Ropivacain là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Ropivacain là thuốc gây tê cục bộ nhóm amide, ức chế kênh natri voltage-gated trên màng tế bào thần kinh, ngăn truyền xung đau qua sợi Aδ và C. Phát triển để giảm độc tính tim mạch và thần kinh so với bupivacain, ropivacain dùng trong gây tê ngoài màng cứng, tủy sống và thần kinh ngoại biên.
Định nghĩa Ropivacain
Ropivacain là một thuốc gây tê cục bộ nhóm amide, được dùng rộng rãi trong gây tê ngoài màng cứng, gây tê tủy sống và gây tê thần kinh ngoại biên. Thuốc được phát triển để tối ưu hóa hiệu quả gây tê trong khi giảm thiểu độc tính lên hệ thần kinh trung ương và tim mạch so với các dẫn xuất bupivacain trước đó DrugBank.
Thành phần hoạt chất R-(+)-ropivacain cho phép thuốc chọn lọc hơn với sợi thần kinh dẫn truyền đau (Aδ, C) so với sợi thực vận động (Aα), qua đó duy trì chức năng vận động ở mức cao hơn. Đặc tính này giúp giảm nguy cơ yếu liệt sau gây tê và cải thiện khả năng phục hồi chức năng vận động.
Ropivacain tồn tại dưới dạng muối hydrochloride, hòa tan tốt trong nước và ổn định khi bảo quản ở nhiệt độ phòng. Chế phẩm tiêm thường có nồng độ từ 0,2% đến 1%, có thể kết hợp với opioid trong bơm truyền ngoài màng cứng để tăng hiệu quả giảm đau FDA Label.
Cấu trúc hóa học và công thức
Công thức phân tử của ropivacain là C17H26N2O, khối lượng phân tử 274,4 g/mol. Về cấu trúc, ropivacain bao gồm một vòng piperydin liên kết với nhóm propyl và nhóm amide, tạo nên tính chất phân cực vừa phải và độ tan tốt trong môi trường sinh học.
Cấu trúc đặc trưng của ropivacain:
- Vòng piperydin: cung cấp tính ưa nước và gắn kết với receptor kênh natri.
- Chuỗi propyl: ảnh hưởng đến độ phân cực và khả năng khuếch tán qua màng tế bào thần kinh.
- Nhóm amide: quyết định độ bền với thủy phân và phân bố trong mô.
Biểu diễn bằng ký hiệu KaTeX cho công thức tổng quát:
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công thức phân tử | C17H26N2O |
Khối lượng phân tử | 274,4 g/mol |
Độ hòa tan | ≈20 mg/mL trong nước (25 °C) |
Điểm nóng chảy | 136–142 °C |
Dược lực học (Pharmacodynamics)
Ropivacain gây tê bằng cách ức chế kênh natri voltage-gated trên màng tế bào thần kinh, ngăn chặn dòng Na+ đi vào tế bào và từ đó chặn truyền xung động đau tới tủy sống. Độ chọn lọc đối với sợi Aδ và C giúp giảm cảm giác đau trong khi duy trì tương đối chức năng vận động của sợi Aα.
Liều cao của ropivacain có thể tác động lên sợi GABAergic và glutamatergic dẫn đến độc tính thần kinh trung ương, biểu hiện qua chóng mặt, co giật hoặc tràn dịch màng não. Tuy nhiên, so với bupivacain, ropivacain cho chỉ số an toàn rộng hơn do ái lực thấp hơn với các kênh tim mạch.
- Khởi phát tác dụng: 10–20 phút cho gây tê ngoài màng cứng.
- Thời gian tác dụng: 2–6 giờ, phụ thuộc liều và đường dùng.
- Cuộc thí nghiệm lâm sàng: cho thấy ropivacain có tác dụng giảm đau tương đương bupivacain 0,5% nhưng ít làm giảm phản xạ vận động PubMed.
Dược động học (Pharmacokinetics)
Ropivacain được hấp thu chậm qua mô tại vị trí tiêm, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương sau 30–45 phút với dạng tiêm ngoài màng cứng. Thuốc gắn khoảng 94% với protein huyết tương, chủ yếu albumin và α1-acid glycoprotein, ảnh hưởng đến phân bố và thời gian tác dụng.
Chuyển hóa chính diễn ra tại gan qua cytochrom P450 (chủ yếu CYP1A2 và CYP3A4), tạo ra các chất chuyển hóa không hoạt tính. Thời gian bán thải cuối cùng khoảng 1,8 giờ ở người trưởng thành khỏe mạnh, thải trừ chủ yếu qua nước tiểu dưới dạng chất chuyển hóa.
Thông số dược động học | Giá trị |
---|---|
Thời gian bán thải | 1,8 giờ |
Thể tích phân bố | 41 L |
Độ gắn protein | ≈94 % |
Chuyển hóa gan | CYP1A2, CYP3A4 |
Ở bệnh nhân suy gan nặng, thanh thải giảm 25–40%, do đó cần giảm liều và kéo dài khoảng cách dùng để tránh tích lũy gây độc PubMed.
Chỉ định lâm sàng
Ropivacain được sử dụng chủ yếu để gây tê ngoài màng cứng trong các phẫu thuật sản khoa, chấn thương chỉnh hình và giảm đau sau mổ. Liệu pháp ngoài màng cứng với ropivacain giúp kiểm soát đau hiệu quả, giảm nhu cầu opioid và cải thiện vận động sớm.
Gây tê tủy sống (spinal anesthesia) với ropivacain liều thấp (0,5–1 %) thích hợp cho phẫu thuật dưới rốn như mổ đẻ, cắt ruột thừa hoặc phẫu thuật tiết niệu, cho tác dụng nhanh và hồi phục vận động sau 2–4 giờ.
Trong gây tê thần kinh ngoại biên, ropivacain được dùng cho khối đám rối cánh tay, khối đám rối thắt lưng và khối dây thần kinh đơn lẻ (ví dụ khối chùm thần kinh đùi), giúp phẫu thuật chi trên và chi dưới không đau trong nhiều giờ.
Liều ropivacain cũng được kết hợp với các opioid (fentanyl, sufentanil) hoặc corticoid (dexamethasone) trong bơm truyền liên tục ngoài màng cứng để kéo dài thời gian giảm đau và giảm liều tổng hợp thuốc gây tê FDA Label.
Liều dùng và cách dùng
Liều dùng ropivacain cần điều chỉnh theo cân nặng, vị trí gây tê và mức độ giảm đau cần thiết. Sau đây là ngưỡng liều tham khảo:
Chỉ định | Đường dùng | Nồng độ (%) | Liều khởi đầu | Liều duy trì |
---|---|---|---|---|
Ngoài màng cứng | Tiêm/truyền | 0,2–0,5 | 10–20 mL | 5–15 mL/giờ |
Tủy sống | Tiêm dưới màng cứng | 0,5–1,0 | 2–3 mL | — |
Khối thần kinh ngoại biên | Tiêm quanh dây thần kinh | 0,5–0,75 | 10–20 mL | — |
Ở người già hoặc suy giảm chức năng gan, thận, cần giảm 20–30 % liều khởi đầu và duy trì, theo dõi sát nồng độ thuốc và dấu hiệu độc tính. Không vượt quá tổng liều 3 mg/kg trong 24 giờ để tránh tích lũy độc tính Knudsen et al., 1997.
Tác dụng không mong muốn
Tác dụng phụ thường gặp liên quan đến tác dụng tại chỗ và toàn thân:
- Tại chỗ: đau nhẹ, bầm tím, sưng, hiếm gặp áp xe hoặc viêm mô tế bào.
- Tuần hoàn: hạ huyết áp, nhịp tim chậm, giảm co bóp tim khi liều cao.
- Thần kinh trung ương: chóng mặt, tê lưỡi, co giật; rất hiếm gây suy hô hấp.
Biểu hiện độc tính toàn thân thường xuất hiện khi nồng độ ropivacain >2,2 μg/mL: co giật, hôn mê, ngừng tim. Cần chuẩn bị dụng cụ cấp cứu, lipid emulsion 20% để giải độc (lipid rescue) trong trường hợp quá liều Scott et al., 1989.
Tương tác thuốc
Ropivacain chuyển hóa bởi CYP1A2 và CYP3A4, có thể tương tác khi dùng đồng thời:
- CYP1A2/MXR ức chế: fluvoxamine, ciprofloxacin có thể kéo dài thời gian bán thải và tăng độc tính.
- CYP3A4 cảm ứng: rifampicin, carbamazepine giảm nồng độ thuốc, làm giảm hiệu quả gây tê.
- Thuốc chống loạn nhịp: quinidine, lidocain có thể tăng tác dụng chẹn kênh natri, gây loạn nhịp.
Cần điều chỉnh liều và theo dõi lâm sàng khi phối hợp với các thuốc trên để tránh tương tác bất lợi FDA Label.
Thận trọng và quần thể đặc biệt
- Suy gan nặng: giảm chuyển hóa, kéo dài nửa đời thải, cần giảm liều 30–50 %.
- Suy thận mạn: tích lũy chất chuyển hóa, theo dõi chức năng thận và nồng độ thuốc.
- Phụ nữ mang thai: sử dụng khi thật cần thiết; ropivacain qua sữa mẹ với mức rất thấp, có thể cho con bú sau 24 giờ.
- Người già: giảm liều khởi đầu 20 %, theo dõi sát dấu hiệu độc tính.
Không dùng ropivacain ở bệnh nhân có tiền sử dị ứng với các thuốc gây tê nhóm amide hoặc có ban xuất huyết, nhiễm khuẩn tại vị trí tiêm DrugBank.
Tài liệu tham khảo
- DrugBank Online. “Ropivacaine.” https://go.drugbank.com/drugs/DB00296
- FDA (2005). Ropivacaine Hydrochloride Injection Label. https://www.fda.gov/media/70133/download
- Scott D.B., et al. (1989). Haemodynamic effects of levobupivacaine vs ropivacaine. Br J Anaesth. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/2533259
- Knudsen K., et al. (1997). Pharmacokinetics of ropivacaine. Br J Anaesth. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/9102035
- Mason P.L., et al. (1995). Clinical pharmacokinetics of ropivacaine. Clin Pharmacokinet. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/7627324
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ropivacain:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10