Ubiquitin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Ubiquitin là protein nhỏ (\~8,5 kDa, 76 amino acid) bảo tồn cao trong tế bào nhân chuẩn, gắn vào lysine của protein mục tiêu qua liên kết isopeptide Gly–Gly để đánh dấu. Ubiquitination điều hòa phân hủy proteasome qua chuỗi poly-Ub Lys48, đồng thời tham gia nhiều cơ chế phi-phân hủy như sửa chữa DNA, tín hiệu NF-κB và nội bào hóa.

Định nghĩa và cấu trúc

Ubiquitin là một protein nhỏ với 76 amino acid và khối lượng phân tử khoảng 8,5 kDa, được tìm thấy phổ biến trong tất cả tế bào nhân chuẩn. Tính bảo tồn cao của ubiquitin thể hiện qua sự gần như giống hệt về trình tự amino acid giữa các loài, từ nấm men đến người, cho thấy vai trò thiết yếu của nó trong sinh học tế bào.

Cấu trúc ba chiều của ubiquitin là dạng β-grasp fold, gồm năm chuỗi β ghép thành tấm β và một α-helix ngắn, liên kết chặt chẽ với nhau qua cầu nối hydrogen và tương tác kỵ nước nội tại. Đầu C-terminal chứa motif Gly–Gly tự do, cần thiết để hình thành liên kết isopeptide với nhóm ε-amino của lysine trên protein mục tiêu.

  • Chiều dài chuỗi: 76 amino acid
  • Fold chính: β-grasp (5 β-strand + 1 α-helix)
  • Vị trí gắn đích: Gly75–Gly76 kết nối với Lys của protein đích
  • Bảo tồn cao: >95% identity giữa các loài

Gen mã hóa và tổng hợp

Ở động vật có vú, ubiquitin được mã hóa bởi bốn gene chính: UBA52 và RPS27A cho tiền chất fusion với protein ribosomal L40, còn UBB và UBC mã hóa cho polyubiquitin chứa nhiều đơn vị ubiquitin liên tiếp. Các tiền chất này được tổng hợp như các protein dài hơn, sau đó cắt tại vị trí Gly–Gly cuối cùng để giải phóng ubiquitin tự do.

Quá trình xử lý tiền chất ubiquitin do hệ enzyme ubiquitin-specific proteases (USPs) thực hiện, cắt bỏ phần ribosomal hoặc poly-ubiquitin dư thừa. Biểu hiện của các gene ubiquitin tăng lên khi tế bào chịu stress như tắc nghẽn lưới nội chất, tổn thương DNA hoặc tích tụ protein sai gấp khúc, nhằm đảm bảo nguồn ubiquitin đủ cho việc tái chế protein và điều hòa tín hiệu.

Điều hòa biểu hiện ubiquitin có thể thông qua yếu tố phiên mã HSF1 (Heat Shock Factor 1) và Nrf2 dưới điều kiện stress oxy hóa, đồng thời phản ánh nhu cầu tăng cường hệ thống phân hủy proteasome để duy trì cân bằng proteome.

Chuỗi phản ứng ubiquitination

Ubiquitination diễn ra qua ba bước enzyme phối hợp: E1 (ubiquitin-activating enzyme), E2 (ubiquitin-conjugating enzyme) và E3 (ubiquitin ligase). Đầu tiên, E1 kích hoạt ubiquitin bằng cách sử dụng ATP, tạo liên kết thioester với Gly76:

E1+Ub+ATPE1Ub+AMP+PPiE1 + Ub + ATP \rightarrow E1\sim Ub + AMP + PP_i

Sau đó, Ub được truyền từ E1 sang cysteine hoạt động của E2:

E1Ub+E2E1+E2UbE1\sim Ub + E2 \rightarrow E1 + E2\sim Ub

Cuối cùng, E3 ligase nhận diện protein mục tiêu và xúc tác gắn Ub từ E2 lên nhóm ε-amino của lysine trên protein đích:

E2Ub+ProteinLysE3ProteinUb+E2E2\sim Ub + Protein-Lys \xrightarrow{E3} Protein–Ub + E2

BướcEnzymeCơ chế chính
Kích hoạtE1ATP-dependent thioester hóa Ub
ChuyểnE2Trao Ub từ E1 sang E2
Gắn đíchE3Xúc tác gắn Ub lên protein

Loại ubiquitination

Mono-ubiquitination liên quan gắn một đơn vị Ub lên một lysine duy nhất của protein mục tiêu, thường điều hòa quá trình nội bào như vận chuyển màng, tín hiệu DNA repair và hoạt hóa nhân tố phiên mã. Multi-mono-ubiquitination là việc gắn nhiều ubiquitin đơn lẻ lên các lysine khác nhau của cùng một protein.

Poly-ubiquitination xảy ra khi Ub thứ hai gắn lên một trong bảy lysine của Ub đầu tiên, hình thành chuỗi: Lys48-linked signals phân hủy proteasome, còn Lys63-linked điều hòa tín hiệu sửa chữa DNA, endocytosis và autophagy. Các liên kết ít phổ biến khác (Lys6, Lys11, Lys29, Lys33) cũng góp phần vào phân giải hay tín hiệu đặc thù.

  • Mono-Ub: điều hòa vận chuyển, sửa chữa DNA
  • Multi-mono: điều phối nội bào, tương tác protein
  • Lys48-linked: tín hiệu đến proteasome
  • Lys63-linked: tín hiệu sửa chữa DNA, endocytosis
LoạiLiên kết chínhChức năng
Mono-UbProtein-Lys–UbĐiều hoà vận chuyển, tín hiệu
Poly-Ub (Lys48)Ub–Ub (Lys48)Đưa đến proteasome
Poly-Ub (Lys63)Ub–Ub (Lys63)Sửa chữa DNA, endocytosis

Hệ thống proteasome và phân hủy protein

Proteasome 26S là phức hợp đa đơn vị, gồm thùng lõi 20S và hai bộ điều hợp 19S ở hai đầu. Lõi 20S có cấu trúc bốn vòng α–β–β–α, mỗi vòng gồm bảy tiểu đơn vị, tạo buồng phân hủy chứa ba hoạt tính peptidase (chymotrypsin-like, trypsin-like, caspase-like). Bộ 19S nhận diện protein bị poly-ubiquitin Lys48-linked, tháo chuỗi ubiquitin, và đưa protein vào lõi 20S để phân giải thành peptide dài 3–25 aa.

Chuỗi poly-Ub với trung bình 4–6 ubiquitin liên tiếp được nhận diện bởi receptor Rpn10 và Rpn13 trên 19S, sau đó deubiquitinase Rpn11 cắt bỏ toàn bộ chuỗi ubiquitin trước khi protein đi vào buồng phân hủy. Quá trình này tiêu thụ ATP và đảm bảo tái sử dụng ubiquitin nhờ hệ enzyme E1/E2/E3 và DUBs.

PhầnTiểu đơn vị chínhChức năng
20S coreα1–7, β1–7Phân hủy peptidase
19S regulatoryRpn1, Rpn10, Rpn13, Rpt1–6, Rpn11Nhận diện Ub, tháo Ub, tháo xoắn protein

Proteasome chiếm ~1% tổng protein tế bào, phân bố trong nhân và tế bào chất. Sự bất thường chức năng proteasome liên quan bệnh Parkinson, Alzheimer và rối loạn thoái hóa. Tác nhân ức chế proteasome (bortezomib) đã được phát triển để điều trị đa u tủy (multiple myeloma), cho thấy tầm quan trọng lâm sàng của con đường phân hủy ubiquitin–proteasome .

Chức năng phi-phân hủy

Ubiquitination không chỉ đánh dấu protein để phân hủy mà còn điều hòa đa dạng tín hiệu tế bào. Lys63-linked polyubiquitin hoạt hóa tín hiệu NF-κB bằng cách gắn lên IκB kinase (IKK) và RIP1, kích hoạt con đường viêm và chống apoptotic. Mono-ubiquitination của histone H2A tại Lys119 điều khiển cấu trúc nhiễm sắc và sửa chữa DNA liên quan PRC1.

Lys63-linked ubiquitin cũng đóng vai trò trong quá trình sửa chữa đứt gãy chuỗi đơn và kép DNA: PCNA – protein điều phối nhân đôi – được mono- và di-ubiquitinated để chuyển hướng polymerase và mời gọi các enzyme sửa chữa như Pol η. Trong endocytosis, mono-ubiquitination của receptor EGFR chỉ hướng dẫn nội bào hóa và thoái hóa lysosomal thay vì proteasome.

  • NF-κB Activation: K63-Ub trên RIP1, IKK → viêm, miễn dịch.
  • DNA Repair: PCNA K164-Ub → TLS polymerase, BRCA1 K63-Ub → HR.
  • Endocytosis: Mono-Ub trên receptor → ESCRT, lyzosome.
  • Autophagy: K63-Ub trên p62/SQSTM1 → cargo recruitment.

Protein giống ubiquitin (Ubls)

Các protein giống ubiquitin (ubiquitin-like, Ubls) như SUMO, NEDD8, ISG15, ATG8/12 chia sẻ cơ chế gắn và tháo tương tự ubiquitin nhưng phục vụ chức năng đặc thù. SUMOylation điều chỉnh phiên mã, vận chuyển nhân–tế bào chất và đáp ứng stress; NEDD8 gắn lên cullin trong E3 ligase CRL, tăng cường ligase activity; ISG15 hoạt động trong miễn dịch chống virus; ATG8/12 quan trọng trong autophagy.

Ubls được tổng hợp qua cascade E1–E2–E3 riêng biệt, và tháo bằng deconjugating enzymes ULPs (SUMO proteases), NEDP1, USP18, ATG4. Sự phân bố và cân bằng giữa ubiquitin và Ubls quyết định nhiều quá trình sinh học, từ phân hủy protein đến sửa chữa DNA và đáp ứng miễn dịch.

Chi tiết Ubls: NCBI PMC – Ubiquitin-like Modifiers

Điều hòa hệ thống ubiquitin

Deubiquitinases (DUBs) là nhóm enzyme (USPs, UCHs, OTUs, MJD) có nhiệm vụ cắt bỏ ubiquitin khỏi protein, điều hòa tín hiệu và tái sử dụng ubiquitin. Cân bằng giữa E3 ligases và DUBs duy trì độ mạnh tín hiệu ubiquitination và thời gian lưu giữ ubiquitin trên protein mục tiêu.

Diversity của E3 ligases (Herc, RING, HECT, RBR families) quyết định tính đặc hiệu cao của ubiquitination. Thay đổi biểu hiện hoặc hoạt tính E3/DUB liên quan đến ung thư, viêm, bệnh thần kinh. Nhiều thuốc nhỏ và peptide đã được phát triển nhằm modulate E3 ligase (MDM2–p53) hoặc ức chế DUB (USP7) cho mục tiêu điều trị .

Phương pháp nghiên cứu ubiquitin

Western blot sử dụng kháng thể đặc hiệu cho mono/poly-Ub hoặc dấu tích diGly (remnant) sau trypsin digest. Mass spectrometry (MS)-based ubiquitin remnant profiling cho phép định vị lambda diGly-modified lysine với độ nhạy cao, xác định hàng ngàn vị trí ubiquitination proteome-wide.

Tandem Ubiquitin Binding Entities (TUBEs) pull-down kỹ thuật enrich poly-Ub chains, kết hợp MS để phân tích chuỗi và linkages. Phương pháp proximity ligation assay (PLA) và bioUb (biotinylated ubiquitin) cung cấp khả năng quan sát in situ và định lượng theo mô hình tế bào.

  • Western blot: anti-Ub, anti-diGly antibodies.
  • MS proteomics: Ubiquitin Remnant Profiling (K-ε-GG).
  • TUBEs pull-down: enrich poly-Ub chains.
  • BioUb: biotin-ubiquitin for proximity assays.

Gần đây, siRNA/CRISPR screens nhắm E3/DUB uncover new regulators of proteostasis và tín hiệu ubiquitin.

Tài liệu tham khảo

  1. Hershko A, Ciechanover A. “The ubiquitin system.” Annual Review of Biochemistry. 1998;67:425–479.
  2. Komander D, Rape M. “The ubiquitin code.” Annual Review of Biochemistry. 2012;81:203–229.
  3. Swatek KN, Komander D. “Ubiquitin modifications.” Nature Reviews Molecular Cell Biology. 2016;17(7):407–424.
  4. Collins GA, Goldberg AL. “The logic of the 26S proteasome.” Cell. 2017;169(5):792–806. https://www.nature.com/articles/nrm.2017.32
  5. Bedford L, et al. “Ubiquitin-like protein modifiers in cancer.” Nature Reviews Cancer. 2011;11(10):713–729.
  6. Mevissen TET, Komander D. “Mechanisms of deubiquitinase specificity.” Annual Review of Biochemistry. 2017;86:159–192.
  7. Xu G, Jaffrey SR. “Innovations in detection of protein ubiquitination.” Molecular & Cellular Proteomics. 2013;12(12):3311–3323. https://www.nature.com/articles/nprot.2016.032

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ubiquitin:

HỆ THỐNG UBIQUITIN Dịch bởi AI
Annual Review of Biochemistry - Tập 67 Số 1 - Trang 425-479 - 1998
Việc phân hủy chọn lọc nhiều protein có tuổi thọ ngắn trong tế bào eukaryotic được thực hiện bởi hệ thống ubiquitin. Trong con đường này, các protein được nhắm đến để phân hủy thông qua liên kết cộng hóa trị với ubiquitin, một protein nhỏ được bảo tồn cao. Sự phân hủy thông qua ubiquitin của các protein điều tiết đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát nhiều quá trình, bao gồm tiến tr...... hiện toàn bộ
Ubiquitinated TDP-43 in Frontotemporal Lobar Degeneration and Amyotrophic Lateral Sclerosis
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 314 Số 5796 - Trang 130-133 - 2006
Ubiquitin-positive, tau- and α-synuclein–negative inclusions are hallmarks of frontotemporal lobar degeneration with ubiquitin-positive inclusions and amyotrophic lateral sclerosis. Although the identity of the ubiquitinated protein specific to either disorder was unknown, we showed that TDP-43 is the major disease protein in both disorders. Pathologic TDP-43 was hyper-phosphorylated, ubiq...... hiện toàn bộ
Nhắm đến HIF-α bởi phức hợp ubiquitin hóa của von Hippel-Lindau qua Hydroxyl hóa prolyl điều hòa bởi O2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 468-472 - 2001
HIF (Yếu tố cảm ứng thiếu oxy) là một phức hợp phiên mã đóng vai trò trung tâm trong việc điều chỉnh biểu hiện gen bởi oxy. Trong các tế bào giàu oxy và sắt, các tiểu đơn vị HIF-α bị phá hủy nhanh chóng thông qua một cơ chế liên quan đến quá trình ubiquitylation bởi phức hợp enzyme liên kết E3 pVHL, một chất ức chế khối u của von Hippel–Lindau. Quá trình này bị ức chế bởi tình trạng thiếu oxy và q...... hiện toàn bộ
#HIF #hypoxia #prolyl-hydroxylase #von Hippel–Lindau #ubiquitin #oxy #sắt #pVHL #cảm biến oxy #enzyme #hydroxy hóa #gene expression
Phosphorylation Meets Ubiquitination: The Control of NF-κB Activity
Annual Review of Immunology - Tập 18 Số 1 - Trang 621-663 - 2000
NF-κB (nuclear factor-κB) is a collective name for inducible dimeric transcription factors composed of members of the Rel family of DNA-binding proteins that recognize a common sequence motif. NF-κB is found in essentially all cell types and is involved in activation of an exceptionally large number of genes in response to infections, inflammation, and other stressful situations requiring ...... hiện toàn bộ
Sự phá huỷ HIFα do pVHL qua việc hydroxyl hoá proline: Hệ quả đối với cảm nhận O 2 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 292 Số 5516 - Trang 464-468 - 2001
HIF (yếu tố tăng trưởng thiếu oxy) là một yếu tố phiên mã đóng vai trò then chốt trong việc thích nghi tế bào với sự thay đổi độ cung cấp oxy. Khi có oxy, HIF được nhắm mục tiêu phá huỷ bởi một phức hợp ubiquitin E3 chứa protein ức chế khối u von Hippel–Lindau (pVHL). Chúng tôi đã phát hiện rằng pVHL của người liên kết với một đoạn peptide bắt nguồn từ HIF khi đoạn trung gian này có...... hiện toàn bộ
#HIF #yếu tố tăng trưởng thiếu oxy #pVHL #proline hydroxyl hoá #cảm nhận oxy #ubiquitin E3 #protein ức chế khối u von Hippel–Lindau #oxy #ion Fe2+
p62/SQSTM1 Binds Directly to Atg8/LC3 to Facilitate Degradation of Ubiquitinated Protein Aggregates by Autophagy
Journal of Biological Chemistry - Tập 282 Số 33 - Trang 24131-24145 - 2007
Con đường phân hủy protein ubiquitin-proteasome: Phá hủy vì mục đích xây dựng Dịch bởi AI
Physiological Reviews - Tập 82 Số 2 - Trang 373-428 - 2002
Giữa thập kỷ 1960 và 1980, hầu hết các nhà khoa học về sự sống tập trung chú ý vào việc nghiên cứu axit nucleic và quá trình dịch mã thông tin mã hóa. Sự phân hủy protein là một lĩnh vực bị bỏ qua, được coi là một quá trình không đặc hiệu và không có lối thoát. Dù có biết rằng protein sẽ quay vòng, nhưng quy mô lớn và đặc hiệu cao của quá trình này, trong đó các protein khác nhau có thời g...... hiện toàn bộ
Mechanisms Underlying Ubiquitination
Annual Review of Biochemistry - Tập 70 Số 1 - Trang 503-533 - 2001
▪ Abstract  The conjugation of ubiquitin to other cellular proteins regulates a broad range of eukaryotic cell functions. The high efficiency and exquisite selectivity of ubiquitination reactions reflect the properties of enzymes known as ubiquitin-protein ligases or E3s. An E3 recognizes its substrates based on the presence of a specific ubiquitination signal, and catalyzes the formation...... hiện toàn bộ
Identification of Ubiquitin Ligases Required for Skeletal Muscle Atrophy
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 294 Số 5547 - Trang 1704-1708 - 2001
Skeletal muscle adapts to decreases in activity and load by undergoing atrophy. To identify candidate molecular mediators of muscle atrophy, we performed transcript profiling. Although many genes were up-regulated in a single rat model of atrophy, only a small subset was universal in all atrophy models. Two of these genes encode ubiquitin ligases: Musc...... hiện toàn bộ
Tổng số: 5,572   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10