Afatinib là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Afatinib
Afatinib là thuốc ức chế bất hoạt của họ tyrosine kinase nhắm vào EGFR, HER2 và HER4, được chỉ định điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ mang đột biến EGFR. Cơ chế tác dụng vĩnh viễn qua liên kết cộng hoá trị với ATP-binding pocket làm bất hoạt EGFR, giảm tín hiệu PI3K/AKT và RAS/RAF/MEK/ERK, ức chế tăng sinh.
Định nghĩa Afatinib
Afatinib là một thuốc ức chế bất hoạt (irreversible inhibitor) thuộc nhóm tyrosine kinase inhibitors (TKIs), nhắm vào các thụ thể trong họ ErbB, bao gồm EGFR (ErbB1), HER2 (ErbB2) và HER4 (ErbB4). Afatinib được phát triển để khắc phục nhược điểm của TKIs thế hệ đầu như gefitinib và erlotinib, vốn ức chế thuận nghịch và dễ bị kháng do đột biến “gatekeeper” T790M trên EGFR DrugBank.
Thuốc được chỉ định chính cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa hoặc di căn mang đột biến kích hoạt EGFR (exon 19 del, L858R). Cơ chế bất hoạt vĩnh viễn của Afatinib trên miền kinase làm giảm khả năng tái kích hoạt đường truyền tín hiệu tăng sinh và sinh tồn tế bào ác tính.
Afatinib có sẵn dưới dạng viên nang 20, 30, 40 và 50 mg, uống một lần mỗi ngày, cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không thể chấp nhận. Khuyến cáo bắt đầu liều 40 mg/ngày, có thể điều chỉnh giảm 10 mg mỗi lần để kiểm soát tác dụng phụ.
Cơ chế tác dụng
Afatinib gắn cộng hóa trị (covalent) vào cysteine 797 ở vị trí ATP-binding pocket của EGFR, HER2 và HER4, tạo liên kết bất hoạt vĩnh viễn. Sự bất hoạt này ngăn không cho thụ thể tự phosphoryl hóa và kích hoạt các đường dẫn truyền nội bào quan trọng dưới đây:
- PI3K/AKT: điều hòa sự sống và sinh tồn tế bào, giảm hoạt hóa Akt làm tăng apoptosis.
- RAS/RAF/MEK/ERK: điều hòa phân chia tế bào, ngăn chặn tín hiệu dẫn đến giảm tăng sinh.
Sơ đồ cơ chế:
Khác với gefitinib/erlotinib ức chế thuận nghịch, Afatinib giữ liên kết bất hoạt xuyên suốt chu kỳ tế bào, hạn chế khả năng kháng sơ cấp và kháng thứ phát do đột biến gatekeeper.
Dược động học và dược lực học
Afatinib đạt sinh khả dụng đường uống khoảng 92 %, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) sau 2–5 giờ. Thuốc gắn 95 % với protein huyết tương, thể tích phân bố rộng (~918 L) cho phép phân bố vào mô khối u.
Chuyển hóa chính không phụ thuộc mạnh vào CYP450 mà diễn ra qua phản ứng liên hợp glutathione và sulfotransferase, chủ yếu thải trừ qua phân (85 %) và nước tiểu (5 %) dưới dạng không hoạt tính FDA Label. Thời gian bán thải trung bình khoảng 37 giờ, cho phép liều một lần mỗi ngày duy trì nồng độ ổn định.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng | ≈92 % |
Thời gian đạt Cmax | 2–5 giờ |
Thời gian bán thải | 37 giờ |
Gắn protein | ≈95 % |
Thể tích phân bố | 918 L |
Thải trừ | Phân 85 %, nước tiểu 5 % |
Do chuyển hóa không qua CYP chính, Afatinib ít tương tác thuốc qua cơ chế ức chế/cảm ứng enzyme P450, nhưng các thuốc thay đổi pH dạ dày (antacid) có thể làm giảm hấp thu, cần uống cách nhau ít nhất 2 giờ.
Chỉ định lâm sàng
Afatinib được FDA và EMA chấp thuận cho các chỉ định sau:
- NSCLC mang đột biến EGFR: exon 19 deletion hoặc L858R trên exon 21, giai đoạn tiến xa (IIIB/IV), đơn trị liệu đường uống 40 mg/ngày tới khi tiến triển.
- NSCLC kháng gefitinib/erlotinib: bệnh nhân không mang đột biến T790M hoặc không đủ điều kiện chuyển sang osimertinib.
- Ung thư biểu mô nhú tuyến vú di căn HER2 dương tính: phối hợp các thuốc khác trong thử nghiệm lâm sàng (ở một số quốc gia).
Liều khuyến cáo ban đầu là 40 mg/ngày, có thể giảm xuống 30 mg hoặc 20 mg/ngày nếu xuất hiện tác dụng không mong muốn ≥Grade 3. Không nên tăng liều vượt 50 mg/ngày do độc tính gia tăng.
Liều dùng và cách dùng
Liều khuyến cáo Afatinib cho điều trị NSCLC khởi đầu là 40 mg uống một lần mỗi ngày, vào cùng một thời điểm để duy trì nồng độ ổn định. Bệnh nhân nên uống nguyên viên cùng với ít nước, không nhai, bẻ hoặc nghiền viên để tránh phóng thích quá nhanh và tăng độc tính.
Nếu bệnh nhân xuất hiện độc tính ≥Grade 3 theo thang CTCAE (Common Terminology Criteria for Adverse Events), giảm liều bước 10 mg mỗi lần xuống tối thiểu 20 mg/ngày. Khi độc tính giảm về ≤Grade 1, có thể cân nhắc nâng liều trở lại 10 mg sau mỗi 2–4 tuần, tùy đáp ứng và khả năng dung nạp.
Không khuyến cáo ngắt liều hoặc dùng gián đoạn quá 7 ngày, vì thiếu Afatinib có thể cho phép khối u tái kích hoạt. Ở bệnh nhân suy gan nặng (Child–Pugh C), cần giảm liều ban đầu 20–30 % và theo dõi chức năng gan mỗi 2 tuần trong tháng đầu điều trị.
Kết quả lâm sàng và thử nghiệm
Hai thử nghiệm lớn LUX-Lung 3 và 6 đã chứng minh Afatinib cải thiện PFS so với hóa trị liệu chuẩn. Trong LUX-Lung 3 (n=345), PFS trung bình 11,1 tháng vs. 6,9 tháng (HR 0,58; p<0,001) khi so sánh Afatinib với cisplatin-pemetrexed PubMed. Tỷ lệ đáp ứng khách quan (ORR) đạt 56 % so với 23 % nhóm hóa trị.
Tại LUX-Lung 6 (n=364), PFS 11,0 tháng vs. 5,6 tháng (HR 0,28; p<0,0001) so với gemcitabin-cisplatin ở bệnh nhân Đông Á PubMed. Thời gian sống toàn bộ (OS) cũng được cải thiện, đặc biệt ở nhóm mang exon 19 del.
Bệnh nhân mang đột biến EGFR hiếm gặp (G719X, L861Q) trong phân tích hậu công bố đạt ORR ~70 % và PFS >8 tháng, mở rộng chỉ định cho các đột biến không điển hình JTO.
Tác dụng không mong muốn
- Tiêu hóa: Tiêu chảy (95 %), buồn nôn, nôn. Tiêu chảy Grade 3–4 xảy ra ~15 %, cần điều trị chống tiêu chảy (loperamide) ngay khi có triệu chứng.
- Da: Ban đỏ, khô da, mụn trứng cá (85 %), khởi phát sau 1–2 tuần điều trị. Dùng kem dưỡng ẩm, kháng sinh bôi tại chỗ nếu nặng.
- Mệt mỏi và đau khớp: Mệt mỏi (45 %), đau cơ khớp (30 %), thường Grade 1–2.
- Hiếm gặp: Suy chức năng gan (ALT/AST tăng), chẩn đoán suy tim trái cấp ở bệnh nhân có bệnh tim mạch nền.
Bảng tóm tắt tác dụng phụ chính:
Tác dụng phụ | Tần suất | Quản lý |
---|---|---|
Tiêu chảy | 95 % | Loperamide, bù dịch, giảm liều |
Ban da | 85 % | Dưỡng ẩm, kháng sinh bôi |
Mệt mỏi | 45 % | Giảm liều tạm thời, chăm sóc hỗ trợ |
Suy gan | 5 % | Giảm liều, ngưng thuốc nếu ALT/AST >5× ULN |
Cơ chế kháng thuốc
Cơ chế kháng Afatinib bao gồm:
- Đột biến C797S: thay thế cysteine 797 tại vị trí gặp Afatinib, ngăn liên kết cộng hóa trị.
- Amplification MET hoặc HER2: kích hoạt đường dẫn truyền bypass PI3K/AKT độc lập EGFR.
- Đột biến nội bào khác: PIK3CA, BRAF V600E, làm tái kích hoạt RAS/RAF/MEK/ERK.
Chiến lược vượt kháng bao gồm kết hợp Afatinib với MET inhibitor (savolitinib), HER2 inhibitor hoặc chuyển sang osimertinib ở kháng T790M ClinicalTrials.gov.
Tương tác thuốc
Afatinib ít phụ thuộc CYP450, nhưng:
- Thuốc kháng acid (antacid, PPI): giảm hấp thu, nên uống cách nhau ≥2 giờ.
- CYP inducers (rifampicin, phenytoin): có thể giảm nồng độ Afatinib, tránh phối hợp.
- Các thuốc gây độc gan: cần theo dõi chức năng gan chặt chẽ khi đồng dùng.
Thận trọng và quần thể đặc biệt
- Suy gan nặng: giảm liều 20–30 % và theo dõi ALT/AST mỗi 2 tuần trong tháng đầu.
- Suy thận nặng: mặc dù Afatinib thải trừ chủ yếu qua phân, cần thận trọng ở clearance <30 mL/phút.
- Phụ nữ có thai/cho con bú: chống chỉ định do nguy cơ quái thai, Afatinib bài tiết qua sữa chưa được nghiên cứu đầy đủ.
- Người già (≥65 tuổi): không cần giảm liều ban đầu nhưng theo dõi sát tác dụng phụ tiêu hóa và da.
Hướng nghiên cứu và ứng dụng tương lai
Các hướng nghiên cứu tập trung vào:
- Thuốc phối hợp đa đích: Afatinib + MET/HER2 inhibitors để ngăn bypass signaling.
- Liệu pháp miễn dịch kết hợp (Afatinib + PD-1/PD-L1 inhibitors) trong thử nghiệm giai đoạn II–III.
- Cá thể hóa phác đồ dựa trên phân tích ctDNA để phát hiện sớm kháng và điều chỉnh điều trị.
Ứng dụng AI trong phân tích di truyền của khối u hỗ trợ dự báo cơ chế kháng và tối ưu hóa điều trị cá nhân hóa, nâng cao tỷ lệ đáp ứng và chất lượng sống.
Tài liệu tham khảo
- Yang J.C., et al. (2015). Afatinib versus cisplatin–pemetrexed in patients with metastatic lung adenocarcinoma with EGFR mutations (LUX-Lung 3 and 6): PFS and OS analyses. Lancet Oncology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25795268
- Hidalgo M., et al. (2015). Afatinib in EGFR-mutant NSCLC: LUX-Lung 3 trial. Journal of Clinical Oncology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/23075164
- FDA. Gilotrif (afatinib) Label. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2021/205830s012lbl.pdf
- DrugBank. Afatinib. https://go.drugbank.com/drugs/DB09040
- ClinicalTrials.gov. Afatinib combination trials. https://clinicaltrials.gov
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề afatinib:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10