Kỹ thuật chuyển hóa chất của Saccharomyces cerevisiae để sản xuất n-butanol Dịch bởi AI Tập 7 Số 1 - 2008
Eric J. Steen, Rossana Chan, Nilu Prasad, Samuel L. Myers, Young-Mo Kim, Alyssa M. Redding, Mario Ouellet, Jay D. Keasling
Tóm tắt
Bối cảnh
Các chi phí năng lượng tăng cao và những mối quan tâm về môi trường đã thúc đẩy việc thiết kế vi sinh vật để sản xuất "nhiên liệu sinh học thế hệ thứ hai" có tính chất tốt hơn so với ethanol.
Kết quả và Kết luận
Saccharomyces cerevisiae đã được thiết kế với một con đường sinh tổng hợp n-butanol, trong đó các isozyme từ một số sinh vật khác nhau (S. cerevisiae, Escherichia coli, Clostridium beijerinckii, và Ralstonia eutropha) đã được thay thế cho các enzym của Clostridium và tác động của chúng lên sản xuất n-butanol đã được so sánh. Bằng cách chọn các isozyme thích hợp, chúng tôi đã tăng cường sản xuất n-butanol gấp mười lần lên 2.5 mg/L. Các chủng có năng suất cao nhất chứa enzyme dehydrogenase 3-hydroxybutyryl-CoA từ C. beijerinckii, enzyme này sử dụng NADH làm đồng chất, thay vì isozyme từ R. eutropha, sử dụng NADPH, và transferase acetoacetyl-CoA từ S. cerevisiae hoặc E. coli thay vì từ R. eutropha. Đáng ngạc nhiên, việc biểu hiện các gene mã hóa cho butyryl-CoA dehydrogenase từ C. beijerinckii (bcd và etfAB) đã không cải thiện đáng kể sản xuất butanol như đã báo cáo trước đây trên E. coli. Thông qua phân tích chuyển hóa, chúng tôi đã xác định được các bước trong con đường sinh tổng hợp n-butanol là vấn đề lớn nhất và có khả năng cải thiện trong tương lai.
Sản xuất carotenoid bằng nấm men thông qua công nghệ sinh học: tổng quan Dịch bởi AI - 2014
Luis Carlos Mata-Gómez, Julio Montañez, Alejandro Méndez‐Zavala, Cristóbal N. Aguilar
Tóm tắt
Ngày nay, carotenoid là những phân tử có giá trị trong nhiều ngành công nghiệp như hóa học, dược phẩm, gia cầm, thực phẩm và mỹ phẩm. Những sắc tố này không chỉ có thể hoạt động như những tiền chất của vitamin A, mà còn có tính năng màu sắc và khả năng chống oxi hóa, điều này đã thu hút sự chú ý của các ngành công nghiệp và nhà nghiên cứu. Việc sản xuất carotenoid thông qua tổng hợp hóa học hoặc chiết xuất từ thực vật bị hạn chế bởi sản lượng thấp dẫn đến chi phí sản xuất cao. Điều này dẫn đến việc nghiên cứu sản xuất carotenoid từ vi sinh vật, như một lựa chọn thay thế đã cho thấy hiệu suất tốt hơn so với các phương pháp đã đề cập trước đó. Bên cạnh đó, sản xuất carotenoid từ vi sinh vật cũng có thể là một lựa chọn tốt hơn về chi phí, tìm kiếm những giải pháp thay thế như việc sử dụng các substrat có giá thành thấp từ các chất thải agro-industry. Nấm men đã chứng minh khả năng sản xuất carotenoid và cho thấy khả năng tăng trưởng quan trọng trong một số chất thải agro-industry, tạo ra mức carotenoid cao. Các chất thải agro-industry cung cấp nguồn carbon và nitơ cần thiết, cùng với các nguyên tố khác để thực hiện quá trình chuyển hóa vi sinh vật, giảm thiểu chi phí sản xuất và tránh ô nhiễm từ các chất thải agro-industry vào môi trường. Tại đây, chúng tôi thảo luận về các khái niệm chung và ứng dụng liên quan đến sản xuất carotenoid từ nấm men và các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình carotenogenesis sử dụng chất thải agro-industry như substrat giá rẻ.
Sản xuất de novo flavonoid naringenin trong Saccharomyces cerevisiae được kỹ thuật hóa Dịch bởi AI Tập 11 Số 1 - 2012
Frank Koopman, Jules Beekwilder, Barbara Crimi, Adèle van Houwelingen, Robert D. Hall, Dirk Bosch, Antonius J. A. van Maris, Jack T. Pronk, Jean‐Marc Daran
Tóm tắt
Nền tảng
Flavonoid là một gia đình lớn các hợp chất trung gian chuyển hóa thứ cấp của thực vật, thể hiện nhiều loại hình tính chất chống oxy hóa và liên quan đến sức khỏe con người. Sản xuất flavonoid từ thực vật bị giới hạn bởi năng suất thấp và độ phức tạp của các flavonoid thu hồi. Do đó, để vượt qua những hạn chế này, việc kỹ thuật hóa chuyển hóa của các con đường cụ thể trong các hệ thống vi sinh vật đã được dự kiến để sản xuất lượng lớn một phân tử đơn.
Kết quả
Saccharomyces cerevisiae đã được kỹ thuật hóa để sản xuất flavonoid trung gian quan trọng, naringenin, chỉ từ glucose. Để thực hiện điều này, các gen sinh tổng hợp naringenin cụ thể từ Arabidopsis thaliana đã được chọn lựa thông qua phân tích biểu hiện so sánh và được đưa vào S. cerevisiae. Việc chỉ biểu hiện các gen này từ A. thaliana đã tạo ra naringenin ở nồng độ ngoài tế bào thấp (<5.5 μM). Để tối ưu hóa nồng độ naringenin, một chủng sinh dưỡng nấm men đã được phát triển. Việc tổng hợp các axit amin thơm đã được điều chỉnh bằng cách giảm thiểu sự ức chế hồi tiếp của 3-deoxy-d-arabinose-heptulosonate-7-phosphate synthase (Aro3, Aro4) và giảm thiểu sự hình thành sản phẩm phụ bằng cách loại bỏ phenylpyruvate decarboxylase (Aro10, Pdc5, Pdc6). Cùng với việc tăng số lượng bản sao của gen chalcone synthase và sự biểu hiện của một tyrosine ammonia lyase dị hợp, các sửa đổi này đã dẫn đến việc tăng nồng độ naringenin ngoài tế bào gấp 40 lần (đạt khoảng 200 μM) trong các văn hóa flask lắc với glucose. Trong các phản ứng batch được kiểm soát pH và có oxy, nồng độ naringenin ngoài tế bào vượt quá 400 μM đã đạt được.
Kết luận
Kết quả được báo cáo trong nghiên cứu này chứng minh rằng S. cerevisiae có khả năng sản xuất de novo naringenin bằng cách đồng biểu hiện các gen sản xuất naringenin từ A. thaliana và tối ưu hóa dòng chảy hướng tới con đường naringenin. Nấm men được kỹ thuật hóa làm chủ thể sản xuất naringenin cung cấp một khung chuyển hóa để sản xuất một loạt flavonoid và khám phá chức năng sinh học của chúng.
Độc tính của axit hữu cơ, khả năng dung nạp và sản xuất trong các ứng dụng tinh chế sinh học của Escherichia coli Dịch bởi AI Tập 4 Số 1 - 2005
Tanya Warnecke, Ryan T. Gill
Tóm tắt
Axit hữu cơ là những hóa chất nền có giá trị cho các ứng dụng tinh chế sinh học trong tương lai. Các ứng dụng này liên quan đến việc chuyển đổi nguồn nguyên liệu tái tạo giá rẻ thành đường nền, sau đó được chuyển đổi thành hóa chất nền thông qua quá trình lên men và tiếp tục được chuyển hóa thành hóa chất số lượng lớn thông qua các con đường xúc tác thông thường. Axit hữu cơ có độc tính đối với nhiều vi sinh vật, chẳng hạn như Escherichia coli, được đề xuất làm các chủ thể nền cho tinh chế sinh học ở nồng độ thấp hơn mức cần thiết cho sản xuất kinh tế. Độc tính này có hai khía cạnh bao gồm không chỉ sự ức chế sinh trưởng do độ pH thấp mà còn cả các tác động đặc hiệu của anion đối với quá trình chuyển hóa cũng như ảnh hưởng đến sự phát triển. E. coli duy trì khả năng sống sót ở độ pH rất thấp thông qua một số cơ chế dung nạp khác nhau, bao gồm nhưng không giới hạn ở việc sử dụng các phản ứng khử cacboxyl giải phóng proton, các chất vận chuyển ion loại bỏ proton, tăng cường biểu hiện của các gen phản ứng với stress đã biết, và thay đổi thành phần màng tế bào. Mục tiêu của bài tổng quan ngắn này là nghiên cứu độc tính của axit hữu cơ và các cơ chế dung nạp liên quan, cũng như một số ví dụ về quy trình sản xuất axit hữu cơ thành công cho E. coli.
#độc tính axit hữu cơ #khả năng dung nạp #Escherichia coli #tinh chế sinh học
Sản xuất hydro bằng Cyanobacteria Dịch bởi AI - 2005
Debajyoti Dutta, Debojyoti De, Surabhi Chaudhuri, Sanjoy K. Bhattacharya
Tóm tắt
Nguồn nhiên liệu hóa thạch có hạn đang thúc đẩy việc tìm kiếm nhiều nguồn năng lượng phi truyền thống để thay thế nguồn năng lượng hóa thạch truyền thống. Trong bối cảnh này, việc sử dụng khí hydro trở thành một nguồn thay thế hấp dẫn. Với nhiều ưu điểm như sạch về môi trường, hiệu quả và có khả năng tái tạo, khí hydro được coi là một trong những nguồn năng lượng thay thế được mong muốn nhất. Cyanobacteria là những vi sinh vật có tiềm năng rất lớn trong việc sản xuất hydro. So với các phương pháp sản xuất hydro truyền thống (hóa học, quang điện), sản xuất hydro từ Cyanobacteria có tính khả thi về mặt thương mại. Bài tổng quan này làm nổi bật sinh học cơ bản của sản xuất hydro từ cyanobacteria, các chủng liên quan, sản xuất hydro quy mô lớn và triển vọng trong tương lai. Trong khi tích hợp kiến thức và công nghệ hiện có, vẫn còn nhiều cải tiến và tiến bộ cần được thực hiện trước khi hydro được chấp nhận là nguồn năng lượng chính thương mại.