Xuất huyết dưới nhện là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Xuất huyết dưới nhện là tình trạng máu chảy vào khoang giữa màng nhện và màng mềm của não, gây tổn thương thần kinh nghiêm trọng và đe dọa tính mạng. Nguyên nhân thường gặp nhất là vỡ túi phình động mạch não, dẫn đến tăng áp lực nội sọ, co thắt mạch và nhiều biến chứng cấp tính.

Định nghĩa xuất huyết dưới nhện

Xuất huyết dưới nhện (Subarachnoid Hemorrhage - SAH) là tình trạng máu chảy vào khoang dưới nhện — vùng nằm giữa màng nhện (arachnoid mater) và màng mềm (pia mater) bao quanh não và tủy sống. Đây là một cấp cứu thần kinh nghiêm trọng, có thể gây tử vong nhanh chóng nếu không được chẩn đoán và xử trí kịp thời. Trong điều kiện bình thường, khoang dưới nhện chứa dịch não tủy giúp đệm và bảo vệ hệ thần kinh trung ương. Khi máu xâm nhập vào vùng này, cân bằng nội môi bị phá vỡ, gây tăng áp lực nội sọ, co thắt mạch và tổn thương lan tỏa nhu mô não.

SAH được phân loại thành hai nhóm chính: xuất huyết dưới nhện do chấn thương và không do chấn thương. Loại thứ hai chiếm khoảng 80% các trường hợp, chủ yếu do vỡ phình động mạch trong não. Mặc dù tỷ lệ mắc chỉ khoảng 6–10 người trên 100.000 dân mỗi năm, nhưng hậu quả của SAH rất nghiêm trọng, với tỷ lệ tử vong trong vòng 30 ngày lên tới 40–50%. Khoảng một phần ba số bệnh nhân sống sót vẫn còn di chứng thần kinh vĩnh viễn.

Các nghiên cứu quốc tế như của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA) cho thấy phần lớn SAH xảy ra ở người trung niên (40–60 tuổi), với tỷ lệ nữ cao hơn nam. Điều này được giải thích một phần do yếu tố nội tiết và sự suy giảm tính đàn hồi thành mạch theo thời gian.

Cấu trúc giải phẫu liên quan

Để hiểu rõ xuất huyết dưới nhện, cần nắm được cấu trúc màng não và khoang dưới nhện. Não bộ được bao bọc bởi ba lớp màng: màng cứng (dura mater), màng nhện (arachnoid mater) và màng mềm (pia mater). Khoang dưới nhện nằm giữa hai lớp trong cùng, chứa dịch não tủy (CSF) cùng với hệ thống mạch máu não. Vai trò của khoang này là bảo vệ cơ học cho não và tủy, đồng thời tham gia trao đổi chất giữa máu và dịch não tủy.

Khi một mạch máu trong khoang này vỡ, máu lan rộng khắp dịch não tủy và có thể bao phủ toàn bộ bề mặt não, thân não và tủy sống cổ. Lượng máu dù nhỏ vẫn có thể gây kích thích mạnh lên màng não, dẫn đến phản ứng viêm và co thắt mạch. Đặc biệt, hiện tượng co thắt động mạch não (vasospasm) là nguyên nhân chính gây thiếu máu não thứ phát sau SAH.

Một số mạch máu có nguy cơ cao trong xuất huyết dưới nhện được mô tả trong bảng sau:

Vị trí mạch máu Tỷ lệ túi phình Đặc điểm liên quan SAH
Động mạch thông trước (ACom) 30–35% Thường gây rối loạn ý thức và tổn thương trán giữa
Động mạch não giữa (MCA) 20–25% Dễ dẫn đến liệt nửa người đối bên
Động mạch thông sau (PCom) 15% Liên quan liệt dây III (sụp mi, giãn đồng tử)

Sự hiểu biết về giải phẫu này giúp bác sĩ xác định hướng chẩn đoán hình ảnh và lập kế hoạch can thiệp phù hợp trong điều trị SAH.

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân phổ biến nhất của SAH không do chấn thương là vỡ phình động mạch não. Túi phình hình thành do thành mạch yếu bẩm sinh hoặc thoái hóa theo thời gian, kết hợp với tác động cơ học của dòng máu và các yếu tố nguy cơ khác. Khi túi phình mỏng dần và vỡ, máu chảy trực tiếp vào khoang dưới nhện.

Các nguyên nhân khác có thể bao gồm dị dạng động tĩnh mạch (AVM), viêm mạch máu (vasculitis), u mạch, hoặc sử dụng thuốc chống đông. Trong khi đó, SAH do chấn thương thường là kết quả của các va chạm mạnh vào đầu như tai nạn giao thông, ngã cao, hoặc chấn thương thể thao. Trong nhóm này, máu thường khu trú ở rãnh não hơn là lan rộng khắp khoang dưới nhện.

Các yếu tố nguy cơ đã được chứng minh qua nghiên cứu dịch tễ học:

  • Tăng huyết áp mạn tính: làm yếu thành mạch và thúc đẩy phình mạch.
  • Hút thuốc lá: tăng stress oxy hóa và giảm độ đàn hồi mạch máu.
  • Lạm dụng rượu và cocaine: gây dao động huyết áp đột ngột.
  • Tiền sử gia đình có người mắc SAH hoặc phình động mạch não.
  • Bệnh mô liên kết như hội chứng Ehlers-Danlos, Marfan.

Theo UpToDate, nguy cơ tái phát SAH cao gấp 3 lần ở người tiếp tục hút thuốc hoặc không kiểm soát huyết áp sau lần đầu mắc bệnh. Vì vậy, điều chỉnh lối sống và kiểm soát bệnh nền là yếu tố phòng ngừa then chốt.

Triệu chứng lâm sàng

Triệu chứng kinh điển của xuất huyết dưới nhện là đau đầu dữ dội, đột ngột, được bệnh nhân mô tả là “cơn đau tồi tệ nhất trong đời”. Cơn đau lan nhanh khắp đầu, thường kèm buồn nôn, nôn, sợ ánh sáng và cứng gáy. Một số bệnh nhân có thể mất ý thức ngay lập tức hoặc rơi vào hôn mê sâu do tăng áp lực nội sọ cấp.

Biểu hiện lâm sàng khác có thể bao gồm:

  • Rối loạn tri giác (ngủ gà, lú lẫn, hôn mê)
  • Co giật toàn thể hoặc khu trú
  • Liệt dây thần kinh sọ, đặc biệt là dây III
  • Liệt nửa người hoặc yếu chi

Thang điểm Hunt và Hess thường được sử dụng để phân loại mức độ SAH dựa trên triệu chứng thần kinh:

Bậc Đặc điểm lâm sàng Tiên lượng
I Không có triệu chứng hoặc chỉ đau đầu nhẹ Rất tốt
II Đau đầu vừa đến nặng, cứng gáy Tốt
III Buồn ngủ, lú lẫn, yếu nhẹ Trung bình
IV Hôn mê nông, liệt khu trú Kém
V Hôn mê sâu, tư thế mất não Rất xấu

Các triệu chứng này có thể xuất hiện trong vài phút hoặc tiến triển nhanh chóng, do đó việc nhận diện sớm và đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế có khả năng chụp CT hoặc MRI là yếu tố sống còn trong chẩn đoán SAH.

Chẩn đoán

Chẩn đoán xuất huyết dưới nhện (SAH) phải được thực hiện càng sớm càng tốt nhằm giảm nguy cơ tử vong và biến chứng. Phương tiện đầu tay là chụp CT sọ não không cản quang, có độ nhạy gần 100% trong 6 giờ đầu sau khởi phát triệu chứng. CT giúp phát hiện máu trong khoang dưới nhện, đặc biệt ở các vùng như rãnh Sylvian, hố liên bán cầu và bể nền. Tuy nhiên, độ nhạy giảm dần theo thời gian do máu bị tái hấp thu hoặc hòa lẫn vào dịch não tủy.

Nếu CT âm tính nhưng nghi ngờ lâm sàng còn cao, xét nghiệm tiếp theo là chọc dịch não tủy để tìm dấu hiệu máu trong dịch hoặc sự hiện diện của sắc tố bilirubin (xanthochromia), chứng tỏ đã có xuất huyết vài giờ trước đó. Kết quả dương tính giúp xác định SAH kín đáo hoặc không thấy trên CT.

Sau khi chẩn đoán SAH, bước tiếp theo là xác định nguyên nhân. Các phương pháp hình ảnh mạch máu được chỉ định:

  • CT angiography (CTA): phát hiện túi phình não với độ chính xác cao, ít xâm lấn.
  • MR angiography (MRA): dùng cho bệnh nhân dị ứng iod hoặc chống chỉ định CT.
  • DSA (Digital Subtraction Angiography): tiêu chuẩn vàng để đánh giá túi phình, có thể kết hợp điều trị nội mạch ngay trong cùng phiên chụp.

Biến chứng và diễn tiến

Xuất huyết dưới nhện có thể dẫn đến hàng loạt biến chứng nghiêm trọng, chủ yếu trong 14 ngày đầu sau xuất huyết. Một trong những biến chứng thường gặp nhất là co thắt mạch máu não (vasospasm), gây giảm lưu lượng máu và thiếu máu não cục bộ. Co thắt mạch thường xảy ra từ ngày thứ 3 đến ngày thứ 14, đỉnh điểm vào ngày thứ 7, làm tăng tỷ lệ di chứng thần kinh và tử vong.

Tái xuất huyết là biến chứng đe dọa tính mạng cao nhất, thường xảy ra trong vòng 24–48 giờ sau SAH ban đầu, đặc biệt nếu túi phình chưa được can thiệp. Biến chứng này làm tăng gấp đôi nguy cơ tử vong. Một số bệnh nhân cũng có thể phát triển tình trạng não úng thủy (hydrocephalus) do máu gây tắc nghẽn dòng lưu thông dịch não tủy.

Các biến chứng khác gồm:

  • Mất cân bằng điện giải, đặc biệt hạ natri máu
  • Viêm phổi do hít, loét do nằm lâu
  • Động kinh, phù não

Điều trị

Điều trị SAH bao gồm xử lý cấp cứu và can thiệp nguyên nhân. Ban đầu, bệnh nhân cần được ổn định đường thở, huyết áp, oxy máu, và chuyển đến đơn vị hồi sức thần kinh. Huyết áp thường được duy trì dưới 140–160 mmHg cho đến khi xử lý túi phình nhằm giảm nguy cơ tái xuất huyết.

Thuốc chống co thắt mạch như nimodipine (thuốc chẹn kênh canxi) được sử dụng phổ biến để giảm nguy cơ thiếu máu não muộn. Liều thường dùng là 60mg mỗi 4 giờ trong 21 ngày. Trong trường hợp xuất hiện thiếu máu não khu trú, có thể áp dụng “triple-H therapy” (tăng huyết áp, tăng thể tích, loãng máu) để cải thiện tưới máu não.

Xử trí nguyên nhân xuất huyết gồm hai kỹ thuật chính:

  • Can thiệp nội mạch (coil embolization): sử dụng ống thông đưa các cuộn kim loại vào trong túi phình để tạo cục máu đông, ngăn máu tiếp tục chảy.
  • Phẫu thuật kẹp túi phình (surgical clipping): mở sọ để tiếp cận và đặt kẹp kim loại ở cổ túi phình, hiệu quả lâu dài hơn.

Lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào vị trí túi phình, thể trạng bệnh nhân, kinh nghiệm bác sĩ và trang thiết bị sẵn có. Một số trung tâm áp dụng can thiệp kết hợp hoặc chuyển đổi kỹ thuật nếu điều kiện thay đổi trong quá trình điều trị.

Tiên lượng và phục hồi

Tiên lượng của bệnh nhân SAH phụ thuộc vào mức độ tổn thương ban đầu, thời gian phát hiện và xử lý, cũng như biến chứng phát sinh. Thang điểm World Federation of Neurosurgical Societies (WFNS) thường dùng để đánh giá tiên lượng dựa trên điểm Glasgow và tình trạng thần kinh khu trú.

Tỷ lệ tử vong trong 30 ngày dao động từ 30% đến 50%, trong đó khoảng 10–15% tử vong trước khi đến bệnh viện. Trong nhóm sống sót, chỉ khoảng 1/3 có thể phục hồi hoàn toàn không di chứng. Phần còn lại đối mặt với các vấn đề như rối loạn trí nhớ, trầm cảm, động kinh, hoặc liệt nửa người.

Phục hồi chức năng sau SAH cần sự phối hợp đa chuyên khoa:

  • Vật lý trị liệu và phục hồi chức năng vận động
  • Trị liệu ngôn ngữ và giao tiếp
  • Tâm lý trị liệu và hỗ trợ xã hội

Phòng ngừa

Phòng ngừa SAH chủ yếu nhắm đến việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ đã biết. Bệnh nhân có tiền sử gia đình mắc phình động mạch não nên được tầm soát định kỳ bằng MR angiography. Ngoài ra, quản lý huyết áp, bỏ thuốc lá và hạn chế rượu là biện pháp then chốt.

Một số hướng dẫn đề xuất tầm soát túi phình não ở các đối tượng nguy cơ cao, chẳng hạn:

  • Người có ≥2 người thân bậc một từng bị SAH
  • Bệnh nhân có hội chứng di truyền (Marfan, Ehlers-Danlos)
  • Người có dị dạng mạch máu não phát hiện tình cờ

Tuy nhiên, quyết định can thiệp dự phòng cần cân nhắc giữa nguy cơ và lợi ích, do can thiệp vào túi phình không triệu chứng cũng tiềm ẩn biến chứng nếu không chỉ định đúng.

Tài liệu tham khảo

  1. American Heart Association/American Stroke Association Guidelines for the Management of Aneurysmal Subarachnoid Hemorrhage
  2. UpToDate: Subarachnoid Hemorrhage - Epidemiology, Risk Factors and Pathogenesis
  3. Radiopaedia: Subarachnoid Hemorrhage
  4. Connolly ES Jr, et al. "Guidelines for the management of aneurysmal subarachnoid hemorrhage." Stroke. 2012; 43(6):1711–1737.
  5. Macdonald RL, Schweizer TA. "Spontaneous subarachnoid haemorrhage." The Lancet. 2017; 389(10069):655–666.
  6. Bederson JB, et al. "Guidelines for the management of aneurysmal subarachnoid hemorrhage." Neurosurgery. 2009; 65(6):1057–1070.
  7. Vergouwen MDI, et al. "Vasospasm after aneurysmal subarachnoid hemorrhage." The Lancet Neurology. 2011; 10(6):593–604.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xuất huyết dưới nhện:

ĐÁNH GIÁ KẾT CỤC Ở BỆNH NHÂN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN DO VỠ PHÌNH ĐỘNG MẠCH NÃO ĐƯỢC ĐIỀU TRỊ CAN THIỆP NỘI MẠCH
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Đặt vấn đề: Các hướng dẫn quốc tế cũng như các quy trình trong nước mới nhất hiện nay về can thiệp nội mạch điều trị xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạch não đã có sự cập nhật và điều chỉnh trong vài năm gần đây. Đánh giá hiệu quả của các quy trình đang lưu hành trong nước là cần thiết. Mục tiêu: Xác định tỉ lệ tử vong, tử vong và tàn phế ở bệnh nhân xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạc...... hiện toàn bộ
#xuất huyết dưới nhện do vỡ phình động mạch não #can thiệp nội mạch #kết cục
ĐÁNH GIÁ TÌNH TRẠNG CO MẠCH NÃO Ở BỆNH NHÂN XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN BẰNG SIÊU ÂM DOPPLER XUYÊN SỌ
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
Xuất huyết dưới nhện (XHDN) là cấp cứu thường gặp ở bệnh nhân (BN) có bệnh lý sọ não bẩm sinh hoặc mắc phải. Co mạch sau xuất huyết dưới nhện là một trong những nguyên nhân dẫn đến tử vong và tàn phế. Siêu âm Doppler xuyên sọ là một trong những phương pháp phát hiện sớm biến chứng này, với những ưu điểm: không xâm nhập, ít tốn kém, có thể tiến hành nhiều lần với độ nhạy và độ đặc hiệu khá cao.Mục ...... hiện toàn bộ
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM XUẤT HUYẾT DƯỚI NHỆN TRONG GIÁM ĐỊNH Y PHÁP
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 498 Số 2 - 2021
Xuất huyết dưới nhện (XHDN) là tình trạng chảy máu vào một vùng không gian quanh nhu mô não gọi là khoang dưới nhện, khoang này nằm giữa 2 lớp màng não là màng nhện ở ngoài và màng mềm ở trong, có thể chia làm 2 loại là XHDN chấn thương và XHDN không chấn thương[1]. Nghiên cứu được thực hiện tại Bộ môn Y Pháp và khoa Giải Phẫu Bệnh – Pháp Y bệnh viện Hữu Nghị Việt Đức từ 01/2004 đến 12/2017 trên 4...... hiện toàn bộ
#Xuất huyết dưới nhện #giám định y pháp #vỡ xương sọ #chấn thương sọ não
Tăng cường Troponin trong Xuất huyết Dưới Nhện không Ảnh hưởng đến Tử vong Trong Bệnh viện Dịch bởi AI
Neurocritical Care - Tập 18 - Trang 368-373 - 2013
Rối loạn chức năng tim là một biến chứng được biết đến rõ của xuất huyết dưới nhện (SAH). Mục tiêu của chúng tôi là xác định tần suất bất thường của troponin trong SAH và xác định tác động của nó đối với tử vong trong bệnh viện. Sau khi được phê duyệt bởi IRB, chúng tôi đã tiến hành xem xét hồi cứu 225 bệnh nhân SAH liên tiếp nhập viện tại cơ sở của chúng tôi từ ngày 1 tháng 8 năm 2006 đến ngày 1 ...... hiện toàn bộ
#xuất huyết dưới nhện #troponin #tử vong trong bệnh viện #hồi quy logistic đa biến #yếu tố dự đoán
Siêu âm Doppler xuyên sọ và chụp mạch bằng vi tính trong chẩn đoán co thắt mạch máu não sau xuất huyết dưới nhện do phình mạch Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 1-9 - 2022
Co thắt mạch máu não là một biến chứng đe dọa tính mạng sau xuất huyết dưới nhện do phình mạch (aSAH). Mặc dù chụp mạch số hóa (DSA) là tiêu chuẩn vàng hiện tại để phát hiện, nhưng hiệu năng chẩn đoán của chụp mạch bằng vi tính (CTA) và siêu âm Doppler xuyên sọ (TCD) vẫn gây tranh cãi. Chúng tôi nhằm tóm tắt các bằng chứng hiện có và đưa ra khuyến nghị cho việc sử dụng chúng dựa trên tiêu chí GRAD...... hiện toàn bộ
#co thắt mạch máu não #xuất huyết dưới nhện #chụp mạch số hóa #chụp mạch bằng vi tính #siêu âm Doppler xuyên sọ #chẩn đoán trong y học
Deferoxamine Giảm Thiểu Ferroptosis và Viêm Tại Các Nơron Đồi Hippocampus Sau Xuất Huyết Dưới Nhện Bằng Cách Kích Hoạt Trục Nrf2/TXNRD1 Dịch bởi AI
Molecular Neurobiology - Tập 61 - Trang 1044-1060 - 2023
Ferroptosis là một hình thức chết tế bào độc đáo do peroxid hóa điều khiển, liên quan chặt chẽ đến xuất huyết dưới nhện (SAH). Nghiên cứu này đã đi sâu vào cơ chế của deferoxamine (DFO, một tác nhân chelat sắt) trong ferroptosis và viêm do SAH gây ra. Mô hình chuột SAH đã được thiết lập bằng phương pháp chọc nội mạch và được tiêm DFO qua đường phúc mạc, hoặc tiêm tủy sống với chất ức chế đường dẫn...... hiện toàn bộ
KHẢO SÁT ĐẶC ĐIỂM TÚI PHÌNH NỘI SỌ VỠ TRÊN X-QUANG MẠCH MÁU NÃO SỐ HÓA XÓA NỀN
Tạp chí Điện quang & Y học hạt nhân Việt Nam - - 2022
TÓM TẮTĐặt vấn đề: Loại trừ hoàn toàn túi phình nội sọ ra khỏi vòng tuần hoàn não là mục đích điều trị của cả phẫu thuật và can thiệp nội mạch. Chọn lựa phương pháp điều trị cũng như tiên lượng kết quả điều trị bị ảnh hưởng bởi các đặc điểm túi phình nội sọ. Chụp X-quang mạch não số hóa xóa nền là tiêu chuẩn vàng giúp đánh giá tương đối đầy đủ các đặc điểm túi phình nội sọ.Mục tiêu: Mô tả đặc điểm...... hiện toàn bộ
#túi phình nội sọ #túi phình động mạch não #chụp mạch số hóa xóa nền #xuất huyết khoang dưới nhện
Xuất huyết dưới nhện kích hoạt tình trạng viêm thần kinh trên toàn bộ vỏ não, dẫn đến cái chết của tế bào thần kinh Dịch bởi AI
Inflammation and Regeneration - Tập 42 - Trang 1-21 - 2022
Xuất huyết dưới nhện (SAH) là một căn bệnh nghiêm trọng, với tổn thương não sớm (EBI) xảy ra trong vòng 72 giờ sau khi bị chấn thương SAH, góp phần vào tiên lượng kém của bệnh. EBI là một hiện tượng phức tạp liên quan đến nhiều cơ chế khác nhau. Mặc dù tình trạng viêm thần kinh đã được chứng minh là một yếu tố tiên lượng quan trọng của EBI, nhưng liệu tình trạng viêm thần kinh có lan rộng khắp vỏ ...... hiện toàn bộ
#Xuất huyết dưới nhện #tổn thương não sớm #viêm thần kinh #tế bào thần kinh #vỏ não
Nghiên cứu Dựa trên Dân số Về Tỷ lệ Xuất hiện và Tỷ lệ Tử vong Của Xuất huyết Dưới nhện Không Phình mạch Dịch bởi AI
Neurocritical Care - Tập 22 - Trang 409-413 - 2014
Hiện tại còn thiếu dữ liệu đáng tin cậy và mới về dịch tễ học của xuất huyết dưới nhện không phình mạch (SAH) trong các nghiên cứu dựa trên dân số. Mục tiêu của nghiên cứu này là xác định tỷ lệ xuất hiện và tỷ lệ tử vong của SAH không phình mạch bằng thiết kế dựa trên dân số. Hồ sơ bệnh án và dữ liệu chụp mạch của tất cả bệnh nhân từ Hạt Stearns và Hạt Benton, Minnesota, được nhập viện vì SAH đã đ...... hiện toàn bộ
#xuất huyết dưới nhện không phình mạch #dịch tễ học #nghiên cứu dựa trên dân số #tỷ lệ xuất hiện #tỷ lệ tử vong
Đánh giá kết quả sau xuất huyết dưới nhện và xuất huyết trong não qua mạng: Một lựa chọn tập trung vào bệnh nhân mới cho đánh giá kết quả Dịch bởi AI
Neurocritical Care - Tập 23 - Trang 22-27 - 2014
Các kết quả lâm sàng thường được đánh giá bởi staff có đào tạo. Chúng tôi đã kiểm tra giả thuyết rằng các kết quả được báo cáo bởi bệnh nhân hoặc người chăm sóc trên web sẽ có mối tương quan với một cuộc phỏng vấn đã được xác thực. Chúng tôi đã đánh giá các bệnh nhân sống sót có xuất huyết não và xuất huyết dưới nhện tại các mốc thời gian 1-, 3- và 12-tháng bằng một cuộc phỏng vấn đã được xác thực...... hiện toàn bộ
#xuất huyết dưới nhện #xuất huyết trong não #đánh giá kết quả #chất lượng cuộc sống liên quan đến sức khỏe #đánh giá dựa trên web
Tổng số: 38   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4