ROTEM là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Rotem

ROTEM (Rotational Thromboelastometry) là kỹ thuật đo độ cứng và độ đàn hồi của cục đông máu toàn phần theo thời gian thực, đánh giá toàn diện quá trình đông và tiêu cục đông. Phương pháp sử dụng mẫu máu xoay tương tác với que cảm biến, cho phép xác định các thông số CT, CFT, MCF và LI30, hỗ trợ chẩn đoán và điều trị rối loạn đông máu.

Định nghĩa ROTEM

ROTEM (Rotational Thromboelastometry) là kỹ thuật đánh giá quá trình đông và tiêu sợi huyết của máu toàn phần theo thời gian thực, dựa trên đo lường tính cơ học và động học của khối cục đông. Phương pháp này cung cấp cái nhìn toàn diện từ giai đoạn khởi phát đông (initiation) đến giai đoạn ổn định và tan cục đông (lysis), cho phép phát hiện sớm rối loạn đông máu phối hợp.

Khác với các xét nghiệm đông máu truyền thống (PT, aPTT) chỉ đo một hoặc hai bước trong chuỗi đông máu và không đánh giá chức năng tiểu cầu hay tiêu sợi huyết, ROTEM phản ánh tương tác phức tạp giữa yếu tố đông máu, tiểu cầu, fibrinogen và plasmin, rất quan trọng trong quản lý chảy máu nặng và hướng dẫn truyền máu theo mục tiêu (goal-directed transfusion).

Ứng dụng chính của ROTEM bao gồm:

  • Phân loại rối loạn đông máu trong phẫu thuật tim mạch và chấn thương đa thương.
  • Hướng dẫn quyết định truyền sản phẩm máu (tiểu cầu, fibrinogen, plasma tươi đông lạnh).
  • Giám sát hiệu quả điều trị kháng đông hoặc chống tiêu sợi huyết.

Nguyên lý hoạt động

ROTEM sử dụng nguyên lý xoay tròn tương tác giữa mẫu máu toàn phần và que cảm biến. Mẫu máu được chứa trong cốc thủy tinh giữ nhiệt ở 37 °C. Que cảm biến (cuộn kim loại nhỏ) gắn liền với một trục quay, bắt đầu chuyển động với tốc độ cố định (4,75° mỗi phút).

Khi khối cục đông hình thành, lực đàn hồi và độ cứng của cục đông tạo lực cản lên que cảm biến. Độ cản này được chuyển thành mô men xoắn (torque) và biểu diễn theo thời gian dưới dạng đồ thị thromboelastogram.

Đồ thị thromboelastogram cho phép xác định:

  1. Thời điểm khởi phát đông (Clotting Time – CT).
  2. Tốc độ phát triển cục đông (Clot Formation Time – CFT, Maximal Clot Formation – MCF).
  3. Biến thiên độ cứng cục đông theo thời gian (Alpha Angle, A10, A20).
  4. Thời gian tiêu cục đông (LI30, MaxLysis).

Các thành phần chính của hệ thống

Hệ thống ROTEM bao gồm các modul cơ bản sau:

  • Máy phân tích ROTEM Delta/Sigma: thiết bị tự động hóa cao, tích hợp buồng giữ nhiệt, bộ điều khiển chuyển động que cảm biến và phần mềm thu thập, phân tích dữ liệu.
  • Cốc thử (cup): thường làm bằng thủy tinh hoặc nhựa, chứa 340–360 µL máu toàn phần đã được pha citrate để ức chế đông ngoại vi.
  • Que cảm biến (pin): que bằng thép không gỉ gắn trên trục quay, tiếp xúc với mẫu máu để ghi nhận lực cản.
  • Module điều khiển nhiệt độ: duy trì ổn định 37 °C để tái tạo điều kiện sinh lý trong mạch máu.
  • Phần mềm ROTEM delta/sigma software: hiển thị biểu đồ, tính toán các tham số CT, CFT, MCF, Alpha Angle, LI30, và lưu trữ kết quả theo bệnh nhân.

Các kit reagent đi kèm cho phép thực hiện nhiều loại test khác nhau (INTEM, EXTEM, FIBTEM, APTEM) tùy theo mục đích đánh giá đông máu nội sinh, ngoại sinh, vai trò fibrinogen và tiêu sợi huyết.

Thông số chính và ý nghĩa

ROTEM cung cấp nhiều tham số mô tả quá trình đông và tiêu đông, trong đó bốn thông số cơ bản nhất thường được sử dụng:

  • CT (Clotting Time): thời gian (giây) từ lúc bắt đầu đo đến khi độ cứng cục đông đạt 2 mm, phản ánh giai đoạn khởi phát đông.
  • CFT (Clot Formation Time): thời gian (giây) từ CT đến khi độ cứng đạt 20 mm, đánh giá tốc độ tăng trưởng cục đông.
  • MCF (Maximum Clot Firmness): độ cứng tối đa (mm) mà cục đông đạt được, liên quan mật độ fibrin và hoạt động tiểu cầu.
  • LI30 (Lysis Index 30): tỷ lệ độ cứng còn lại (%) so với MCF sau 30 phút, chỉ điểm tiêu sợi huyết.
Tham sốGiá trị bình thườngÝ nghĩa
CT42–74 s (INTEM)
38–79 s (EXTEM)
Khởi phát đông, thiếu yếu tố đông máu nếu kéo dài
CFT34–159 s (INTEM)
34–159 s (EXTEM)
Tăng trưởng cục đông, giảm fibrinogen/tiểu cầu khi tăng
MCF50–72 mm (INTEM)
50–72 mm (EXTEM)
Khả năng chịu lực của cục đông, giảm khi thiếu fibrinogen hoặc tiểu cầu
LI30>94 %Tiêu sợi huyết tăng khi <85 %

Việc kết hợp các tham số trên giúp phân biệt nguyên nhân rối loạn đông máu: thiếu yếu tố, giảm fibrinogen, thiếu tiểu cầu hoặc tiêu sợi huyết quá mức, từ đó hướng dẫn điều trị kịp thời và chính xác.

Các test ROTEM thông dụng

INTEM (Intrinsic Pathway Test) sử dụng chất hoạt hóa ellagic acid để đánh giá con đường đông máu nội sinh. Test này phù hợp khi nghi ngờ thiếu hụt yếu tố VIII, IX hoặc XII, và khi bệnh nhân đang dùng thuốc chống đông heparin.

EXTEM (Extrinsic Pathway Test) sử dụng chất hoạt hóa Tissue Factor, đánh giá con đường đông ngoại sinh. EXTEM cho thông tin nhanh về chức năng yếu tố VII và tổng thể giai đoạn khởi phát đông trong tình huống chảy máu cấp tính PMCloading1.

  • FIBTEM: bổ sung cytochalasin D để ức chế tiểu cầu, chỉ phân tích vai trò fibrinogen trong độ cứng cục đông.
  • APTEM: bổ sung aprotinin để ức chế tiêu fibrin, phân biệt tiêu sợi huyết sinh lý và tiêu sợi huyết quá mức.

Ứng dụng lâm sàng

Trong phẫu thuật tim mạch, ROTEM hướng dẫn điều chỉnh truyền khối máu và sản phẩm đông lạnh theo mục tiêu, giúp giảm 30–50 % lượng truyền và giảm biến chứng do truyền máu dư thừa PMC5551096.

Ở bệnh nhân chấn thương đa thương, ROTEM cho kết quả trong 5–10 phút để xác định nhanh rối loạn đông do mất máu cấp, hướng dẫn sử dụng fibrinogen hoặc thuốc chống tiêu sợi huyết kịp thời, giảm tỷ lệ tử vong do chảy máu PubMed.

  • Quản lý chảy máu sau sinh và sản khoa; giúp quyết định dùng tranexamic acid sớm.
  • Đánh giá rối loạn đông trong xơ gan và ghép gan, hướng dẫn bổ sung yếu tố đông.
  • Theo dõi bệnh nhân ECMO và các tình trạng rối loạn đông phức tạp.

Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểmHạn chế
Đánh giá toàn bộ quá trình đông và tiêu sợi huyết thật sự.Chi phí thiết bị và que thử cao, không phổ biến ở tất cả cơ sở.
Kết quả nhanh, hỗ trợ quyết định điều trị kịp thời.Cần nhân viên đào tạo chuyên sâu để đọc và phân tích kết quả chính xác.
Giảm tỷ lệ truyền máu không cần thiết, tối ưu hóa sử dụng sản phẩm máu.Khó so sánh trực tiếp với PT/aPTT và không thay thế hoàn toàn các xét nghiệm chuẩn.

So sánh ROTEM và TEG

Thromboelastography (TEG) và ROTEM đều đo tính cơ học của cục đông, nhưng kỹ thuật khác nhau: TEG xoay mẫu, ROTEM xoay que cảm biến. ROTEM thường cho độ lặp lại tốt hơn và ít nhạy với rung động ngoại vi.

  • ROTEM: ít bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, có nhiều test mẫu hơn (APTEM, FIBTEM).
  • TEG: dễ tích hợp trong phòng cấp cứu, nhưng ít test đặc hiệu cho fibrinogen hoặc đánh giá tiêu sợi huyết.

Cả hai phương pháp có giá trị lâm sàng cao, nhưng ROTEM được ưa chuộng trong phẫu thuật tim mạch và chấn thương nhờ tính ổn định và khả năng mở rộng số test.

Tiêu chuẩn và kiểm soát chất lượng

ROTEM phải hiệu chuẩn định kỳ bằng huyết tương mẫu chuẩn và que kiểm tra QC do nhà sản xuất cung cấp. Kiểm tra nội phòng (IQC) gồm đo CT, CFT và MCF của mẫu chuẩn trước mỗi ca làm việc Werfen Manual.

Kiểm tra chéo định kỳ với PT/aPTT và fibrinogen Clauss giúp đảm bảo kết quả ROTEM chính xác. Đối với mỗi lot que thử mới, cần đánh giá phù hợp giới hạn bình thường và hiệu chỉnh phần mềm nếu cần.

Xu hướng nghiên cứu và phát triển

Nghiên cứu tích hợp trí tuệ nhân tạo vào phân tích đồ thị ROTEM để dự báo rối loạn đông phức tạp, hỗ trợ ra quyết định lâm sàng tự động và cá thể hóa ScienceDirect.

Phát triển thiết bị ROTEM cầm tay (POC) với chip microfluidic và que test mini giúp triển khai tại giường bệnh, khoa cấp cứu và vùng xa, rút ngắn thời gian chẩn đoán xuống còn 3–5 phút.

  • ROTEM-mobile: thiết bị nhỏ gọn, kết nối Bluetooth, phù hợp trong thảm họa và cấp cứu chiến trường.
  • Test reagent mới: đánh giá yếu tố VIII, IX và von Willebrand factor để mở rộng chỉ định.

Tài liệu tham khảo

  1. Lang T., et al. (2005). Thromboelastometry: a review of its role in the management of bleeding. Transfus Apher Sci. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/15919210/
  2. Weiss G., et al. (2017). Rotational thromboelastometry for guiding hemostatic therapy in trauma. Crit Care. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC5551096/
  3. Popovsky M.A., et al. (2018). Point-of-care viscoelastic coagulation monitoring: ROTEM and TEG. Blood Transfus. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/29369497/
  4. Werfen. ROTEM Operator Training Manual. https://www.werfen.com/…/ROTEM-Operator-Training-Manual.pdf
  5. Schöchl H., et al. (2015). Goal-directed coagulation management of major trauma patients using thromboelastometry (ROTEM): a randomised controlled trial. BJ Anaesthesia. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/25334925/

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề rotem:

Vỏ não vùng inferotemporal và nhận thức đối tượng Dịch bởi AI
Annual Review of Neuroscience - Tập 19 Số 1 - Trang 109-139 - 1996
Các tế bào trong vùng TE của vỏ não inferotemporal não khỉ phản ứng có chọn lọc với các đặc điểm đối tượng phức tạp vừa phải khác nhau, và những tế bào được nhóm lại thành một khu vực hình trụ chạy vuông góc với bề mặt vỏ não phản ứng với những đặc điểm tương tự. Mặc dù các tế bào trong cùng một khu vực phản ứng với các đặc điểm tương tự, nhưng độ chọn lọc của chúng không nhất thiết phải giống hệt...... hiện toàn bộ
#vỏ não inferotemporal #nhận thức đối tượng #tế bào thần kinh #ánh xạ không gian #đặc điểm phức tạp
Columns for visual features of objects in monkey inferotemporal cortex
Nature - Tập 360 Số 6402 - Trang 343-346 - 1992
Các Tế Bào Thần Kinh Ở Vùng Vỏ Não Hình Thái Phân Biệt Và Ghi Nhớ Các Đặc Điểm Gắn Liền Với Hành Vi Của Kích Thích Thị Giác Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 212 Số 4497 - Trang 952-955 - 1981
Hoạt động đơn tế bào được ghi lại ở vỏ não hình thái (inferotemporal cortex) của các con khỉ thực hiện một nhiệm vụ yêu cầu nhận thức và tạm thời giữ lại các kích thích có màu. Nhiều tế bào phản ứng khác nhau đối với kích thích. Bằng cách thay đổi tầm quan trọng của một số đặc điểm của bộ kích thích phức hợp, nhận thấy rằng phản ứng của một số tế bào đối với màu phụ thuộc đáng kể vào việc ...... hiện toàn bộ
#inferotemporal cortex #single-cell activity #visual stimuli #colored stimuli #memory retention #differential discharge #behavioral relevance
Functional interactions between inferotemporal and prefrontal cortex in a cognitive task
Brain Research - Tập 330 Số 2 - Trang 299-307 - 1985
Trường Thụ Cảm Thị Giác của Tế Bào Thần Kinh trong Vỏ Não dưới Thùy Chẩm của Khỉ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 166 Số 3910 - Trang 1303-1306 - 1969
Tế bào thần kinh ở vùng vỏ não dưới thùy chẩm (vùng TE) của khỉ có trường thụ cảm thị giác rất lớn (trên 10 x 10 độ) và gần như luôn bao gồm vùng hố mắt trung tâm. Một số tế bào kéo dài vào cả hai nửa của trường thị giác, trong khi số khác chỉ giới hạn ở phía cùng bên hoặc phía đối diện. Những tế bào thần kinh này có độ nhạy khác nhau đối với một số chiều kích kích thích sau: kích thước và...... hiện toàn bộ
#trường thụ cảm thị giác #vỏ não dưới thùy chẩm #tế bào thần kinh #khỉ #kích thước #hình dạng #màu sắc #phương hướng #hướng di chuyển
Spectrotemporal Receptive Fields in the Lemniscal Auditory Thalamus and Cortex
Journal of Neurophysiology - Tập 87 Số 1 - Trang 516-527 - 2002
Receptive fields have been characterized independently in the lemniscal auditory thalamus and cortex, usually with spectrotemporally simple sounds tailored to a specific task. No studies have employed naturalistic stimuli to investigate the thalamocortical transformation in temporal, spectral, and aural domains simultaneously and under identical conditions. We recorded simultaneously in t...... hiện toàn bộ
Các đơn vị tế bào thần kinh tử thần trong chú ý thị giác chọn lọc và trí nhớ ngắn hạn Dịch bởi AI
Journal of Neurophysiology - Tập 64 Số 3 - Trang 681-697 - 1990
Nghiên cứu này được thiết kế để làm rõ hơn về cách, trong hệ thần kinh linh trưởng, các tế bào thần kinh tử thần (IT) hỗ trợ các chức năng nhận thức của hành vi thị giác được hướng dẫn. Mục tiêu cụ thể là xác định vai trò của các tế bào này trong 1) sự chú ý chọn lọc đến các đặc điểm có liên quan về mặt hành vi của môi trường thị giác và 2) sự lưu giữ các đặc điểm đó trong trí nhớ tạm thời. Các co...... hiện toàn bộ
#chú ý thị giác chọn lọc #trí nhớ ngắn hạn #cortex inferotemporal #tế bào thần kinh tử thần #nhận thức thị giác #thần kinh linh trưởng
A map of object space in primate inferotemporal cortex
Nature - Tập 583 Số 7814 - Trang 103-108 - 2020
Sự hình thành các phản ứng thần kinh ghi nhớ đối với cặp đôi thị giác trong vỏ não thùy dưới bị suy giảm do tổn thương vùng vỏ thần kinh quanh nhất và vỏ thần kinh xung quanh nhất. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 93 Số 2 - Trang 739-743 - 1996
Các vai trò chức năng của tín hiệu ngược từ vỏ não trong việc hình thành trí nhớ dài hạn đã được nghiên cứu trên khỉ thực hiện một nghiệm vụ ghép đôi hình ảnh thị giác. Trước khi các con khỉ học viết nghiệm vụ, dây liên lạc trước đã bị cắt, ngắt kết nối phần vỏ não thái dương trước của mỗi bán cầu não. Sau khi đã học xong 12 cặp hình ảnh, các đơn vị được thu thập từ vỏ não thùy dưới của kh...... hiện toàn bộ
#trí nhớ dài hạn #tín hiệu thần kinh ngược #vỏ não thùy dưới #tổn thương vỏ thần kinh quanh nhất #tổn thương vỏ thần kinh xung quanh nhất #ghép đôi hình ảnh thị giác #tế bào thần kinh
Tổng số: 332   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10