Indole là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Indole là hợp chất dị vòng thơm gồm vòng benzen ngưng tụ với vòng pyrrole, có công thức C₈H₇N, tồn tại phổ biến trong sinh học và tự nhiên. Nó là khối cấu trúc cơ bản của nhiều phân tử sinh học như serotonin, melatonin và auxin, đóng vai trò thiết yếu trong cơ thể sống.

Định nghĩa và cấu trúc hóa học của Indole

Indole là một hợp chất hữu cơ dị vòng có cấu trúc đặc trưng gồm một vòng benzen ngưng tụ với vòng pyrrole, tạo thành hệ thống liên hợp phẳng có tính thơm cao. Công thức phân tử của indole là C8H7N, mang đặc tính hóa học tương đối ổn định do hệ π liên hợp phân bố trên cả hai vòng. Nhóm nitơ trong vòng pyrrole đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và tương tác sinh học của indole.

Indole lần đầu tiên được phân lập từ sản phẩm phân hủy tryptophan và có mặt phổ biến trong nhiều hệ sinh học tự nhiên. Cấu trúc phân tử của indole có thể được mô tả đơn giản như sau:

C6H4CHCHNH \mathrm{C_6H_4{-}CH{-}CH{-}NH}

Trong hóa học cấu trúc, indole thuộc nhóm hợp chất dị vòng thơm, với hệ thống π liên hợp gồm 10 electron, thỏa mãn quy tắc Huckel cho tính thơm: (4n+2), n=210 electron (4n + 2),\ n = 2 \Rightarrow 10\ \text{electron}

Tính chất vật lý và hóa học

Indole là chất rắn kết tinh màu trắng ngà hoặc không màu, có mùi đặc trưng thường gặp trong phân động vật và hoa nhài. Nhiệt độ nóng chảy khoảng 52–54°C, điểm sôi khoảng 254°C. Indole tan tốt trong ethanol, ether, chloroform nhưng rất ít tan trong nước.

Dưới đây là bảng tóm tắt một số tính chất vật lý tiêu biểu của indole:

Thuộc tính Giá trị
Khối lượng phân tử 117.15 g/mol
Nhiệt độ nóng chảy 52–54 °C
Điểm sôi 254 °C
Độ tan trong nước ~0.2 g/L
Mùi Đậm, giống phân hoặc hoa nhài

Về tính chất hóa học, indole có tính bazơ yếu tại vị trí nguyên tử nitơ, nhưng do tham gia vào hệ thống liên hợp nên tính bazơ này kém hơn pyrrole. Indole phản ứng mạnh tại vị trí số 3 (C-3) của vòng pyrrole nhờ mật độ điện tử cao, cho phép thực hiện nhiều phản ứng hữu cơ quan trọng:

  • Phản ứng alkyl hóa
  • Phản ứng acyl hóa
  • Phản ứng Mannich
  • Phản ứng halogen hóa có điều kiện

Phân bố tự nhiên và sinh tổng hợp

Indole tồn tại rộng rãi trong tự nhiên, đặc biệt trong cơ thể sinh vật và một số loại thực vật, động vật và vi sinh vật. Nó là sản phẩm phân hủy amino acid tryptophan thông qua hoạt động của enzyme tryptophanase – một quá trình phổ biến ở hệ vi sinh đường ruột của người và động vật.

Một số nguồn tự nhiên chứa indole:

  • Vi khuẩn đường ruột (ví dụ Escherichia coli)
  • Dầu hoa nhài, tinh dầu cam chanh
  • Nhựa thơm thực vật như cây nhựa thơm (Styrax)
  • Thực phẩm lên men, sản phẩm thịt

Indole cũng là tiền chất trong sinh tổng hợp nhiều hợp chất sinh học có hoạt tính mạnh, như serotonin và melatonin. Cơ chế sinh tổng hợp sinh học chủ yếu diễn ra thông qua con đường chuyển hóa tryptophan: TryptophantryptophanaseIndole+Pyruvate+NH3 \text{Tryptophan} \xrightarrow{\text{tryptophanase}} \text{Indole} + \text{Pyruvate} + \text{NH}_3

Nguồn tham khảo chi tiết: PubChem - Indole

Ứng dụng trong dược phẩm và công nghiệp

Indole và các dẫn xuất của nó có vai trò rất quan trọng trong công nghiệp dược phẩm, hóa mỹ phẩm và công nghiệp hóa chất. Trong lĩnh vực dược, nhân indole là cấu trúc khung của nhiều hoạt chất sinh học mạnh, tiêu biểu như:

  • Serotonin – chất dẫn truyền thần kinh
  • Melatonin – điều hòa chu kỳ ngủ - thức
  • Indomethacin – thuốc chống viêm không steroid
  • Vinblastine, vincristine – thuốc điều trị ung thư

Các dẫn xuất indole còn được sử dụng để tổng hợp thuốc chống vi khuẩn, thuốc an thần, và các hợp chất điều chỉnh miễn dịch. Trong công nghiệp, indole được sử dụng để sản xuất:

  • Chất tạo hương (dù có mùi khó chịu ở nồng độ cao, nhưng ở nồng độ thấp lại mang mùi ngọt dịu)
  • Chất trung gian tổng hợp thuốc nhuộm
  • Nguyên liệu sản xuất polymer, phụ gia nhựa

Tài liệu chi tiết tại: ScienceDirect - Indole

Indole trong vi sinh vật và hệ vi sinh đường ruột

Indole đóng vai trò là phân tử tín hiệu (signaling molecule) quan trọng trong vi sinh vật, đặc biệt là hệ vi sinh đường ruột ở người và động vật. Các vi khuẩn đường ruột như Escherichia coli, BacteroidesClostridium có khả năng chuyển hóa tryptophan thành indole thông qua enzyme tryptophanase.

Indole ảnh hưởng đến nhiều quá trình sinh học trong vi khuẩn:

  • Điều hòa tăng trưởng và sinh sản
  • Ức chế hoặc thúc đẩy hình thành màng sinh học (biofilm)
  • Điều khiển biểu hiện gene và hệ vận chuyển chất
  • Ảnh hưởng đến tính kháng sinh và đáp ứng miễn dịch

Một trong những cơ chế đáng chú ý là vai trò của indole trong việc bảo vệ niêm mạc ruột thông qua tăng biểu hiện các gene mã hóa protein bảo vệ, như tăng sản xuất chất nhầy và peptit kháng khuẩn. Đồng thời, nó còn tham gia vào quá trình biệt hóa tế bào miễn dịch tại biểu mô ruột.

Nguồn tham khảo: NCBI - Indole as a Signaling Molecule

Indole trong thực vật và hormone tăng trưởng

Indole là khối cơ bản trong cấu trúc của auxin – một nhóm hormone tăng trưởng cực kỳ quan trọng của thực vật. Auxin phổ biến nhất là indole-3-acetic acid (IAA), có vai trò điều phối sự phát triển như kéo dài tế bào, phân chia tế bào, hướng sáng và hình thành rễ phụ.

Quá trình sinh tổng hợp IAA trong thực vật bắt đầu từ tryptophan qua các con đường như:

  1. Con đường indole-3-pyruvic acid (IPA)
  2. Con đường tryptamine
  3. Con đường indole-3-acetonitrile

Ví dụ, qua con đường IPA, tryptophan được khử amin để tạo IPA, sau đó chuyển thành indole-3-acetaldehyde rồi thành IAA:

TryptophanIPAIndole-3-acetaldehydeIAA \text{Tryptophan} \rightarrow \text{IPA} \rightarrow \text{Indole-3-acetaldehyde} \rightarrow \text{IAA}

Sự hiện diện và phân bố của IAA ảnh hưởng lớn đến hình thái và phản ứng sinh lý của cây trồng, đặc biệt trong điều kiện môi trường thay đổi. Các chất điều hòa sinh trưởng tổng hợp cũng thường bắt chước cấu trúc indole để mô phỏng tác dụng của auxin tự nhiên.

Xem thêm: Frontiers in Plant Science - Auxin Biosynthesis

Derivatives của Indole và hoạt tính sinh học

Các dẫn xuất (derivatives) của indole là một lĩnh vực nghiên cứu phong phú với nhiều ứng dụng y học. Nhờ cấu trúc linh hoạt, nhân indole có thể được biến đổi để tạo ra hàng loạt hoạt chất có hoạt tính sinh học mạnh. Một số dẫn xuất tiêu biểu:

  • Indomethacin: thuốc chống viêm không steroid (NSAID)
  • Vincristine, vinblastine: thuốc điều trị ung thư nguồn gốc từ cây dừa cạn
  • Melatonin: hormone điều hòa giấc ngủ
  • Sumatriptan: thuốc trị đau nửa đầu

Ngoài ra, nhiều alcaloid indole như reserpine, harmine, ibogaine có hoạt tính lên thần kinh trung ương, được nghiên cứu trong điều trị rối loạn tâm thần và nghiện. Đặc điểm chung là khả năng tương tác mạnh với các receptor sinh học do cấu trúc tương tự serotonin.

Theo các công bố của NCBI, khung indole được xem là "privileged structure" trong thiết kế thuốc, tức là cấu trúc dễ tạo ra hoạt chất có ái lực cao với nhiều mục tiêu sinh học khác nhau.

Nguy cơ và độc tính liên quan đến indole

Tuy indole và dẫn xuất của nó có nhiều ứng dụng, nhưng ở nồng độ cao hoặc trong môi trường công nghiệp, indole có thể gây độc hại. Tiếp xúc lâu dài với hơi hoặc bụi indole có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Hít phải liều cao có thể gây chóng mặt, buồn nôn hoặc suy hô hấp.

Một số dẫn xuất tổng hợp của indole như tryptamine biến đổi có thể gây tác dụng thần kinh mạnh, bao gồm ảo giác, rối loạn nhận thức và nghiện nếu sử dụng không kiểm soát. Do đó, nhiều chất có nhân indole đã được liệt kê trong danh mục chất kiểm soát của các cơ quan quản lý dược phẩm.

Bảng phân loại nguy cơ theo ECHA:

Hợp chất Nguy cơ Ghi chú
Indole tinh khiết Kích ứng mắt và hô hấp Giới hạn tiếp xúc nghề nghiệp: 0.5 ppm
3,4-Methylenedioxyindole Ảnh hưởng thần kinh Chưa cấp phép sử dụng lâm sàng

Thông tin an toàn hóa chất chi tiết: ECHA - Indole Profile

Phương pháp tổng hợp indole trong hóa học hữu cơ

Trong phòng thí nghiệm, indole có thể được tổng hợp thông qua nhiều phản ứng hữu cơ cổ điển và hiện đại. Một số phản ứng nổi bật:

  1. Phản ứng Fischer: ngưng tụ hydrazine với ketone hoặc aldehyde, sau đó đóng vòng thành indole
  2. Phản ứng Bartoli: tạo indole từ nitroarene và vinylmagnesium bromide
  3. Phản ứng Madelung: cyclization nội phân tử của o-toluidine dẫn xuất

Ví dụ minh họa phản ứng Fischer: ArNHNH2+RCORIndole+N2+H2O \mathrm{Ar{-}NHNH_2 + R{-}CO{-}R' \rightarrow Indole + N_2 + H_2O}

Phản ứng Fischer indole synthesis có ưu điểm là dễ thực hiện, hiệu suất cao, và áp dụng được cho nhiều hệ thay thế, nên rất phổ biến trong tổng hợp các hợp chất tự nhiên và thuốc chứa nhân indole.

Tài liệu tham khảo

  1. PubChem - Indole
  2. ScienceDirect - Indole
  3. NCBI - Indole as a Microbial Signal
  4. Frontiers - Auxin Biosynthesis
  5. NCBI - Indole Derivatives as Bioactive Compounds
  6. ECHA - Substance Profile: Indole

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề indole:

Liệu pháp kháng thể đơn dòng chimeric chống CD20 Rituximab cho lymphoma tiến triển thể không lan tỏa: một nửa số bệnh nhân đáp ứng với chương trình điều trị bốn liều. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 8 - Trang 2825-2833 - 1998
MỤC ĐÍCH Kháng nguyên CD20 được biểu hiện trên hơn 90% của các loại lymphoma tế bào B. Nó thu hút quan tâm cho liệu pháp đích vì không bị tách rời hay điều chỉnh. Một kháng thể đơn dòng chimeric có khả năng trung gian hóa các chức năng tác động của chủ thể hiệu quả hơn và bản thân nó ít gây miễn dịch hơn so với kháng thể chuột. BỆNH NHÂN VÀ PHƯƠNG PHÁP Đây là một thử nghiệm tại nhiều tổ chức về kh... hiện toàn bộ
#kháng nguyên CD20 #kháng thể đơn dòng chimeric #lymphoma tế bào B #điều trị đích #hóa trị độc tố tế bào #độc tính #điều trị IDEC-C2B8 #đáp ứng miễn dịch.
Pyrrolidinyl-Spirooxindole Natural Products as Inspirations for the Development of Potential Therapeutic Agents
Angewandte Chemie - International Edition - Tập 46 Số 46 - Trang 8748-8758 - 2007
Indole-3-acetic acid in microbial and microorganism-plant signaling
Oxford University Press (OUP) - Tập 31 Số 4 - Trang 425-448 - 2007
Role of Pseudomonas putida Indoleacetic Acid in Development of the Host Plant Root System
Applied and Environmental Microbiology - Tập 68 Số 8 - Trang 3795-3801 - 2002
ABSTRACT Many plant-associated bacteria synthesize the phytohormone indoleacetic acid (IAA). While IAA produced by phytopathogenic bacteria, mainly by the indoleacetamide pathway, has been implicated in the induction of plant tumors, it is not clear whether IAA synthesized by beneficial bacteria, usually via the indolepyruvic acid pathway, is involved in plant growth promotion. To determine whethe... hiện toàn bộ
Các tế bào stroma tủy xương người ức chế phản ứng tế bào T allo qua cơ chế phân hủy tryptophan trung gian indoleamine 2,3-dioxygenase Dịch bởi AI
Blood - Tập 103 Số 12 - Trang 4619-4621 - 2004
Tóm tắt Các tế bào stroma tủy xương (MSCs) ức chế các phản ứng tế bào T allo, tuy nhiên cơ chế phân tử điều hòa tác động ức chế miễn dịch của MSCs vẫn còn gây tranh cãi. Gần đây, sự biểu hiện của indoleamine 2,3-dioxygenase (IDO), được kích thích bởi interferon-γ (IFN-γ) và xúc tác sự chuyển đổi từ tryptophan thành kynurenine, đã được xác định là một con đường tác động ức chế tế bào T trong các tế... hiện toàn bộ
Chemotherapy-Refractory Diffuse Large B-Cell Lymphoma and Indolent B-Cell Malignancies Can Be Effectively Treated With Autologous T Cells Expressing an Anti-CD19 Chimeric Antigen Receptor
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 33 Số 6 - Trang 540-549 - 2015
Purpose T cells can be genetically modified to express an anti-CD19 chimeric antigen receptor (CAR). We assessed the safety and efficacy of administering autologous anti-CD19 CAR T cells to patients with advanced CD19+ B-cell malignancies. Patients and Methods We treated 15 patients with advanced B-cell malignancies. Nine patients had diffuse large B-cell lymphoma (DLBCL), two had indolent lymphom... hiện toàn bộ
Construction of Spiro[pyrrolidine‐3,3′‐oxindoles] − Recent Applications to the Synthesis of Oxindole Alkaloids
European Journal of Organic Chemistry - Tập 2003 Số 12 - Trang 2209-2219 - 2003
AbstractThe spiro[pyrrolidine‐3,3′‐oxindole] ring system is found at the core of a number of alkaloids, which possess significant biological activity and are interesting, challenging targets for chemical synthesis. In the present review, we report on the different strategies for the synthesis of the spiro[pyrrolidine‐3,3′‐oxindole] ring system in the context of recent synthesis of coerulescine, ho... hiện toàn bộ
Tryptophan-derived Catabolites Are Responsible for Inhibition of T and Natural Killer Cell Proliferation Induced by Indoleamine 2,3-Dioxygenase
Journal of Experimental Medicine - Tập 196 Số 4 - Trang 459-468 - 2002
Macrophages exposed to macrophage colony-stimulating factor acquire the capacity to suppress T cell proliferation; this effect is associated with de novo expression of the tryptophan-catabolizing enzyme indoleamine 2,3-dioxygenase (IDO). We have purified IDO and tested its activity in in vitro models of T cell activation. IDO was able to inhibit proliferation of CD4+ T lymphocytes, CD8+ T lymphocy... hiện toàn bộ
Tổng số: 8,531   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10