Activin a là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Activin A là một protein thuộc họ TGF-β, tồn tại dưới dạng dimer βA-βA, đóng vai trò điều hòa tăng trưởng, sinh sản, miễn dịch và viêm. Nó truyền tín hiệu qua thụ thể ActRII/ALK4 và kích hoạt SMAD2/3, từ đó điều khiển phiên mã gen liên quan đến biệt hóa và đáp ứng sinh học đa hệ.

Định nghĩa Activin A

Activin A là một glycoprotein thuộc siêu họ Transforming Growth Factor-beta (TGF-β), đóng vai trò then chốt trong việc điều hòa tăng trưởng, biệt hóa và tương tác giữa các tế bào trong nhiều mô và hệ thống sinh học. Nó hoạt động như một cytokine nội sinh có khả năng kích hoạt các tuyến tín hiệu nội bào ảnh hưởng đến sự phát triển và bệnh lý.

Protein này tồn tại dưới dạng dimer, gồm hai tiểu đơn vị βA liên kết với nhau bằng cầu disulfide. Activin A được biểu hiện ở nhiều mô như mô thần kinh, gan, buồng trứng, phổi và các mô miễn dịch, phản ánh phạm vi ảnh hưởng sinh học rộng lớn. Nó có khả năng hoạt hóa quá trình phiên mã gen thông qua các tuyến tín hiệu SMAD phụ thuộc thụ thể.

Activin A thường bị nhầm lẫn với inhibin – một glycoprotein cùng họ – tuy nhiên chúng có tác dụng đối lập. Trong khi inhibin ức chế sự tiết FSH từ tuyến yên thì Activin A lại kích thích sự tiết này. Điều đó cho thấy vai trò thiết yếu của nó trong điều hòa sinh sản và trục nội tiết dưới đồi – tuyến yên – tuyến sinh dục.

Cấu trúc phân tử và họ protein liên quan

Activin A là một protein dimeric gồm hai chuỗi βA (beta A), mỗi chuỗi có khối lượng phân tử khoảng 13 kDa. Khi kết hợp, chúng tạo thành một phân tử có cấu trúc ba chiều ổn định nhờ liên kết disulfide. Mỗi tiểu đơn vị gồm một vùng tiền thân (pro-domain) và vùng hoạt động sinh học (mature domain).

Activin A là một thành viên trong đại gia đình TGF-β, bao gồm hơn 30 protein khác nhau như inhibin, nodal, GDFs (growth and differentiation factors), và BMPs (bone morphogenetic proteins). Những protein này sử dụng chung một hệ thống thụ thể và cơ chế truyền tín hiệu nội bào, mặc dù có chức năng sinh học khác biệt rõ rệt.

Bảng dưới đây trình bày so sánh một số đặc điểm chính giữa các thành viên thuộc họ TGF-β:

Protein Thành phần Vai trò chính
Activin A βA-βA Sinh sản, viêm, ung thư
Inhibin A α-βA Ức chế tiết FSH
BMP-2 Homodimer BMP2 Tạo xương, phát triển phôi
Nodal βB Hình thành trục phôi

Do chia sẻ hệ thống thụ thể và cơ chế hoạt động, các protein này có thể cạnh tranh hoặc hỗ trợ lẫn nhau tùy theo bối cảnh mô học và trạng thái sinh lý của tế bào.

Cơ chế hoạt động và tín hiệu nội bào

Activin A truyền tín hiệu thông qua việc gắn vào các thụ thể loại II (ActRIIA hoặc ActRIIB) có sẵn trên màng tế bào. Khi đã gắn, thụ thể loại II sẽ tuyển mộ và phosphoryl hóa thụ thể loại I (ALK4 hoặc ALK7), kích hoạt chuỗi phản ứng nội bào. Tiếp theo, thụ thể loại I đã hoạt hóa sẽ phosphoryl hóa các protein SMAD2 và SMAD3.

Các protein SMAD2/3 sau đó kết hợp với SMAD4 để hình thành một phức hợp, di chuyển vào nhân tế bào, nơi nó tương tác với các yếu tố phiên mã để điều chỉnh biểu hiện gen. Toàn bộ quá trình này có thể được biểu diễn như sau:

ActivinA+ActRIIActRIp(SMAD2/3)SMAD4Gene ExpressionActivinA + ActRII \rightarrow ActRI \rightarrow p(SMAD2/3) \rightarrow SMAD4 \rightarrow \text{Gene Expression}

Các yếu tố điều phối như follistatin, inhibin và các receptor decoy có thể ức chế từng giai đoạn trong chuỗi phản ứng nói trên. Đây là các mục tiêu tiềm năng trong các liệu pháp điều trị hiện nay nhằm kiểm soát các bệnh liên quan đến Activin A.

Vai trò sinh học của Activin A

Activin A tham gia điều phối nhiều tiến trình sinh học cả trong điều kiện bình thường lẫn bệnh lý. Trong hệ sinh sản, Activin A điều hòa sự phát triển của nang trứng, biệt hóa tế bào Sertoli và kích thích tiết FSH, góp phần thiết lập cân bằng hormone sinh dục.

Trong hệ miễn dịch, Activin A điều hòa sự hoạt hóa đại thực bào, ảnh hưởng đến quá trình trình diện kháng nguyên và sản xuất cytokine. Ngoài ra, nó còn tham gia vào quá trình biệt hóa tế bào lympho T và B, cũng như kiểm soát mức độ viêm thông qua cơ chế tự điều hòa vòng kín.

  • Ức chế tăng sinh tế bào gốc tạo máu trong tủy xương
  • Hỗ trợ biệt hóa thần kinh từ tế bào gốc thần kinh
  • Điều hòa hình thành mạch máu (angiogenesis) trong phát triển phôi

Ngoài ra, Activin A còn ảnh hưởng đến quá trình lành vết thương, điều hòa chuyển dạng biểu mô – trung mô (EMT), và tương tác chéo với các tuyến tín hiệu như MAPK, PI3K/AKT trong bối cảnh ung thư hoặc viêm mạn tính.

Activin A trong quá trình viêm và đáp ứng miễn dịch

Activin A đóng vai trò hai mặt trong phản ứng miễn dịch và viêm, vừa điều hòa các phản ứng chống viêm trong trạng thái sinh lý, vừa thúc đẩy viêm cấp tính khi có tổn thương mô hoặc nhiễm trùng. Ở giai đoạn sớm của phản ứng viêm, Activin A được tiết ra từ đại thực bào, tế bào lympho T và tế bào biểu mô để điều hòa biểu hiện các cytokine như IL-6, TNF-α và IFN-γ.

Trong các mô bị viêm, nồng độ Activin A thường tăng mạnh, góp phần tăng sinh tế bào miễn dịch và làm tăng tính thấm thành mạch. Hoạt động này giúp cơ thể nhanh chóng cô lập tác nhân gây bệnh, nhưng nếu kéo dài có thể gây tổn thương mô thứ phát và tiến triển sang viêm mạn tính hoặc xơ hóa.

  • Activin A thúc đẩy biểu hiện của các gene tiền viêm thông qua kích hoạt tuyến NF-κB
  • Phối hợp với MAPK để điều hòa apoptotic signals
  • Liên quan đến đáp ứng viêm hệ thống trong sốc nhiễm khuẩn

Ở cấp độ lâm sàng, Activin A được xem là dấu ấn sinh học tiềm năng để đánh giá mức độ viêm và nguy cơ tiến triển nặng trong bệnh lý như viêm phổi, viêm ruột, lupus ban đỏ và đặc biệt là COVID-19. Chi tiết xem thêm trong nghiên cứu tại PMC7442260.

Vai trò của Activin A trong ung thư

Activin A được ghi nhận là có tác động lưỡng cực trong ung thư: ở giai đoạn sớm, nó có thể hoạt động như một yếu tố ức chế tăng sinh; nhưng trong nhiều trường hợp tiến triển, Activin A lại hỗ trợ tăng sinh, xâm lấn và di căn tế bào ung thư. Cơ chế này phụ thuộc vào tín hiệu crosstalk giữa SMAD và các tuyến tín hiệu khác như PI3K/AKT hoặc Wnt/β-catenin.

Activin A có biểu hiện tăng ở nhiều loại ung thư:

  • Ung thư phổi tế bào không nhỏ (NSCLC)
  • Ung thư vú thể tam âm (triple-negative breast cancer)
  • Ung thư tuyến tiền liệt giai đoạn di căn
  • Ung thư đại trực tràng có đột biến KRAS

Mức Activin A cao trong huyết thanh hoặc dịch mô liên quan đến tiên lượng xấu, tỷ lệ sống thấp và kháng trị liệu. Đặc biệt trong mô u, Activin A có thể kích hoạt EMT (epithelial–mesenchymal transition), một quá trình quan trọng trong di căn. Công thức mô tả một phần tín hiệu liên quan có thể trình bày như sau:

ActivinASMAD2/3+PI3K/AKTEMTInvasion/MetastasisActivinA \rightarrow SMAD2/3 + PI3K/AKT \rightarrow EMT \rightarrow Invasion/Metastasis

Các nghiên cứu tại Clinical Cancer Research đã xác nhận Activin A là mục tiêu tiềm năng cho liệu pháp kháng u.

Ứng dụng lâm sàng và giá trị chẩn đoán

Activin A được nghiên cứu như một dấu ấn sinh học huyết thanh trong nhiều bối cảnh lâm sàng. Trong hội chứng suy hô hấp cấp (ARDS), nồng độ Activin A tăng sớm và liên quan đến tình trạng suy đa cơ quan. Tương tự, trong bệnh nhân COVID-19 nặng, mức Activin A và Follistatin có thể dự đoán tỷ lệ tử vong với độ chính xác cao.

Activin A cũng là chỉ điểm tiềm năng trong:

  • Tiên lượng ung thư gan (HCC)
  • Chẩn đoán sớm tiền sản giật
  • Phân tầng nguy cơ xơ hóa phổi

Bảng dưới đây tóm tắt vai trò lâm sàng ứng dụng hiện tại:

Bệnh lý Vai trò Activin A Ghi chú
COVID-19 Dự đoán nguy cơ tử vong Tăng mạnh ở bệnh nặng
Ung thư gan Dấu ấn sinh học Kết hợp với AFP
ARDS Phản ánh mức độ viêm phổi Liên quan tổn thương mô

Điều hòa sinh học và cơ chế ức chế

Sự hoạt hóa của Activin A được điều chỉnh bởi nhiều cơ chế nội sinh. Follistatin là một protein có khả năng gắn kết trực tiếp với Activin A, từ đó ngăn cản sự tương tác của nó với thụ thể và chặn tín hiệu truyền vào tế bào. Có hai dạng follistatin chính: FS-288 và FS-315, khác biệt về vị trí gắn và tính chất sinh học.

Ngoài follistatin, inhibin cũng có thể ức chế Activin A bằng cách cạnh tranh vị trí gắn với thụ thể ActRII. Tổ hợp inhibin + β-glycan hoạt động như một phức hợp kháng tín hiệu Activin. Sự cân bằng giữa Activin A và các yếu tố điều hòa này quyết định cường độ đáp ứng sinh học trong các mô khác nhau.

ActivinA+FollistatinInactiveComplex(ức cheˆˊ tıˊn hiệu SMAD)ActivinA + Follistatin \rightarrow InactiveComplex \quad \text{(ức chế tín hiệu SMAD)}

Các cơ chế điều hòa này đang là đích nhắm điều trị được quan tâm trong lĩnh vực ung thư và bệnh viêm mạn.

Tiềm năng điều trị và hướng nghiên cứu tương lai

Với vai trò sinh học rộng và ảnh hưởng đến nhiều bệnh lý nghiêm trọng, Activin A trở thành mục tiêu tiềm năng cho các liệu pháp mới. Một số chiến lược đang được phát triển gồm:

  • Kháng thể đơn dòng kháng Activin A
  • Thuốc bẫy protein (ligand traps) như sotatercept (ACE-011)
  • RNA can thiệp nhỏ (siRNA, shRNA) điều chỉnh biểu hiện Activin A hoặc SMAD

Trong điều trị ung thư, sotatercept và các chất tương tự đã cho thấy kết quả lâm sàng khả quan trong kiểm soát tăng sinh tế bào và giảm viêm. Trong bệnh cơ xơ hóa, việc ức chế Activin A làm chậm tiến trình dày mô và hoại tử tế bào.

Hướng nghiên cứu tương lai bao gồm: lập bản đồ mô đặc hiệu biểu hiện Activin A, nghiên cứu mối liên hệ giữa tín hiệu Activin – microRNA và phát triển các nền tảng phân phối nhắm trúng đích (targeted delivery platforms) để tối ưu hóa hiệu quả điều trị và hạn chế độc tính toàn thân.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề activin a:

Mutations in the activin receptor–like kinase 1 gene in hereditary haemorrhagic telangiectasia type 2
Nature Genetics - Tập 13 Số 2 - Trang 189-195 - 1996
Activin-Binding Protein from Rat Ovary Is Follistatin
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 247 Số 4944 - Trang 836-838 - 1990
Activin, a member of the transforming growth factor β protein family, was originally isolated from gonadal fluids and stimulates the release of pituitary follicle-stimulating hormone (FSH). Activin has numerous functions in both normal and neoplastic cells. Various cells synthesize activin and have a specific binding site for this peptide. However, the molecular basis for its actions is un...... hiện toàn bộ
TGFβ/activin/nodal signaling is necessary for the maintenance of pluripotency in human embryonic stem cells
Development (Cambridge) - Tập 132 Số 6 - Trang 1273-1282 - 2005
Human embryonic stem cells (hESCs) self-renew indefinitely and give rise to derivatives of all three primary germ layers, yet little is known about the signaling cascades that govern their pluripotent character. Because it plays a prominent role in the early cell fate decisions of embryonic development, we have examined the role of TGFβ superfamily signaling in hESCs. We found that, in und...... hiện toàn bộ
Expression cloning of an activin receptor, a predicted transmembrane serine kinase
Cell - Tập 65 Số 6 - Trang 973-982 - 1991
Identification of a potent Xenopus mesoderm-inducing factor as a homologue of activin A
Nature - Tập 345 Số 6277 - Trang 729-731 - 1990
Sự phân hóa hiệu quả cao của hESC thành nội bì gan chức năng cần có tín hiệu ActivinA và Wnt3a Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 105 Số 34 - Trang 12301-12306 - 2008
Tế bào gốc phôi người (hESCs) là một nguồn quý giá của các tế bào chính có khả năng đa tiềm năng. Tuy nhiên, đến nay, việc phân hóa đồng nhất của chúng thành các loại tế bào cụ thể in vitro vẫn gặp nhiều khó khăn. Đường truyền tín hiệu Wnt đã được chứng minh đóng vai trò quan trọng trong việc điều phối sự phát triển, và chúng...... hiện toàn bộ
#hESC #phân hóa tế bào gan #Wnt3a #ActivinA #tín hiệu sinh lý
Tổng số: 712   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10