Ung thư cổ tử cung là gì? Các công bố khoa học về Ung thư cổ tử cung

Ung thư cổ tử cung (còn được gọi là ung thư cổ tử cung, ung thư vùng xương chậu) là một loại ung thư phát triển từ các tế bào trong cổ tử cung, phần cổ họng của tử cung. Ung thư cổ tử cung thường xuất phát từ một loại tế bào gọi là tế bào biểu mô xoang dạng cẩm thạch (squamous cell) hoặc tế bào một số loại tế bào biểu mô tuyến (glandular cell), và có thể lan rộng sang các phần khác của tử cung hoặc lan vào các cơ quan và mô lân cận.

Nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung là nhiễm virus HPV (Human papillomavirus), đặc biệt là các loại virus HPV thường gây ra mệt mỏi. Các yếu tố tăng nguy cơ khác bao gồm hút thuốc lá, hút thuốc lá làm việc trong môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá từ thói quen uống rượu êm đềm, có nhiều đối tác tình dục, hút thuốc lá vào độ tuổi cá nữ, có hệ miễn dịch kém hoặc đang dùng chất ức chế hệ miễn dịch.

Triệu chứng thường không xuất hiện cho đến khi giai đoạn muộn của bệnh và có thể bao gồm tiết ra khí hư mài mòn, chảy máu sau quan hệ tình dục, chảy máu giữa kỳ chu kỳ kinh nguyệt, chảy máu sau khi kinh nguyệt kết thúc, đau hoặc ra mủ sau quan hệ tình dục, và đau thắt bụng hoặc nhức mạnh dưới tại vùng âm đạo.

Ung thư cổ tử cung có thể được phát hiện thông qua xét nghiệm PAP (thước thụt Papanicolaou) và xét nghiệm HPV, và chẩn đoán cuối cùng được xác định dựa trên biểu tượng sinh học mô và cận lâm sàng. Điều trị bao gồm phẫu thuật, phóng xạ, hóa trị, và/hoặc bướu điện.
Ung thư cổ tử cung là một loại ung thư phát triển từ các tế bào trong vùng cổ tử cung, phần cổ họng của tử cung. Tế bào trong cổ tử cung thường trải qua những biến đổi bất thường dẫn đến tình trạng ác tính. Nếu không được điều trị, ung thư cổ tử cung có thể lan rộng sang các phần khác của tử cung, lan vào các cơ quan và mô lân cận, và có thể lan truyền qua hệ tuỷ xương và hệ nạc.

Ung thư cổ tử cung là một trong những loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ trên toàn cầu. Nhiễm virus HPV (Human papillomavirus) được coi là nguyên nhân chính gây ra ung thư cổ tử cung. Một số loại virus HPV có thể gây ra biến đổi tế bào và khiến chúng phát triển thành ác tính. Các yếu tố tăng nguy cơ khác bao gồm hút thuốc lá, hút thuốc lá làm việc trong môi trường ô nhiễm, hút thuốc lá từ thói quen uống rượu êm đềm, có nhiều đối tác tình dục, hút thuốc lá vào độ tuổi cá nữ, có hệ miễn dịch kém hoặc đang dùng chất ức chế hệ miễn dịch.

Triệu chứng của ung thư cổ tử cung không thường xuyên xuất hiện cho đến khi bệnh đã tiến triển đến giai đoạn muộn. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm tiết ra khí hư mài mòn, chảy máu sau quan hệ tình dục, chảy máu giữa kỳ chu kỳ kinh nguyệt, chảy máu sau khi kinh nguyệt kết thúc, đau hoặc ra mủ sau quan hệ tình dục, và đau thắt bụng hoặc nhức mạnh dưới tại vùng âm đạo.

Để chẩn đoán ung thư cổ tử cung, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp xét nghiệm như thước thụt Pap (Pap smear) để kiểm tra các biến đổi tế bào cổ tử cung, xét nghiệm HPV để phát hiện virus HPV, và xét nghiệm sinh học mô. Biểu tượng sinh học mô và cận lâm sàng được sử dụng để xác định mức độ nghiêm trọng và phạm vi của ung thư.

Phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung phụ thuộc vào giai đoạn và phạm vi của bệnh. Các phương pháp điều trị thông thường bao gồm phẫu thuật, phóng xạ, hóa trị, và/hoặc bướu điện. Phẫu thuật có thể bao gồm việc loại bỏ một phần hoặc toàn bộ tử cung, tử cung và buồng trứng, hoặc quá trình loại bỏ một phần của cổ tử cung. Phóng xạ sử dụng tia phóng xạ để tiêu diệt các tế bào ác tính, trong khi hóa trị sử dụng các loại thuốc chống ung thư để điều trị bệnh. Bướu điện là một phương pháp điều trị ung thư cổ tử cung sử dụng dòng điện cao tần để tiêu diệt các tế bào ác tính.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "ung thư cổ tử cung":

Tổng số: 0   
  • 1