Chalcone là gì? Các công bố nghiên cứu khoa học về Chalcone
Chalcone là hợp chất hữu cơ polyphenol với khung C₆–C₃–C₆, gồm hai vòng benzen liên kết qua cầu α,β-unsaturated ketone, mang hệ liên hợp rộng và khả năng cộng hưởng electron cao. Khung chung C₆H₅–CO–CH=CH–C₆H₅ có thể biến thế vị trí para hoặc ortho bằng các nhóm –OH, –OCH₃, –NO₂ để điều chỉnh độ phân cực, tính quang học và hoạt tính sinh học đa dạng.
Định nghĩa và cấu trúc hóa học
Chalcone là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm flavonoid, có khung carbon liên hợp C6–C3–C6 với hệ α,β-unsaturated ketone nối giữa hai vòng benzen. Khung chung được biểu diễn bởi công thức , song đa dạng ở chỗ các vòng benzen có thể được thế bởi các nhóm chức như –OH, –OCH₃, –NO₂, –Cl…, tạo nên hàng trăm dẫn chất.
Với cấu trúc phẳng và hệ liên hợp rộng, chalcone thể hiện khả năng cộng hưởng electron mạnh, ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất quang học, hóa học và sinh học. Sự đa dạng về vị trí và loại nhóm thế cho phép tinh chỉnh độ phân cực, độ bền và tính chọn lọc sinh học của phân tử.
- Khung chalcone cơ bản: hai vòng benzen nối qua cầu nối ketone-olefin.
- Biến thể: chalcone monosubstituted, disubstituted, heteroaryl-chalcone.
- Chalcone tự nhiên: isoliquiritigenin (gốc Glycyrrhiza), phloretin (táo).
Tính chất hóa lý
Chalcone thường tồn tại ở dạng tinh thể màu vàng đến cam, với nhiệt độ nóng chảy dao động từ 50 đến 200 °C tùy dẫn chất và nhóm thế. Tính phân cực thay đổi theo nhóm thế, dẫn đến độ tan rất khác biệt: dẫn chất nhiều nhóm hydroxyl tan trong dung môi phân cực như ethanol, acetone; dẫn chất thế alkyl tan tốt trong chloroform và toluene.
Phổ hấp thụ UV-Vis của chalcone biểu hiện hai dải chính: dải B (240–280 nm) liên quan chuyển electron π→π* của vòng benzen, và dải A (300–400 nm) của hệ α,β-unsaturated ketone. Cường độ và vị trí dải A phụ thuộc vào nhóm thế thuận lợi cho kéo electron hoặc đẩy electron, góp phần vào hoạt tính quang sinh học và chống oxy hóa.
Dẫn chất | Mp (°C) | λmax (nm) | Tan trong |
---|---|---|---|
Chalcone cơ bản | 55–58 | 330 | Acetone, EtOH |
4′-Hydroxychalcone | 120–123 | 345 | EtOH, MeOH |
2′-Methoxychalcone | 90–93 | 335 | CHCl₃, DCM |
Phương pháp tổng hợp
Phản ứng Claisen–Schmidt là phương pháp cổ điển nhất để tổng hợp chalcone, bằng cách ngưng tụ benzaldehyde hoặc dẫn xuất với acetophenone trong môi trường kiềm (NaOH hoặc KOH) và dung môi methanol hoặc ethanol. Thời gian phản ứng dao động 1–6 giờ, nhiệt độ tối ưu 0–25 °C để hạn chế tạo sản phẩm phụ đồng phân cis.
Các kỹ thuật hiện đại như microwave-assisted synthesis rút ngắn thời gian xuống vài phút với năng suất >90 %, đồng thời giảm sử dụng dung môi và năng lượng. Phương pháp siêu âm (ultrasonication) và xúc tác rắn (zeolite, kim loại nano) cũng cho phép điều kiện phản ứng nhẹ hơn và tái sử dụng xúc tác nhiều lần.
- Claisen–Schmidt truyền thống: NaOH/EtOH, 4 giờ, 70–85 % yield.
- Microwave-assisted: 5–10 phút, 90–98 % yield (J. Org. Chem., 2000).
- Sol–gel & hydrothermal: tạo nano-chalcone đồng nhất, kích thước 50–200 nm.
Phổ tác dụng sinh học
Chalcone và dẫn chất thể hiện hoạt tính chống oxy hóa mạnh, trung hòa gốc tự do DPPH và ABTS với IC50 5–20 μM tùy cấu hình nhóm thế. Hoạt tính này liên quan đến nhóm hydroxyl trên vòng benzen, giúp phân tử dễ dàng trao electron hoặc proton.
Trong kháng viêm, chalcone ức chế enzyme COX-2 và iNOS, giảm tổng hợp prostaglandin E₂ và nitric oxide ở mô viêm. Đồng thời, chalcone ngăn chặn con đường tín hiệu NF-κB và MAPK, hạ thấp mức cytokine TNF-α, IL-6 và IL-1β (Free Radic. Biol. Med., 2011).
- Chống ung thư: kích hoạt apoptosis qua caspase-3, p53, ức chế di căn tế bào MCF-7, HeLa.
- Kháng khuẩn: hiệu quả với S. aureus, E. coli (MIC 4–16 μg/mL).
- Chống virus: ức chế HSV-1 và virus cúm A bằng cách ngăn xâm nhập tế bào chủ.
Cơ chế tác dụng
Cơ chế sinh học của chalcone gắn liền với cấu trúc α,β‐unsaturated ketone cho phép phân tử tương tác với nhiều mục tiêu sinh học. Nhóm carbonyl và nối đôi α,β hoạt động như electrophile, dễ dàng hình thành liên kết Michael với các nhóm thiol (-SH) của cysteine trong protein đích, làm thay đổi chức năng enzyme và điều hòa tín hiệu tế bào.
Nhiều nghiên cứu cho thấy chalcone ức chế con đường NF-κB bằng cách ngăn không cho phức hợp IκB kinase (IKK) phosphoryl hóa IκBα, từ đó ngăn p65/RelA di chuyển vào nhân và giảm tổng hợp các cytokine viêm như TNF-α, IL-6 và IL-1β. Đồng thời, chalcone tăng biểu hiện Nrf2, kích hoạt biểu đồ gene chống oxy hóa, giúp cân bằng trạng thái oxy hóa tế bào.
- Liên kết Michael: chalcone gắn lên cysteine-179 của IKKβ, ức chế hoạt tính kinase.
- Kích hoạt Nrf2: phá vỡ hợp chất Keap1–Nrf2, thúc đẩy Nrf2 vào nhân và tăng tổng hợp HO-1, NQO1.
- Ảnh hưởng MAPK: điều chỉnh đường dẫn ERK1/2 và p38 MAPK, cân bằng tín hiệu apoptosis và tăng sinh.
Ứng dụng dược phẩm
Chalcone và dẫn chất của nó đang được phát triển mạnh mẽ trong liệu pháp đa mục tiêu. Trong kháng ung thư, các dẫn chất 4′-hydroxychalcone và 3,4′,5-trimethoxychalcone thể hiện khả năng ức chế đáng kể sự tăng sinh của các dòng tế bào ung thư phổi (A549), vú (MCF-7) và đại trực tràng (HCT-116) với IC₅₀ dao động 5–15 μM.
Trong thử nghiệm tiền lâm sàng, nano-chalcone bọc polymer PLGA cho thấy sinh khả dụng tăng gấp 3 lần so với dạng tự do và cho phép hướng đích ưu tiên vào khối u nhờ hiện tượng enhanced permeability and retention (EPR). Nano-formulation này giảm độc tính toàn thân và kéo dài thời gian lưu thông máu, mở ra triển vọng cho lộ trình điều trị kết hợp hóa trị – nhắm trúng đích.
- Kháng viêm: dẫn chất 2′-hydroxychalcone giảm sưng khớp chuột ARDT 60% so với dexamethasone.
- Kháng virus: một số chalcone sulfated ức chế xâm nhập HSV-1 với EC₅₀ ~2 μM.
- Kháng tiểu cầu: chalcone ức chế tổng hợp thromboxane A₂ qua ức chế COX-1, tiềm năng phòng ngừa huyết khối.
Ứng dụng công nghiệp và hóa chất
Chalcone không chỉ là dẫn chất dược phẩm mà còn được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất. Hợp chất này là trung tâm tổng hợp cho các chất nhuộm azo, polymer quang nhạy và chất liệu dẫn xuất donor–acceptor trong điện tử hữu cơ (OLED, OPV). Sự liên hợp dài của chalcone giúp cải thiện sự dẫn điện và khả năng hấp thụ ánh sáng trong dải 400–600 nm.
Trong lĩnh vực cảm biến, chalcone được sử dụng làm chất chỉ thị quang học nhạy với ion kim loại nặng. Khi tương tác với Hg²⁺ hoặc Pb²⁺, chalcone thay đổi phổ hấp thụ UV-Vis và phát huỳnh quang, cho phép phát hiện ngưỡng thấp đến 0,1 μM. Nhiều cảm biến chalcone còn được nhúng vào giấy test, dễ dàng sử dụng tại hiện trường mà không cần thiết bị phức tạp.
- Chất nhuộm azo: chalcone phối hợp diazonium tạo azo-benzene, bền nhiệt và bền ánh sáng.
- OLED: cấu trúc chalcone-arylamine cho hệ phân tán HOMO–LUMO phù hợp điện áp thấp.
- Cảm biến kim loại: giảm peak 350 nm và xuất hiện peak mới 450 nm khi kết hợp với Hg²⁺.
Phương pháp phân tích và định lượng
Định lượng chalcone và dẫn chất bằng HPLC-UV là tiêu chuẩn vàng, thường sử dụng cột C18, pha động acetonitrile – nước (tỷ lệ 60:40) chứa 0,1% axit formic, phát hiện tại bước sóng 340 nm. Phương pháp này cho độ tuyến tính R² >0,999 trong dải 0,5–50 μg/mL, độ lặp lại (RSD) <2%.
LC–MS/MS mở rộng khả năng phân tích khi cần độ nhạy cao (LOD ~1 ng/mL) và xác định đồng thời các chuyển hóa cholcone trong mẫu sinh học. Kỹ thuật tandem MS/MS cho phép theo dõi ion đặc trưng m/z 208 → 131, xác nhận cấu trúc dẫn xuất chalcone sulfonate và glucuronide.
Kỹ thuật | Ứng dụng | Giới hạn phát hiện |
---|---|---|
HPLC-UV | Định lượng dẫn chất trong dung dịch | 0,5 μg/mL |
LC–MS/MS | Phân tích mẫu sinh học, chuyển hóa | 1 ng/mL |
FTIR/NMR | Xác nhận cấu trúc | Định tính |
Độc tính và an toàn
Độc tính cấp của chalcone khá thấp với LD₅₀ ở chuột đường uống >2.000 mg/kg. Tuy nhiên, một số dẫn chất có halogen hoặc nitro nhóm thể hiện độc tính tế bào (IC₅₀ ~50 μM trên tế bào gan HepG2) và cần thận trọng khi sử dụng liều cao. Chalcone cũng có thể gây dị ứng da khi tiếp xúc trực tiếp nồng độ >1% trong gel hoặc mỡ bôi ngoài.
Đánh giá độc tính gen (Ames test) cho thấy chalcone không đột biến ở Salmonella typhimurium trong điều kiện thử tiêu chuẩn, nhưng các dẫn xuất brom/chlor thế vòng có thể kích hoạt độc tính gen nhẹ. Cần nghiên cứu thêm độc tính lâu dài và phân tích dược động học đầy đủ trước khi đưa vào ứng dụng lâm sàng.
Triển vọng nghiên cứu và ứng dụng tương lai
Xu hướng hiện nay là thiết kế dẫn chất chalcone đa chức năng (multitarget-directed ligands) kết hợp khung chalcone với heterocycle như pyridine, indole để tăng selectivity và độ tan. Công nghệ in silico và trí tuệ nhân tạo (AI) được sử dụng để dự đoán hoạt tính sinh học và tối ưu hóa cấu trúc trước khi tổng hợp thực nghiệm.
Nhiều nghiên cứu đang thử nghiệm phối hợp chalcone với kháng thể đơn dòng hoặc peptide hướng đích, nhằm tăng hiệu lực nhắm trúng đích ung thư và giảm độc tính. Ngoài ra, phát triển các hệ nano-lipid, nano-polymer mang chalcone giúp kiểm soát giải phóng thuốc, kéo dài thời gian tác động và nâng cao nồng độ tại vị trí bệnh.
Ứng dụng mới nổi bao gồm chalcone trong cảm biến sinh học (biosensor) kết hợp enzyme hoặc aptamer, cho khả năng phát hiện glucose, cholesterol và marker ung thư với độ nhạy ppb. Chalcone cũng được xem là tiền chất cho vật liệu quang học ứng dụng trong OLED thế hệ mới có màu sắc đa dạng và độ bền cao.
Tài liệu tham khảo
- Jadhav RB, et al. Synthesis of Chalcones via Claisen–Schmidt Condensation. J. Org. Chem. 2000. Link
- Kulkarni AR, et al. Antioxidant Activity of Chalcone Derivatives. Free Radic. Biol. Med. 2011. Link
- Singh P, et al. Chalcone‐Based Nanocarriers for Targeted Therapy. Biomaterials. 2019. Link
- Li X, et al. Microwave-Assisted Chalcone Synthesis. J. Am. Chem. Soc. 2003. Link
- PubChem. Chalcone. 2024. Link
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chalcone:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10