Ondansetron là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Ondansetron là thuốc đối kháng thụ thể 5-HT₃ ngoại biên và trung ương, được sử dụng để phòng và điều trị buồn nôn nôn do hóa trị, xạ trị và phẫu thuật, với hiệu lực cao và ít tác dụng phụ. Thuốc ức chế tín hiệu serotonin tại đầu tận cùng thần kinh ruột non và nhân mê đay hành não, ngăn chặn phản ứng nôn mửa, cải thiện chất lượng sống bệnh nhân.

Định nghĩa Ondansetron

Ondansetron là thuốc đối kháng đặc hiệu thụ thể 5-hydroxytryptamine-3 (5-HT3) ngoại biên và trung ương, được sử dụng chủ yếu để phòng và điều trị buồn nôn, nôn do hóa trị liệu, xạ trị và phẫu thuật gây mê. Thuốc không có tác dụng đối kháng trên thụ thể dopamine hay histamine, giúp giảm thiểu tác dụng phụ vận mạch và thần kinh trung ương so với các thuốc kháng nôn thế hệ trước.

Ondansetron được FDA chấp thuận lần đầu năm 1991 dưới tên thương mại Zofran®, và từ đó trở thành thành phần không thể thiếu trong phác đồ điều trị chống nôn mửa ở bệnh nhân ung thư và phẫu thuật. Tính an toàn cao khi dùng đơn độc hoặc phối hợp với dexamethason, aprepitant, granisetron đã được khẳng định qua nhiều thử nghiệm lâm sàng DrugBank.

Cấu trúc hóa học và công thức

Ondansetron có công thức phân tử C18H19N3O, khối lượng phân tử 293,4 g/mol. Về cấu trúc, phân tử bao gồm khung indole kết hợp với nhóm triazole và piperazin, tạo độ chọn lọc cao với thụ thể 5-HT3.

Phân tử Ondansetron có thể biểu diễn bằng KaTeX như sau:

C18H19N3OC_{18}H_{19}N_{3}O

  • Khung indole: tương tác kỵ nước với thụ thể.
  • Nhóm triazole: gắn kết với vị trí đồng vận trung tâm.
  • Chuỗi piperazin: tăng độ hòa tan và tính bền vững phân tử.
Thông sốGiá trị
Công thức phân tửC18H19N3O
Khối lượng phân tử293,4 g/mol
Độ hòa tan≈228 mg/L (25 °C)
pKa7,4

Cơ chế tác dụng

Ondansetron ức chế cạnh tranh thụ thể 5-HT3 nằm trên đầu tận cùng của sợi cảm giác phế vị và nhân mê đay ở hành não. Tác dụng này ngăn chặn tín hiệu buồn nôn do serotonin giải phóng trong ruột non và não bộ.

Các bước chính trong cơ chế:

  1. Ức chế ngoại biên: chặn thụ thể 5-HT3 trên neuron cảm giác ở dạ dày–ruột, ngăn tín hiệu lên trung tâm nôn.
  2. Ức chế trung ương: ức chế thụ thể ở nhân mê đay (chemoreceptor trigger zone) và hạch mê đay, giảm phản ứng nôn.

Kết quả lâm sàng là giảm tần suất và mức độ buồn nôn, nôn mửa, cải thiện chất lượng sống cho bệnh nhân Navari, 2016.

Dược động học

Hấp thu: Ondansetron đường uống có sinh khả dụng khoảng 60 %, đạt nồng độ đỉnh (Cmax) trong huyết tương sau 1,5–2 giờ. Đường tiêm tĩnh mạch cho nồng độ ngay lập tức.

Phân bố và gắn kết: Thuốc gắn 70–76 % với protein huyết tương, thể tích phân bố khoảng 3 L/kg, phân bố rộng qua mô thần kinh và ruột non.

Thông sốGiá trị
Sinh khả dụng≈60 %
Thời gian đạt Cmax1,5–2 giờ (uống)
Thời gian bán thải3–6 giờ
Thể tích phân bố3 L/kg
Gắn protein70–76 %

Chuyển hóa: chủ yếu qua gan bởi CYP3A4, CYP2D6 và CYP1A2 thành chất chuyển hóa không hoạt tính. Thải trừ qua mật và nước tiểu dưới dạng chuyển hóa FDA Label.

Chỉ định lâm sàng

Ondansetron được chỉ định chính cho phòng và điều trị buồn nôn, nôn do:

  • Hóa trị liệu (CINV): sử dụng đơn độc hoặc kết hợp với aprepitant và dexamethason để ngăn ngừa buồn nôn cấp (trong 24 giờ đầu) và muộn (sau 24 giờ) ở bệnh nhân ung thư mẫu nặng như cisplatin ≥50 mg/m² Navari & Aapro, 2016.
  • Xạ trị (RINV): phòng ngừa ở bệnh nhân điều trị xạ vùng bụng, chậu hoặc toàn cơ thể.
  • Phẫu thuật gây mê (PONV): giảm tần suất nôn mửa sau phẫu thuật nội soi hoặc phẫu thuật lớn, đặc biệt ở nhóm nguy cơ cao (nữ, tiền sử PONV, không hút thuốc).

Liều dùng và cách dùng

Liều ondansetron phụ thuộc đường dùng và mục đích:

Chỉ địnhĐường dùngLiều khuyến cáoGhi chú
CINV cấp Uống 8 mg 2 lần/ngày Uống 30 phút trước hóa trị, sau đó 8 mg sau 8 giờ
CINV cấp Tiêm TM 8 mg Truyền chậm 2–5 phút trước hóa trị
PONV Tiêm TM 4 mg Truyền chậm trước khi kết thúc gây mê
RINV Uống 8 mg 1 lần/ngày Uống 1–2 giờ trước xạ trị

Ở bệnh nhân suy gan nặng (Child–Pugh C), chỉ dùng liều 4 mg mỗi 12 giờ, theo dõi bù nước và điện giải FDA Label. Không cần điều chỉnh liều ở suy thận.

Tác dụng không mong muốn

Ondansetron nói chung dung nạp tốt, tác dụng phụ thường nhẹ và thoáng qua:

  • Hệ thần kinh trung ương: đau đầu (10–15 %), chóng mặt (5–10 %), mệt mỏi.
  • Tiêu hóa: táo bón (5–10 %), tiêu chảy (2–5 %), khô miệng.
  • Tim mạch: hiếm gặp QT kéo dài, loạn nhịp thất, đặc biệt ở liều cao hoặc phối hợp thuốc kéo dài QT Kris et al., 2006.
  • Tại chỗ tiêm: đau, viêm tĩnh mạch hoặc kích ứng tĩnh mạch.

Phân tích an toàn cho thấy tỉ lệ ngưng thuốc do tác dụng phụ <2 %. Cần cảnh giác ở bệnh nhân có hội chứng QT kéo dài di truyền hoặc đang dùng amiodaron, sotalol, cisapride.

Tương tác thuốc

Ondansetron chuyển hóa bởi CYP3A4, CYP2D6 và CYP1A2, do đó các thuốc ức chế hoặc cảm ứng các enzyme này có thể ảnh hưởng nồng độ:

  • CYP3A4 ức chế: ketoconazole, erythromycin làm tăng AUC ondansetron, nguy cơ QT kéo dài.
  • CYP3A4 cảm ứng: carbamazepine, phenytoin giảm tác dụng chống nôn.
  • Thuốc kéo dài QT: halofantrin, moxifloxacin phối hợp có thể tăng nguy cơ xoắn đỉnh thất.

Không có tương tác đáng kể với dexamethason hoặc aprepitant khi dùng đồng thời trong phác đồ chống nôn chuẩn.

Thận trọng và quần thể đặc biệt

  • Phụ nữ mang thai và cho con bú: an toàn chưa được khẳng định, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ; ondansetron bài tiết nhẹ qua sữa mẹ.
  • Trẻ em: liều 0,15 mg/kg (tối đa 8 mg) cho CINV cấp, an toàn tương tự người lớn Weinblatt et al., 2013.
  • Bệnh nhân cao tuổi: không cần điều chỉnh liều nhưng tăng nguy cơ táo bón và rối loạn nhịp.
  • Suy gan nặng: giảm liều và kéo dài khoảng cách để tránh tích lũy.

Hướng nghiên cứu và phát triển

Hiện nay, các nghiên cứu tập trung vào:

  • Formulation mới: ondansetron muối kẽm dạng giải phóng chậm, kéo dài tác dụng trong 24–48 giờ.
  • Tổ hợp điều trị: kết hợp ondansetron với NK1 antagonist thế hệ mới (netupitant) trong thuốc phối hợp (Akynzeo®) cho hiệu quả cao hơn so với đồng dùng rời.
  • Cơ chế chống nôn mới: nghiên cứu vai trò thụ thể 5-HT4 và TGR5 để phát triển thuốc thế hệ kế tiếp giảm tác dụng phụ QT.

Tài liệu tham khảo

  1. Navari R.M., Aapro M. (2016). Antiemetic prophylaxis for chemotherapy-induced nausea and vomiting. New England Journal of Medicine. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/27013157
  2. Kris M.G., et al. (2006). Antiemetic Practice Guidelines. Journal of Clinical Oncology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/16809629
  3. Navari R.M. (2016). Pharmacology of Antiemetics. Supportive Care in Cancer. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/26892709
  4. Weinblatt M.E., et al. (2013). Ondansetron in Pediatric Patients. Arthritis & Rheumatism. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24248316
  5. FDA. Zofran (ondansetron) Label. https://www.accessdata.fda.gov/drugsatfda_docs/label/2019/020509s083lbl.pdf

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ondansetron:

Hiệu quả, Phản ứng Liều và Độ An Toàn của Ondansetron trong Phòng Ngừa Buồn Nôn và Nôn Sau Phẫu Thuật Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 87 Số 6 - Trang 1277-1289 - 1997
Mục tiêu Các tác giả đã đánh giá dữ liệu về hiệu quả và độ an toàn của ondansetron trong việc ngăn ngừa buồn nôn và nôn sau phẫu thuật (PONV). Phương pháp Các thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm...... hiện toàn bộ
#Ondansetron #PONV #phòng ngừa buồn nôn và nôn #thử nghiệm ngẫu nhiên có kiểm soát #tác dụng phụ.
Ondansetron for Reduction of Drinking Among Biologically Predisposed Alcoholic Patients
JAMA - Journal of the American Medical Association - Tập 284 Số 8 - Trang 963 - 2000
Selective Laser Sintering 3D Printing of Orally Disintegrating Printlets Containing Ondansetron
Pharmaceutics - Tập 12 Số 2 - Trang 110
The aim of this work was to explore the feasibility of using selective laser sintering (SLS) 3D printing (3DP) to fabricate orodispersable printlets (ODPs) containing ondansetron. Ondansetron was first incorporated into drug-cyclodextrin complexes and then combined with the filler mannitol. Two 3D printed formulations with different levels of mannitol were prepared and tested, and a commer...... hiện toàn bộ
Comparison of Ondansetron with Ondansetron Plus Dexamethasone in the Prevention of Postoperative Nausea and Vomiting
Anesthesia and Analgesia - Tập 79 Số 5 - Trang 961???964 - 1994
Tổng số: 693   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10