Atosiban là gì? Các nghiên cứu khoa học về Atosiban
Atosiban là thuốc ức chế cơn co tử cung sớm ở phụ nữ mang thai, hoạt động bằng cách đối kháng thụ thể oxytocin để ngăn chuyển dạ sinh non. Thuốc được dùng trong các trường hợp dọa sinh non từ 24 đến 33 tuần thai, giúp kéo dài thai kỳ mà ít gây tác dụng phụ lên tim mạch người mẹ.
Atosiban là gì?
Atosiban là một hoạt chất dược lý được sử dụng trong sản khoa nhằm mục đích ức chế cơn co tử cung sớm, giúp trì hoãn chuyển dạ và ngăn ngừa sinh non. Thuốc thuộc nhóm chất đối kháng thụ thể oxytocin và vasopressin, được chỉ định trong các trường hợp mang thai có nguy cơ sinh non ở phụ nữ có tuổi thai từ tuần thứ 24 đến 33. Atosiban có tên thương mại phổ biến là Tractocile và được sử dụng chủ yếu tại châu Âu, châu Á và nhiều quốc gia khác, tuy chưa được phê duyệt tại Hoa Kỳ tính đến thời điểm hiện tại.
Điểm nổi bật của Atosiban là khả năng tác động trực tiếp đến nguyên nhân sinh lý của các cơn co tử cung – thông qua ức chế hoạt động của oxytocin – giúp kiểm soát cơn co nhanh chóng mà không gây tác động phụ nghiêm trọng lên hệ tim mạch như nhiều loại thuốc ức chế co khác. Vì vậy, thuốc thường được lựa chọn trong các tình huống đòi hỏi kiểm soát chuyển dạ sớm một cách hiệu quả nhưng an toàn cho cả mẹ và thai nhi.
Chỉ định và mục tiêu sử dụng
Theo Cơ quan Dược phẩm Châu Âu (EMA), Atosiban được sử dụng cho các phụ nữ có dấu hiệu sinh non sớm kèm theo các yếu tố sau:
- Tuổi thai từ 24 đến 33 tuần hoàn chỉnh
- Cơn co tử cung đều đặn, ít nhất 4 cơn trong mỗi 30 phút
- Cổ tử cung giãn ≤ 3 cm và xóa ≤ 80%
- Thai đơn hoặc thai đôi không có biến chứng đặc biệt
Việc can thiệp kịp thời bằng Atosiban nhằm kéo dài thai kỳ, từ đó tạo điều kiện để sử dụng corticosteroid trưởng thành phổi và giảm nguy cơ biến chứng sơ sinh do sinh non, như suy hô hấp, xuất huyết não thất hoặc viêm ruột hoại tử.
Cơ chế tác dụng của Atosiban
Atosiban hoạt động bằng cách ức chế cạnh tranh các thụ thể oxytocin trên cơ tử cung. Khi oxytocin gắn vào thụ thể của nó, sẽ kích thích sự tăng nồng độ ion canxi nội bào, gây co bóp cơ tử cung. Atosiban cạnh tranh vị trí gắn này và ngăn chặn toàn bộ chuỗi phản ứng co thắt.
Khi Atosiban gắn vào thụ thể oxytocin:
Ngoài ra, Atosiban cũng đối kháng nhẹ với thụ thể vasopressin, góp phần giảm co bóp không đặc hiệu trên tử cung.
Dược động học
Atosiban được hấp thụ hoàn toàn khi truyền tĩnh mạch. Các nghiên cứu dược động học chỉ ra rằng:
- Sinh khả dụng gần 100% khi truyền IV
- Thời gian bán hủy khoảng 18 phút
- Phân bố chủ yếu trong dịch ngoại bào và mô mềm
- Thải trừ qua cả gan và thận, không tích lũy trong cơ thể
Sau khi ngừng truyền, nồng độ thuốc giảm nhanh chóng, hạn chế nguy cơ tích lũy hoặc độc tính kéo dài.
Hiệu quả lâm sàng
Các nghiên cứu lâm sàng đối chứng ngẫu nhiên cho thấy Atosiban giúp trì hoãn chuyển dạ hiệu quả trong vòng 48 giờ đầu tiên, đủ thời gian để sử dụng corticosteroid hoàn thiện phổi thai nhi. Theo PubMed Central, tỷ lệ sinh non trong vòng 48 giờ thấp hơn đáng kể ở nhóm sử dụng Atosiban so với nhóm đối chứng.
Ngoài ra, so với ritodrine hoặc nifedipine – hai thuốc giảm co tử cung thường dùng – Atosiban có hiệu quả tương đương nhưng ít gây tác dụng phụ lên tim mạch hoặc hô hấp của người mẹ. Đây là lợi thế đặc biệt trong những ca bệnh có kèm bệnh lý nền như tăng huyết áp hoặc đái tháo đường thai kỳ.
Tác dụng phụ và biến chứng
Atosiban được dung nạp tốt và ít gây tác dụng phụ nghiêm trọng. Một số phản ứng có thể gặp:
- Buồn nôn hoặc nôn nhẹ
- Đau đầu, chóng mặt
- Đỏ mặt, nóng bừng
- Phản ứng tại vị trí tiêm: đau, sưng
- Hạ huyết áp nhẹ (hiếm)
Không có bằng chứng cho thấy Atosiban gây dị tật thai nhi hay ảnh hưởng đến phát triển thần kinh sau sinh. Tuy nhiên, thuốc vẫn nên được sử dụng dưới sự theo dõi chặt chẽ của bác sĩ chuyên khoa sản.
Chống chỉ định và lưu ý
Atosiban không được chỉ định trong các tình huống sau:
- Thai nhi đã tử vong trong tử cung
- Chuyển dạ hoàn toàn, cổ tử cung mở > 3 cm
- Chảy máu âm đạo nặng hoặc nhau bong non
- Nhiễm trùng tử cung (viêm màng ối)
- Hội chứng HELLP hoặc tiền sản giật nặng
- Thiểu ối nghiêm trọng hoặc vỡ ối kéo dài có nguy cơ nhiễm trùng
Cần thận trọng khi dùng cho người có rối loạn chức năng gan, thận hoặc bệnh lý tim mạch.
Phác đồ điều trị và liều dùng
Atosiban được truyền tĩnh mạch theo ba bước chuẩn:
- Tiêm bolus: 6.75 mg (0.9 mL dung dịch 7.5 mg/mL) trong 1 phút
- Truyền tĩnh mạch nhanh: 300 mcg/phút trong 3 giờ (truyền 100 mL dung dịch 75 mg/100 mL)
- Truyền duy trì: 100 mcg/phút trong tối đa 45 giờ tiếp theo
Tổng thời gian sử dụng không nên vượt quá 48 giờ. Nếu cơn co tái phát, có thể sử dụng lại sau ít nhất 6 giờ. Tổng số lần điều trị trong một thai kỳ thường không vượt quá ba đợt.
So sánh với các thuốc giảm co khác
Thuốc | Cơ chế | Tác dụng phụ chính | Ghi chú |
---|---|---|---|
Atosiban | Đối kháng oxytocin | Buồn nôn, đỏ mặt | Ít tác động tim mạch |
Ritodrine | Kích thích β2 | Tim nhanh, hạ kali | Dễ gây tác dụng phụ |
Nifedipine | Ức chế kênh canxi | Hạ huyết áp, đau đầu | Hiệu quả cao, rẻ |
Indomethacin | Ức chế prostaglandin | Đóng sớm ống động mạch | Chỉ dùng trước 32 tuần |
Kết luận
Atosiban là thuốc giảm co tử cung có hiệu quả và an toàn cao, đặc biệt trong việc trì hoãn chuyển dạ ở phụ nữ có nguy cơ sinh non. Với cơ chế tác dụng chọn lọc, ít ảnh hưởng toàn thân và dung nạp tốt, Atosiban là lựa chọn lý tưởng trong các trường hợp cần kiểm soát cơn co nhanh chóng mà vẫn bảo đảm an toàn cho mẹ và thai nhi. Tuy nhiên, việc sử dụng thuốc cần tuân thủ phác đồ nghiêm ngặt và có sự giám sát của bác sĩ chuyên khoa sản. Thông tin thêm có thể được tham khảo tại EMA – Tractocile PI hoặc UpToDate – Tocolytic Therapy Overview.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề atosiban:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5