cấu trúc
Cơ tim tạo thành từ sợi cơ vân ngắn, phân nhánh, nối với nhau thành mạng lưới ba chiều. Mỗi sợi cơ bao gồm các myofibril xếp thành khối xen kẽ các vạch sáng (I-band) và vạch đậm (A-band), cấu trúc lặp lại gọi là sarcomere.
Giữa các cardiomyocyte là đĩa liên kết (intercalated disc) chứa desmosome và gap junction. Desmosome chịu lực kéo, giữ tế bào không tách rời khi co bóp mạnh; gap junction cho phép ion Na+ và Ca2+ lan truyền trực tiếp giữa tế bào, đồng bộ hóa điện thế màng [NCBI].
Thành phần | Chức năng |
---|---|
Sarcomere | Đơn vị co bóp, gồm actin và myosin |
Intercalated disc | Liên kết tế bào, dẫn truyền điện |
Ty thể | Cung cấp >30% ATP, đáp ứng nhu cầu năng lượng cao |
Lưới nội chất hạt (SR) | Dự trữ và tái hấp thụ Ca2+ |
Số lượng ty thể trong cardiomyocyte chiếm tới 30–40% thể tích tế bào, cao hơn nhiều so với tế bào cơ xương, đảm bảo cung cấp năng lượng liên tục cho hoạt động co bóp không ngừng nghỉ.
Sinh lý co bóp và dẫn truyền điện
Co bóp cơ tim khởi phát từ tín hiệu điện do nút xoang (SA node) phát ra. Dòng điện khử cực lan truyền qua tế bào cơ nhĩ rồi đến nút nhĩ-thất (AV node), xuyên bó His, mạng Purkinje và cuối cùng đến các cardiomyocyte thất, đảm bảo co bóp từ đáy lên đỉnh.
Cơ chế co bóp dựa trên mô hình trượt sợi (sliding filament): Ca2+ nội bào gắn vào troponin C, làm chuyển vị tropomyosin, phơi bày vị trí gắn của myosin trên actin. Đầu myosin kết hợp ATP, chuyển hóa ATP thành ADP + Pi, sinh lực kéo các sợi actin trượt, hình thành lực co.
- Khử cực: Na+ mở nhanh, điện thế màng tăng.
- Tiếp phóng Ca2+: kênh L-type mở, Ca2+ ngoại bào vào.
- Phóng thích Ca2+ từ SR: qua ryanodine receptor.
- Co cơ: Ca2+ gắn troponin, trượt actin–myosin.
- Hồi cực: K+ mở, Ca2+-ATPase và NCX tái hấp thụ/loại Ca2+.
Liên kết khe hở (gap junction) giữa cardiomyocyte đảm bảo tốc độ dẫn truyền điện ~0.5–1 m/s, đồng bộ hóa co bóp và giảm thiểu nguy cơ loạn nhịp.
Điều hòa canxi nội bào
Canxi nội bào là chất trung gian chính kích hoạt co bóp. Khi điện thế màng khử cực, kênh Ca2+ L-type (dookênh hoạt động điện thế) mở, cho Ca2+ từ dịch ngoại bào vào tế bào.
Sau đó, Ca2+ ngoại bào kích thích phóng thích Ca2+ dự trữ ở lưới nội chất hạt (SR) qua ryanodine receptor (CICR – calcium-induced calcium release). Nồng độ Ca2+ tự do trong bào tương tăng >10−6 M, đủ để khởi động trượt sợi cơ.
- SERCA (SR Ca2+-ATPase) bơm Ca2+ trở lại SR, kết thúc co bóp.
- NCX (Na+/Ca2+ exchanger) trao đổi 1 Ca2+ ra, 3 Na+ vào, hỗ trợ tái thiết lập [Ca2+].
- PMCAs (Plasma membrane Ca2+-ATPase) loại Ca2+ khỏi tế bào.
Quá trình cân bằng Ca2+ được điều chỉnh bởi phospholamban (PLN): khi không phosphoryl hóa, ức chế SERCA; khi PKA phosphoryl hóa, tăng hoạt tính SERCA, cải thiện khả năng thư giãn và co bóp của tim.
Chuyển hóa năng lượng
Cơ tim có yêu cầu năng lượng rất cao, ATP phải được cung cấp liên tục để duy trì sự co bóp và tái hấp thụ Ca2+. Ty thể trong cardiomyocyte chiếm 30–40% thể tích tế bào, chủ yếu oxy hóa acid béo (>60% ATP) và glucose (~30% ATP) qua chu trình Krebs và chuỗi vận chuyển electron [ScienceDirect].
Khi thiếu oxy, tế bào chuyển sang chuyển hóa kị khí (glycolysis) tăng lên, tạo ra lactate và giảm hiệu suất ATP. Sự linh hoạt trong chuyển hóa giúp tim chịu đựng được giai đoạn thiếu máu cục bộ ngắn hạn nhưng lâu dài sẽ gây tổn thương và suy giảm chức năng.
Nguồn năng lượng | % ATP cung cấp | Ưu–nhược điểm |
---|---|---|
Acid béo | 60–70% | Cung cấp nhiều ATP Tốn O2, tạo ROS |
Glucose | 25–30% | Nhanh tạo ATP Hiệu suất thấp |
Ketone bodies | 5–10% | Khi thiếu glucose Ít sử dụng ở tim bình thường |
Phát triển và biệt hóa
Trong giai đoạn phôi thai, cardiomyocyte xuất phát từ trung bì tim, chịu ảnh hưởng của tín hiệu Wnt, BMP và Notch để biệt hóa thành tế bào cơ tim chức năng. Các yếu tố phiên mã như Nkx2.5, GATA4 và Mef2c điều chỉnh quá trình hình thành sarcomere và hệ thống dẫn truyền điện [Nature Medicine].
Sau sinh, khả năng phân chia của cardiomyocyte giảm mạnh. Ở người trưởng thành, chỉ có <1% tế bào cơ tim tự tái tạo mỗi năm. Hạn chế này dẫn đến khó khăn trong phục hồi sau nhồi máu cơ tim hoặc suy tim mạn tính [Cell Stem Cell].
Đặc tính miễn dịch và viêm
Cardiomyocyte biểu hiện MHC lớp I ở mức thấp, có khả năng tương tác hạn chế với tế bào T CD8+. Trong tình trạng tổn thương (nhồi máu), tế bào chết giải phóng DAMPs như HMGB1 và HSP70, kích hoạt đại thực bào và bạch cầu qua TLR và inflammasome [JACC].
Phản ứng viêm cấp tính giúp loại bỏ mảnh vỡ tế bào và kích thích tái tạo mạch máu, nhưng viêm kéo dài dẫn đến xơ hóa cơ tim và suy giảm co bóp. Tế bào cơ tim sản xuất cytokine IL-6 và TNF-α, góp phần vào phản ứng toàn thân trong suy tim.
Ứng dụng nghiên cứu và y học tái tạo
Tế bào gốc cảm ứng đa năng (iPSC) có thể được biệt hóa thành cardiomyocyte in vitro, cung cấp nguồn tế bào cho nghiên cứu bệnh tim và thử nghiệm dược chất. Mô hình tim 3D (engineered heart tissue) tái hiện cấu trúc và chức năng, giúp đánh giá độc tính và hiệu quả điều trị [Cell Stem Cell].
Cấy ghép mô tim tái tạo đang thử nghiệm lâm sàng: miếng vá cardiomyocyte trên nền gel collagen hoặc hydrogel peptide giúp cải thiện chức năng thất sau nhồi máu. Thách thức còn lại là tái tạo hệ thống mạch máu và giảm nguy cơ loạn nhịp.
- iPSC-derived cardiomyocytes cho mô hình bệnh hiếm.
- Scaffold sinh học 3D kết hợp tế bào nội mô và fibroblast.
- Điều chỉnh điện sinh học bằng điều khiển điện trường.
Bệnh lý liên quan
Suy tim xuất phát từ giảm số lượng hoặc chức năng cardiomyocyte, dẫn đến giảm cardiac output và tăng áp lực nhĩ trái. Điều trị hiện tại bao gồm thuốc ức chế beta, ức chế men chuyển và ghép tim giai đoạn cuối.
Loạn nhịp như hội chứng QT dài, Brugada do đột biến kênh ion Na+ hoặc K+ trên cardiomyocyte, gây rối loạn dẫn truyền và nguy cơ đột tử cao [NCBI].
Bệnh lý | Cơ chế | Triệu chứng chính |
---|---|---|
Suy tim | Giảm co bóp, xơ hóa | Khó thở, phù chi dưới |
Nhồi máu cơ tim | Tắc mạch vành, hoại tử | Đau ngực, vã mồ hôi |
Loạn nhịp | Rối loạn kênh ion | Hoa mắt, ngất |
Tài liệu tham khảo
- Del Monte F. et al., “Energy metabolism of the heart,” Circ Res, 2013, doi:10.1161/CIRCRESAHA.113.301203.
- Porrello E.R. et al., “Transient regenerative potential of the neonatal mouse heart,” Nat Med, 2011, doi:10.1038/nm.2748.
- Bers D.M., “Cardiac excitation–contraction coupling,” Nature, 2002, doi:10.1038/nature01047.
- Rana P. et al., “Maturation of cardiomyocytes derived from human pluripotent stem cells,” Circ Res, 2012, doi:10.1161/CIRCRESAHA.112.267418.
- Ghosh R. et al., “Inflammasome activation and cardiac dysfunction,” JACC, 2015, doi:10.1016/j.jacc.2015.03.031.
- Eschenhagen T. et al., “Three-dimensional heart tissue for drug testing,” Nat Biotechnol, 1997, doi:10.1038/nbt0897-777.
- Chong J.J.H. et al., “Human embryonic-stem-cell-derived cardiomyocytes regenerate non-human primate hearts,” Nature, 2014, doi:10.1038/nature13613.
- Knowlton A.A., “Energy metabolism of the heart,” Compr Physiol, 2011, doi:10.1002/cphy.c100053.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào cơ tim:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10