Phytotherapy Research

SCOPUS (1987-2023)SCIE-ISI

  1099-1573

  0951-418X

  Anh Quốc

Cơ quản chủ quản:  John Wiley and Sons Ltd , WILEY

Lĩnh vực:
Pharmacology

Các bài báo tiêu biểu

Sàng lọc chiết xuất thực vật Brazil để đánh giá hoạt tính chống oxy hóa bằng phương pháp gốc tự do DPPH Dịch bởi AI
Tập 15 Số 2 - Trang 127-130 - 2001
Luciana Lopes Mensor, Fábio Boylan, Gilda Guimarães Leitão, Alexandre S. Reis, Tereza Cristina dos Santos, Cintia S. Coube, Suzana Guimarães Leitão
Tóm tắt

Các chiết xuất thực vật Brazil của 16 loài thuộc 5 họ khác nhau (71 chiết xuất) đã được thử nghiệm nhằm đánh giá khả năng ức chế gốc tự do DPPH (2,2‐diphenyl‐1‐picryl‐hydrazyl‐hydrate). Khả năng quét gốc tự do DPPH được đo bằng sự mất màu của dung dịch. Ginkgo biloba và rutin, thường được sử dụng như là các chất chống oxy hóa trong y tế, đã được sử dụng làm tiêu chuẩn. Dựa trên các kết quả của chúng tôi, có thể nói rằng theo quy luật chung, các chiết xuất rượu ethanol của các loài thực vật thuộc họ Verbenaceae cho thấy giá trị EC50 thấp hơn so với các chiết xuất thực vật khác. Trong số các phân đoạn, các phân đoạn có độ phân cực cao hơn (acetat ethyl và n‐butanol) thường cho thấy hoạt tính chống oxy hóa (AA) cao hơn. Bản quyền © 2001 John Wiley & Sons, Ltd.

Moringa oleifera: một loại thực phẩm với nhiều công dụng y học Dịch bởi AI
Tập 21 Số 1 - Trang 17-25 - 2007
Farooq Anwar, Sajid Latif, Muhammad Ashraf, Anwarul Hassan Gilani
Tóm tắt

Moringa oleifera Lam (họ Moringaceae) là một loại cây có giá trị cao, phân bố ở nhiều quốc gia thuộc vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới. Nó có một loạt các ứng dụng y học ấn tượng và giá trị dinh dưỡng cao. Các bộ phận khác nhau của cây này chứa một hồ sơ các khoáng chất quan trọng và là nguồn cung cấp protein, vitamin, β-caroten, axit amin cùng nhiều hợp chất phenolic khác. Cây Moringa cung cấp sự kết hợp phong phú và hiếm thấy của zeatin, quercetin, β-sitosterol, axit caffeoylquinic và kaempferol. Ngoài khả năng làm sạch nước ấn tượng và giá trị dinh dưỡng cao, M. oleifera còn rất quan trọng với giá trị y học của nó. Các bộ phận khác nhau của cây như lá, rễ, hạt, vỏ, quả, hoa và quả non hoạt động như những chất kích thích tim mạch và tuần hoàn, có tác dụng chống u, hạ sốt, chống co giật, chống viêm, chống loét, chống co thắt, lợi tiểu, hạ huyết áp, hạ cholesterol, chống oxy hóa, chống tiểu đường, bảo vệ gan, kháng khuẩn và kháng nấm, và đang được sử dụng để điều trị nhiều bệnh khác nhau trong hệ thống y học bản địa, đặc biệt ở Nam Á. Bài tổng quan này tập trung vào thành phần hóa học thực vật chi tiết, ứng dụng y học, cùng với các đặc tính dược lý của các bộ phận khác nhau của cây đa năng này. Bản quyền © 2006 John Wiley & Sons, Ltd.

Công dụng sinh học của tinh dầu oải hương Dịch bởi AI
Tập 16 Số 4 - Trang 301-308 - 2002
Heather Cavanagh, Jennifer Wilkinson
Tóm tắt

Các tinh dầu được chưng cất từ các thành viên của chi Lavandula đã được sử dụng cả trong mỹ phẩm và trị liệu trong nhiều thế kỷ, với các loài được sử dụng phổ biến nhất là L. angustifolia, L. latifolia, L. stoechasL. x intermedia. Mặc dù có nhiều thông tin giai thoại về hoạt động sinh học của những tinh dầu này nhưng hầu hết trong số đó chưa được xác minh bằng bằng chứng khoa học hoặc lâm sàng. Trong số những tuyên bố về tinh dầu oải hương có rằng nó có tác dụng kháng khuẩn, kháng nấm, carminative (giảm cơ trơn), an thần, chống trầm cảm và hiệu quả với bỏng và côn trùng cắn. Trong bài tổng quan này, chúng tôi trình bày trạng thái hiện tại của hiểu biết về tác động của tinh dầu oải hương đối với các thông số tâm lý và sinh lý cũng như việc sử dụng của nó như một tác nhân kháng khuẩn. Mặc dù dữ liệu vẫn chưa kết luận và thường gây tranh cãi, có vẻ như có cả dữ liệu khoa học và lâm sàng ủng hộ các công dụng truyền thống của oải hương. Tuy nhiên, các vấn đề về phương pháp và xác định tinh dầu đã cản trở nghiêm trọng việc đánh giá ý nghĩa trị liệu của nhiều nghiên cứu về các loài Lavandula. Những vấn đề này cần được giải quyết trước khi chúng ta có cái nhìn chính xác về các hoạt động sinh học của tinh dầu oải hương. Bản quyền © 2002 John Wiley & Sons, Ltd.

Hành tây - Lợi ích toàn cầu cho sức khỏe Dịch bởi AI
Tập 16 Số 7 - Trang 603-615 - 2002
Gareth Griffiths, Laurence Trueman, Timothy Crowther, Brian Thomas, Brian L. Smith
Hành tây (Allium cepa L.) thuộc họ Liliaceae và có mặt tại nhiều vĩ độ cũng như độ cao khác nhau ở châu Âu, châu Á, Bắc Mỹ và châu Phi. Sản lượng hành tây toàn cầu đã tăng ít nhất 25% trong 10 năm qua, với sản lượng hiện nay khoảng 44 triệu tấn, làm cho nó trở thành loại cây trồng làm vườn quan trọng thứ hai sau cà chua. Nhờ vào khả năng lưu trữ và tính bền vững khi vận chuyển, hành tây luôn được thương mại hóa rộng rãi hơn hầu hết các loại rau củ khác. Hành tây là nguyên liệu đa năng và thường được sử dụng trong nhiều món ăn, được chấp nhận bởi hầu hết các truyền thống và nền văn hóa. Sự tiêu thụ hành tây đang tăng mạnh, đặc biệt ở Hoa Kỳ, một phần nhờ vào sự quảng bá mạnh mẽ liên quan đến hương vị và sức khỏe. Hành tây giàu hai nhóm hợp chất hóa học có lợi cho sức khỏe con người, đó là flavonoid và alk(en)yl cysteine sulphoxides (ACSOs). Có hai nhóm phụ flavonoid trong hành tây, anthocyanin, mang lại màu đỏ/tím cho một số loại, và flavanol như quercetin và các dẫn xuất của nó, chịu trách nhiệm cho lớp vỏ vàng và nâu của nhiều loại khác. ACSOs là tiền chất hương vị, khi bị phân cắt bởi enzyme alliinase, tạo ra mùi vị đặc trưng của hành tây. Các sản phẩm thu được là một hỗn hợp phức tạp bao gồm thiosulphinates, thiosulphonates, mono-, di- và tri-sulphides. Các hợp chất từ hành tây đã được báo cáo có nhiều lợi ích cho sức khỏe, bao gồm tính chất chống ung thư, hoạt tính chống kết tập tiểu cầu, hoạt tính chống huyết khối, hiệu ứng chống hen suyễn và kháng sinh. Ở đây, chúng tôi xem xét nông học của cây hành, sinh hóa của các hợp chất có lợi và báo cáo dữ liệu lâm sàng gần đây thu được từ các chiết xuất của loài này. Khi thích hợp, chúng tôi đã so sánh dữ liệu này với thông tin thu được từ tỏi (Allium sativum L.), mà có nhiều thông tin sẵn có hơn.
Antioxidant and Anti-Inflammatory Properties of the Citrus Flavonoids Hesperidin and Hesperetin: An Updated Review of their Molecular Mechanisms and Experimental Models
Tập 29 Số 3 - Trang 323-331 - 2015
Hamideh Parhiz, Ali Roohbakhsh, Fatemeh Soltani, Ramin Rezaee, Mehrdad Iranshahi
Hoạt động kháng khuẩn của tinh dầu đinh hương và tinh dầu hương thảo khi sử dụng riêng lẻ và phối hợp Dịch bởi AI
Tập 21 Số 10 - Trang 989-994 - 2007
Yujie Fu, Yuangang Zu, Liyan Chen, Xiao-Guang Shi, Zhe Wang, Su Hua Sun, Thomas Efferth
Tóm tắt

Trong nghiên cứu này, hoạt động kháng khuẩn của tinh dầu từ đinh hương (Syzygium aromaticum (L.) Merr. et Perry) và hương thảo (Rosmarinus officinalis L.) đã được thử nghiệm cả khi sử dụng riêng lẻ và kết hợp. Thành phần của các tinh dầu đã được phân tích bằng GC/MS. Nồng độ ức chế tối thiểu (MIC) đối với ba loại vi khuẩn Gram dương, ba loại vi khuẩn Gram âm và hai loại nấm đã được xác định cho các tinh dầu và sự pha trộn của chúng. Hơn nữa, quá trình loại bỏ vi khuẩn theo thời gian của tinh dầu đinh hương và hương thảo đối với Staphylococcus epidermidis, Escherichia coliCandida albicans đã được thử nghiệm. Cả hai tinh dầu đều thể hiện tác dụng kháng khuẩn đáng kể đối với tất cả các vi sinh vật được thử nghiệm. MIC của tinh dầu đinh hương dao động từ 0,062% đến 0,500% (v/v), trong khi MIC của tinh dầu hương thảo dao động từ 0,125% đến 1,000% (v/v). Hoạt động kháng khuẩn của sự kết hợp giữa hai tinh dầu cho thấy tác dụng cộng bổ sung, cộng sinh hoặc đối kháng đối với từng thử nghiệm vi sinh vật. Các đường cong loại bỏ theo thời gian của tinh dầu đinh hương và hương thảo đối với ba chủng cho thấy rõ ràng quá trình tiêu diệt vi khuẩn và nấm của 1/2 × MIC, MIC, MBC và 2 × MIC. Bản quyền © 2007 John Wiley & Sons, Ltd.

Cây Cối có Công Dụng Truyền Thống và Hoạt Động Liên Quan đến Việc Quản Lý Bệnh Alzheimer và Các Rối Loạn Nhận Thức Khác Dịch bởi AI
Tập 17 Số 1 - Trang 1-18 - 2003
Melanie‐Jayne R. Howes, Nicolette S L Perry, Peter J. Houghton
Tóm tắt

Trong thực hành y học truyền thống, nhiều loại cây đã được sử dụng để điều trị các rối loạn nhận thức, bao gồm các bệnh thoái hóa thần kinh như bệnh Alzheimer (AD) và các rối loạn liên quan đến trí nhớ khác. Một cách tiếp cận dược lý dân tộc đã cung cấp những hướng đi trong việc xác định các loại thuốc mới tiềm năng từ nguồn gốc thực vật, bao gồm cả thuốc điều trị các rối loạn trí nhớ. Có nhiều loại thuốc trong y học Tây phương đã được chiết xuất trực tiếp từ thực vật, hoặc có nguồn gốc từ các mẫu hợp chất từ cây cối. Ví dụ, một số alcaloid từ nguồn thực vật đã được nghiên cứu về tiềm năng của nó trong liệu pháp điều trị AD, và hiện đang được sử dụng trong lâm sàng (ví dụ: galantamine từ Galanthus nivalis L. được sử dụng tại Vương quốc Anh). Nhiều loài thực vật khác đã cho thấy tác dụng tích cực đối với AD, hoặc hoạt động dược lý chỉ ra tiềm năng sử dụng trong liệu pháp điều trị AD. Bài viết này xem xét một số loại thực vật và các thành phần hoạt động của chúng đã được sử dụng trong y học truyền thống, bao gồm y học Ayurvedic, y học Trung Quốc, y học châu Âu và y học Nhật Bản, vì những tác dụng được cho là nâng cao nhận thức và chống sa sút trí tuệ của chúng. Các cây cối và các thành phần của chúng có hoạt động dược lý có thể liên quan đến điều trị các rối loạn nhận thức, bao gồm việc nâng cao chức năng cholinergic trong hệ thần kinh trung ương, chống cholinesterase (anti‐ChE), chống viêm, chống oxy hóa và các tác dụng estrogen, sẽ được thảo luận. Bản quyền © 2003 John Wiley & Sons, Ltd.

Các chất ức chế tyrosinase tự nhiên: cơ chế và ứng dụng trong sức khỏe da, mỹ phẩm và ngành nông nghiệp Dịch bởi AI
Tập 21 Số 9 - Trang 805-816 - 2007
Shoukat Parvez, Moonkyu Kang, Hwan‐Suck Chung, Hyunsu Bae
Tóm tắt

Tyrosinase là một enzyme chứa đồng, được phân bố rộng rãi trong vi sinh vật, động vật và thực vật, và là enzyme chính trong quá trình sinh tổng hợp melanin, liên quan đến việc xác định màu sắc của da và tóc ở động vật có vú. Ngoài ra, hiện tượng nâu hóa không mong muốn do enzym tyrosinase gây ra trong thực phẩm nguồn gốc thực vật dẫn đến sự giảm chất lượng dinh dưỡng và thiệt hại kinh tế cho các sản phẩm thực phẩm. Sự không đầy đủ của các phương pháp hiện tại để ngăn chặn hoạt động của tyrosinase đã khuyến khích các nhà nghiên cứu tìm kiếm các chất ức chế tyrosinase mạnh mẽ mới cho thực phẩm và mỹ phẩm.

Bài báo này trình bày một nghiên cứu về tầm quan trọng của tyrosinase, các đặc điểm sinh hóa, loại ức chế, các chất hoạt hóa từ nhiều nguồn tự nhiên khác nhau và tầm quan trọng của nó trong lâm sàng cũng như công nghiệp, những triển vọng gần đây sẽ được thảo luận trong bài viết này. Bản quyền © 2007 John Wiley & Sons, Ltd.

Nghiên cứu dược lý tế bào của các dẫn xuất shikonin Dịch bởi AI
Tập 16 Số 3 - Trang 199-209 - 2002
Xin Chen, Lu Yang, Joost J. Oppenheim, O. M. Zack Howard
Tóm tắt

Hợp chất sắc tố naphtoquinone, shikonin, được chiết xuất từ Lithospermum erythrorhizon Sieb. et Zucc. (họ Boraginaceae) cùng với các dẫn xuất của nó là các thành phần hoạt tính được chiết xuất từ thuốc thảo dược Trung Quốc, Zicao. Lịch sử cho thấy, chiết xuất từ rễ Zicao đã được sử dụng để điều trị các vấn đề như phát ban kiểu hoàng điểm, sởi, đau họng, mụn nhọt và bỏng. Nhiều tác dụng dược lý đã được quy cho shikonin, chẳng hạn như chống viêm, kháng gonadotrop và hoạt tính chống HIV-1. Trong bài đánh giá này, một số ứng dụng trị liệu của shikonin sẽ được tóm tắt, bao gồm tác động đa dạng, chống viêm và chống khối u của nó. Các hoạt động đa dạng và đôi khi mâu thuẫn đã được quy cho shikonin, ví dụ như lành vết thương, tăng cường hình thành granuloma, ức chế các phản ứng viêm cấp địa phương, ức chế sự hình thành mạch máu, ức chế các ligand chemokine chọn lọc, ức chế hoạt động của DNA topoisomerase, ức chế kích hoạt tiểu cầu và hoạt tính kháng khuẩn. Việc so sánh các cơ chế hoạt động khác nhau đã được báo cáo cho shikonin dẫn đến giả thuyết rằng shikonin là một chất ức chế hiệu quả của sự tương tác protein-protein với nhiều mục tiêu trong cả bào tương và không gian ngoại bào. Hiệu ứng ức chế chung này có thể giải thích cho phổ hoạt động sinh học và dược lý đa dạng của shikonin. Được công bố năm 2002 bởi John Wiley & Sons, Ltd.

Garcinia mangostana L.: a phytochemical and pharmacological review
Tập 23 Số 8 - Trang 1047-1065 - 2009
Dmitriy Obolskiy, Ivo Pischel, Nisarat Siriwatanametanon, Michael Heinrich
Abstract

Garcinia mangostana L. (mangosteen, Clusiaceae) has a long history of use as a medical plant, mostly in Southeast Asia. This is a review of the phytochemistry and pharmacology of mangosteen. Traditionally mangosteen is famous for its antiinflammatory properties and is used in the treatment of skin infections and wounds. Other applications include the therapy of various conditions such as dysentery, different urinary disorders, cystitis and gonorrhoea. This review highlights the development of this botanical drug into a widely used nutraceutical. Products derived from G. mangostana are now distributed increasingly all over the world. This has given rise to a concomitant increase in research on the phytochemical constituents and biological activity of mangosteen. Central to the biological activity of the species are xanthones which are reviewed in detail. A comprehensive assessment of the biological activities of individual xanthones as well as extracts of G. mangostana is included. In addition, its potential in terms of developing novel drug leads is assessed. Products containing its fruits are now sold widely as ‘liquid botanical supplements’, but evidence for the health benefits of these products is still lacking. As shown here, a serious weakness in our knowledge is the lack of clinical data and it is not yet clear to what extent the findings about pharmacological activities are of potential clinical relevance. Copyright © 2009 John Wiley & Sons, Ltd.