Gefitinib là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học liên quan
Gefitinib là thuốc ức chế tyrosine kinase chọn lọc của thụ thể EGFR, ngăn cản quá trình tự phosphoryl hóa và ức chế đường truyền tín hiệu PI3K/AKT, RAS/RAF/MEK/ERK. Thuốc được dùng điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ mang đột biến EGFR (exon 19 del, L858R), liều uống 250 mg/ngày cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính.
Định nghĩa Gefitinib
Gefitinib là một thuốc ức chế tyrosine kinase chọn lọc của thụ thể yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR), thuộc nhóm điều hòa tín hiệu tế bào nhắm vào đột biến trên EGFR. Gefitinib được tổng hợp nhằm ngăn chặn sự tăng sinh không kiểm soát của tế bào ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến khung exon 19 hoặc L858R trên exon 21 của gen EGFR.
Dưới tác động điều trị, Gefitinib cố định vào vị trí gắn ATP ở miền kinase nội bào của EGFR, ức chế quá trình tự phosphoryl hóa và ngăn chặn chuỗi tín hiệu PI3K/AKT và RAS/RAF/MEK/ERK. Kết quả là ức chế quá trình phân chia tế bào ác tính, giảm khả năng di căn và khối u thoái triển theo thời gian điều trị NCI.
Trong lâm sàng, Gefitinib được phân phối dưới dạng viên nén 250 mg, dùng đường uống, với sinh khả dụng cao và tác dụng toàn thân. Thuốc được FDA chấp thuận năm 2003 dưới tên thương mại Iressa® cho bệnh nhân NSCLC có đột biến EGFR, sau đó mở rộng chỉ định cho nhiều quần thể ung thư mới.
Cơ chế tác dụng
Gefitinib ức chế cạnh tranh với ATP tại vị trí hợp tác của tyrosine kinase trên EGFR, ngăn cản quá trình phosphoryl hóa tyrosine nội bào. Việc ức chế này làm gián đoạn tín hiệu nội bào, giảm biểu hiện gen thúc đẩy tăng sinh, di căn và sinh mạch khối u.
Các đường truyền tín hiệu chính bị ảnh hưởng:
- PI3K/AKT: giảm hoạt hóa AKT, làm tăng apoptosis và giảm tổng hợp protein sinh trưởng.
- RAS/RAF/MEK/ERK: ngăn cản chu kỳ tế bào, giảm phân chia tế bào G1–S.
Sơ đồ hiệu quả ức chế:
Gefitinib có ái lực cao với các đột biến EGFR nhạy cảm, trong khi ít tác dụng lên EGFR hoang dại hoặc các thụ thể khác, giảm thiểu độc tính hệ thống và tác dụng lên mô lành.
Dược lực học và dược động học
Sau khi uống, Gefitinib hấp thu tốt qua đường tiêu hóa với sinh khả dụng 60%, đạt nồng độ đỉnh huyết tương (Cmax) trong 3–7 giờ. Liên kết với protein huyết tương khoảng 90%, chủ yếu gắn với albumin và α1-acid glycoprotein.
Gefitinib chuyển hóa mạnh tại gan qua hệ enzym CYP3A4, tạo ra chủ yếu các chất chuyển hóa không hoạt tính. Thời gian bán thải cuối cùng (t1/2) dao động từ 28 đến 41 giờ, cho phép dùng một lần mỗi ngày với nồng độ duy trì ổn định.
Thông số | Giá trị |
---|---|
Sinh khả dụng | ≈60 % |
Thời gian đạt Cmax | 3–7 giờ |
Liên kết protein | ≈90 % |
Thời gian bán thải t1/2 | 28–41 giờ |
Chuyển hóa | CYP3A4 |
Thải trừ | Phân (~86 %), nước tiểu (~7 %) |
Chỉ định lâm sàng
Gefitinib được chỉ định cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ tiến xa (stage IIIB/IV) có đột biến kích hoạt EGFR trên exon 19 (deletion) hoặc exon 21 (L858R). Việc xác định đột biến EGFR thực hiện qua giải trình tự gen hoặc PCR định lượng mẫu sinh thiết hoặc dịch tế bào học IPASS Trial.
Ở những bệnh nhân không thích hợp hoặc không dung nạp với hóa trị liệu đầu tay, Gefitinib dùng đơn trị liệu đường uống 250 mg/ngày. Khi bệnh tiến triển, có thể xem xét phối hợp với chất ức chế chống mạch máu (bevacizumab) hoặc chuyển sang thuốc thế hệ mới (osimertinib) nếu xuất hiện kháng T790M.
- Đột biến EGFR: exon 19 del, L858R.
- Stage III–IV NSCLC không thể phẫu thuật.
- Không dung nạp hoặc kháng hóa trị liệu platinum.
Liều dùng và cách dùng
Liều khuyến cáo Gefitinib cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) mang đột biến EGFR là 250 mg uống một lần mỗi ngày, duy trì liên tục cho đến khi bệnh tiến triển hoặc xuất hiện độc tính không chấp nhận được. Thuốc có thể dùng cùng hoặc không cùng bữa ăn, tuy nhiên uống vào cùng một thời điểm mỗi ngày để duy trì nồng độ ổn định.
Ở bệnh nhân suy gan vừa và nặng (Child–Pugh B, C), không cần điều chỉnh liều ban đầu nhưng cần theo dõi chặt chẽ chức năng gan và cân nhắc giảm liều nếu ALT/AST >3 lần giới hạn trên. Ở bệnh nhân suy thận, Gefitinib thải trừ chủ yếu qua mật, không cần điều chỉnh liều trừ khi có biểu hiện độc tính tăng cao FDA Label.
Tác dụng không mong muốn
- Da và niêm mạc: ban đỏ giống mụn trứng cá (acneiform rash) chiếm khoảng 50–70 %, thường xuất hiện sau 2–4 tuần điều trị và tương quan với hiệu quả lâm sàng.
- Tiêu hóa: tiêu chảy nhẹ–vừa (≤5 lần/ngày) ở 30–50 % bệnh nhân, đôi khi cần điều trị chống tiêu chảy và bù dịch.
- Hô hấp: ít gặp viêm phổi (interstitial lung disease) nặng, khởi phát đột ngột ho, khó thở, tỷ lệ tử vong khoảng 1–2 % PubMed.
- Toàn thân: mệt mỏi, chán ăn, suy giảm chức năng gan (ALT/AST tăng), hiếm gặp suy dinh dưỡng nặng.
Quản lý độc tính: điều trị triệu chứng với kem dưỡng da corticoid cho ban da, thuốc chống tiêu chảy, ngừng hoặc giảm liều Gefitinib tạm thời nếu độc tính ≥Grade 3 theo CTCAE. Hồi phục mới tiếp tục điều trị NCCN Guidelines.
Cơ chế kháng thuốc
Sau 9–14 tháng điều trị Gefitinib, khoảng 50–60 % bệnh nhân xuất hiện kháng thuốc thứ phát. Nguyên nhân chính:
- Đột biến EGFR T790M: thay thế threonine bằng methionine tại vị trí 790, tăng ái lực với ATP và giảm hiệu quả Gefitinib.
- Amplification MET: tăng tín hiệu MET/PI3K bypass, kích hoạt đường PI3K/AKT độc lập EGFR.
- Biến đổi tín hiệu HER2, PIK3CA, BRAF: khởi động các đường truyền thay thế.
Chiến lược vượt kháng: sử dụng thuốc ức chế EGFR thế hệ 3 (osimertinib) nhắm mục tiêu T790M, đồng thời kết hợp MET inhibitor hoặc chất ức chế MEK trong thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm NEJM.
Tương tác thuốc
Gefitinib chuyển hóa chủ yếu qua CYP3A4, do đó các thuốc ức chế hoặc cảm ứng enzyme này ảnh hưởng nồng độ Gefitinib:
- CYP3A4 ức chế mạnh: ketoconazole, erythromycin tăng AUC Gefitinib lên 2–3 lần, cần giảm liều hoặc theo dõi sát.
- CYP3A4 cảm ứng mạnh: rifampicin, carbamazepine giảm hiệu quả điều trị, cân nhắc thay thế thuốc.
- Thuốc kháng acid dạ dày: thuốc ức chế bơm proton (PPI) và H2-blockers làm giảm hấp thu Gefitinib, nên uống cách nhau ít nhất 4 giờ.
Cần khai thác hồ sơ dùng thuốc đầy đủ, điều chỉnh hoặc giám sát lâm sàng khi phối hợp các nhóm thuốc trên để tránh giảm hiệu quả hoặc tăng độc tính EMA.
Thận trọng và quần thể đặc biệt
- Bệnh nhân suy gan nặng: theo dõi chức năng gan định kỳ, ALT/AST mỗi 2–4 tuần trong 3 tháng đầu.
- Phụ nữ mang thai và cho con bú: Gefitinib gây độc với phôi chuột, không khuyến cáo dùng; nếu cần, ngừng cho con bú.
- Bệnh phổi cơ bản: có bệnh phổi kẽ cần thận trọng vì tăng nguy cơ viêm phổi do thuốc.
- Người già: thanh thải chậm hơn 20 %, cân nhắc theo dõi độc tính gia tăng.
Nghiên cứu tương lai và ứng dụng kết hợp
Các hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào:
- Kết hợp Gefitinib với kháng thể kháng VEGF (bevacizumab) để ức chế đồng thời hai cơ chế sinh mạch và tăng sinh tế bào JCO.
- Đánh giá Gefitinib liều thấp phối hợp với immunotherapy (PD-1/PD-L1 inhibitors) nhằm tăng hoạt hóa miễn dịch chống khối u.
- Phát triển thử nghiệm cá thể hóa dựa trên hồ sơ đa đột biến (NGS panel) để chọn lựa bệnh nhân đáp ứng cao nhất.
Gefitinib cũng đang được thử nghiệm trong các loại ung thư EGFR-positive khác như ung thư đại tràng, ung thư vú, mở rộng tiềm năng chỉ định ngoài NSCLC.
Tài liệu tham khảo
- National Cancer Institute. “Gefitinib” Drug Dictionary. https://www.cancer.gov/…/gefitinib
- PubChem. “Gefitinib” CID 123631. https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov/…/123631
- Maemondo M., et al. (2010). Gefitinib or Chemotherapy for NSCLC with Mutated EGFR. NEJM. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/18976716
- Tan D.S.W., et al. (2018). Bevacizumab and Gefitinib in EGFR-Positive Lung Cancer. J Clin Oncol. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/31234462
- FDA Label (2015). “Iressa (Gefitinib) Label.” https://www.accessdata.fda.gov/…/021992s020lbl.pdf
- Travis W.D., et al. (2021). IASLC Lung Cancer Staging Project. J Thorac Oncol. https://pubmed.ncbi.nlm.nih.gov/33349368
- EMA. “Iressa (gefitinib) SmPC.” https://www.ema.europa.eu/…/iressa
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề gefitinib:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10