Độc tính cấp là gì? Các công bố khoa học về Độc tính cấp

Độc tính cấp (acute toxicity) là khả năng của một chất gây hại cho con người hoặc động vật trong một khoảng thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với chất đó. Độc tính cấp được đánh giá thông qua các phản ứng hoặc tác động gây ra bởi chất độc lên cơ thể như tác động lên hệ thần kinh, hô hấp, tiêu hóa, tim mạch, thận và gan, gây cháy nổ hoặc gây ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất. Độc tính cấp thường được xác định thông qua việc thử nghiệm trên động vật hoặc dựa trên dữ liệu từ các nghiên cứu và báo cáo khoa học có liên quan.
Độc tính cấp được định nghĩa dựa trên khả năng gây tử vong hoặc sự xuất hiện của các phản ứng phụ nghiêm trọng trong một khoảng thời gian ngắn sau khi tiếp xúc với chất độc. Các phản ứng phụ có thể bao gồm việc gây mất ý thức, co giật, hô hấp bị suy giảm đáng kể, rối loạn tim mạch, suy thận, hoặc cháy nổ.

Để đánh giá độc tính cấp của một chất, thường sử dụng các phương pháp thử nghiệm trên động vật như chuột, thỏ hoặc chuột cống. Các nghiên cứu sẽ quan sát và ghi nhận các biểu hiện lâm sàng, sự thay đổi sinh hóa và các thay đổi cấu trúc tế bào, sau đó xác định liều lượng gây tử vong hoặc gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng.

Các kiểu độc tính cấp bao gồm:

1. Độc tính cấp I: Chất độc gây tử vong hoặc gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng ở nồng độ rất thấp. Ví dụ: các chất độc mạnh như cyanua, acid sulfuric.

2. Độc tính cấp II: Chất độc gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng ở nồng độ trung bình. Ví dụ: một số thuốc trừ sâu, một số hợp chất hóa học công nghiệp.

3. Độc tính cấp III: Chất độc gây ra phản ứng phụ nghiêm trọng ở nồng độ tương đối cao. Ví dụ: một số hợp chất hữu cơ phổ biến.

Thông tin về độc tính cấp của các chất được sử dụng để đánh giá và phân loại các chất độc trong công nghệ hóa học, y học và quản lý chất độc trong môi trường.
Các phân loại và cách đánh giá độc tính cấp được thực hiện thông qua các bài thử nghiệm trên động vật hoặc trực tiếp trên con người. Dưới đây là một số phương pháp đánh giá độc tính cấp phổ biến:

1. LD50: Phương pháp này đo liều lượng gây tử vong cho 50% con vật nghiên cứu sau khi tiếp xúc với chất độc. LD50 được đo bằng cách quan sát số lượng con vật chết sau khi tiếp xúc với các liều lượng khác nhau của chất độc. LD50 càng thấp, chất độc càng có hiệu lực cấp.

2. LC50: Tương tự như LD50, nhưng phương pháp này được sử dụng để đo liều lượng gây tử vong cho 50% động vật nghiên cứu trong môi trường nước, thường được sử dụng để đo độc tính của các chất độc trong nước.

3. Đánh giá các chỉ số sinh lý và sinh hóa: Đánh giá các chỉ số sinh lý và sinh hóa của con vật sau khi tiếp xúc với chất độc, bao gồm sự thay đổi nồng độ enzym, sự tăng hoặc giảm protein, acid xơ và các chỉ số khác. Các thay đổi này có thể phản ánh mức độ độc tính của chất độc.

4. Đánh giá các tác động lên hệ thống cơ thể: Đánh giá các tác động của chất độc lên các hệ thống trong cơ thể như hệ thần kinh, tuyến giáp, tim mạch, tiêu hóa và hô hấp. Các biểu hiện như co giật, suy tim, suy thận và khói thở có thể chỉ ra mức độ độc tính cấp của chất độc.

Các kết quả từ các phương pháp đánh giá trên cung cấp thông tin quan trọng để xác định độc tính cấp của chất độc và phân loại chúng theo mức độ nguy hiểm. Việc xác định độc tính cấp của chất độc rất quan trọng để đưa ra các biện pháp bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi sự tiếp xúc với chất độc và để đề xuất quy định và hướng dẫn an toàn về sử dụng các chất này.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "độc tính cấp":

Examining inhibition of return with onset and offset cues in the multiple-cuing paradigm
Acta Psychologica - Tập 118 - Trang 101-121 - 2005
Elina Birmingham, Jay Pratt
Role of Th1 and Th2 cytokines in BCG-induced IFN-γ production: cytokine promotion and simulation of BCG effect
Cytokine - Tập 21 - Trang 17-26 - 2003
Yi Luo, Xiaohong Chen, Michael A O'Donnell
Brain Connectomics of Visual-Motor Deficits in Children with Developmental Coordination Disorder
Journal of Pediatrics - Tập 169 - Trang 21-27.e2 - 2016
Julie Debrabant, Guy Vingerhoets, Hilde Van Waelvelde, Alexander Leemans, Tom Taymans, Karen Caeyenberghs
Third body layer—experimental results and a model describing its influence on the traction coefficient
Wear - Tập 314 - Trang 148-154 - 2014
Alexander Meierhofer, Chris Hardwick, Roger Lewis, Klaus Six, Peter Dietmaier
Permian arc magmatism in southern Tibet: Implications for the subduction and accretion of the Zhikong–Sumdo Paleo-Tethys Ocean
Gondwana Research - Tập 111 - Trang 265-279 - 2022
Nan Li, Wenguang Yang, Lidong Zhu, Long Xie, Yao Zhong, Yuanjun Mai, Yu Zhou, Hongliang Zhang
Accurate analytical representation of Pluto modern ephemeris
Celestial Mechanics and Dynamical Astronomy - Tập 105 - Trang 353-360 - 2009
Sergey M. Kudryavtsev, Natalia S. Kudryavtseva
An accurate development of the latest JPL’s numerical ephemeris of Pluto, DE421, to compact analytical series is done. Rectangular barycentric ICRF coordinates of Pluto from DE421 are approximated by compact Fourier series with a maximum error of 1.3 km over 1900–2050 (the entire time interval covered by the ephemeris). To calculate Pluto positions relative to the Sun, a development of rectangular heliocentric ICRF coordinates of the Solar System barycenter to Poisson series is additionally made. As a result, DE421 Pluto heliocentric positions by the new analytical series are represented to an accuracy of better than 5 km over 1900–2050.
Operational time and theory of biological similarities
Journal of Theoretical Biology - Tập 20 - Trang 107-111 - 1968
B. Günther, C. Martinoya
A Review of 36 Years of GLONASS Service from India
Gyroscopy and Navigation - Tập 9 - Trang 301-313 - 2019
S. Sarkar, P. Banerjee, A. Bose
Since its initial operation in 1982, GLONASS has completed 35 years of service and has passed through eventful journey. Being the first global alternative to GPS, it generated interest among users worldwide. After initiation, the system declined to a period of unstable constellation status; the system has been revitalized and modernized since the end of 2012. This paper presents a concise discussion on initiation, development, decline and revitalization phases of the system and a review on the available research reports which presented the development and advantages of GLONASS as a stand-alone system and as a multi-GNSS component. The paper reviews the experiences of using the advantages of GLONASS from India during its complete service period based on real-time, long-term systematic analysis of data collected over the Indian region both for the initial and the revitalized and modernized phases. Finally, considering the longterm experience of using GLONASS, the paper presents a few issues towards popularization and quality enhancement of GLONASS services from India. This review may be useful in understanding the need, advantages and challenges of using GLONASS from the region.
Bitrate maximizing per group equalization for DMT-based systems
Signal Processing - Tập 86 - Trang 2952-2965 - 2006
Koen Vanbleu, Geert Ysebaert, Gert Cuypers, Marc Moonen
Effect of weaning age and diet on pikeperch larviculture
Aquaculture - Tập 264 - Trang 197-204 - 2007
Patrick Kestemont, Xu Xueliang, Neïla Hamza, Jean Maboudou, Ibrahim Imorou Toko
Tổng số: 3,957,427   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 395743