Suy giảm miễn dịch là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Suy giảm miễn dịch là tình trạng hệ miễn dịch bị suy yếu hoặc mất chức năng, khiến cơ thể dễ nhiễm trùng, bệnh tự miễn và ung thư khó kiểm soát. Tình trạng này có thể do bẩm sinh hoặc mắc phải, ảnh hưởng đến kháng thể, tế bào miễn dịch hoặc cả hai, làm giảm khả năng bảo vệ của cơ thể trước tác nhân gây bệnh.

Định nghĩa suy giảm miễn dịch

Suy giảm miễn dịch là trạng thái hệ miễn dịch mất đi hoặc giảm khả năng nhận diện và loại bỏ các tác nhân gây bệnh như vi sinh vật ngoại lai (vi khuẩn, virus, nấm, ký sinh trùng) hoặc tế bào bất thường (ung thư, tế bào lạ). Khi hệ miễn dịch bị suy yếu, cơ thể trở nên dễ bị nhiễm trùng, nhiễm trùng kéo dài, tái phát hoặc tiến triển nặng hơn bình thường, thậm chí tử vong nếu không điều trị đúng cách.

Suy giảm miễn dịch không phải là một bệnh duy nhất mà là một nhóm rối loạn có chung biểu hiện là suy yếu hệ thống phòng thủ của cơ thể. Người bệnh có thể không có triệu chứng đặc hiệu ở giai đoạn đầu, nhưng theo thời gian, biểu hiện lâm sàng sẽ trở nên rõ rệt và đa dạng, bao gồm cả nhiễm trùng, tự miễn và ung thư. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào thành phần miễn dịch nào bị tổn thương: dịch thể (kháng thể), tế bào (lympho T, B), hoặc phối hợp cả hai.

Có hai dạng chính:

  • Suy giảm miễn dịch nguyên phát (Primary Immunodeficiency – PID): Do đột biến gen ảnh hưởng cấu trúc hoặc chức năng miễn dịch, thường khởi phát sớm, hiếm gặp nhưng kéo dài suốt đời.
  • Suy giảm miễn dịch thứ phát (Secondary Immunodeficiency – SID): Do các yếu tố mắc phải như bệnh lý, điều trị ức chế miễn dịch, nhiễm HIV, dinh dưỡng kém, tuổi già, thường gặp và có thể hồi phục nếu điều trị nguyên nhân.

Phân loại suy giảm miễn dịch

Phân loại suy giảm miễn dịch giúp xác định nguyên nhân và định hướng điều trị cụ thể. Theo tổ chức IUIS (International Union of Immunological Societies), suy giảm miễn dịch nguyên phát được chia thành hơn 10 nhóm lớn, dựa trên bộ phận hệ miễn dịch bị ảnh hưởng, bao gồm:

  • Khiếm khuyết tế bào lympho T
  • Khiếm khuyết tế bào B và kháng thể
  • Khiếm khuyết phối hợp nặng (SCID)
  • Rối loạn thực bào
  • Khiếm khuyết bổ thể

Suy giảm miễn dịch thứ phát phổ biến hơn và thường liên quan đến các yếu tố ngoại lai. Một số nguyên nhân thường gặp:

  • Nhiễm HIV/AIDS làm giảm số lượng và chức năng tế bào T
  • Điều trị hóa trị, xạ trị, hoặc thuốc ức chế miễn dịch như corticosteroid
  • Ghép tạng kèm theo thuốc chống thải ghép
  • Suy dinh dưỡng kéo dài, đặc biệt thiếu kẽm và protein
  • Tuổi cao, bệnh mạn tính như đái tháo đường, ung thư, suy thận

Bảng so sánh đặc điểm chính của hai loại suy giảm miễn dịch:

Tiêu chí Suy giảm miễn dịch nguyên phát Suy giảm miễn dịch thứ phát
Nguyên nhân Đột biến gen, di truyền Mắc phải (nhiễm trùng, thuốc, tuổi già,...)
Khởi phát Thường từ nhỏ Thường ở người lớn
Khả năng hồi phục Thường không hồi phục Có thể hồi phục nếu điều trị nguyên nhân

Cơ chế bệnh sinh

Hệ miễn dịch bao gồm hàng rào vật lý (da, niêm mạc), tế bào miễn dịch (lympho B, T, đại thực bào, NK), protein hòa tan (bổ thể, kháng thể) và cơ chế điều hòa (cytokine, receptor). Bất kỳ tổn thương nào đến một hoặc nhiều thành phần này đều có thể gây ra suy giảm miễn dịch. Cơ chế bệnh sinh phụ thuộc vào vị trí và chức năng của bộ phận bị tổn thương.

Ví dụ, giảm số lượng hoặc chức năng lympho T dẫn đến nhiễm virus, nấm sâu và nhiễm trùng cơ hội. Giảm sản xuất kháng thể (IgG, IgA) khiến cơ thể dễ bị viêm đường hô hấp tái phát và viêm phổi do vi khuẩn. Bất thường bổ thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng gram âm và bệnh tự miễn.

Công thức nguy cơ nhiễm trùng trong suy giảm miễn dịch: R=PEIR = \frac{P \cdot E}{I} Trong đó:

  • RR: nguy cơ nhiễm trùng
  • PP: tải lượng mầm bệnh
  • EE: mức độ tiếp xúc với mầm bệnh
  • II: hiệu quả hệ miễn dịch
Càng suy giảm miễn dịch (I càng nhỏ), nguy cơ nhiễm trùng R sẽ càng cao, ngay cả khi tiếp xúc nhẹ với vi sinh vật bình thường vô hại.

Triệu chứng và biểu hiện lâm sàng

Triệu chứng suy giảm miễn dịch rất đa dạng và dễ nhầm lẫn với nhiễm trùng thông thường. Tuy nhiên, có một số biểu hiện điển hình giúp gợi ý bệnh:

  • Nhiễm trùng tái phát, kéo dài, khó điều trị
  • Nhiễm trùng tại các vị trí bất thường như xương, não, phổi
  • Viêm phổi, viêm tai, viêm xoang tái đi tái lại nhiều lần
  • Tiêu chảy kéo dài không rõ nguyên nhân

Ngoài nhiễm trùng, bệnh nhân còn có thể bị rối loạn tự miễn như viêm khớp, viêm tuyến giáp, thiếu máu tan máu tự miễn; dị ứng kéo dài; thậm chí xuất hiện u lympho hoặc các khối u ác tính liên quan đến virus. Suy giảm miễn dịch cần được nghi ngờ khi trẻ nhỏ chậm phát triển, tăng trưởng kém hoặc khi người lớn bị nhiễm trùng nặng không tương xứng với yếu tố nguy cơ.

Dấu hiệu cảnh báo theo tiêu chuẩn của CDC bao gồm:

  • ≥4 lần nhiễm tai giữa/năm
  • ≥2 lần viêm phổi trong 3 năm
  • Nhiễm trùng kéo dài cần kháng sinh tĩnh mạch
  • Áp-xe da hoặc mô mềm tái phát
  • Người thân từng bị bệnh miễn dịch

Chẩn đoán và xét nghiệm

Chẩn đoán suy giảm miễn dịch cần sự kết hợp giữa đánh giá lâm sàng chi tiết và hệ thống xét nghiệm định hướng. Bác sĩ thường nghi ngờ suy giảm miễn dịch khi bệnh nhân có tiền sử nhiễm trùng bất thường, tái phát, kéo dài, hoặc có các biểu hiện tự miễn và khối u không rõ nguyên nhân. Đặc biệt cần chú ý ở bệnh nhân nhỏ tuổi, người già hoặc người đang điều trị hóa chất, thuốc ức chế miễn dịch.

Các bước tiếp cận chẩn đoán bao gồm:

  • Hỏi bệnh kỹ tiền sử nhiễm trùng, tự miễn, dị ứng, gia đình có bệnh di truyền
  • Khám lâm sàng tìm dấu hiệu nhiễm trùng, viêm hạch, gan-lách to, sạm da, vết loét
  • Xét nghiệm cơ bản: công thức máu, CRP/ESR, albumin, lactate
  • Xét nghiệm chuyên sâu: định lượng kháng thể, tế bào miễn dịch, bổ thể, test di truyền

Bảng sau tóm tắt một số xét nghiệm phổ biến:

Xét nghiệm Mục đích Ý nghĩa lâm sàng
IgG, IgA, IgM Đánh giá miễn dịch dịch thể Giảm trong suy giảm miễn dịch dịch thể
Flow cytometry Đếm tế bào T, B, NK Phân loại SCID, xác định loại tế bào bị thiếu
CH50, AH50 Đánh giá chức năng bổ thể Giảm trong rối loạn bổ thể bẩm sinh
Test di truyền (NGS) Xác định đột biến gen Xác nhận PID, lập kế hoạch điều trị

Điều trị và quản lý

Nguyên tắc điều trị là kiểm soát nhiễm trùng, bổ sung yếu tố thiếu hụt và điều trị nguyên nhân gốc nếu có. Đối với suy giảm miễn dịch nguyên phát, liệu pháp truyền globulin miễn dịch (IVIG hoặc SCIG) giúp thay thế kháng thể thiếu hụt và giảm tần suất nhiễm trùng. Trong các thể nặng như SCID, ghép tế bào gốc tạo máu là lựa chọn điều trị triệt căn.

Đối với suy giảm miễn dịch thứ phát, việc điều trị tập trung vào kiểm soát bệnh nền, ngừng hoặc giảm liều thuốc ức chế miễn dịch nếu có thể, cải thiện dinh dưỡng và môi trường sống. Bệnh nhân có thể được dùng kháng sinh dự phòng dài hạn hoặc vắc-xin không sống để giảm nguy cơ nhiễm trùng.

Một số phương pháp điều trị đang được áp dụng:

  • IVIG (truyền globulin miễn dịch tĩnh mạch mỗi 3–4 tuần)
  • Kháng sinh dự phòng: trimethoprim-sulfamethoxazole, azithromycin
  • Liệu pháp miễn dịch hỗ trợ: IFN-γ, cytokine
  • Ghép tủy hoặc ghép tế bào gốc tạo máu dị thân
  • Điều trị gen (đang trong thử nghiệm lâm sàng cho ADA-SCID, X-SCID)

Biến chứng thường gặp

Người bị suy giảm miễn dịch, nếu không được chẩn đoán và điều trị đúng cách, có thể gặp phải nhiều biến chứng nguy hiểm. Biến chứng phổ biến nhất là nhiễm trùng tái diễn nhiều cơ quan, có thể tiến triển thành nhiễm trùng huyết và suy đa cơ quan. Ngoài ra, còn có các biến chứng như bệnh tự miễn, viêm mạn tính, rối loạn tiêu hóa kéo dài và ung thư liên quan miễn dịch.

Một số biến chứng được ghi nhận nhiều:

  • Viêm phổi mạn tính, xơ hóa phổi
  • Viêm não virus, viêm màng não do Cryptococcus
  • Thiếu máu tan máu tự miễn, lupus
  • Lymphoma, u tuyến ức, sarcoma Kaposi (liên quan EBV, HHV-8)

Tỷ lệ tử vong phụ thuộc vào loại suy giảm miễn dịch, khả năng tiếp cận điều trị và tần suất biến chứng. Trong SCID không điều trị ghép tủy, gần như tất cả bệnh nhân tử vong trong vòng 2 năm đầu đời.

Phòng ngừa và theo dõi

Phòng ngừa nhiễm trùng là yếu tố quan trọng trong chiến lược quản lý người suy giảm miễn dịch. Cần tiêm chủng đầy đủ, tránh vắc-xin sống giảm độc lực nếu có khiếm khuyết tế bào T, thực hiện vệ sinh cá nhân tốt, ăn chín uống sôi, hạn chế tiếp xúc động vật hoặc người bị bệnh nhiễm trùng.

Người bệnh cần theo dõi định kỳ tại cơ sở chuyên khoa miễn dịch để đánh giá đáp ứng điều trị, tầm soát biến chứng và điều chỉnh phác đồ. Xét nghiệm định kỳ như công thức máu, chức năng gan thận, định lượng IgG, xét nghiệm tải lượng virus hoặc hình ảnh học phổi cần được chỉ định dựa trên tình trạng cụ thể.

Khuyến nghị theo CDC:

  • Rửa tay bằng xà phòng ít nhất 20 giây
  • Tránh ăn đồ sống như sushi, rau sống, sữa chưa tiệt trùng
  • Không tiếp xúc trực tiếp với người đang cảm, cúm
  • Đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong mùa dịch

Xu hướng nghiên cứu và điều trị mới

Y học hiện đại đang tập trung phát triển các liệu pháp điều trị dứt điểm suy giảm miễn dịch nguyên phát nhờ công nghệ gen. Liệu pháp chỉnh sửa gen bằng CRISPR/Cas9 và vector virus đang được thử nghiệm ở người, mang lại hy vọng lâu dài cho các bệnh nhân SCID, ADA deficiency, Wiskott-Aldrich,...

Bên cạnh đó, các nghiên cứu về cytokine học, miễn dịch học hệ thống và trí tuệ nhân tạo đang được tích hợp để phát hiện sớm và quản lý tối ưu bệnh nhân. Việc xây dựng cơ sở dữ liệu gen (genomic registry) giúp xác định chính xác đột biến và cá nhân hóa điều trị.

Một số trung tâm nghiên cứu hàng đầu thế giới:

Kết luận

Suy giảm miễn dịch là tình trạng rối loạn phức tạp, ảnh hưởng sâu sắc đến sức khỏe và chất lượng sống người bệnh. Phát hiện sớm, đánh giá đúng phân loại và can thiệp phù hợp là chìa khóa để kiểm soát và ngăn ngừa biến chứng. Những tiến bộ trong liệu pháp gen và cá nhân hóa điều trị đang mở ra một chương mới trong kiểm soát bệnh lý này.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề suy giảm miễn dịch:

Nhận diện tiên đoán tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 7 - Trang 3983-3988 - 2003
Ung thư vú là loại ung thư phổ biến nhất ở phụ nữ Hoa Kỳ, gây ra hơn 40.000 cái chết mỗi năm. Các khối u vú này bao gồm những dân số tế bào ung thư vú có nhiều kiểu hình đa dạng. Sử dụng mô hình trong đó các tế bào ung thư vú người được nuôi cấy trong chuột suy giảm miễn dịch, chúng tôi nhận thấy rằng chỉ một số ít tế bào ung thư vú có khả năng hình thành khối u mới. Chúng tôi...... hiện toàn bộ
#Ung thư vú #tế bào gây u #CD44 #CD24 #Dấu mốc bề mặt tế bào #Chuột suy giảm miễn dịch #Khối u mới #Liệu pháp ung thư
Các chất oxy hóa, chất chống oxy hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 90 Số 17 - Trang 7915-7922 - 1993
Chuyển hóa, giống như các khía cạnh khác của cuộc sống, bao gồm những đánh đổi. Các sản phẩm phụ oxy hóa của quá trình chuyển hóa bình thường gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho DNA, protein và lipid. Chúng tôi lập luận rằng những tổn thương này (tương tự như tổn thương do bức xạ gây ra) là một yếu tố chính góp phần vào quá trình lão hóa và các bệnh thoái hóa liên quan đến lão hóa như ung th...... hiện toàn bộ
#Oxy hóa #chống oxy hóa #lão hóa #bệnh thoái hóa #ung thư #tim mạch #suy giảm miễn dịch #rối loạn não #đục thủy tinh thể #ascorbate #tocopherol #carotenoid #trái cây và rau quả.
Sản xuất retrovirus liên quan đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải trong các tế bào người và không phải người được chuyển gene bằng một dòng phân tử gây bệnh Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 59 Số 2 - Trang 284-291 - 1986
Chúng tôi đã xây dựng một clone phân tử gây bệnh của retrovirus liên quan đến hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải. Sau khi chuyển gene, clone này đã chỉ đạo việc sản xuất các hạt virus gây bệnh trong nhiều loại tế bào khác nhau bên cạnh các tế bào T4 của người. Các virion gây bệnh được tổng hợp trong các dòng tế bào của chuột, chồn, khỉ và một số dòng tế bào không phải tế bào T của người...... hiện toàn bộ
#retrovirus #hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải #chuyển gene #tế bào người #tế bào không phải người
Các dòng env của virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 từ các ca nhiễm cấp tính và sớm thuộc loại B để đánh giá chuẩn hóa kháng thể trung hòa do vắc xin tạo ra Dịch bởi AI
Journal of Virology - Tập 79 Số 16 - Trang 10108-10125 - 2005
TÓM TẮTViệc kích thích sản sinh các kháng thể trung hòa có hoạt tính chéo rộng rãi là một ưu tiên hàng đầu trong phát triển vắc xin AIDS, nhưng điều này đã chứng minh là rất khó đạt được. Trong khi hầu hết các chất gây miễn dịch tạo ra kháng thể trung hòa một phần các dòng virus HIV-1 đã thích nghi với dòng tế bào T, cho đến nay không có loại nào tạo ra phản ứng mạ...... hiện toàn bộ
Các túi ngoại tiết cải thiện tái sinh thần kinh sau đột quỵ và ngăn ngừa suy giảm miễn dịch sau thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 4 Số 10 - Trang 1131-1143 - 2015
Tóm tắt Mặc dù các khái niệm ban đầu về liệu pháp tế bào gốc nhằm thay thế mô bị mất, nhưng bằng chứng gần đây đã gợi ý rằng cả tế bào gốc và tiền thân đều thúc đẩy phục hồi thần kinh sau thiếu máu cục bộ thông qua các yếu tố tiết ra giúp phục hồi khả năng tái cấu trúc của não bị tổn thươn...... hiện toàn bộ
#EVs #tế bào gốc trung mô #thiếu máu cục bộ #tái sinh thần kinh #bảo vệ thần kinh #miễn dịch học #đột quỵ #exosomes #tái cấu trúc não #tổn thương não
Sự tái bùng phát bệnh ho gà: sự suy giảm miễn dịch và sự thích nghi của tác nhân gây bệnh – hai mặt của một đồng xu Dịch bởi AI
Epidemiology and Infection - Tập 142 Số 4 - Trang 685-694 - 2014
TÓM TẮTBệnh ho gà hay ho gà đã tồn tại và tái bùng phát mặc dù đã có vắc-xin và đã trở thành một trong những bệnh có thể phòng ngừa bằng vắc-xin phổ biến nhất ở các nước phương Tây. Tỷ lệ lưu hành cao của Bordetella pertussis đặt ra nguy cơ cho trẻ sơ sinh chưa được (hoàn toàn) tiêm phòng, đối với các em, bệnh ho gà là một bệnh nghiêm trọ...... hiện toàn bộ
Thay đổi hồ sơ MicroRNA ở những người dương tính với virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2008
Tóm tắt MicroRNA (miRNA) đóng vai trò đa dạng trong việc điều tiết các chức năng tế bào và phát triển. Chúng tôi đã đánh giá sự biểu hiện của miRNA trong các tế bào bạch cầu đơn nhân từ 36 cá nhân dương tính với HIV-1 và 12 người kiểm soát bình thường. Các cá nhân dương tính với HIV-1 được phân loại theo quy trình thành bốn nhóm dựa trên số lượng tế bào T...... hiện toàn bộ
Protein Nef của virus gây suy giảm miễn dịch ở người 1 hạ thấp các ligand của thụ thể kích hoạt NKG2D và ức chế sự tiêu diệt của tế bào tự nhiên (NK) Dịch bởi AI
Journal of General Virology - Tập 88 Số 1 - Trang 242-250 - 2007
Các tế bào tự nhiên (NK) là thành phần chính trong hệ miễn dịch bẩm sinh của cơ thể chống lại nhiều loại tác nhân gây bệnh khác nhau. Một số virus, bao gồm Virus gây suy giảm miễn dịch ở người loại 1 (HIV-1), đã phát triển các chiến lược để né tránh phản ứng của tế bào NK. Nghiên cứu này được thiết kế để đánh giá liệu HIV-1 có thể can thiệp vào sự biểu hiện của c...... hiện toàn bộ
#HIV-1 #Nef protein #tế bào NK #ligand NKG2D #phản ứng miễn dịch
Cấy ghép răng trong bệnh nhân suy giảm miễn dịch: đánh giá hệ thống và phân tích tổng hợp Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2019
Tóm tắt Mục tiêu Các tình trạng sức khỏe suy giảm và sự thiếu hụt khả năng hồi phục của cơ thể là những yếu tố quan trọng nhất dẫn đến thất bại trong cấy ghép răng. Hiện nay, các bác sĩ lâm sàng đang phải đối mặt với số lượng ngày càng tăng bệnh nhân suy giảm miễn dịch yêu cầu phục hồi chức năng dựa...... hiện toàn bộ
Vai trò của kháng thể đối với protein xuyên màng p15E của virus leukaemia chuột trong liệu pháp miễn dịch chống lại leukaemia AKR: một mô hình cho các nghiên cứu về hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải ở người. Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 84 Số 16 - Trang 5893-5897 - 1987
Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng việc khởi phát bệnh leukaemia AKR có thể bị trì hoãn đáng kể và tỷ lệ mắc bệnh giảm rõ rệt sau khi điều trị bằng kháng thể dị biệt có titer cao nhằm vào glycoprotein chính gp71 của virus. Tuy nhiên, để đạt được hiệu quả tối đa, liệu pháp phải được khởi đầu trong giai đoạn sau sinh của chuột AKR, bao gồm một khoảng thời gian hẹp khoảng 3 ngày đầu ...... hiện toàn bộ
#AKR leukemia #murine leukemia virus #p15E transmembrane protein #immunotherapy #retrovirus #human immunodeficiency syndrome.
Tổng số: 85   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 9