AlGaN là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

AlGaN là hợp chất bán dẫn nhóm III–V có công thức AlₓGa₁₋ₓN, cho phép điều chỉnh dải vùng cấm từ 3.4 đến 6.2 eV bằng cách thay đổi tỷ lệ Al/Ga. Vật liệu này sở hữu cấu trúc wurtzite ổn định, ứng dụng rộng rãi trong thiết bị tử ngoại sâu, transistor công suất lớn và cảm biến môi trường khắc nghiệt.

Định nghĩa và cấu trúc vật liệu AlGaN

AlGaN (Aluminium Gallium Nitride) là hợp chất bán dẫn thuộc nhóm vật liệu III–V, có công thức chung là AlxGa1–xN, trong đó x là tỷ lệ mol giữa nguyên tử nhôm (Al) và gallium (Ga). Đây là một dạng hợp kim rắn giữa hai vật liệu cơ bản là AlN (nhôm nitride) và GaN (gallium nitride), với khả năng điều chỉnh dải vùng cấm thông qua thay đổi thành phần.

Về mặt tinh thể học, AlGaN có cấu trúc wurtzite lục giác, giống như GaN và AlN. Sự tương thích tinh thể giúp AlGaN trở thành lớp chuyển tiếp lý tưởng trong các thiết kế dị thể bán dẫn (heterostructure), đặc biệt là khi kết hợp với các lớp GaN để tạo thành các thiết bị có hiệu suất cao.

Khoảng cách vùng cấm (bandgap) của AlGaN có thể điều chỉnh liên tục từ 3.4 eV (GaN) đến 6.2 eV (AlN), cho phép kiểm soát chính xác các đặc tính quang học và điện học. Phương trình ước lượng Eg như sau:

Eg(AlxGa1xN)=xEg(AlN)+(1x)Eg(GaN)bx(1x)E_g(Al_xGa_{1-x}N) = x \cdot E_g(AlN) + (1 - x) \cdot E_g(GaN) - b \cdot x \cdot (1 - x)

Trong đó b b là hệ số bowing, giá trị nằm trong khoảng từ 0.7 đến 1.4 eV tùy vào điều kiện vật liệu. Nhờ thuộc tính điều chỉnh được Eg này, AlGaN được ứng dụng linh hoạt trong nhiều dải bước sóng, đặc biệt là vùng tử ngoại sâu (UV-C).

Phương pháp chế tạo và tổng hợp AlGaN

AlGaN được tổng hợp chủ yếu bằng các kỹ thuật epitaxy hiện đại nhằm kiểm soát tốt thành phần và độ dày lớp mỏng. Hai phương pháp tiêu biểu gồm:

  • MOCVD (Metal-Organic Chemical Vapor Deposition): Sử dụng nguồn khí như trimethylgallium (TMGa), trimethylaluminum (TMAl), và ammonia (NH₃), trên nền đế sapphire hoặc SiC.
  • MBE (Molecular Beam Epitaxy): Sử dụng dòng nguyên tử gallium, nhôm và nitơ trong môi trường chân không siêu cao, thích hợp cho chế tạo các lớp có độ tinh khiết cực cao.

Các vấn đề kỹ thuật chính trong quá trình epitaxy AlGaN gồm chênh lệch hằng số mạng giữa lớp và đế, gây ra ứng suất cơ học và khuyết tật mạng tinh thể. Để khắc phục, người ta thường sử dụng các lớp đệm như AlN buffer hoặc GaN low-temperature nucleation layer nhằm cải thiện chất lượng bề mặt.

Bảng tổng hợp các điều kiện epitaxy điển hình:

Phương pháp Nhiệt độ Chất nền phổ biến Ưu điểm
MOCVD 1000–1150 °C Sapphire, SiC Năng suất cao, thương mại hóa rộng
MBE 650–850 °C GaN, SiC Kiểm soát nguyên tử tốt, tạp chất thấp

Tùy vào ứng dụng mục tiêu (quang điện tử hay điện tử công suất), người ta sẽ tối ưu thành phần và cấu trúc lớp AlGaN để đạt hiệu suất cao nhất.

Thuộc tính điện và quang học

AlGaN có độ phân cực điện mạnh nhờ hiệu ứng tự phát và áp điện (spontaneous & piezoelectric polarization), đặc biệt rõ rệt trong các cấu trúc AlGaN/GaN, dẫn đến sự hình thành lớp điện tử hai chiều (2DEG) tại giao diện, nền tảng cho các transistor HEMT hiệu suất cao.

Các đặc tính nổi bật về điện – quang của AlGaN:

  • Dải vùng cấm: từ 3.4 eV (x ≈ 0) đến 6.2 eV (x ≈ 1).
  • Độ bền điện trường: > 3 MV/cm.
  • Điện di electron: ~500–1200 cm²/V·s (giảm dần theo x).
  • Khó pha tạp p-type: do mức chấp nhận sâu của Mg.

Với khả năng hoạt động ở điện áp cao và bước sóng tử ngoại sâu, AlGaN đặc biệt thích hợp cho các thiết bị phát hoặc phát hiện tia UV, đặc biệt là UV-C (~200–280 nm) phục vụ mục đích y tế, khử trùng và giám sát môi trường.

Ứng dụng công nghệ

AlGaN đóng vai trò trọng yếu trong thế hệ tiếp theo của các linh kiện điện tử và quang điện tử. Các lĩnh vực ứng dụng tiêu biểu bao gồm:

  1. Diode phát tia cực tím (UV-LED): Dùng trong khử trùng, y tế và kiểm soát chất lượng không khí – nước.
  2. Photodetectors: Đặc biệt là solar-blind photodiodes hoạt động ở bước sóng <280 nm, không bị ảnh hưởng bởi ánh sáng mặt trời.
  3. HEMT: Transistor AlGaN/GaN có mật độ dòng điện cao, bền nhiệt, dùng cho thiết bị radar, viễn thông, xe điện.
  4. Sensor nhiệt độ cao và môi trường khắc nghiệt: nhờ độ ổn định hóa học và cơ học vượt trội.

Thị trường UV-LED sử dụng AlGaN đang tăng trưởng mạnh do nhu cầu khử trùng không tiếp xúc, đặc biệt từ sau đại dịch COVID-19. Hệ thống lọc không khí, thiết bị y tế, và ứng dụng diệt khuẩn đều ưu tiên công nghệ dựa trên AlGaN.

Tiềm năng trong quang điện tử tử ngoại

AlGaN được xem là vật liệu chủ lực cho thiết bị quang điện tử hoạt động ở vùng tử ngoại (UV), đặc biệt là vùng UV-B (280–315 nm) và UV-C (200–280 nm). Đây là những dải bước sóng có vai trò quan trọng trong các ứng dụng diệt khuẩn, phân tích sinh học và cảm biến khí. Với khả năng điều chỉnh vùng cấm Eg từ 3.4 eV đến hơn 6 eV bằng cách thay đổi tỷ lệ Al/Ga, AlGaN cho phép chế tạo LED và photodetector hoạt động linh hoạt trong toàn bộ dải UV.

Hiệu suất lượng tử ngoài (external quantum efficiency - EQE) của các diode phát UV sử dụng AlGaN vẫn còn bị giới hạn bởi các yếu tố như khuyết tật mạng, hiệu suất injection lỗ, và phản xạ bề mặt. Tuy nhiên, các giải pháp như tối ưu hóa cấu trúc siêu mạng (superlattice), sử dụng gương phản xạ DBR, và cải tiến tiếp xúc p-type đang dần cải thiện hiệu suất phát sáng của các thiết bị này.

Bảng so sánh một số đặc tính quang học theo tỷ lệ Al trong AlGaN:

Tỷ lệ Al (x) Vùng cấm (eV) Chiều dài bước sóng UV (nm) Ứng dụng tiêu biểu
0.0 3.4 365 UV-A LED
0.3 4.1 302 UV-B LED
0.6 5.0 248 UV-C LED
1.0 6.2 200 UV photodiode

Các thiết bị UV LED AlGaN hiện đã đạt bước sóng hoạt động dưới 230 nm, mở rộng phạm vi ứng dụng từ diệt vi khuẩn Gram âm đến diệt virus trong không khí.

Vai trò trong điện tử công suất cao và tần số cao

AlGaN là lớp barrier lý tưởng trong các transistor HEMT sử dụng dị thể AlGaN/GaN. Do hiệu ứng phân cực mạnh và độ chênh lệch vùng dẫn lớn, một lớp điện tử hai chiều (2DEG) hình thành tại giao diện, mang lại mật độ điện tích cao (~1013 cm–2) mà không cần pha tạp, giúp giảm khuyết tật và tăng độ bền nhiệt.

Các HEMT dựa trên AlGaN/GaN hiện đang được ứng dụng rộng rãi trong:

  • Truyền thông không dây (5G, Wi-Fi 6E) nhờ khả năng khuếch đại tín hiệu tần số vi ba (GHz).
  • Radar quân sự và dân sự (L-, X-, và Ka-band).
  • Nguồn xung điện cao trong hệ thống ô tô điện, tàu cao tốc.
  • Thiết bị y tế sử dụng công suất lớn (MRI, thiết bị xạ trị).

Hiệu suất chuyển mạch nhanh, chịu điện áp cao (>600 V) và hoạt động ổn định đến 200 °C giúp các transistor AlGaN/GaN vượt trội so với Si hoặc SiC trong nhiều môi trường khắc nghiệt.

Thách thức kỹ thuật và hướng phát triển

Dù có nhiều lợi thế, việc ứng dụng AlGaN vẫn đối mặt một số thách thức quan trọng như:

  • Khó pha tạp p-type: do mức ion hóa Mg cao (~0.5 eV), hạn chế dòng lỗ trong diode.
  • Ứng suất tinh thể cao: khi tăng hàm lượng Al, sự sai lệch hằng số mạng dẫn đến rạn nứt màng mỏng.
  • Hiệu suất lượng tử thấp: đặc biệt trong LED UV-C do recombination phi bức xạ tại khuyết tật mạng.
  • Chi phí chế tạo cao: do yêu cầu epitaxy tinh vi và chất nền đắt tiền như sapphire, SiC hoặc GaN bulk.

Hướng nghiên cứu hiện tại tập trung vào phát triển các cấu trúc màng gradient, kỹ thuật định hướng phân cực (polarization engineering) và lớp đệm (buffer layer) siêu tinh thể để giảm ứng suất. Ngoài ra, việc phát triển kỹ thuật doping hiệu quả cho p-type AlGaN đang được đẩy mạnh để mở ra khả năng tạo diode UV đồng thể (homoepitaxial UV LEDs) có hiệu suất cao.

Tài liệu tham khảo

  1. ScienceDirect. AlGaN – Overview. sciencedirect.com
  2. Y. Taniyasu, M. Kasu, T. Makimoto. An aluminium nitride light-emitting diode with a wavelength of 210 nanometres. Nature. 2006;441:325–328.
  3. R. Collazo, D. Sitar, Z. Sitar. AlGaN for deep ultraviolet photonics. Semicond Sci Technol. 2020;35:113001.
  4. H. Amano et al. The 2020 GaN roadmap. J Phys D Appl Phys. 2018;51:163001.
  5. S. Rajan. Polarization engineering in group III-nitride heterostructures: New opportunities for device design. J Appl Phys. 2014;116:070701.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề algan:

Điốt phát sáng ánh sáng xanh lớp cường độ sáng cao InGaN/AlGaN kiểu dị thể kép Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 64 Số 13 - Trang 1687-1689 - 1994
Điốt phát sáng (LEDs) ánh sáng xanh kiểu dị thể kép InGaN/AlGaN lớp cường độ sáng cao đạt được cường độ sáng trên 1 cd đã được chế tạo. Một lớp InGaN pha Zn được sử dụng làm lớp hoạt động cho các điốt này. Công suất đầu ra tiêu biểu đạt 1500 μW và hiệu suất lượng tử bên ngoài cao đến 2,7% ở dòng điện tiếp phía trước 20 mA tại nhiệt độ phòng. Bước sóng đỉnh và chiều rộng phổ tại điểm nửa cư...... hiện toàn bộ
#Điốt phát sáng #dị thể kép InGaN/AlGaN #cường độ sáng cao #ánh sáng xanh #hiệu suất lượng tử
Two-dimensional electron gases induced by spontaneous and piezoelectric polarization charges in N- and Ga-face AlGaN/GaN heterostructures
Journal of Applied Physics - Tập 85 Số 6 - Trang 3222-3233 - 1999
Carrier concentration profiles of two-dimensional electron gases are investigated in wurtzite, Ga-face AlxGa1−xN/GaN/AlxGa1−xN and N-face GaN/AlxGa1−xN/GaN heterostructures used for the fabrication of field effect transistors. Analysis of the measured electron distributions in heterostructures with AlGaN barrier layers of different Al concentrations (0.15&lt;x&lt;0.5) and thickness...... hiện toàn bộ
Valganciclovir for Symptomatic Congenital Cytomegalovirus Disease
New England Journal of Medicine - Tập 372 Số 10 - Trang 933-943 - 2015
Trapping effects and microwave power performance in AlGaN/GaN HEMTs
IEEE Transactions on Electron Devices - Tập 48 Số 3 - Trang 465-471 - 2001
High-brightness InGaN/AlGaN double-heterostructure blue-green-light-emitting diodes
Journal of Applied Physics - Tập 76 Số 12 - Trang 8189-8191 - 1994
High-brightness InGaN/AlGaN double-heterostructure blue-green-light-emitting diodes with a luminous intensity of 2 cd were fabricated by increasing an indium mole fraction of the InGaN active layer up to 0.23. Both Zn and Si were codoped into the InGaN active layer to afford relatively stronger luminescence. The blue-green emission intensity of room-temperature photoluminescence became max...... hiện toàn bộ
Raman spectroscopy of GaN, AlGaN and AlN for process and growth monitoring/control
Surface and Interface Analysis - Tập 31 Số 10 - Trang 987-999 - 2001
AbstractThe use of micro‐Raman spectroscopy to monitor non‐invasively GaN, AlGaN and AlN material parameters for process and growth monitoring/control is demonstrated. Concepts to determine the crystalline quality, the stress, the free carrier concentration, the aluminium composition and the temperature from the Raman modes are reviewed. Raman monitoring of process...... hiện toàn bộ
Measurement of temperature in active high-power AlGaN/GaN HFETs using Raman spectroscopy
IEEE Electron Device Letters - Tập 23 Số 1 - Trang 7-9 - 2002
An Electrothermal Model for AlGaN/GaN Power HEMTs Including Trapping Effects to Improve Large-Signal Simulation Results on High VSWR
IEEE Transactions on Microwave Theory and Techniques - Tập 55 Số 12 - Trang 2660-2669 - 2007
Thermal Boundary Resistance Between GaN and Substrate in AlGaN/GaN Electronic Devices
IEEE Transactions on Electron Devices - Tập 54 Số 12 - Trang 3152-3158 - 2007
Tổng số: 1,884   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10