Glioblastoma là gì? Các nghiên cứu khoa học về Glioblastoma
Glioblastoma là loại u não ác tính phổ biến nhất ở người trưởng thành, xuất phát từ tế bào thần kinh đệm và được phân loại bậc IV theo chuẩn WHO. Nó có tốc độ phát triển nhanh, khả năng xâm lấn mạnh, tiên lượng xấu và thường tái phát sau điều trị dù đã phẫu thuật, xạ trị và hóa trị kết hợp.
Định nghĩa glioblastoma và phân loại u thần kinh đệm
Glioblastoma (GBM) là loại u não ác tính phổ biến nhất ở người trưởng thành, thuộc nhóm u thần kinh đệm (glioma), xuất phát từ tế bào hình sao (astrocytes) trong hệ thần kinh trung ương. Đây là khối u thuộc bậc IV theo phân loại của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), với đặc điểm phát triển nhanh, xâm lấn mạnh và tiên lượng xấu.
GBM thường được phân biệt với các dạng glioma thấp hơn như astrocytoma độ II hoặc III, dựa trên đặc điểm mô học và dấu ấn phân tử.
Tham khảo: National Cancer Institute - Glioblastoma
Dịch tễ học và yếu tố nguy cơ
GBM chiếm khoảng 45–50% tổng số u thần kinh đệm và khoảng 15% các khối u não nguyên phát. Tỷ lệ mắc bệnh là khoảng 3–5 ca trên 100.000 người mỗi năm, phổ biến hơn ở nam giới và thường gặp nhất trong độ tuổi 55–75.
Yếu tố nguy cơ bao gồm:
- Tiền sử xạ trị não
- Hội chứng di truyền hiếm như Li-Fraumeni, Turcot
- Đột biến gen IDH, TERT, TP53
Chi tiết: Nature Reviews Clinical Oncology - Glioblastoma Epidemiology
Đặc điểm mô học và phân tử
Về mô học, GBM đặc trưng bởi tế bào không biệt hóa, mật độ cao, vùng hoại tử trung tâm và tăng sinh mạch máu bất thường. Mô hình tăng trưởng thường là xâm lấn lan rộng vào mô não lân cận thay vì tạo ranh giới rõ rệt.
Về phân tử, WHO 2021 phân chia GBM thành:
- GBM IDH-wildtype: phổ biến nhất, tiên lượng xấu
- GBM IDH-mutant: ít gặp, tiên lượng tốt hơn
Xét nghiệm MGMT promoter methylation, EGFR amplification, và ATRX loss cũng đóng vai trò tiên lượng và hướng dẫn điều trị.
Xem thêm: The Lancet Oncology - Molecular Pathology of GBM
Triệu chứng và chẩn đoán lâm sàng
Triệu chứng của GBM phụ thuộc vào vị trí u trong não, nhưng thường gặp nhất gồm:
- Đau đầu dai dẳng, đặc biệt vào buổi sáng
- Động kinh khởi phát ở người lớn
- Suy giảm chức năng nhận thức, thay đổi tính cách
- Yếu liệt, mất ngôn ngữ hoặc rối loạn thị lực
Chẩn đoán hình ảnh dựa trên MRI với gadolinium, thường cho thấy khối u dạng viền tăng tín hiệu bao quanh vùng hoại tử. Xác nhận chẩn đoán cần sinh thiết và phân tích mô học.
Chi tiết: American Journal of Roentgenology - Imaging in Glioblastoma
Chiến lược điều trị tiêu chuẩn
Phác đồ điều trị chuẩn theo Stupp protocol bao gồm:
- Phẫu thuật cắt bỏ tối đa khối u (maximal safe resection)
- Xạ trị vùng sọ trong 6 tuần
- Hóa trị temozolomide đồng thời và duy trì
Hiệu quả điều trị phụ thuộc vào mức độ cắt bỏ u, tình trạng methyl hóa MGMT và đột biến IDH. Tuy nhiên, hầu hết bệnh nhân tái phát trong vòng 6–9 tháng sau điều trị ban đầu.
Tham khảo: NEJM - Stupp Protocol in GBM Treatment
Vai trò của liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
Các liệu pháp mới đang được nghiên cứu gồm:
- Kháng thể đơn dòng chống EGFRvIII
- Vaccine đích phân tử như DCVax-L
- Liệu pháp miễn dịch kiểm soát điểm kiểm (PD-1, CTLA-4)
Tuy nhiên, hàng rào máu não (BBB) và tính dị biệt cao của GBM gây khó khăn trong đáp ứng điều trị. Một số thuốc đích như bevacizumab (chống VEGF) đã được FDA chấp thuận nhưng chỉ cải thiện thời gian sống không tiến triển, không kéo dài tổng thời gian sống.
Nghiên cứu: Nature Reviews Cancer - Immunotherapy in GBM
Tái phát và chiến lược điều trị sau thất bại
Tái phát gần như không thể tránh khỏi ở GBM. Các lựa chọn điều trị sau tái phát gồm:
- Phẫu thuật lại (nếu có thể)
- Hóa trị lomustine hoặc bevacizumab
- Thử nghiệm lâm sàng thuốc mới hoặc kết hợp liệu pháp
Tiên lượng sau tái phát thường xấu, với thời gian sống trung bình khoảng 6 tháng. Các liệu pháp phối hợp hoặc cá nhân hóa theo bộ gen khối u đang được khuyến khích trong điều trị GBM tái phát.
Xem thêm: Frontiers in Oncology - GBM Recurrence
Dự báo tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng
Tiên lượng trung bình của bệnh nhân GBM là 12–15 tháng sau chẩn đoán, với tỷ lệ sống sau 5 năm dưới 10%. Các yếu tố tiên lượng gồm:
- Tuổi bệnh nhân: dưới 50 tuổi có tiên lượng tốt hơn
- Trạng thái chức năng (KPS)
- Methyl hóa MGMT, đột biến IDH
Đánh giá tiên lượng sử dụng hệ thống phân loại WHO, thang điểm Karnofsky, và các chỉ số phân tử kết hợp.
Chi tiết: Neuro-Oncology - Survival Predictors in GBM
Hướng nghiên cứu và công nghệ tương lai
Những công nghệ mới đang được tích cực phát triển trong nghiên cứu GBM bao gồm:
- Chỉnh sửa gen CRISPR để tìm mục tiêu điều trị mới
- Giải mã không gian biểu hiện RNA (spatial transcriptomics)
- Liệu pháp tế bào CAR-T nhắm đích GBM đặc hiệu
Hệ thống mô hình in vitro và mô phỏng não người trên chip (brain organoid) cũng giúp cải thiện độ chính xác khi thử nghiệm thuốc. Kết hợp AI trong phân tích ảnh và genomics hứa hẹn cá nhân hóa điều trị GBM hiệu quả hơn.
Tham khảo: Cell - Future Directions in GBM Therapy
Chiến lược điều trị tiêu chuẩn
Điều trị glioblastoma hiện nay tuân theo phác đồ Stupp được thiết lập từ năm 2005, với mục tiêu tối ưu hóa thời gian sống và cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân. Phác đồ này bao gồm phẫu thuật cắt bỏ tối đa khối u, xạ trị toàn não với liều 60 Gy trong 30 phân liều, đồng thời kết hợp hóa trị temozolomide (TMZ) trong và sau xạ trị.
Phẫu thuật là bước đầu tiên, với nguyên tắc "cắt bỏ tối đa nhưng vẫn bảo toàn chức năng thần kinh". Mức độ cắt bỏ được phân loại theo hình ảnh MRI sau mổ: cắt bỏ toàn bộ, phần lớn, hay sinh thiết. Mức độ này là yếu tố tiên lượng sống độc lập, ảnh hưởng rõ rệt đến kết quả điều trị tiếp theo.
Sau phẫu thuật, bệnh nhân trải qua 6 tuần xạ trị (5 buổi mỗi tuần), kèm TMZ đường uống (75 mg/m²/ngày). Giai đoạn duy trì tiếp tục TMZ trong 6 chu kỳ, mỗi chu kỳ 5 ngày/tháng với liều 150–200 mg/m². Nhiều nghiên cứu xác nhận hiệu quả điều trị rõ rệt ở bệnh nhân có methyl hóa promoter MGMT.
Bảng minh hoạ Stupp Protocol:
Giai đoạn | Biện pháp | Chi tiết |
---|---|---|
Trước điều trị | Phẫu thuật | Cắt bỏ tối đa có thể (GTR/STR) |
Giai đoạn đồng thời | Xạ trị + TMZ | 60 Gy/30 lần + 75 mg/m² TMZ hàng ngày |
Giai đoạn duy trì | TMZ đơn độc | 150–200 mg/m², 5 ngày/chu kỳ, tối đa 6 chu kỳ |
Tham khảo: NEJM - Stupp Protocol in GBM Treatment
Vai trò của liệu pháp nhắm trúng đích và miễn dịch
Trong bối cảnh giới hạn của điều trị chuẩn, các liệu pháp mới đang được nghiên cứu để cải thiện tiên lượng cho bệnh nhân glioblastoma. Những hướng tiếp cận đáng chú ý gồm liệu pháp nhắm trúng đích, vaccine ung thư, liệu pháp tế bào miễn dịch và thuốc ức chế điểm kiểm soát miễn dịch (checkpoint inhibitors).
Các thuốc nhắm trúng EGFRvIII – một đột biến phổ biến ở GBM IDH-wildtype – đang được nghiên cứu với hiệu quả bước đầu. Bevacizumab (kháng VEGF) là thuốc đã được FDA phê duyệt để điều trị GBM tái phát, giúp giảm phù não và cải thiện thời gian sống không tiến triển, nhưng không kéo dài tổng thời gian sống.
Liệu pháp miễn dịch đang đối mặt với rào cản lớn từ hàng rào máu não (BBB), môi trường miễn dịch "lạnh" và tính dị hợp cao của khối u. Vaccine đích phân tử như DCVax-L đang được thử nghiệm trong giai đoạn III. CAR-T cell therapy, vốn thành công trong ung thư máu, vẫn đang thử nghiệm ở GBM với kết quả còn hạn chế.
- Miễn dịch trị liệu: Anti-PD-1 (nivolumab), Anti-CTLA-4
- Vaccine GBM: DCVax-L, rindopepimut
- CAR-T nhắm IL13Rα2, HER2, EGFRvIII
Nghiên cứu: Nature Reviews Cancer - Immunotherapy in GBM
Tái phát và chiến lược điều trị sau thất bại
Tái phát GBM gần như không tránh khỏi, thường xảy ra trong vòng 6–9 tháng sau điều trị chuẩn. Điều trị tái phát là một thách thức lớn do khối u thường kháng TMZ, và bệnh nhân có sức khỏe tổng trạng suy giảm.
Chiến lược điều trị sau tái phát gồm:
- Phẫu thuật lại: nếu u ở vị trí có thể cắt bỏ và bệnh nhân còn đủ chức năng
- Xạ trị lại: áp dụng liều thấp hơn, thường là stereotactic radiosurgery (SRS)
- Hóa trị: lomustine, carboplatin, hoặc thử nghiệm lâm sàng thuốc mới
- Bevacizumab: giảm triệu chứng và phù não nhưng không cải thiện sống toàn phần
Cá nhân hóa điều trị dựa trên hồ sơ gen của khối u và các yếu tố tiên lượng đang là xu hướng điều trị GBM tái phát. Thử nghiệm lâm sàng là lựa chọn quan trọng được khuyến khích ở giai đoạn này.
Xem thêm: Frontiers in Oncology - GBM Recurrence
Dự báo tiên lượng và yếu tố ảnh hưởng
Tiên lượng của bệnh nhân glioblastoma nói chung là xấu. Trung bình, thời gian sống toàn bộ (OS) sau chẩn đoán là 12–15 tháng, và tỷ lệ sống sau 5 năm là dưới 10%. Một số yếu tố ảnh hưởng mạnh đến tiên lượng đã được xác định qua nhiều nghiên cứu lớn.
Các yếu tố tiên lượng thuận lợi gồm:
- Tuổi dưới 50
- Karnofsky Performance Status (KPS) > 70
- Methyl hóa promoter MGMT
- Đột biến IDH1
- Phẫu thuật cắt bỏ hoàn toàn khối u (GTR)
Những yếu tố này thường được tích hợp vào mô hình phân tầng nguy cơ để cá nhân hóa điều trị và hướng dẫn thử nghiệm thuốc.
Chi tiết: Neuro-Oncology - Survival Predictors in GBM
Hướng nghiên cứu và công nghệ tương lai
Các hướng nghiên cứu tương lai trong điều trị GBM tập trung vào việc vượt qua hàng rào máu não, cá nhân hóa điều trị, và áp dụng các công nghệ đột phá như chỉnh sửa gen và trí tuệ nhân tạo. Đặc biệt, việc tích hợp nhiều omics (genomics, transcriptomics, proteomics) đang cung cấp cái nhìn toàn diện về sinh học của khối u.
Các công nghệ đáng chú ý:
- CRISPR: dùng để xác định gen mục tiêu tiềm năng và chỉnh sửa kháng thuốc
- Spatial transcriptomics: giải mã biểu hiện gen theo không gian trong mô u
- Brain organoids: mô phỏng não người để thử nghiệm thuốc và theo dõi tác động tế bào
- AI & Machine Learning: hỗ trợ chẩn đoán hình ảnh, phân tích bộ gen, dự báo đáp ứng điều trị
Sự kết hợp giữa khoa học dữ liệu, y học cá nhân hóa và công nghệ sinh học hứa hẹn sẽ mở ra hướng đi mới hiệu quả hơn cho điều trị glioblastoma, một trong những loại ung thư có tiên lượng thấp nhất hiện nay.
Tham khảo: Cell - Future Directions in GBM Therapy
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề glioblastoma:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10