British Journal of Educational Technology

SCOPUS (1970-2023)SSCI-ISI

  0007-1013

  1467-8535

  Anh Quốc

Cơ quản chủ quản:  Wiley-Blackwell Publishing Ltd , WILEY

Lĩnh vực:
E-learningEducation

Các bài báo tiêu biểu

Sử dụng nhóm Facebook như một hệ thống quản lý học tập: Một nghiên cứu thăm dò Dịch bởi AI
Tập 43 Số 3 - Trang 428-438 - 2012
Qiyun Wang, Huay Lit Woo, Choon Lang Quek, Yuqin Yang, Liu Mei
Tóm tắt

Facebook là một trang mạng xã hội phổ biến. Giống như nhiều công nghệ mới khác, nó có tiềm năng cho việc giảng dạy và học tập nhờ vào các chức năng tích hợp độc đáo mà nó cung cấp, mang lại những khả năng sư phạm, xã hội và công nghệ. Trong nghiên cứu này, nhóm Facebook được sử dụng như một hệ thống quản lý học tập (LMS) trong hai khóa học để đăng thông báo, chia sẻ tài nguyên, tổ chức các buổi hướng dẫn hàng tuần và tiến hành thảo luận trực tuyến tại một viện đào tạo giáo viên ở Singapore. Nghiên cứu này khám phá việc sử dụng nhóm Facebook như một LMS và cảm nhận của sinh viên về việc sử dụng nó trong các khóa học của họ. Kết quả cho thấy sinh viên chủ yếu hài lòng với những khả năng của Facebook bởi vì các chức năng cơ bản của một LMS có thể được triển khai dễ dàng trong nhóm Facebook. Tuy nhiên, việc sử dụng nhóm Facebook như một LMS cũng có những hạn chế nhất định. Nó không hỗ trợ việc tải lên các định dạng tệp khác trực tiếp, và các thảo luận không được tổ chức theo cấu trúc có chuỗi. Hơn nữa, sinh viên không cảm thấy an toàn và thoải mái vì quyền riêng tư của họ có thể bị lộ. Các hạn chế trong việc sử dụng nhóm Facebook như một LMS, các ứng dụng thực tiễn và các giới hạn của nghiên cứu này sẽ được thảo luận.

Ghi chú thực hành

Những điều đã được biết đến về chủ đề này

Facebook đã được sử dụng phổ biến bởi sinh viên đại học, nhưng nhiều sinh viên không muốn thầy cô trở thành bạn bè trên Facebook

Sự tự công khai của giáo viên trên Facebook có thể thúc đẩy bầu không khí lớp học, uy tín của giáo viên và mối quan hệ sinh viên – giáo viên

Các hệ thống quản lý học tập thương mại (LMS) có những hạn chế

Điều mà bài báo này cung cấp

Nhóm Facebook có thể được sử dụng như một LMS vì nó có những khả năng sư phạm, xã hội và công nghệ nhất định

Sinh viên hài lòng với cách sử dụng nhóm Facebook như một LMS

Sinh viên trẻ có tâm lý chấp nhận tốt hơn với ý tưởng sử dụng nhóm Facebook như một LMS

Sử dụng nhóm Facebook như một LMS có những hạn chế: nó không hỗ trợ việc tải lên các tệp định dạng khác; các thảo luận không được liệt kê theo chuỗi; và nó không được coi là môi trường an toàn

Ý nghĩa cho thực hành và/hoặc chính sách

Nhóm Facebook có thể được sử dụng như một thay thế hoặc bổ sung cho LMS

Các ứng dụng bên thứ ba là cần thiết để mở rộng khả năng của nhóm Facebook như một LMS

Sử dụng Facebook có vẻ phù hợp hơn với người học trẻ tuổi so với người lớn

Giáo viên không nhất thiết phải là bạn bè với sinh viên trên Facebook.

How to structure online discussions for meaningful discourse: a case study
Tập 36 Số 1 - Trang 5-18 - 2005
Patricia K. Gilbert, Nada Dabbagh
Abstract

This study examined the impact of structuredness of asynchronous online discussion protocols and evaluation rubrics on meaningful discourse. Transcripts of twelve online discussions involving 87 participants from four sections of a graduate course entitled Instructional Technology Foundations and Learning Theory were analysed across four semesters. Protocols and evaluation rubrics guiding online discussions in this course ranged from minimal structure or loosely defined protocols in the first section, to high sructure or well defined and comprehensive protocols and evaluation criteria in the fourth section. The analyses revealed that some elements of structure had a significant impact on meaningful discourse. Particularly, guidelines that assisted the facilitation and evaluation of online discussions increased the cognitive quality of student postings promoting a deeper and more meaningful understanding of course content.

Electronic books: children’s reading and comprehension
Tập 38 Số 4 - Trang 583-599 - 2007
Shirley Grimshaw, Naomi Dungworth, Cliff McKnight, Anne Morris
Abstract

This study investigates the differences in children’s comprehension and enjoyment of storybooks according to the medium of presentation. Two different storybooks were used and 132 children participated. Of these, 51 children read an extract from The Magicians of Caprona, about half reading an electronic version with an online dictionary, and the rest reading a printed version with a separate printed dictionary. The remaining 81 children read an extract from The Little Prince, 26 reading an electronic version, 26 reading the same but with narration and 29 reading a printed version. No dictionary was supplied with this storybook. The type of medium did not significantly affect the children’s enjoyment of either storybook, and while it took them longer to read the electronic versions, this difference was only significant for The Little Prince. For both storybooks, comprehension scores were higher for retrieval‐type questions than for inference ones. The use of the online dictionary in the electronic condition of The Magicians of Caprona was significantly greater than that for the printed dictionary in that condition. The provision of narration in the electronic version of The Little Prince led to significantly higher comprehension scores than when narration was absent.

Học tập tại nơi làm việc cá nhân hóa: Nghiên cứu khám phá về hệ thống huy hiệu số trong chương trình phát triển nghề nghiệp cho giáo viên Dịch bởi AI
Tập 45 Số 6 - Trang 1136-1148 - 2014
Christopher Gamrat, Heather Toomey Zimmerman, Jaclyn Dudek, Kyle L. Peck
Tóm tắt

Để cung cấp những cơ hội học tập tại nơi làm việc được tùy chỉnh, một hệ thống huy hiệu số đã được thiết kế bởi một trường đại học, cơ quan chính phủ và hiệp hội nghề nghiệp quốc gia nhằm hỗ trợ giáo viên triển khai phát triển nghề nghiệp (PD). Hành trình học tập của giáo viên (TLJ) là một phương pháp cho phép giáo viên tùy chỉnh trải nghiệm PD của họ theo nơi làm việc và đưa ra quyết định về những gì PD họ cần dựa trên chuyên môn và sở thích của mình. Việc cung cấp và đánh giá trải nghiệm qua huy hiệu số đã diễn ra trong môi trường PD trực tuyến. Sử dụng một khung lý thuyết tập trung vào việc ra quyết định và tùy chỉnh như một phần của cá nhân hóa, các nhà nghiên cứu đã tiến hành phân tích chủ đề có định hướng lý thuyết đối với các tài liệu của TLJ của giáo viên (các tuyên bố mục tiêu, phỏng vấn và nhật ký hoạt động phản tư). Dữ liệu thu thập từ 36 giáo viên đã hoàn thành 154 hoạt động PD trong vòng 3 tháng. Một nghiên cứu trường hợp đã được xây dựng từ phân tích sâu về tài liệu và phỏng vấn của tám giáo viên. Bằng cách sử dụng TLJ như một công cụ PD, giáo viên đã đưa ra quyết định khi lựa chọn các mục tiêu học tập mà họ xác định là có liên quan cá nhân. Giáo viên đã tùy chỉnh mức độ đánh giá và chiều sâu nội dung cụ thể để cá nhân hóa đào tạo PD cho các ràng buộc tại nơi làm việc. Dự án này cung cấp thông tin cho các nghiên cứu trong tương lai nhằm hiểu cách các hoạt động học tập được cá nhân hóa hỗ trợ giáo viên và các nhân viên chuyên nghiệp khác trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.

Editorial: In praise of pessimism—the need for negativity in educational technology
Tập 42 Số 5 - Trang 713-718 - 2011
Neil Selwyn
The efficacy of learning analytics interventions in higher education: A systematic review
Tập 50 Số 5 - Trang 2594-2618 - 2019
Anders Larrabee Sønderlund, Emily Hughes, Joanne R. Smith
Abstract

Educational institutions are increasingly turning to learning analytics to identify and intervene with students at risk of underperformance or discontinuation. However, the extent to which the current evidence base supports this investment is currently unclear, and particularly so in relation to the effectiveness of interventions based on predictive models. The aim of the present paper was to conduct a systematic review and quality assessment of studies on the use of learning analytics in higher education, focusing specifically on intervention studies. Search terms identified 689 papers, but only 11 studies evaluated the effectiveness of interventions based on learning analytics. These studies highlighted the potential of such interventions, but the general quality of the research was moderate, and left several important questions unanswered. The key recommendation based on this review is that more research into the implementation and evaluation of scientifically driven learning analytics is needed to build a solid evidence base for the feasibility, effectiveness and generalizability of such interventions. This is particularly relevant when considering the increasing tendency of educational institutions around the world to implement learning analytics interventions with only little evidence of their effectiveness.

Practitioner Notes

What is already known about this topic?

Drop‐out rates and underachivement is a significant issue at most Western universities.

Learning analytics have been shown to predict student performance and risk of dropping out.

Interventions based on learning analytics have emerged in recent years, some reportedly successful.

What this paper adds

The paper also reviews and synthesizes the evidence on the effectiveness of learning analytics interventions targeting student underperformance, experience and discontinuation.

The paper compares and contrasts past and current learning analytics methods and foci, and makes recommendations for the future research and practice.

It critically synthesizes the current evidence base on learning analytics interventions, which is a field that is in constant flux and development.

Implications for practice and/or policy

The paper focuses on an increasing part of higher education with the goal of validating learning analytics methods and usefulness.

The paper makes evidence‐based recommendations for institutions wishing to implement learning analytics programs and/or interventions.

The paper makes evidence‐based recommendations for instructors as well as researchers in the field.

A taxonomy of factors affecting attitudes towards educational technologies for use with technology acceptance models
Tập 50 Số 5 - Trang 2394-2413 - 2019
Andrew Kemp, Edward Palmer, Peter Strelan
Abstract

The aim of this theoretical review was to identify the important factors shown to affect attitudes towards use of educational technologies by students or educators in higher education institutions and organise them into broad, intermediate and narrow groupings. This was done to assist the construction of more objective measurement instruments used in the evaluation of educational technologies. A qualitative review of the influential factors that affect user attitudes, intentions and motivations to use educational technologies was conducted, first by interrogating the fundamental behavioural theories underpinning technology acceptance models, and then by exploring the findings of later and contemporary empirical research conducted in the educational context. Identified factors were grouped to produce an ordered taxonomy of measurement constructs. This taxonomy provides each construct’s lineage back through tertiary, secondary and primary taxonomic groups and provides a greater scope of measurement than commonly used models. Seven primary and twenty two secondary and tertiary taxonomic groups were defined, which collectively comprise sixty one measurement constructs. The taxonomy is designed to reduce measurement bias within studies and also acts as a basis for consistent and objective benchmarking within and across institutions.

Practitioner Notes

What is already known about this topic

Technology acceptance models are derived from a number of foundational behavioural and motivational theories.

The TAM and UTAUT are validated models that appraise attitude and/or behavioural intent to use an educational technology, which nonetheless do not cover the entire scope of what has been shown to be important in various studies.

There is little consistency from study to study of measurement constructs used in technology acceptance models.

What this paper adds

Collection and organisation of the salient measurement constructs into a flexible taxonomy.

Establishment of a consistent measurement scope that is specifically suited to educational technology research.

Establishment of construct lineage that clearly shows similarities and differences between the various constructs.

Implications for practice and/or policy

The taxonomy supports robust instrument construction to improve both convergent and discriminant validity of measurement models.

The taxonomy provides a recommended scope for higher education institutions to measure factors affecting use of various educational technologies.

Consistent use of the taxonomy will provide an objective standard that can be used to compare across institutions or within institutions over time, which assist with benchmarking and management decisions.

The taxonomy can be used as a framework for meta‐analyses or to collate ‘prior’ data to use in Bayesian‐type technology evaluation.

Chơi và sáng tạo trong việc sử dụng ứng dụng của trẻ nhỏ Dịch bởi AI
Tập 49 Số 5 - Trang 870-882 - 2018
Jackie Marsh, Lydia Plowman, Dylan Yamada‐Rice, Julia Bishop, Jamal Lahmar, Fiona Scott
Tóm tắt

Nghiên cứu này là nghiên cứu đầu tiên khám phá một cách có hệ thống mức độ mà các ứng dụng dành cho trẻ em từ 0-5 tuổi thúc đẩy chơi và sự sáng tạo. Có nhiều bằng chứng cho thấy trẻ em đang sử dụng máy tính bảng, nhưng còn hạn chế kiến thức về việc sử dụng các ứng dụng bởi trẻ em trong độ tuổi này. Nghiên cứu được tài trợ bởi ESRC đã tiến hành nghiên cứu để xác định cách mà trẻ em ở Vương quốc Anh từ 0 đến 5 tuổi sử dụng ứng dụng, và mức độ sử dụng ứng dụng thúc đẩy chơi và sự sáng tạo, với sự quan trọng của những yếu tố này cho việc học tập và phát triển. Một cuộc khảo sát đã được thực hiện với 2000 phụ huynh có con dưới 5 tuổi ở Vương quốc Anh, sử dụng mẫu ngẫu nhiên có phân tầng, và thực hiện các nghiên cứu tình huống dân tộc học về trẻ em trong sáu gia đình. Hơn 17 giờ video ghi hình trẻ em sử dụng ứng dụng đã được phân tích. Các phát hiện chỉ ra rằng trẻ em trong độ tuổi này đang sử dụng nhiều loại ứng dụng, một số trong số đó không dành cho độ tuổi của chúng. Các đặc điểm thiết kế của các ứng dụng như vậy có thể dẫn đến việc hỗ trợ hoặc cản trở chơi và sự sáng tạo. Nghiên cứu này mang đến một đóng góp nguyên bản cho lĩnh vực vì nó cung cấp một cái nhìn về cách mà các ứng dụng đóng góp vào sự chơi và sáng tạo của trẻ em từ năm tuổi trở xuống.

Học tập di động trong giáo dục đại học: Phân tích so sánh giữa các ngữ cảnh của các nước phát triển và đang phát triển Dịch bởi AI
Tập 50 Số 2 - Trang 546-561 - 2019
Rogers Kaliisa, Edward Palmer, J. Wesley Miller
Thông tin tóm tắt

Mục đích của bài báo này là so sánh và đối chiếu các đặc điểm về việc sử dụng và áp dụng học tập di động trong giáo dục đại học ở các quốc gia phát triển và đang phát triển. Một nghiên cứu trường hợp so sánh dựa trên bảng khảo sát đã được tiến hành với 189 sinh viên (cử nhân và sau đại học) từ Đại học Makerere tại Uganda và Đại học Adelaide tại Úc. Lý thuyết thống nhất về sự chấp nhận và sử dụng công nghệ (UTAUT) đã được sử dụng làm khung lý thuyết. Kết quả cho thấy sinh viên giáo dục đại học ở các quốc gia phát triển và đang phát triển sử dụng một loạt các công nghệ để học tập, với những khác biệt lớn giữa Uganda và Úc. Nghiên cứu kết luận rằng học tập di động trong giáo dục đại học tại các ngữ cảnh của các quốc gia phát triển và đang phát triển vẫn đang trong giai đoạn thử nghiệm, với sinh viên sử dụng thiết bị di động theo những cách hạn chế về mặt sư phạm.

Tham gia giảng dạy và học tập kể chuyện kỹ thuật số cho giáo viên tiểu học và mẫu giáo Dịch bởi AI
Tập 47 Số 1 - Trang 29-50 - 2016
Andreja Istenič Starčič, Mara Cotič, Ian Solomonides, Marina Volk
Một chỉ trích quan trọng đối với giáo dục giáo viên tiền phục vụ là nó không giúp chuẩn bị giáo viên một cách tự tin trong việc sử dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giảng dạy, bất chấp giả định về khả năng sử dụng kỹ thuật số của sinh viên-sinh viên và những đứa trẻ mà họ sẽ dạy trong tương lai. Các công nghệ mới đã cho phép thiết kế đa phương tiện và kể chuyện kỹ thuật số trong việc tạo ra ý nghĩa và giao tiếp, và hiện đang thường xuyên có vai trò quan trọng và ảnh hưởng trong việc định hình các thực hành xã hội và danh tính của sinh viên. Mục đích của nghiên cứu này là khám phá một cách tiếp cận tích hợp trong việc áp dụng ICT trong học tập, tập trung vào việc hình thành khả năng giảng dạy toán học của giáo viên tiền phục vụ. Nó xem xét các trải nghiệm thực tiễn của sinh viên-sinh viên khi giới thiệu học tập hỗ trợ ICT vào lớp học của họ cũng như sự tiếp xúc của họ với các khóa học đại học liên quan như công nghệ giáo dục, phương pháp giảng dạy toán học đặc biệt. Bài báo này mô tả khung thiết kế giảng dạy và tiêu chí đánh giá cho giải quyết vấn đề toán học và kể chuyện kỹ thuật số được giới thiệu trong khóa học ICT cho sinh viên-sinh viên. Dựa trên phân tích tiền và hậu kiểm tra về khả năng của các đối tượng và các báo cáo về nhận thức của họ, đề xuất rằng các giáo viên tiền phục vụ có thể phát triển hiệu quả kiến thức nội dung của họ trong giải quyết vấn đề toán học và rằng một cách tiếp cận tích hợp như được mô tả ở đây có thể tạo điều kiện cho cả năng lực giải quyết vấn đề toán học và năng lực sư phạm trong việc áp dụng kể chuyện kỹ thuật số để giải quyết vấn đề toán học. Nhóm giáo viên tiền phục vụ không có kinh nghiệm trước đây với kể chuyện kỹ thuật số hoặc thiết kế đa phương tiện và coi chúng như là các thực hành mới. Khái niệm của họ đã thay đổi trong khóa học từ người nhận thụ động thành người sản xuất chủ động nội dung truyền thông. Họ thể hiện sự phản ánh liên quan đến việc học qua thiết kế và mô hình hóa biểu diễn. Họ coi kể chuyện kỹ thuật số như một chiến lược và phương tiện để khuyến khích "tiếng nói của học sinh" và xây dựng kiến thức chủ động. Các phát hiện của nghiên cứu đóng góp vào giáo dục giáo viên tiền phục vụ, chỉ ra rằng cách tiếp cận giảng dạy tích hợp, kết hợp kể chuyện kỹ thuật số và thiết kế đa phương tiện có thể giúp tạo điều kiện cho các năng lực sư phạm của giáo viên tiền phục vụ và kiến thức nội dung toán học.
#Giáo dục giảng viên #Công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) #Kể chuyện kỹ thuật số #Thiết kế đa phương tiện #Năng lực giảng dạy toán học #Giáo dục tiền phục vụ #Giải quyết vấn đề toán học