Axit docosahexaenoic là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Axit docosahexaenoic (DHA) là một axit béo omega-3 chuỗi dài gồm 22 carbon và 6 liên kết đôi, đóng vai trò cấu trúc quan trọng trong não và võng mạc. DHA có nguồn gốc chính từ cá biển và vi tảo, cần thiết cho sự phát triển thần kinh, thị giác và sức khỏe tim mạch, do cơ thể người chuyển hóa rất kém từ ALA.
Định nghĩa axit docosahexaenoic (DHA)
Axit docosahexaenoic (DHA) là một axit béo không bão hòa đa (polyunsaturated fatty acid – PUFA), thuộc nhóm omega-3, có công thức phân tử . Về mặt cấu trúc, DHA bao gồm một chuỗi hydrocarbon dài 22 carbon với 6 liên kết đôi cis, làm cho phân tử này có dạng cong uốn đặc trưng. Đây là một trong những thành phần quan trọng nhất của phospholipid màng tế bào thần kinh và võng mạc, nơi nó duy trì tính linh hoạt và tính toàn vẹn của màng sinh học.
DHA có tên hóa học đầy đủ là (4Z,7Z,10Z,13Z,16Z,19Z)-docosa-4,7,10,13,16,19-hexaenoic acid. Trong cơ thể người, DHA được tổng hợp từ tiền chất alpha-linolenic acid (ALA), một axit béo thiết yếu khác thuộc nhóm omega-3. Tuy nhiên, tỷ lệ chuyển hóa từ ALA sang DHA rất thấp, dao động khoảng 0.5–5%, do đó phần lớn DHA cần được cung cấp từ chế độ ăn uống hoặc bổ sung.
Về sinh lý học, DHA đóng vai trò thiết yếu trong sự phát triển và duy trì chức năng của hệ thần kinh trung ương, hệ thị giác và hệ tim mạch. Thiếu hụt DHA có thể dẫn đến rối loạn phát triển thần kinh ở trẻ em, giảm chức năng nhận thức và tăng nguy cơ viêm mạn tính ở người trưởng thành. DHA vì thế đã được đưa vào danh sách các chất dinh dưỡng chức năng cần thiết trong nhiều khuyến cáo y tế toàn cầu.
Cấu trúc phân tử và tính chất hóa học
DHA là một axit béo omega-3 có chuỗi dài với sáu liên kết đôi ở các vị trí 4, 7, 10, 13, 16 và 19 theo cấu trúc hệ thống IUPAC. Các liên kết đôi này đều có cấu hình cis, tạo ra một cấu trúc phân tử cong gập làm tăng tính linh hoạt của màng lipid. Vị trí đầu tiên của liên kết đôi cách nhóm methyl ba carbon, đặc trưng của tất cả axit béo omega-3.
Do cấu trúc nhiều liên kết đôi không bão hòa, DHA có tính nhạy cảm cao với quá trình oxy hóa. Đây là thách thức lớn trong quá trình bảo quản và bào chế dược phẩm hoặc thực phẩm bổ sung chứa DHA. Dưới đây là một số tính chất vật lý quan trọng của DHA:
Thuộc tính | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | |
Khối lượng phân tử | 328.49 g/mol |
Điểm nóng chảy | –44 °C |
Độ tan | Không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ |
Chỉ số iodine | ≥ 500 (cao do chứa nhiều liên kết đôi) |
Cấu trúc uốn cong cùng tính linh động cao của DHA là nền tảng cho vai trò sinh học quan trọng của nó trong các mô có hoạt tính cao như não và mắt. Tính chất này giúp màng tế bào duy trì khả năng truyền tín hiệu và tương tác với các protein xuyên màng, là cơ sở cho nhiều chức năng thần kinh và miễn dịch.
Sinh tổng hợp và nguồn thực phẩm
DHA có thể được tổng hợp nội sinh từ alpha-linolenic acid (ALA, ), tuy nhiên hiệu suất tổng hợp rất thấp do giới hạn enzyme trong cơ thể người. Quá trình này diễn ra chủ yếu tại gan thông qua chuỗi phản ứng kéo dài (elongation) và khử bão hòa (desaturation) phức tạp:
Vì hiệu suất chuyển đổi thấp, đặc biệt ở nữ giới mang thai và người cao tuổi, việc cung cấp DHA qua thực phẩm là yếu tố then chốt trong đảm bảo nhu cầu sinh lý. DHA có nguồn gốc chủ yếu từ sinh vật biển, cụ thể:
- Cá béo nước lạnh: cá hồi, cá thu, cá mòi, cá trích
- Dầu cá: dầu gan cá tuyết, dầu cá ngừ
- Vi tảo biển: đặc biệt là loài Schizochytrium sp., là nguồn DHA phù hợp cho người ăn chay
Thành phần DHA trong một số thực phẩm (tính trên 100 g):
Thực phẩm | DHA (mg/100 g) |
---|---|
Cá hồi Đại Tây Dương | 1200–1500 mg |
Cá mòi | 1000–1400 mg |
Cá thu | 900–1300 mg |
Dầu cá ngừ | 2500–3000 mg |
Dầu tảo (vi tảo) | 400–800 mg |
Việc tiêu thụ thực phẩm giàu DHA hoặc bổ sung chế phẩm chứa DHA được khuyến khích trong chế độ ăn hằng ngày, đặc biệt ở phụ nữ mang thai, trẻ sơ sinh, người cao tuổi và người có bệnh lý tim mạch.
Vai trò sinh học trong hệ thần kinh
DHA chiếm khoảng 10–20% tổng khối lượng axit béo trong chất xám của não và hơn 50% axit béo không bão hòa tại các synapse thần kinh. DHA không chỉ là thành phần cấu trúc mà còn điều hòa hoạt động của kênh ion, thụ thể màng và protein truyền tín hiệu trong tế bào thần kinh.
DHA ảnh hưởng đến quá trình hình thành khớp thần kinh (synaptogenesis), myelin hóa và tăng trưởng sợi trục neuron. Nó còn đóng vai trò điều chỉnh biểu hiện gen liên quan đến phát triển thần kinh và chức năng nhận thức. Các nghiên cứu dịch tễ học đã chỉ ra rằng trẻ em có mức DHA cao hơn thường có chỉ số IQ và khả năng học tập tốt hơn.
Thiếu hụt DHA trong giai đoạn bào thai và những năm đầu đời liên quan đến nguy cơ rối loạn phát triển thần kinh, bao gồm chậm phát triển trí tuệ, rối loạn tăng động giảm chú ý (ADHD) và rối loạn phổ tự kỷ. Chính vì vậy, nhiều tổ chức y tế quốc tế đã khuyến nghị bổ sung DHA đầy đủ trong giai đoạn mang thai và cho con bú.
Tác động đối với thị giác và võng mạc
DHA là thành phần cấu trúc chính của lớp đĩa màng trong tế bào cảm quang (photoreceptor) ở võng mạc, đặc biệt là tế bào que và tế bào nón – hai loại tế bào chịu trách nhiệm tiếp nhận ánh sáng và truyền tín hiệu thị giác đến não. DHA chiếm hơn 50% tổng axit béo không bão hòa trong màng tế bào photoreceptor, và sự hiện diện của nó là điều kiện tiên quyết để duy trì tính lỏng và chức năng của màng võng mạc.
Chức năng thị giác phụ thuộc lớn vào tính chất của protein cảm quang rhodopsin – một photopigment nằm trong lớp đĩa màng. DHA làm tăng khả năng kết hợp giữa rhodopsin và photon ánh sáng, giúp tăng độ nhạy sáng và tốc độ tái tạo tín hiệu thị giác. Thiếu DHA sẽ làm giảm mật độ rhodopsin và ảnh hưởng đến khả năng phân giải hình ảnh của mắt.
Nghiên cứu lâm sàng cho thấy bổ sung DHA sớm ở trẻ sinh non cải thiện sự trưởng thành võng mạc và thị lực. Ngoài ra, bổ sung DHA dài hạn ở người cao tuổi giúp giảm nguy cơ thoái hóa điểm vàng (AMD – Age-related Macular Degeneration), một trong những nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa không hồi phục ở người già. Vì lý do đó, DHA là thành phần thiết yếu trong các sản phẩm bổ sung mắt và sữa công thức cho trẻ sơ sinh.
Ảnh hưởng đến sức khỏe tim mạch
DHA đã được chứng minh có vai trò quan trọng trong bảo vệ hệ tim mạch thông qua nhiều cơ chế sinh học khác nhau. Một trong những tác dụng rõ rệt nhất là khả năng làm giảm nồng độ triglyceride trong huyết tương – một yếu tố nguy cơ chính gây bệnh mạch vành và xơ vữa động mạch. Cơ chế giảm triglyceride của DHA liên quan đến việc điều chỉnh biểu hiện gen liên quan đến chuyển hóa lipid và tăng phân giải acid béo trong gan.
DHA cũng giúp ổn định màng tế bào tim, giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim và tử vong do loạn nhịp thất. Nó còn có khả năng giãn mạch, chống viêm và làm giảm huyết áp nhẹ ở bệnh nhân tăng huyết áp giai đoạn đầu. Khi kết hợp với EPA, DHA cho thấy tác dụng giảm tỷ lệ biến cố tim mạch ở các bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim.
Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) khuyến cáo tiêu thụ ít nhất 250–500 mg DHA+EPA mỗi ngày để duy trì sức khỏe tim mạch. Với những người có mức triglyceride cao, liều khuyến cáo có thể lên tới 2–4 g/ngày dưới sự theo dõi của bác sĩ. Tham khảo thêm thông tin khoa học tại American Heart Association.
Tác dụng kháng viêm và miễn dịch
DHA là tiền chất để tổng hợp các phân tử điều hòa viêm chuyên biệt, bao gồm resolvin D-series, protectin D1 và maresin. Các phân tử này không chỉ có tác dụng chống viêm mà còn thúc đẩy quá trình kết thúc phản ứng viêm một cách có kiểm soát, giúp mô tổn thương phục hồi mà không làm tổn hại hệ miễn dịch.
Thông qua việc điều hòa các cytokine như TNF-α, IL-1β, IL-6, DHA làm giảm biểu hiện của các phân tử kết dính tế bào, từ đó hạn chế sự xâm nhập của bạch cầu vào mô bị viêm. Cơ chế này được cho là nền tảng trong việc ngăn ngừa viêm mạn tính – yếu tố nền của nhiều bệnh lý hiện đại như xơ vữa động mạch, viêm khớp dạng thấp, tiểu đường tuýp 2 và một số bệnh lý tự miễn.
Các nghiên cứu tiền lâm sàng và lâm sàng bước đầu cho thấy việc bổ sung DHA giúp cải thiện triệu chứng ở bệnh nhân viêm ruột, viêm khớp dạng thấp và thậm chí có tác dụng bảo vệ thần kinh trong các bệnh như Alzheimer nhờ giảm viêm hệ thần kinh trung ương. Những kết quả này mở ra triển vọng lâm sàng rộng rãi cho DHA như một tác nhân điều hòa miễn dịch tự nhiên và an toàn.
Ứng dụng lâm sàng và khuyến nghị sử dụng
DHA hiện được sử dụng phổ biến dưới dạng thực phẩm bổ sung, dầu cá, dầu tảo và là thành phần không thể thiếu trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh. Việc bổ sung DHA được khuyến khích ở nhiều đối tượng, tùy theo nhu cầu sinh lý và tình trạng bệnh lý cụ thể.
Liều khuyến nghị DHA theo từng đối tượng:
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: 200–300 mg/ngày (ưu tiên DHA từ vi tảo, không chứa thủy ngân)
- Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: khoảng 20–50 mg/kg/ngày tùy theo độ tuổi
- Người trưởng thành khỏe mạnh: 250–500 mg/ngày (kết hợp với EPA)
- Bệnh nhân tim mạch hoặc triglyceride cao: 1–4 g/ngày (theo chỉ định bác sĩ)
Các tổ chức như EFSA, WHO/FAO và AHA đều có khuyến cáo cụ thể dựa trên bằng chứng lâm sàng vững chắc. Bổ sung DHA nên được duy trì đều đặn, tránh sử dụng quá liều hoặc không đúng cách vì có thể gây ra các tương tác như giảm đông máu ở người dùng thuốc chống đông.
Tiềm năng nghiên cứu và xu hướng phát triển
Hiện nay, các hướng nghiên cứu về DHA đang mở rộng sang nhiều lĩnh vực như thần kinh học, miễn dịch học, nhãn khoa và dinh dưỡng tế bào. Các ứng dụng tiềm năng bao gồm điều trị hỗ trợ cho Alzheimer, Parkinson, trầm cảm, ADHD và hội chứng chuyển hóa. Ngoài ra, vai trò của DHA trong chống oxy hóa và bảo vệ DNA khỏi tổn thương cũng đang được nghiên cứu chuyên sâu.
Các tiến bộ công nghệ như vi bao (microencapsulation), sử dụng phospholipid thay thế triglyceride, và phát triển dạng thuốc uống có sinh khả dụng cao giúp cải thiện hấp thu DHA và kéo dài thời gian tác dụng. Một xu hướng quan trọng là sử dụng DHA từ vi tảo để thay thế nguồn gốc từ cá, nhằm đảm bảo bền vững sinh thái và phù hợp với người ăn chay hoặc thuần chay.
Thông tin cập nhật về nghiên cứu DHA có thể được tìm thấy tại các nguồn uy tín như Progress in Lipid Research, ClinicalTrials.gov hoặc các tạp chí chuyên ngành dinh dưỡng lâm sàng và dược lý học.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề axit docosahexaenoic:
- 1