Hormone giới tính là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Hormone giới tính là các chất truyền tin hóa học do tuyến sinh dục và tuyến thượng thận sản xuất, điều hòa phát triển cơ quan sinh dục, chức năng sinh sản và đặc trưng giới tính thứ cấp. Chúng tương tác qua trục hạ đồi–tuyến yên–sinh dục, vận hành cơ chế phản hồi âm tính và dương tính để duy trì cân bằng nội tiết và chức năng sinh lý.

Giới thiệu về hormone giới tính

Hormone giới tính là nhóm hormone steroid và peptide chủ yếu do tuyến sinh dục (buồng trứng ở nữ, tinh hoàn ở nam) và tuyến thượng thận tổng hợp và tiết ra. Chúng đóng vai trò nền tảng trong phát triển cơ quan sinh dục, chức năng sinh sản, cũng như hình thành các đặc trưng giới tính thứ cấp như phát triển tuyến vú, râu tóc, giọng nói và phân bố mỡ cơ thể.

Quá trình điều hòa hormone giới tính liên quan chặt chẽ đến trục hạ đồi–tuyến yên–sinh dục (HPG axis). Vùng hạ đồi tiết GnRH (gonadotropin-releasing hormone), kích thích tuyến yên phóng thích LH (luteinizing hormone) và FSH (follicle-stimulating hormone), từ đó thúc đẩy tế bào Leydig ở nam và tế bào hạt ở nữ tổng hợp testosterone, estrogen và progesterone.

Sự cân bằng hormone giới tính ảnh hưởng không chỉ đến khả năng sinh sản mà còn đến chuyển hóa, tâm trạng, mật độ xương và chức năng tim mạch. Rối loạn nồng độ hormone này có thể dẫn đến hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), suy sinh dục, rối loạn cương dương, cũng như tăng nguy cơ loãng xương và bệnh tim mạch.

Phân loại hormone giới tính

Các hormone giới tính chủ yếu chia thành ba nhóm chính: androgen, estrogen và progestogen. Testosterone và dihydrotestosterone (DHT) thuộc nhóm androgen, chi phối phát triển cơ quan sinh dục nam và tạo đặc trưng giới tính thứ cấp ở nam giới.

Estrogen gồm estradiol (E2), estrone (E1) và estriol (E3), chịu trách nhiệm phát triển tuyến vú, điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và duy trì sức khỏe xương khớp ở phụ nữ. Estradiol là dạng mạnh nhất, được tổng hợp chủ yếu từ tế bào hạt qua enzyme aromatase.

Progesterone là đại diện chính của progestogen, đóng vai trò then chốt trong giai đoạn hoàng thể, chuẩn bị niêm mạc tử cung cho phôi làm tổ và duy trì thai kỳ. Progesterone cũng điều chỉnh hoạt động miễn dịch và ngăn co bóp tử cung trước sinh.

Nhóm hormoneVí dụChức năng chính
AndrogenTestosterone, DHTPhát triển cơ quan sinh dục nam, tăng cơ, xương
EstrogenEstradiol, Estrone, EstriolĐiều hòa chu kỳ kinh nguyệt, phát triển tuyến vú, bảo vệ xương
ProgestogenProgesteroneChuẩn bị và duy trì nội mạc tử cung, ức chế co bóp tử cung

Sinh tổng hợp và điều hòa

Sinh tổng hợp hormone giới tính khởi đầu từ cholesterol, được vận chuyển vào ti thể và qua loạt phản ứng enzyme tạo ra pregnenolone, sau đó tiếp tục chuyển thành progesterone, testosterone hoặc estrogen. Enzyme 5α-reductase chuyển testosterone thành DHT mạnh hơn, còn aromatase chuyển androgen thành estrogen.

Điều hòa tiết hormone chủ yếu qua cơ chế feedback âm tính. Khi nồng độ steroid lưu hành đạt mức cao, chúng ức chế GnRH từ vùng hạ đồi và LH/FSH từ tuyến yên, giảm tổng hợp hormone giới tính. Ngược lại khi nồng độ thấp, feedback dương tính kích thích tăng tiết để duy trì cân bằng.

Các yếu tố ngoại sinh như stress, dinh dưỡng, vận động, tuổi tác và các chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptors) có thể tác động lên hoạt động của trục HPG, làm thay đổi nồng độ và chức năng của hormone giới tính, ảnh hưởng đến sức khỏe sinh sản và toàn thân.

Cơ chế tác động tế bào

Hormone giới tính hoạt động qua hai cơ chế chính: gắn vào thụ thể nội bào (nuclear receptor) và thụ thể màng tế bào (membrane receptor). Cơ chế nội bào truyền thống liên quan đến hormone steroid (androgen, estrogen, progesterone), khi gắn vào receptor trong nhân, tạo phức hợp điều hòa phiên mã gen, ảnh hưởng đến biểu hiện protein mất vài giờ đến vài ngày.

Cơ chế màng tế bào nhanh (non-genomic) cho phép hormone giới tính kích hoạt các đường tín hiệu kinase, second messengers (cAMP, Ca²⁺) thông qua thụ thể G protein-coupled hoặc receptor tyrosine kinase, tạo phản ứng nhanh trong vài phút, như giãn mạch hoặc điều chỉnh ion kênh.

  • Thụ thể nội bào: ERα, ERβ (estrogen receptor), AR (androgen receptor), PR (progesterone receptor).
  • Thụ thể màng: GPER (G protein-coupled estrogen receptor), membrane PR, ZIP9 (androgen membrane receptor).

Sự phối hợp giữa hai cơ chế này cho phép hormone giới tính tác động đa dạng lên tế bào đích, từ tăng sinh, biệt hóa đến điều hòa ion và co giãn mạch, góp phần vào chức năng sinh lý toàn diện.

Vai trò ở nam giới

Testosterone là hormone chủ yếu duy trì chức năng sinh dục nam, bao gồm phát triển tinh hoàn, ống dẫn tinh và tuyến tiền liệt. Trong tuổi dậy thì, testosterone kích thích gia tăng khối cơ, phát triển râu tóc và giọng nói ồm, đồng thời thúc đẩy ham muốn tình dục và sinh tinh.

Ở người trưởng thành, testosterone điều hòa chuyển hóa lipid, tăng tổng hợp protein và bảo vệ mật độ xương. Thiếu hụt hormone này gây mệt mỏi, giảm khối cơ, giảm ham muốn tình dục, rối loạn cương và tăng nguy cơ loãng xương.

  • Tăng khối cơ và sức mạnh cơ bắp.
  • Phát triển đặc tính giới tính thứ cấp: râu, lông ngực, tăng thanh quản.
  • Điều hòa tâm trạng, hỗ trợ chức năng nhận thức.

Vai trò ở nữ giới

Estrogen chi phối chu trình kinh nguyệt, phát triển niêm mạc tử cung và tạo đặc trưng nữ giới như phân bố mỡ vùng hông, phát triển tuyến vú. Estradiol duy trì sức khỏe xương bằng cách ức chế tiêu xương và tăng hấp thu canxi.

Progesterone hoạt động trong giai đoạn hoàng thể, chuẩn bị nội mạc tử cung đón phôi, ức chế co bóp cơ tử cung và tăng cường phát triển mạch máu. Hai hormone này phối hợp tạo chu kỳ kinh nguyệt điển hình và duy trì thai kỳ.

  • Điều hòa chu kỳ kinh nguyệt và chuẩn bị mang thai.
  • Bảo vệ xương, giảm nguy cơ loãng xương sau mãn kinh.
  • Ảnh hưởng tâm trạng, giảm triệu chứng tiền kinh nguyệt.

Ứng dụng lâm sàng và liệu pháp thay thế

Liệu pháp thay thế hormone (HRT) sử dụng estrogen và progesterone để giảm triệu chứng mãn kinh như bốc hỏa, mất ngủ và khô âm đạo. Ở nam giới, liệu pháp testosterone được dùng trong suy giảm hormone tuổi già hoặc suy sinh dục.

Trước khi chỉ định HRT, cần đánh giá kỹ nguy cơ tim mạch, ung thư vú và đột quỵ. Liều lượng và thời gian điều trị được cá nhân hóa dựa trên tuổi tác, tiền sử bệnh lý và ngưỡng nồng độ hormone huyết thanh.

  • HRT nữ: estrogen đơn thuần hoặc phối hợp progestogen.
  • Testosterone thay thế: gel, miếng dán hoặc tiêm bắp.
  • Điều chỉnh liều theo nồng độ hormone và triệu chứng lâm sàng.

Mất cân bằng và các rối loạn liên quan

Mất cân bằng hormone giới tính dẫn đến nhiều rối loạn sinh sản và toàn thân. Ở nữ, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS) đặc trưng bởi tăng androgen, rối loạn kinh nguyệt và kháng insulin. Ở nam, suy sinh dục gây giảm nồng độ testosterone, giảm sinh tinh và rối loạn cương.

Rối loạn HPG axis do stress, bệnh lý tuyến yên hoặc thượng thận biểu hiện qua rối loạn chu kỳ kinh nguyệt, giảm ham muốn, vô sinh hoặc vô kinh. Chẩn đoán dựa trên lâm sàng, xét nghiệm hormone và hình ảnh học tuyến sinh dục hoặc tuyến yên.

  • PCOS: tăng LH/FSH, giảm khả năng rụng trứng.
  • Suy sinh dục nam: nồng độ testosterone < 300 ng/dL.
  • Hội chứng Cushing: tăng cortisol ức chế HPG axis.

Phương pháp đo lường hormone

Xét nghiệm nồng độ hormone huyết thanh là tiêu chuẩn vàng, sử dụng miễn dịch miễn dịch liên kết enzyme (ELISA) hoặc khối phổ (LC–MS/MS) cho độ nhạy và độ đặc hiệu cao. Mẫu máu thu vào buổi sáng để tránh dao động theo nhịp ngày đêm.

Phân tích mẫu nước bọt và nước tiểu là phương pháp không xâm lấn, phù hợp theo dõi biến đổi chu kỳ kinh hoặc đáp ứng điều trị. Kết quả cần đối chiếu với giá trị tham chiếu theo giới tính và độ tuổi.

Phương phápMẫuĐộ nhạy
ELISAHuyết thanh, nước bọt0.1–1 pg/mL
LC–MS/MSHuyết thanh0.01–0.1 pg/mL
Nước tiểu24hPhổ biến thấp, dùng đánh giá tổng thể
Nước bọtBuổi sángPhù hợp theo dõi nhịp ngày đêm

Ảnh hưởng chuyển hóa và tâm lý

Hormone giới tính còn tác động lên chuyển hóa lipid và glucose: estrogen cải thiện độ nhạy insulin, bảo vệ mạch máu; testosterone tăng tổng hợp protein và giảm mỡ, nhưng tăng LDL khi dư thừa. Rối loạn hormone liên quan đến hội chứng chuyển hóa, tiểu đường và bệnh tim mạch.

Trên hệ thần kinh trung ương, estrogen và testosterone ảnh hưởng đến trí nhớ, tâm trạng và hành vi. Thiếu estrogen sau mãn kinh liên quan trầm cảm và suy giảm nhận thức; thiếu testosterone ở nam dẫn đến mệt mỏi, mất tập trung và giảm động lực.

Xu hướng nghiên cứu và tương lai

Nghiên cứu hiện đại tập trung vào liệu pháp hormone cá thể hóa dựa trên đặc điểm di truyền (pharmacogenomics), nhằm tối ưu hóa liều và giảm tác dụng phụ. Hướng phát triển bao gồm selective estrogen receptor modulators (SERMs) và selective androgen receptor modulators (SARMs) cho mục tiêu cụ thể.

Ảnh hưởng của các chất gây rối loạn nội tiết (endocrine disruptors) như BPA, phthalates được quan tâm do tác động lên cân bằng hormone. Phương pháp tiếp cận hệ thống (systems biology) và phân tích big data giúp hiểu mạng lưới điều hòa HPG axis và tác động môi trường.

Tài liệu tham khảo

  1. Endocrine Society. Sex Steroid Hormones. Link
  2. World Health Organization. WHO Guidelines on Hormone Replacement Therapy. Link
  3. Griffin, J. E., et al. (2016). Clinical Endocrinology. Elsevier.
  4. Nussey, S., & Whitehead, S. (2001). Endocrinology: An Integrated Approach. BIOS Scientific Publishers.
  5. PubMed. Sex Hormone Research. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hormone giới tính:

Các yếu tố ảnh hưởng đến lành vết thương Dịch bởi AI
SAGE Publications - Tập 89 Số 3 - Trang 219-229 - 2010
Quá trình lành vết thương, như một quá trình sinh học tự nhiên trong cơ thể người, được thực hiện thông qua bốn giai đoạn chính xác và được lập trình cao: cầm máu, viêm nhiễm, tăng sinh, và tái tạo. Để vết thương lành thành công, tất cả bốn giai đoạn phải diễn ra theo đúng trình tự và thời gian. Nhiều yếu tố có thể tác động đến một hoặc nhiều giai đoạn của quá trình này, do đó gây ra sự lành vết t...... hiện toàn bộ
#lành vết thương da #yếu tố ảnh hưởng #cầm máu #viêm nhiễm #tăng sinh #tái tạo #oxy hóa #nhiễm trùng #hormone giới tính #tuổi tác #stress #tiểu đường #béo phì #dược phẩm #nghiện rượu #hút thuốc #dinh dưỡng
Sự khác biệt về giới tính trong cơn đau và thuốc giảm đau: vai trò của hormone sinh dục Dịch bởi AI
European Journal of Pain - Tập 8 Số 5 - Trang 397-411 - 2004
Tóm tắtHiện nay đã có bằng chứng mạnh mẽ về sự khác biệt về giới tính trong cơn đau và sự giảm đau. Những khác biệt này ngụ ý rằng hormone steroid sinh dục như estradiol và testosterone điều chỉnh độ nhạy với cơn đau và thuốc giảm đau. Mục tiêu của bài tổng quan này là trình bày cái nhìn tổng quát về việc điều chỉnh cơn đau và thuốc giảm đau bởi hormone steroid sin...... hiện toàn bộ
Tử vong và bệnh tật ở những đối tượng chuyển giới được điều trị bằng hormone giới tính Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 47 Số 3 - Trang 337-343 - 1997
MỤC TIÊUChưa có phương pháp điều trị hormone steroid tối ưu nào cho những đối tượng chuyển giới. Chúng tôi đã điều tra các số liệu về tỷ lệ tử vong và bệnh tật ở một nhóm lớn các đối tượng chuyển giới nhận liệu pháp hormone giới tính đối kháng.THIẾT KẾNghiên cứu hồi cứu, mô tả tại một bệnh việ...... hiện toàn bộ
Sự bài tiết ghrelin được điều chỉnh theo loại dinh dưỡng và giới tính Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 60 Số 3 - Trang 382-388 - 2004
Tóm tắtđiều kiện nền  Ghrelin là một chất tiết hocmon tăng trưởng (GH) mạnh, đồng thời cũng đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh cảm giác thèm ăn và cân nặng. Ghrelin làm tăng cảm giác đói và lượng thức ăn tiêu thụ, và mức độ của nó giảm xuống sau bữa ăn tiêu chuẩn hoặc glucose.... hiện toàn bộ
#Ghrelin #hormone tăng trưởng #glucose #lipid #protein #kháng insulin #giới tính #béo phì #chỉ số khối cơ thể (BMI).
Sự phát triển và trưởng thành của tế bào tiền thân oligodendrocyte được điều chỉnh khác nhau bởi hormone giới tính nam và nữ Dịch bởi AI
Developmental Neuroscience - Tập 26 Số 2-4 - Trang 245-254 - 2004
Sử dụng các mẫu nuôi cấy nguyên thủy của các tế bào tiền thân oligodendrocyte được tách từ não của chuột non đực và cái, chúng tôi quan sát thấy có nhiều oligodendrocyte hơn trong các mẫu nuôi cấy từ nữ so với mẫu từ nam. Để xác định liệu sự khác biệt quan sát được có phải do ảnh hưởng khác nhau của hormone giới tính lên sự phát triển không, chúng tôi đã điều trị các mẫu nuôi cấy bằng các ...... hiện toàn bộ
Ảnh hưởng của TBT đối với sự sinh tổng hợp chất dự trữ và hormone giới tính ở tôm nước ngọt Macrobrachium rosenbergii (De Man, 1879) Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 9 - Trang 1-13 - 2013
Tributyltin (TBT) là một xenobiotic bền vững phổ biến có thể tìm thấy trong hệ sinh thái nước ngọt, vùng cửa sông và biển. TBT là một hợp chất gây rối loạn nội tiết tố mạnh (EDC) có thể gây ra mối đe dọa độc hại đối với các sinh vật thủy sinh. Imposex, các dị tật sinh dục và rối loạn nội tiết thường là hậu quả của TBT đối với hầu hết các sinh vật thủy sinh. Ảnh hưởng của TBT lên quá trình sinh tổn...... hiện toàn bộ
#Tributyltin #TBT #Macrobrachium rosenbergii #sinh tổng hợp chất dự trữ #hormone giới tính #rối loạn nội tiết
Phản ứng sinh hóa và mô bệnh học của Biomphalaria alexandrina đối với RIPEX (chất điều hòa sinh trưởng thực vật) Dịch bởi AI
Beni-Suef University Journal of Basic and Applied Sciences - Tập 12 - Trang 1-11 - 2023
Các chất điều hòa sinh trưởng thực vật được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp nhằm tăng cường sự phát triển và chín của cây trồng, nhưng chúng lại nguy hiểm cho hệ sinh thái nước. Nghiên cứu hiện tại đã đánh giá tác động của việc tiếp xúc dưới ngưỡng gây chết với các nồng độ RIPEX 48% EC (8 và 16 µL/L) lên các tham số căng thẳng oxy hóa, hormone giới tính, các enzym tiềm năng miễn dịch, số lượng ...... hiện toàn bộ
#chất điều hòa sinh trưởng thực vật #Biomphalaria alexandrina #RIPEX #căng thẳng oxy hóa #hormone giới tính #mô bệnh học #chỉ báo sinh học
Thanh thiếu niên có rối loạn phát triển giới tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 158 - Trang 965-971 - 2010
Rối loạn phát triển giới tính (DSD) bao gồm một nhóm đa dạng các dị tật bẩm sinh liên quan đến xác định và phân biệt giới tính. Việc xử lý rối loạn phát triển giới tính mang đến cho thanh thiếu niên những yêu cầu điều chỉnh không theo chuẩn mực ngoài những nhiệm vụ phát triển chung của tuổi thanh thiếu niên. Giữa năm 2005 và 2007, 60 thanh thiếu niên có DSD tại Đức, Áo và Thụy Sĩ đã được khảo sát....... hiện toàn bộ
#Rối loạn phát triển giới tính #Thanh thiếu niên #Phúc lợi tâm lý xã hội #Hỗ trợ tâm lý #Điều trị hormone
Mối liên hệ giữa cholesterol huyết tương và việc sử dụng thuốc hạ cholesterol với các hormone steroid giới tính trong huyết tương ở nam giới trong nghiên cứu NHANES III Dịch bởi AI
Cancer Causes & Control - Tập 21 - Trang 1575-1583 - 2010
Mức cholesterol thấp và việc sử dụng thuốc statin có thể bảo vệ chống lại ung thư tuyến tiền liệt với tiên lượng xấu hơn. Cơ chế bảo vệ của chúng chưa rõ ràng, nhưng đã được giả thuyết liên quan đến vai trò của cholesterol như một tiền chất hormone steroid giới tính. Chúng tôi đánh giá xem testosterone và estradiol có khác nhau theo mức cholesterol hoặc việc sử dụng thuốc hạ cholesterol hay không....... hiện toàn bộ
#cholesterol #hormone steroid giới tính #thuốc hạ cholesterol #ung thư tuyến tiền liệt #statin
Hội chứng tăng độ nhớt ở chuột cắt buồng trứng Dịch bởi AI
Bulletin of Experimental Biology and Medicine - Tập 146 - Trang 92-95 - 2008
Phẫu thuật cắt buồng trứng làm giảm nồng độ hormone giới tính trong máu và gây tăng đáng kể độ nhớt của máu do sự gia tăng hematocrit và hàm lượng fibrinogen trong huyết plasma, rối loạn trong đặc tính viscoelastic của hồng cầu và sự gia tăng hoạt tính tụ tập của chúng. Những thay đổi trong macrorheology chủ yếu chịu trách nhiệm cho sự phát triển của hội chứng tăng độ nhớt.
#hội chứng tăng độ nhớt #chuột cắt buồng trứng #hormone giới tính #độ nhớt máu #hematocrit #fibrinogen #viscoelastic #hồng cầu
Tổng số: 20   
  • 1
  • 2