Hemophilia là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Hemophilia là một rối loạn đông máu di truyền khiến cơ thể thiếu hụt yếu tố VIII hoặc IX, dẫn đến chảy máu kéo dài hoặc tự phát dù chỉ chấn thương nhẹ. Bệnh chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới do di truyền lặn liên kết nhiễm sắc thể X, với hai thể chính là hemophilia A và hemophilia B.

Định nghĩa hemophilia

Hemophilia là một rối loạn di truyền liên quan đến đông máu, trong đó cơ thể không sản xuất đủ hoặc không có khả năng sử dụng hiệu quả các yếu tố đông máu – các protein thiết yếu giúp hình thành cục máu đông nhằm ngăn chảy máu. Khi thiếu các yếu tố này, người bệnh có nguy cơ chảy máu kéo dài sau chấn thương nhỏ hoặc thậm chí chảy máu tự phát mà không rõ nguyên nhân.

Hemophilia chủ yếu ảnh hưởng đến nam giới do liên quan đến đột biến gen nằm trên nhiễm sắc thể X. Nữ giới thường là người mang gen bệnh (carrier) và hiếm khi biểu hiện triệu chứng nặng. Bệnh không lây nhiễm, nhưng có thể di truyền từ mẹ sang con trai nếu người mẹ mang gen đột biến.

Có hai thể hemophilia chính được xác định dựa trên loại yếu tố đông máu bị thiếu:

  • Hemophilia A: thiếu hụt yếu tố VIII (chiếm khoảng 80–85% số ca bệnh)
  • Hemophilia B: thiếu hụt yếu tố IX (còn gọi là bệnh Christmas)

Cả hai loại đều có đặc điểm lâm sàng tương tự nhưng khác nhau về loại protein bị ảnh hưởng. Chi tiết về hai thể bệnh này có thể tham khảo tại CDC – Hemophilia Facts.

Cơ chế sinh lý và vai trò các yếu tố đông máu

Hệ thống đông máu trong cơ thể người là một quá trình sinh học phức tạp được điều hòa bởi hơn một chục yếu tố đông máu. Khi một mạch máu bị tổn thương, chuỗi phản ứng enzyme gọi là “thác đông máu” (coagulation cascade) sẽ kích hoạt và dẫn đến hình thành fibrin – sợi protein có vai trò gắn kết tiểu cầu và hình thành cục máu đông ổn định.

Các yếu tố đông máu được ký hiệu bằng số La Mã từ I đến XIII, trong đó yếu tố VIII và IX đóng vai trò trung tâm trong con đường nội sinh (intrinsic pathway). Sự hoạt hóa yếu tố X (Xa) là điểm hội tụ của cả hai con đường nội sinh và ngoại sinh, từ đó kích hoạt yếu tố II (prothrombin) thành thrombin – enzyme then chốt chuyển fibrinogen thành fibrin.

Bảng sau mô tả tóm tắt vị trí của yếu tố VIII và IX trong chuỗi đông máu:

Yếu tố Vai trò Liên quan đến hemophilia
VIII Phối hợp với IX để hoạt hóa X Thiếu hụt gây hemophilia A
IX Hoạt hóa yếu tố X cùng yếu tố VIII Thiếu hụt gây hemophilia B

Khi thiếu một trong hai yếu tố này, phản ứng chuỗi bị gián đoạn và fibrin không được hình thành hiệu quả, khiến máu không thể đông bình thường dù chỉ với vết thương nhỏ.

Phân loại hemophilia theo mức độ

Hemophilia không chỉ được phân loại theo loại yếu tố bị thiếu mà còn theo mức độ nặng nhẹ dựa trên nồng độ yếu tố đông máu trong huyết tương, tính theo phần trăm so với người bình thường. Phân loại này giúp bác sĩ đánh giá nguy cơ xuất huyết và lên kế hoạch điều trị phù hợp.

Bảng phân loại cụ thể như sau:

Mức độ Nồng độ yếu tố đông máu Triệu chứng phổ biến
Nặng <1% Chảy máu tự phát, đặc biệt ở khớp và cơ
Trung bình 1–5% Chảy máu sau va chạm nhẹ hoặc phẫu thuật
Nhẹ 5–40% Chảy máu sau chấn thương lớn hoặc phẫu thuật

Người mắc hemophilia nhẹ thường chỉ được phát hiện khi thực hiện các thủ thuật y tế hoặc sau chấn thương, trong khi người mắc thể nặng có thể bị chảy máu không rõ nguyên nhân ngay từ khi còn nhỏ.

Di truyền và cơ chế di truyền lặn liên kết X

Hemophilia là bệnh di truyền theo kiểu lặn liên kết với nhiễm sắc thể X. Gen F8 (mã hóa yếu tố VIII) và gen F9 (mã hóa yếu tố IX) đều nằm trên nhiễm sắc thể X. Nam giới (XY) chỉ có một bản sao của nhiễm sắc thể X, nên nếu gen đó mang đột biến, họ chắc chắn sẽ mắc bệnh. Nữ giới (XX) cần cả hai bản sao gen đều đột biến mới biểu hiện bệnh, điều này rất hiếm gặp.

Nữ giới có một bản sao đột biến sẽ là người mang gen bệnh (carrier), không có triệu chứng hoặc rất nhẹ, nhưng có thể truyền gen đột biến cho con. Khi một người mẹ mang gen bệnh sinh con trai, xác suất đứa trẻ mắc hemophilia là 50%.

Sơ đồ di truyền cơ bản:

  • Mẹ mang gen, cha khỏe: 50% con trai bị bệnh, 50% con gái là người mang gen
  • Cha bị bệnh, mẹ không mang gen: Con trai khỏe, 100% con gái là người mang gen

Việc tư vấn di truyền và xét nghiệm DNA có vai trò quan trọng trong xác định nguy cơ và hướng dẫn sinh sản cho các gia đình có tiền sử hemophilia.

Triệu chứng và biến chứng lâm sàng

Triệu chứng chính của hemophilia là chảy máu kéo dài hoặc tự phát. Biểu hiện lâm sàng tùy thuộc vào mức độ nặng nhẹ của bệnh và thường xuất hiện từ thời thơ ấu, đặc biệt với hemophilia thể nặng. Các triệu chứng phổ biến bao gồm:

  • Chảy máu bất thường sau tiêm chích, nhổ răng, phẫu thuật
  • Chảy máu khớp (hemarthrosis), đặc biệt ở đầu gối, khuỷu tay và cổ chân
  • Bầm tím lớn sau va chạm nhẹ
  • Tiểu ra máu hoặc phân đen do xuất huyết đường tiêu hóa
  • Chảy máu trong cơ gây sưng, đau và hạn chế cử động

Chảy máu khớp là biến chứng đặc trưng và nguy hiểm nhất, nếu tái diễn sẽ dẫn đến viêm khớp mãn tính, teo cơ và biến dạng khớp. Trong trường hợp nặng, bệnh nhân có thể xuất huyết nội sọ – biến chứng có thể gây tử vong nếu không được xử lý kịp thời.

Biểu hiện lâm sàng cũng có thể ảnh hưởng tâm lý, đặc biệt ở trẻ em, do hạn chế vận động và lo lắng về các biến chứng lâu dài. Theo Mayo Clinic, kiểm soát triệu chứng sớm và điều trị phòng ngừa đóng vai trò quan trọng trong giảm thiểu tổn thương vĩnh viễn.

Chẩn đoán hemophilia

Chẩn đoán hemophilia thường dựa trên tiền sử gia đình, triệu chứng lâm sàng và xét nghiệm máu chuyên sâu. Một số bước chẩn đoán cơ bản bao gồm:

  1. Thử nghiệm thời gian đông máu: bao gồm APTT (Activated Partial Thromboplastin Time), kéo dài trong hemophilia; PT (Prothrombin Time) thường bình thường.
  2. Định lượng yếu tố VIII hoặc IX: xác định nồng độ hoạt động của yếu tố đông máu để phân loại bệnh và mức độ.
  3. Xét nghiệm di truyền: xác định đột biến trên gen F8 hoặc F9, đặc biệt quan trọng trong chẩn đoán người mang gen (nữ giới) hoặc sàng lọc tiền sản.

Xét nghiệm nên được thực hiện tại các trung tâm chuyên khoa huyết học. Trong trường hợp trẻ sơ sinh thuộc gia đình có tiền sử hemophilia, xét nghiệm yếu tố đông máu nên được thực hiện sớm, kể cả khi chưa có biểu hiện lâm sàng.

Điều trị và quản lý bệnh

Điều trị hemophilia hiện nay tập trung vào việc cung cấp yếu tố đông máu bị thiếu qua đường truyền tĩnh mạch. Hai phương pháp điều trị chính bao gồm:

  • Điều trị cắt cơn (on-demand): truyền yếu tố VIII hoặc IX khi có dấu hiệu chảy máu.
  • Điều trị dự phòng (prophylaxis): truyền định kỳ để duy trì nồng độ yếu tố đông máu ổn định, phòng ngừa xuất huyết tự phát.

Thuốc sử dụng hiện nay bao gồm:

Thuốc Loại yếu tố Thời gian bán hủy
Advate Yếu tố VIII tái tổ hợp 8–12 giờ
Alprolix Yếu tố IX kéo dài tác dụng 82 giờ
Emicizumab Kháng thể đơn dòng thay thế chức năng yếu tố VIII Lên đến 28 ngày

Bệnh nhân cần được huấn luyện kỹ năng tự tiêm tại nhà, theo dõi biến chứng và ghi nhật ký điều trị. Ngoài ra, cần tránh dùng aspirin và NSAIDs vì chúng làm tăng nguy cơ chảy máu.

Thông tin chi tiết về các phác đồ điều trị được cập nhật tại National Hemophilia Foundation.

Liệu pháp gen và nghiên cứu mới

Liệu pháp gen (gene therapy) là hướng điều trị đầy hứa hẹn cho hemophilia, nhằm đưa bản sao bình thường của gen F8 hoặc F9 vào cơ thể, giúp người bệnh tự sản xuất yếu tố đông máu. Vector thường dùng là virus AAV (Adeno-associated virus) đã được làm bất hoạt khả năng gây bệnh.

Các thử nghiệm lâm sàng pha III cho thấy nhiều bệnh nhân đạt mức yếu tố VIII/IX đủ duy trì mà không cần truyền bổ sung trong ít nhất một năm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại rủi ro như phản ứng miễn dịch với vector, biến dị gen ngoài mục tiêu hoặc giảm hiệu quả theo thời gian.

FDA đã phê duyệt liệu pháp gen đầu tiên cho hemophilia B vào năm 2022. Nhiều nghiên cứu đang mở rộng sang hemophilia A và cải tiến công nghệ để tăng hiệu quả và giảm độc tính. Tương lai, liệu pháp gen có thể thay đổi hoàn toàn chiến lược điều trị bệnh này.

Chất lượng sống và hỗ trợ bệnh nhân

Với điều trị đầy đủ và dự phòng tốt, người mắc hemophilia hoàn toàn có thể sống gần như bình thường, đi học, đi làm và sinh hoạt xã hội. Tuy nhiên, cần được theo dõi định kỳ tại cơ sở y tế chuyên môn để kiểm soát biến chứng và điều chỉnh liều điều trị.

Một số biện pháp hỗ trợ cải thiện chất lượng sống:

  • Vật lý trị liệu giúp phục hồi chức năng khớp
  • Chế độ ăn giàu sắt và vitamin K
  • Tránh hoạt động có nguy cơ va chạm mạnh
  • Hỗ trợ tâm lý, giáo dục cho trẻ và gia đình

Các tổ chức như World Federation of Hemophilia (WFH)National Hemophilia Foundation (NHF) cung cấp tài liệu hướng dẫn, hội thảo đào tạo và diễn đàn kết nối cộng đồng người bệnh toàn cầu.

Tài liệu tham khảo

  1. CDC – Hemophilia
  2. NCBI – Coagulation Cascade
  3. Mayo Clinic – Hemophilia Overview
  4. National Hemophilia Foundation – Treatments
  5. World Federation of Hemophilia – WFH
  6. Mannucci, P. M., & Tuddenham, E. G. (2001). The hemophilias—from royal genes to gene therapy. *New England Journal of Medicine*, 344(23), 1773–1779.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hemophilia:

Adenovirus-Associated Virus Vector–Mediated Gene Transfer in Hemophilia B
New England Journal of Medicine - Tập 365 Số 25 - Trang 2357-2365 - 2011
Long-Term Safety and Efficacy of Factor IX Gene Therapy in Hemophilia B
New England Journal of Medicine - Tập 371 Số 21 - Trang 1994-2004 - 2014
Khảo Sát 215 Bệnh Nhân Không Bị Bệnh Hemophilia Có Kìm Hãm Yếu Tố VIII Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 45 Số 03 - Trang 200-203 - 1981
Tóm tắtDữ liệu được thu thập thông qua bảng hỏi về 215 bệnh nhân không bị hemophilia đã phát triển kháng thể chống lại yếu tố VIII (yếu tố kháng hemophilic). Phần lớn bệnh nhân trên 50 tuổi, và số lượng nam và nữ được báo cáo hầu như bằng nhau. Viêm khớp dạng thấp có mặt trong 8% trường hợp, 7% xảy ra trong thời gian mang thai hoặc sau sinh, và trong một số trường ...... hiện toàn bộ
#Yếu tố VIII #kháng thể #hemophilia #viêm khớp dạng thấp #liệu pháp steroid #azathioprine #cyclophosphamide
Các yếu tố nguy cơ liên quan đến điều trị trong việc phát triển kháng thể ức chế ở bệnh nhân không điều trị trước đó mắc bệnh máu khó đông A: Nghiên cứu theo phối hợp CANAL Dịch bởi AI
Blood - Tập 109 Số 11 - Trang 4648-4654 - 2007
Tóm tắtNghiên cứu CANAL (Hành động phối hợp về kháng thể trung hòa trong bệnh máu khó đông A nặng) được thiết kế nhằm mô tả mối quan hệ giữa các đặc điểm điều trị và việc phát triển kháng thể ức chế ở những bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông A nặng chưa từng được điều trị. Nghiên cứu hồi cứu phối hợp đa trung tâm này đã khảo sát 366 bệnh nhân liên tiếp sinh từ năm 199...... hiện toàn bộ
A bispecific antibody to factors IXa and X restores factor VIII hemostatic activity in a hemophilia A model
Nature Medicine - Tập 18 Số 10 - Trang 1570-1574 - 2012
Nghiên cứu giai đoạn 3 về protein hợp nhất factor VIII tái tổ hợp Fc trong bệnh máu khó đông A nặng Dịch bởi AI
Blood - Tập 123 Số 3 - Trang 317-325 - 2014
Các điểm chính Factor VIII tái tổ hợp mới có thời gian bán hủy kéo dài, rFVIIIFc, đã được phát triển nhằm giảm tần suất tiêm phòng. rFVIIIFc được dung nạp tốt ở bệnh nhân mắc bệnh máu khó đông A nặng, và dẫn đến tỷ lệ xuất huyết thấp khi được tiêm 1 đến 2 lần mỗi tuần.
Yếu tố VIII tái tổ hợp dạng pegyl hóa, toàn phần cho điều trị dự phòng và theo nhu cầu đối với bệnh nhân hemophilia A nặng Dịch bởi AI
Blood - Tập 126 Số 9 - Trang 1078-1085 - 2015
Điểm chính BAX 855, một dạng pegyl hóa của yếu tố VIII tái tổ hợp hoàn chỉnh với thời gian bán hủy kéo dài, đã thể hiện hiệu quả cao trong việc ngăn ngừa và điều trị các sự kiện chảy máu. Không có đối tượng nào sử dụng BAX 855 phát triển kháng thể ức chế FVIII hoặc gặp phải các sự kiện bất lợi không mong đợi.
Thiết kế hợp lý một yếu tố VIII PEGylated hoạt động hoàn toàn và có tác dụng kéo dài cho điều trị bệnh máu khó đông loại A Dịch bởi AI
Blood - Tập 116 Số 2 - Trang 270-279 - 2010
Tóm tắt Một yếu tố VIII kéo dài (FVIII) như một liệu pháp thay thế cho bệnh máu khó đông loại A sẽ cải thiện đáng kể các lựa chọn điều trị cho bệnh nhân mắc bệnh này. Để phát triển một FVIII có thời gian bán hủy tuần hoàn kéo dài, nhưng không làm giảm hoạt tính, chúng tôi đã chế tạo 23 biến thể FVIII với các cystein bề mặt được giới thiệu, đến những ...... hiện toàn bộ
An toàn và hoạt động kéo dài của protein phối hợp Fc của yếu tố VIII tái tổ hợp ở bệnh nhân hemophilia A Dịch bởi AI
Blood - Tập 119 Số 13 - Trang 3031-3037 - 2012
Tóm tắtCác sản phẩm yếu tố VIII (FVIII) hiện tại có thời gian bán hủy (t1/2) khoảng 8-12 giờ, yêu cầu tiêm tĩnh mạch thường xuyên để dự phòng và điều trị cho bệnh nhân hemophilia A. rFVIIIFc là một protein fusion tái tổ hợp được tạo thành từ một phân tử FVIII liên kết cộng hóa trị với miền Fc của IgG1 người để kéo dài thời gian bán hủy của rFVIII trong tuần hoàn. N...... hiện toàn bộ
Tổng số: 1,868   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10