Bacillus là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Bacillus

Bacillus là chi vi khuẩn Gram dương hình que, có khả năng sinh bào tử nội bào giúp tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, khô hạn và hóa chất. Bào tử của Bacillus có vỏ bảo vệ dày, tế bào mầm mang enzyme catalase dương tính và chi này phân bố rộng trong đất, nước, không khí và hệ vi sinh vật.

Định nghĩa Bacillus

Bacillus là chi vi khuẩn Gram dương, hình que, có khả năng sinh bào tử nội bào (endospore) giúp tồn tại trong điều kiện khắc nghiệt như nhiệt độ cao, khô hạn hoặc tiếp xúc với hóa chất. Bào tử của Bacillus có vỏ bảo vệ dày, giai đoạn này tế bào chuyển thành trạng thái bất hoạt, chờ điều kiện thuận lợi sẽ tái sinh thành tế bào mầm.

Các loài Bacillus đều có enzyme catalase dương tính, thể hiện khả năng phân giải H₂O₂, và thường di động nhờ roi đơn hoặc roi đôi. Chúng phân bố rộng khắp trong đất, nước, không khí và trong hệ vi sinh vật của động vật, thực vật; một số loài còn cộng sinh hoặc ký sinh tùy loài vật chủ NCBI Taxonomy.

Bacillus đóng vai trò kép: nhiều loài mang lại lợi ích trong công nghiệp enzyme, y sinh và nông nghiệp, trong khi một số loài gây bệnh cho người (B. anthracis) hoặc ngộ độc thực phẩm (B. cereus). Khả năng tạo bào tử và tiết nhiều hợp chất hoạt tính sinh học làm Bacillus trở thành đối tượng nghiên cứu đa ngành trong vi sinh và công nghệ sinh học.

Phân loại học và hệ thống loại

Chi Bacillus hiện gồm hơn 300 loài được phân loại dựa trên đặc tính hình thái, sinh lý và trình tự gen 16S rRNA. Gần đây, phương pháp phylogenomics sử dụng đa gen lõi (core gene) đã cho phép tái cấu trúc các nhóm trong chi, tăng độ phân giải so với chỉ dựa vào 16S rRNA IJSEM, 2020.

Các nhóm chính trong Bacillus bao gồm:

  • Nhóm B. subtilis: B. subtilis, B. licheniformis, B. amyloliquefaciens — nổi bật về sản xuất enzyme và probiotic.
  • Nhóm B. cereus: B. cereus, B. anthracis, B. thuringiensis — chứa các tác nhân gây bệnh và sinh độc tố.
  • Nhóm B. pumilus: B. pumilus, B. safensis — kháng chịu bào tử mạnh, tìm thấy trong môi trường khắc nghiệt.

Phân loại bổ sung dựa vào đặc điểm sinh hóa (sinh tổng hợp acid amin, lên men đường) và hồ sơ nội dung plasmid. Nhiều phân loài mới được mô tả mỗi năm, mở rộng hiểu biết về đa dạng di truyền và tiềm năng ứng dụng của chi này.

Hình thái và cấu trúc tế bào

Tế bào Bacillus dạng que, kích thước trung bình 0.5–2.5 μm bề rộng, 1.2–10 μm chiều dài. Vỏ tế bào Gram dương dày 20–30 nm, chủ yếu là peptidoglycan liên kết chéo cao, giúp tế bào chịu áp lực thẩm thấu và hóa chất.

Nhiều loài Bacillus tiết ra exopolysaccharide để hình thành màng nhầy (biofilm), giúp bám dính bề mặt và bảo vệ cộng đồng vi sinh vật. Quá trình sinh bào tử diễn ra bên trong tế bào mầm, bào tử có cấu trúc nhiều lớp: vỏ ngoài (spore coat), lớp cortex và lõi chứa DNA cô đặc.

Thành phầnChức năng
PeptidoglycanBảo vệ, định hình tế bào
ExosporiumLớp ngoài cùng của bào tử, giảm tổn thương cơ học
Keratin-like coatNgăn cản hóa chất, enzyme thoái hóa
CortexDuy trì trạng thái bất hoạt bằng cách giảm nước nội bào

Kính hiển vi điện tử và nhuộm bào tử (Schaeffer–Fulton) là hai phương pháp phổ biến để quan sát cấu trúc bào tử và phân biệt loài dựa vào vị trí và hình thái bào tử trong tế bào.

Sinh lý và chuyển hóa

Bacillus là vi khuẩn hiếu khí hoặc hiếu khí tùy nghi (facultative anaerobe), sử dụng đường qua con đường glycolysis, pentose phosphate và chu trình Krebs để sinh ATP. Trong môi trường thiếu oxy, một số loài chuyển sang lên men, tạo acid lactic, acid acetic hoặc butyric tùy loài.

Bacillus tiết ra nhiều enzyme ngoại bào như protease, amylase, lipase và cellulase, phân giải protein, tinh bột, lipid và xenlulozo trong môi trường. Khả năng tiết enzyme cao làm Bacillus trở thành nguồn enzyme công nghiệp quan trọng cho ngành thực phẩm, dệt nhuộm, giấy và xử lý sinh học Front. Microbiol., 2018.

  • Glycolysis: Glucose → Pyruvate + 2 ATP + 2 NADH
  • Chu trình Krebs: Acetyl-CoA → CO₂ + 3 NADH + FADH₂ + GTP
  • Lên men: Pyruvate → Lactate/Butyrate + NAD⁺

Một số loài như B. megaterium cố định đạm tự do nhờ enzyme nitrogenase, góp phần trong chu trình nito sinh học. Khả năng chuyển hóa linh hoạt giúp Bacillus thích nghi rộng trong tự nhiên và ứng dụng trong xử lý môi trường, sinh tổng hợp hợp chất sinh học.

Vai trò sinh thái

Bacillus tham gia quan trọng vào các chu trình địa hóa chất, phân hủy chất hữu cơ và luân chuyển dưỡng chất trong đất. Nhờ khả năng tiết enzyme ngoại bào như protease, cellulase và chitinase, chúng phân giải xác sinh vật, vỏ kitin của côn trùng và xenlulozo trong thực vật, trả lại các hợp chất cơ bản cho hệ sinh thái Front. Microbiol., 2019.

Bacillus còn cố định đạm tự nhiên qua enzyme nitrogenase (đặc biệt B. megaterium), đóng góp vào nguồn đạm sinh học cho cây trồng và tăng độ phì nhiêu của đất. Một số loài sinh sản kháng sinh tự nhiên (bacillicin, iturin, surfactin) để ức chế nấm bệnh hoặc vi khuẩn cạnh tranh, hỗ trợ cân bằng hệ vi sinh vật đất.

  • Phân hủy xenlulozo và kitin: gia tăng chất nền dinh dưỡng.
  • Cố định đạm: hỗ trợ cây trồng trong vùng đất nghèo đạm.
  • Sản xuất kháng sinh tự nhiên: kiểm soát mầm bệnh nấm và vi khuẩn.

Tính bệnh và ý nghĩa lâm sàng

Bacillus anthracis là nguyên nhân gây bệnh than (anthrax), hình thành bào tử tiếp xúc qua da, đường hô hấp hoặc tiêu hóa gây viêm nhiễm nặng có thể tử vong. Chẩn đoán anthrax dựa trên cấy vi khuẩn, PCR nhắm mục tiêu gene pag và capsule (CAP) CDC Anthrax.

Bacillus cereus sản xuất độc tố nhiệt độ kháng (emetic toxin) và độc tố ruột (diarrheal toxin), gây ngộ độc thực phẩm với triệu chứng nôn mửa hoặc tiêu chảy cấp. Nhiễm B. cereus nặng có thể gây viêm phổi, nhiễm khuẩn huyết, đặc biệt ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch hoặc sử dụng thiết bị y tế không vô khuẩn.

Điều trị anthrax và nhiễm B. cereus dựa trên kháng sinh phổ rộng (ciprofloxacin, doxycycline, vancomycin) kết hợp biện pháp hỗ trợ. Phòng ngừa gồm tiệt trùng thực phẩm, kiểm soát độ ẩm trong kho chứa và sử dụng vaccine chủng Avian anthrax ở động vật WHO Anthrax.

Ứng dụng công nghiệp và công nghệ sinh học

Bacillus subtilis là vật chủ ưu tiên trong sản xuất protein tái tổ hợp và enzyme công nghiệp. Hệ thống biểu hiện Bacillus có ưu điểm phân tiết protein trực tiếp vào môi trường nuôi cấy, giảm chi phí thu nhận Appl. Microbiol. Biotechnol., 2020.

Các enzyme thương mại sản xuất từ Bacillus:

  • α-Amylase: ứng dụng trong sản xuất bia và tinh bột chuyển hóa.
  • Protease: dùng trong chế biến thực phẩm, tẩy rửa và dệt nhuộm.
  • Cellulase: xử lý bột giấy và sinh khối lignocellulose.

Bacillus thuringiensis (Bt) sản xuất protein Cry và Cyt có độc tính đặc hiệu với sâu hại, dùng rộng rãi trong thuốc bảo vệ thực vật sinh học. Hạt giống biến đổi gen Bt-corn và Bt-cotton đã giảm đáng kể việc sử dụng thuốc trừ sâu hóa học EPA Bt.

Kháng sinh và cơ chế kháng thuốc

Bacillus sản xuất kháng sinh tự nhiên như bacitracin, polymyxin và bacteriocin (subtilosin, subtilin) để cạnh tranh trong môi trường. Bacitracin ức chế tổng hợp peptidoglycan, polymyxin phá vỡ màng tế bào gram âm.

Cơ chế kháng thuốc ở Bacillus:

Cơ chếVí dụGhi chú
Efflux pumpEmrBBơm kháng sinh ra ngoài tế bào
Biến đổi đích tác dụngAltered PBPsGiảm ái lực của beta-lactam
Enzyme bất hoạtMetallo-β-lactamaseThủy phân penicillin

Giám sát gene kháng qua giải trình tự toàn bộ genome và PCR multiplex giúp đánh giá nhanh cơ chế kháng, xây dựng chiến lược kháng sinh hợp lý Antimicrob. Agents Chemother., 2003.

Genomics và hướng nghiên cứu

Genome Bacillus có kích thước 3.5–6.0 Mb, GC 35–54 %. Phân tích pangenome cho thấy core genome ~2.5 Mb và accessory genome chứa nhiều genomic islands, plasmid và prophage. Sự đa dạng gen chịu trách nhiệm cho khả năng thích nghi rộng và tiềm năng sản xuất hợp chất sinh học.

Công nghệ CRISPR-Cas9 đã được áp dụng để chỉnh sửa gen Bacillus subtilis, tăng cường biểu hiện enzyme hoặc giảm sản xuất độc tố. Nghiên cứu metagenome môi trường và transcriptome khi tiếp xúc với stress (nhiệt, kháng sinh) đang cung cấp cơ sở để phát triển chủng cải tiến phục vụ công nghiệp và y sinh Nat. Biotechnol., 2020.

Tài liệu tham khảo

  1. Frontiers in Microbiology (2019). “Role of Bacillus in Soil Nutrient Cycling.” https://www.frontiersin.org/articles/10.3389/fmicb.2019.02240/full
  2. CDC. “Anthrax: Diagnosis and Treatment.” https://www.cdc.gov/anthrax/healthcare/index.html
  3. WHO. “Anthrax Fact Sheet.” https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/anthrax
  4. Appl. Microbiol. Biotechnol. (2020). “Recombinant Protein Production in Bacillus subtilis.” https://doi.org/10.1007/s00253-020-10999-3
  5. EPA. “Bacillus thuringiensis.” https://www.epa.gov/ingredients-used-pesticide-products/bacillus-thuringiensis
  6. Antimicrob. Agents Chemother. (2003). “Mechanisms of antibiotic resistance in Bacillus.” https://doi.org/10.1128/AAC.47.3.880-889.2003
  7. Nat. Biotechnol. (2020). “CRISPR editing in Bacillus.” https://www.nature.com/articles/s41587-020-0508-3

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề bacillus:

The complete genome sequence of the Gram-positive bacterium Bacillus subtilis
Nature - Tập 390 Số 6657 - Trang 249-256 - 1997
Tiêu thụ Lợi khuẩn Lactobacillus điều chỉnh hành vi cảm xúc và biểu hiện thụ thể GABA trung ương ở chuột thông qua dây thần kinh phế vị Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 108 Số 38 - Trang 16050-16055 - 2011
Có nhiều bằng chứng indirect và đang tăng lên chỉ ra tác động của hệ vi sinh đường ruột lên hệ thần kinh trung ương (CNS). Tuy nhiên, vẫn chưa rõ liệu vi khuẩn lactic như Lactobacillus rhamnosus có thể tác động trực tiếp lên thụ thể chất dẫn truyền thần kinh trong hệ thần kinh trung ương ở động vật bình thường, khỏe mạnh hay không. GABA là chất dẫn truyền thần kinh ức chế chính trong hệ thần kinh ...... hiện toàn bộ
#vi sinh đường ruột #hệ thần kinh trung ương #Lactobacillus rhamnosus #GABA #lo âu #trầm cảm #trục ruột - não #corticosterone #dây thần kinh phế vị
Bacillus thuringiensis và Các Protein Tinh thể diệt côn trùng của nó Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 62 Số 3 - Trang 775-806 - 1998
TÓM TẮT Trong suốt thập kỷ qua, vi khuẩn diệt côn trùng Bacillus thuringiensis đã trở thành đối tượng được nghiên cứu sâu rộng. Những nỗ lực này đã đem lại nhiều dữ liệu đáng kể về mối quan hệ phức tạp giữa cấu trúc, cơ chế hoạt động và di truyền của các protein tinh thể diệt côn trùng của sinh vật này, và hình ảnh nhất quán về nh...... hiện toàn bộ
#Bacillus thuringiensis #protein tinh thể #diệt côn trùng #nghiên cứu sinh thái #công nghệ sinh học #cây trồng chuyển gen
REQUIREMENTS FOR TRANSFORMATION IN BACILLUS SUBTILIS
Journal of Bacteriology - Tập 81 Số 5 - Trang 741-746 - 1961
Khả năng chống chịu của nội bào tử Bacillus đối với các môi trường khắc nghiệt trên Trái Đất và ngoài Trái Đất Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 64 Số 3 - Trang 548-572 - 2000
TÓM TẮT Nội bào tử của các loài Bacillus, đặc biệt là Bacillus subtilis, đã được sử dụng làm mô hình thí nghiệm để khám phá các cơ chế phân tử nằm sau sự tồn tại lâu dài đáng kinh ngạc của bào tử và khả năng của chúng đối với các tác động từ môi trường. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt mô hình phòng thí nghiệm phân tử về...... hiện toàn bộ
#Bacillus #nội bào tử #cơ chế chống chịu #môi trường khắc nghiệt #chuyển giao liên hành tinh
Massive gene decay in the leprosy bacillus
Nature - Tập 409 Số 6823 - Trang 1007-1011 - 2001
Nhóm Hydroxyl Phenolic của Carvacrol Là Yếu Tố Cần Thiết Để Đối Kháng với Mầm Bệnh Gây Thực Phẩm Bacillus cereus Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 4 - Trang 1561-1568 - 2002
TÓM TẮT Hợp chất kháng khuẩn tự nhiên carvacrol cho thấy sự ưa thích cao đối với các pha kỵ nước. Hệ số phân phối của carvacrol trong cả pha octanol-nước và pha liposome-dung dịch đệm đã được xác định (3.64 và 3.26, tương ứng). Việc thêm carvacrol vào một huyền phù liposome dẫn đến mở rộng màng liposome. Sự mở rộng tối đa được quan sát sau kh...... hiện toàn bộ
Spores of Bacillus subtilis: their resistance to and killing by radiation, heat and chemicals
Journal of Applied Microbiology - Tập 101 Số 3 - Trang 514-525 - 2006
Trình tự bộ gen hoàn chỉnh của Lactobacillus plantarum WCFS1 Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 100 Số 4 - Trang 1990-1995 - 2003
Trình tự 3,308,274-bp của nhiễm sắc thể Lactobacillus plantarum dòng WCFS1, một chủng vi khuẩn tách từ NCIMB8826 và ban đầu được tìm thấy từ nước bọt người, đã được xác định, và chứa 3,052 gen dự đoán mã hóa protein. Chức năng sinh học có khả năng được gán cho 2,120 (70%) protein dự đoán. Phù hợp với phân loại của ...... hiện toàn bộ
#Lactobacillus plantarum WCFS1 #bộ gen hoàn chỉnh #vi khuẩn lactic acid #đường phân #phosphoketolase #hệ thống vận chuyển PTS #protein ngoại bào #thích nghi lối sống.
Sự không đồng nhất của các gen mã hóa 16S rRNA trong Paenibacillus polymyxa được phát hiện qua điện di gel nhiệt độ gradient Dịch bởi AI
Journal of Bacteriology - Tập 178 Số 19 - Trang 5636-5643 - 1996
Những sự không đồng nhất trong các gen 16S rRNA từ các chủng riêng lẻ của Paenibacillus polymyxa đã được phát hiện thông qua sự phân tách phụ thuộc vào trình tự của các sản phẩm PCR bằng phương pháp điện di gel nhiệt độ gradient (TGGE). Một đoạn của các gen 16S rRNA, bao gồm các vùng biến đổi V6 đến V8, đã được sử dụng làm trình tự mục tiêu cho các phản ứng khuếch đại. Các sản phẩm PCR từ ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 23,950   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10