Methotrexat là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan

Methotrexate là chất ức chế folate tổng hợp, thuộc nhóm thuốc kháng chuyển hóa, được sử dụng trong điều trị ung thư, bệnh tự miễn và chỉ định sản phụ khoa, ngăn chặn phân chia tế bào. Thuốc hoạt động bằng cách cạnh tranh với folate tại enzym DHFR, gián đoạn tổng hợp nucleotide và DNA, RNA, protein, dẫn đến giảm tăng sinh tế bào và kích hoạt apoptosis.

Định nghĩa Methotrexat

Methotrexat (MTX) là một chất ức chế folate tổng hợp, thuộc nhóm thuốc kháng chuyển hóa (antimetabolite). Công dụng chính của MTX bao gồm điều trị các loại ung thư (như bạch cầu cấp, ung thư vú, ung thư phổi không tế bào nhỏ), các bệnh tự miễn (viêm khớp dạng thấp, vảy nến nặng, bệnh Crohn) và một số chỉ định sản phụ khoa (thai ngoài tử cung, phá thai y khoa). MTX hoạt động bằng cách can thiệp vào con đường tổng hợp nucleotide, làm ngưng trệ quá trình nhân đôi DNA và phân chia tế bào.

Trong lâm sàng, MTX được sử dụng ở nhiều mức liều khác nhau tùy theo chỉ định: liều cao (1–5 g/m²) trong điều trị ung thư với phối hợp leucovorin rescue để giảm độc tính; liều trung bình hoặc liều thấp (7,5–25 mg/tuần) cho bệnh tự miễn; liều đơn 50 mg/m² tiêm bắp cho thai ngoài tử cung. Đây là thuốc kê toa phải theo dõi chặt chẽ do tiềm ẩn nguy cơ độc tính nghiêm trọng.

Đặc tính sinh học của MTX:

  • Chất ức chế cạnh tranh với folic acid tại enzym dihydrofolate reductase (DHFR).
  • Tích lũy dưới dạng polyglutamate trong tế bào, kéo dài tác dụng ức chế enzym.
  • Thải trừ chủ yếu qua thận, yêu cầu đánh giá chức năng thận trước và trong điều trị.

Cấu trúc hóa học và công thức

Methotrexat là dẫn xuất pteridin có cấu trúc tương tự folic acid, gồm một vòng pteridin gắn liền với khung aminobenzoyl và chuỗi glutamate. Công thức phân tử của MTX là C20H22N8O5C_{20}H_{22}N_{8}O_{5}, khối lượng phân tử 454,4 g/mol.

Phân tử MTX có các thành phần đặc trưng:

  • Vòng pteridin: trung tâm phản ứng, tương tác với vị trí hoạt động của DHFR.
  • Aminobenzoyl: gắn kết ổ enzyme, tăng tính chọn lọc với DHFR.
  • Glutamate: cho phép MTX được chuyển thành polyglutamate, tăng tích lũy và kéo dài thời gian bán hủy nội bào.
Thông sốGiá trị
Công thức phân tửC20H22N8O5
Khối lượng phân tử454,4 g/mol
Điểm nóng chảy159–161 °C
Độ hòa tan≈10 mg/mL trong nước

Cơ chế tác dụng

Methotrexat ức chế enzym dihydrofolate reductase (DHFR), ngăn chặn quá trình chuyển dihydrofolate (DHF) thành tetrahydrofolate (THF). THF là đồng yếu tố cần thiết cho tổng hợp thymidylate và purine, từ đó gián đoạn sản xuất DNA, RNA và protein trong tế bào tăng sinh nhanh.

Cơ chế chính:

  1. Ức chế cạnh tranh: MTX cạnh tranh với folate tại vị trí gắn ATP của DHFR, giảm nồng độ THF.
  2. Giảm tổng hợp nucleotide: thiếu THF dẫn đến giảm thymidylate synthase và purine synthase hoạt động.
  3. Kích hoạt apoptosis: tế bào ung thư không thể sửa chữa ADN, dẫn đến chết theo chương trình.

Hình ảnh chuyển hóa:

DHFDHFRTHFThymidylate, Purine synthesis\text{DHF} \xrightarrow{\text{DHFR}} \text{THF} \quad\longrightarrow\quad \text{Thymidylate, Purine synthesis}

Dược động học và dược lực học

Hấp thu: MTX đường uống có sinh khả dụng 60–70 %, đạt nồng độ đỉnh trong huyết tương (Cmax) sau 1–2 giờ. Ở liều cao truyền tĩnh mạch, nồng độ huyết tương nhanh chóng đạt mức điều trị.

Phân bố và gắn kết: MTX gắn ~50 % với protein huyết tương, phân bố rộng trong dịch ngoại bào và mô có tốc độ phân bố nhanh trong gan, thận, khối u. MTX polyglutamate nội bào giữ nồng độ hiệu quả kéo dài.

Thông sốGiá trị
Sinh khả dụng60–70 %
Thời gian đạt Cmax1–2 giờ (uống)
Thời gian bán thải2–10 giờ (đa pha)
Gắn protein≈50 %
Thải trừ80 % qua thận, 20 % phân

Chuyển hóa: MTX được O-demethyl hóa và chuyển thành các chất không hoạt tính qua gan. Thải trừ: chủ yếu qua bài tiết glomerular, cần điều chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận để tránh tích lũy và độc tính.

Chỉ định lâm sàng

Methotrexat (MTX) được chỉ định trong nhiều lĩnh vực y khoa:

  • Ung thư: bạch cầu lympho cấp, ung thư vú giai đoạn tiến xa, ung thư phổi không tế bào nhỏ, sarcoma tế bào mầm. Ở liều cao (>500 mg/m²), MTX phối hợp leucovorin rescue trở thành phác đồ chuẩn trong hóa trị đa loại khối u Sackstein et al., 2018.
  • Bệnh tự miễn: viêm khớp dạng thấp, vảy nến nặng, bệnh Crohn và lupus ban đỏ hệ thống. Liều MTX thấp (7,5–25 mg/tuần) giúp giảm viêm khớp, cải thiện chức năng vận động.
  • Sản phụ khoa: điều trị thai ngoài tử cung tại vòi trứng, hỗ trợ phá thai y khoa. Liều đơn 50 mg/m² tiêm bắp cho hiệu quả cao, tỉ lệ thành công >90 % ACOG, 2020.
  • Trị liệu sinh tổng hợp: các thử nghiệm kết hợp MTX với liệu pháp đích hoặc miễn dịch đang được nghiên cứu trong ung thư đại trực tràng và ung thư gan nguyên phát.

Liều dùng và cách dùng

Liều MTX thay đổi theo chỉ định, cân nặng và chức năng cơ quan:

Chỉ địnhLiều khởi đầuĐường dùngTần suất
Ung thư bạch cầu cấp 1–5 g/m² Truyền tĩnh mạch Mỗi 14–21 ngày
Viêm khớp dạng thấp 7,5–15 mg Uống hoặc tiêm dưới da 1 lần/tuần
Thai ngoài tử cung 50 mg/m² Tiêm bắp Liều đơn

Ở bệnh nhân suy thận (eGFR <60 mL/min/1,73 m²), cần giảm liều 50 % hoặc kéo dài khoảng cách giữa các liều để tránh tích lũy độc tính. Ở suy gan nặng, cân nhắc giảm 25–50 % và theo dõi chức năng gan chặt chẽ FDA Label.

Tác dụng không mong muốn

MTX có biên độ điều trị hẹp và liên quan nhiều độc tính, cần theo dõi và phòng ngừa:

  • Huyết học: giảm bạch cầu, thiếu máu, giảm tiểu cầu; có thể dẫn đến nhiễm trùng nặng.
  • Tiêu hóa: viêm miệng, loét miệng, buồn nôn, nôn, tiêu chảy, viêm ruột.
  • Gan: tăng men gan, xơ gan; hiếm gặp suy gan cấp.
  • Thận: suy thận cấp do kết tủa MTX trong ống thận, đặc biệt khi mất nước hoặc pH nước tiểu thấp.
  • Hô hấp: xơ phổi, viêm phổi kẽ hiếm gặp nhưng nguy hiểm.
  • Da: ban đỏ, rụng tóc, độc da nắng.

Giải độc và rescue therapy

Sau liều MTX cao (>500 mg/m²), cần thực hiện leucovorin rescue để hạn chế độc tính lên tủy và niêm mạc:

  • Leucovorin (folinic acid) 15–25 mg truyền tĩnh mạch mỗi 6 giờ, bắt đầu 24 giờ sau khi kết thúc MTX truyền.
  • Tiếp tục đến khi nồng độ MTX huyết thanh <0,1 μM. Theo dõi nồng độ MTX qua xét nghiệm định lượng huyết thanh.

Hydrat hóa và kiềm hóa nước tiểu (NaHCO₃ truyền) giúp tăng độ hòa tan MTX và ngăn kết tủa trong ống thận, giảm nguy cơ suy thận cấp.

Tương tác thuốc

MTX tương tác với nhiều thuốc có thể gây tăng độc tính hoặc giảm hiệu quả:

  • NSAIDs, salicylates: giảm thanh thải MTX, tăng nguy cơ độc tính huyết học và thận PubMed.
  • Sulfonamides, penicillins: cạnh tranh bài tiết qua ống thận, tăng nồng độ MTX.
  • Trimethoprim: cũng ức chế DHFR, gia tăng tác dụng ức chế folate và độc tính.
  • Probenecid: giảm thải MTX, kéo dài thời gian bán hủy.

Theo dõi và an toàn

Trước và trong điều trị MTX, cần thực hiện các xét nghiệm sau:

  • Công thức máu và phân tích huyết học (trước mỗi liều hoặc hàng tuần với liều thấp).
  • Chức năng gan (AST, ALT, bilirubin) và thận (Creatinine, eGFR) mỗi 1–2 tháng, hoặc thường xuyên hơn sau liều cao.
  • Định lượng nồng độ MTX huyết thanh sau 24, 48 và 72 giờ đối với liều cao để điều chỉnh leucovorin và hydrat hóa.

Khuyến cáo uống nhiều nước (>2 L/ngày) và tránh giảm thể tích tuần hoàn để ngăn kết tủa MTX tại ống thận.

Nghiên cứu và ứng dụng tương lai

Các hướng nghiên cứu MTX hiện nay tập trung vào:

  • Hệ vận chuyển nano liposomal hoặc polymer để tăng đích khối u, giảm phát tán toàn thân và độc tính ngoại vi PubMed.
  • Kết hợp MTX với kháng thể đơn dòng (ADC) nhắm CD19, CD20 trong bạch cầu lympho cấp để tăng chọn lọc và giảm liều MTX.
  • Sử dụng MTX trong các mô hình điều trị phối hợp miễn dịch (checkpoint inhibitors) để tận dụng ưu thế ức chế miễn dịch và chống tăng sinh khối u.

Tài liệu tham khảo

  1. Sackstein P., et al. (2018). Pharmacology of Methotrexate. Journal of Clinical Pharmacology. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/30015276
  2. American College of Obstetricians and Gynecologists (2020). Medical Management of Ectopic Pregnancy. https://www.acog.org/clinical/clinical-guidance/practice-bulletin/articles/2020/06/medical-management-of-ectopic-pregnancy
  3. FDA. Methotrexate Injection Label. https://www.fda.gov/media/71359/download
  4. PubMed. Interaction between NSAIDs and Methotrexate. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/10711626
  5. Weinblatt M.E., et al. (2013). Methotrexate in Rheumatoid Arthritis. Arthritis & Rheumatism. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/24248316

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề methotrexat:

Infliximab and Methotrexate in the Treatment of Rheumatoid Arthritis
New England Journal of Medicine - Tập 343 Số 22 - Trang 1594-1602 - 2000
Gemcitabine và Cisplatin so với Methotrexate, Vinblastine, Doxorubicin và Cisplatin trong Điều trị Ung thư Bàng quang Tiến triển hoặc Di căn: Kết quả của một Nghiên cứu Giai đoạn III, Ngẫu nhiên, Đa quốc gia, Đa trung tâm Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 18 Số 17 - Trang 3068-3077 - 2000
MỤC ĐÍCH: So sánh hiệu quả của Gemcitabine kết hợp với cisplatin (GC) và phác đồ methotrexate, vinblastine, doxorubicin, và cisplatin (MVAC) ở bệnh nhân ung thư tế bào chuyển tiếp (TCC) của niêm mạc niệu qua đã tiến triển hoặc di căn. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP: Bệnh nhân TCC giai đoạn IV chưa từng được điều trị hóa trị toàn thân đã được phân ngẫu nhiên để nhận GC (gemcita...... hiện toàn bộ
#Gemcitabine #Cisplatin #Methotrexate #Vinblastine #Doxorubicin #Ung thư bàng quang #Hóa trị #Đa trung tâm #Ngẫu nhiên #Nghiên cứu giai đoạn III
Nghiên cứu PREMIER: Một thử nghiệm lâm sàng ngẫu nhiên, đa trung tâm, mù đôi về điều trị kết hợp với adalimumab cộng methotrexat so với sử dụng riêng methotrexat hoặc chỉ adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp sớm, tiến triển mạnh và chưa từng điều trị bằng methotrexat trước đây Dịch bởi AI
Wiley - Tập 54 Số 1 - Trang 26-37 - 2006
Tóm tắtMục tiêuSo sánh hiệu quả và tính an toàn của việc sử dụng kết hợp adalimumab cộng methotrexat (MTX) so với đơn trị liệu MTX hoặc đơn trị liệu adalimumab ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) sớm, tiến triển mạnh chưa từng điều trị bằng MTX trước đây.Phương phápĐâ...... hiện toàn bộ
#Adalimumab #Methotrexat #Viêm khớp dạng thấp #Hiệu quả điều trị #An toàn điều trị #Nghiên cứu lâm sàng #Premature study
Adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, trong điều trị viêm khớp dạng thấp ở bệnh nhân đồng thời sử dụng methotrexate: Nghiên cứu ARMADA. Dịch bởi AI
Wiley - Tập 48 Số 1 - Trang 35-45 - 2003
Tóm tắtMục tiêuĐánh giá hiệu quả và độ an toàn của adalimumab (D2E7), một kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u α có nguồn gốc hoàn toàn từ người, kết hợp với methotrexate (MTX) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) tiến triển mặc dù đã được điều trị bằng MTX.Phương pháp... hiện toàn bộ
#adalimumab; methotrexate; viêm khớp dạng thấp; kháng thể đơn dòng; thử nghiệm lâm sàng.
Kết quả về hình ảnh X-quang, lâm sàng và chức năng của điều trị bằng adalimumab (kháng thể đơn dòng kháng yếu tố hoại tử khối u) ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp hoạt động đang nhận điều trị đồng thời với methotrexate: Thử nghiệm ngẫu nhiên có đối chứng với giả dược kéo dài 52 tuần Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 5 - Trang 1400-1411 - 2004
Tóm tắtMục tiêuYếu tố hoại tử khối u (TNF) là một cytokine tiền viêm quan trọng liên quan đến viêm xương khớp và thoái hóa ma trận khớp trong bệnh viêm khớp dạng thấp (RA). Chúng tôi đã nghiên cứu khả năng của adalimumab, một kháng thể đơn dòng kháng TNF, về việc ức chế tiến triển tổn thương cấu trúc của khớp, giảm các dấu hiệu và...... hiện toàn bộ
#Yếu tố hoại tử khối u #viêm khớp dạng thấp #adalimumab #methotrexate #liệu pháp đồng thời #đối chứng với giả dược #kháng thể đơn dòng #tiến triển cấu trúc khớp #chức năng cơ thể #thử nghiệm ngẫu nhiên #X-quang #ACR20 #HAQ.
Liệu pháp kết hợp infliximab và methotrexate cho viêm khớp dạng thấp sớm: Một thử nghiệm ngẫu nhiên, có kiểm soát Dịch bởi AI
Wiley - Tập 50 Số 11 - Trang 3432-3443 - 2004
Trừu tượngMục tiêuSo sánh lợi ích của việc bắt đầu điều trị bằng methotrexate (MTX) kết hợp infliximab (kháng thể đơn dòng chống yếu tố hoại tử khối u α [anti-TNFα]) với việc chỉ dùng MTX ở bệnh nhân viêm khớp dạng thấp (RA) có thời gian mắc bệnh ≤3 năm.Phương phápCác ...... hiện toàn bộ
#Rheumatoid arthritis #Methotrexate #Infliximab #Anti-TNFα therapy #Radiographic progression #Physical function improvement #Serious infections
Tổng số: 6,379   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10