Industrial Management and Data Systems

SCIE-ISI SCOPUS (1980-2023)

  0263-5577

  1758-5783

  Anh Quốc

Cơ quản chủ quản:  Emerald Group Publishing Ltd.

Lĩnh vực:
Strategy and ManagementIndustrial RelationsComputer Science ApplicationsIndustrial and Manufacturing EngineeringManagement Information Systems

Các bài báo tiêu biểu

Using PLS path modeling in new technology research: updated guidelines
Tập 116 Số 1 - Trang 2-20 - 2016
Jörg Henseler, Geoffrey S. Hubona, Pauline Ash Ray
Purpose

– Partial least squares (PLS) path modeling is a variance-based structural equation modeling (SEM) technique that is widely applied in business and social sciences. Its ability to model composites and factors makes it a formidable statistical tool for new technology research. Recent reviews, discussions, and developments have led to substantial changes in the understanding and use of PLS. The paper aims to discuss these issues.

Design/methodology/approach

– This paper aggregates new insights and offers a fresh look at PLS path modeling. It presents new developments, such as consistent PLS, confirmatory composite analysis, and the heterotrait-monotrait ratio of correlations.

Findings

– PLS path modeling is the method of choice if a SEM contains both factors and composites. Novel tests of exact fit make a confirmatory use of PLS path modeling possible.

Originality/value

– This paper provides updated guidelines of how to use PLS and how to report and interpret its results.

Đánh giá cập nhật và mở rộng về PLS-SEM trong nghiên cứu hệ thống thông tin Dịch bởi AI
Tập 117 Số 3 - Trang 442-458 - 2017
Joe F. Hair, Carole L. Hollingsworth, Adriane B. Randolph, Alain Yee‐Loong Chong
Mục đích

Nhằm thực hiện lời kêu gọi nâng cao nhận thức về các phương pháp báo cáo đã được chấp nhận của Ringle, Sarstedt và Straub vào năm 2012, mục đích của bài báo này là xem xét và phân tích việc sử dụng mô hình phương trình cấu trúc hồi quy suy diễn theo phần (PLS-SEM) trong tạp chí Quản lý Công nghiệp & Hệ thống Thông tin (IMDS) và mở rộng các ứng dụng của tạp chí Quản lý Thông tin Hệ thống (MIS Quarterly) để bao gồm khoảng thời gian từ 2012 đến 2014.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Xem xét các ứng dụng PLS-SEM trong các nghiên cứu hệ thống thông tin (IS) được công bố trong IMDSMISQ trong khoảng thời gian từ 2010 đến 2014, xác định tổng cộng 57 bài báo báo cáo việc sử dụng hoặc bình luận về PLS-SEM.

Kết quả

Kết quả cho thấy sự trưởng thành ngày càng tăng của lĩnh vực IS trong việc sử dụng PLS-SEM cho độ phức tạp của mô hình và các phép đo hình thành, không chỉ giới hạn ở quy mô mẫu nhỏ và dữ liệu không phân phối chuẩn.

Giới hạn/điều kiện của nghiên cứu

Kết quả cho thấy việc tiếp tục sử dụng và chấp nhận PLS-SEM như một phương pháp nghiên cứu được chấp nhận trong IS. PLS-SEM được thảo luận như là phương pháp SEM ưa thích khi mục tiêu nghiên cứu là dự đoán.

Ý nghĩa thực tiễn

Cập nhật này về việc sử dụng PLS-SEM và các phát triển gần đây sẽ giúp các tác giả hiểu và áp dụng phương pháp này tốt hơn. Các nhà nghiên cứu được khuyến khích tham gia vào các thủ tục báo cáo hoàn chỉnh.

Tính độc đáo/gía trị

Việc áp dụng PLS-SEM cho nghiên cứu khám phá và phát triển lý thuyết đang gia tăng. Các học giả IS nên tiếp tục thực hiện các thực hành đúng đắn bằng cách báo cáo lý do sử dụng PLS-SEM và công nhận tính khả dụng rộng rãi của nó cho nghiên cứu. Các hướng dẫn báo cáo được khuyến nghị theo Ringle et al. (2012) và Gefen et al. (2011) được đưa vào. Một số cập nhật quan trọng về phương pháp cũng được bao gồm.

Chấp nhận của người dùng đối với dịch vụ nhà thông minh: Mở rộng lý thuyết hành vi có kế hoạch Dịch bởi AI
Tập 117 Số 1 - Trang 68-89 - 2017
Heetae Yang, Hwansoo Lee, Hangjung Zo
Mục đích

Mục đích của bài báo này là phát triển một mô hình nghiên cứu toàn diện có thể giải thích ý định hành vi của khách hàng tiềm năng trong việc chấp nhận và sử dụng dịch vụ nhà thông minh.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Nghiên cứu này đề xuất và xác thực một mô hình lý thuyết mới mở rộng lý thuyết hành vi có kế hoạch. Phân tích phương pháp bình phương nhỏ nhất được sử dụng để kiểm tra mô hình nghiên cứu và các giả thuyết tương ứng dựa trên dữ liệu thu thập từ 216 mẫu khảo sát.

Kết quả

Tính di động, rủi ro bảo mật/riêng tư và lòng tin vào nhà cung cấp dịch vụ là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến việc chấp nhận dịch vụ nhà thông minh.

Ý nghĩa thực tiễn

Để tăng tỷ lệ chấp nhận của người dùng tiềm năng, các nhà cung cấp dịch vụ nên tập trung vào việc phát triển các dịch vụ liên quan đến tính di động, cho phép mọi người truy cập vào các dịch vụ nhà thông minh khi di chuyển bằng cách sử dụng các thiết bị di động thông qua các chức năng điều khiển và giám sát.

Độc đáo/gía trị

Nghiên cứu này là nỗ lực thực nghiệm đầu tiên nhằm kiểm tra sự chấp nhận của người dùng đối với dịch vụ nhà thông minh, vì phần lớn tài liệu trước đó tập trung vào các tính năng kỹ thuật.

HTMT2 – một tiêu chí cải tiến để đánh giá tính phân biệt trong mô hình phương trình cấu trúc Dịch bởi AI
Tập 121 Số 12 - Trang 2637-2650 - 2021
Ellen Roemer, Florian Schuberth, Jörg Henseler
Mục đích

Một phương pháp phổ biến để đánh giá tính phân biệt trong mô hình phương trình cấu trúc là tỷ lệ tương quan heterotrait-monotrait (HTMT). Tuy nhiên, HTMT giả định các mô hình đo lường tương đương tau, điều này khó có thể xảy ra trong hầu hết các nghiên cứu thực nghiệm. Để nới lỏng giả định này, các tác giả đã chỉnh sửa HTMT nguyên bản và giới thiệu một thước đo nhất quán mới cho các mô hình đo lường đồng loại: HTMT2.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

HTMT2 được thiết kế tương tự như HTMT nhưng dựa trên trung bình hình học thay vì trung bình số học. Một mô phỏng Monte Carlo so sánh hiệu suất của HTMT và HTMT2. Trong mô phỏng, một số yếu tố thiết kế được thay đổi như mẫu tải, kích thước mẫu và tương quan giữa các cấu trúc nhằm so sánh độ thiên lệch ước lượng của hai tiêu chí này.

Kết quả

HTMT2 cung cấp các ước lượng ít thiên lệch hơn về các tương quan giữa các biến tiềm ẩn so với HTMT, đặc biệt là khi các mẫu tải của chỉ số là không đồng nhất. Do đó, HTMT2 nên được ưu tiên hơn HTMT để đánh giá tính phân biệt trong trường hợp các mô hình đo lường đồng loại.

Hạn chế/Ý nghĩa nghiên cứu

Tuy nhiên, HTMT2 chỉ có thể được xác định nếu tất cả các tương quan giữa các biến quan sát liên quan là dương.

Giá trị/Đặc sắc

Bài báo này giới thiệu HTMT2 như một phiên bản cải tiến của HTMT truyền thống. So với các phương pháp khác đánh giá tính phân biệt, HTMT2 cung cấp hai lợi thế: (1) dễ tính toán, vì HTMT2 chỉ dựa trên các tương quan giữa chỉ số và (2) giả định nới lỏng về tính tương đương tau. Các tác giả rất khuyến khích tiêu chí HTMT2 hơn HTMT truyền thống cho việc đánh giá tính phân biệt trong các nghiên cứu thực nghiệm.

Các thực hành blockchain và kinh tế tuần hoàn có cải thiện chuỗi cung ứng hậu COVID-19 không? Một góc nhìn dựa trên tài nguyên và phụ thuộc tài nguyên Dịch bởi AI
Tập 121 Số 2 - Trang 333-363 - 2020
Santosh Nandi, Joseph Sarkis, Aref A. Hervani, Marilyn M. Helms
Mục đích

Sử dụng các cách tiếp cận lý thuyết dựa trên tài nguyên và phụ thuộc tài nguyên của doanh nghiệp, bài viết khám phá những phản ứng của các doanh nghiệp đối với sự gián đoạn chuỗi cung ứng trong thời kỳ COVID-19. Bài viết xem xét cách mà các doanh nghiệp phát triển các khả năng địa phương hóa, linh hoạt và số hóa (L-A-D) bằng cách áp dụng (hoặc không áp dụng) các tài nguyên và khả năng liên quan đến kinh tế tuần hoàn (CE) và công nghệ blockchain (BCT) mà họ đã sở hữu hoặc thu nhận từ các tác nhân bên ngoài.

Thiết kế/phương pháp/tiếp cận

Một cách tiếp cận suy diễn, áp dụng nghiên cứu định tính khám phá đã được thực hiện trên mẫu gồm 24 doanh nghiệp. Mẫu đại diện cho các ngành khác nhau để nghiên cứu các tài nguyên và khả năng CE và BCT quan trọng cũng như các khả năng L-A-D. Các tài nguyên và khả năng của doanh nghiệp được phân loại theo khuôn khổ công nghệ, tổ chức và môi trường (TOE).

Kết quả

Các kết quả cho thấy những mô hình đáng kể về mức độ áp dụng của hệ thống kinh tế tuần hoàn dựa trên blockchain (BCES) và phát triển các khả năng L-A-D. Mức độ khả năng áp dụng BCES càng cao, thì các khả năng L-A-D càng lớn. Kích thước tổ chức và ngành cũng ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BCES và L-A-D. Do đó, các giả thuyết nghiên cứu và một khung nghiên cứu được đề xuất.

Giới hạn/implications nghiên cứu

Do kích thước mẫu hạn chế, khả năng tổng quát hóa các kết quả bị hạn chế. Các phát hiện của chúng tôi mở rộng nghiên cứu về khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng. Một loạt các giả thuyết cung cấp cơ hội cho nghiên cứu trong tương lai. Các lý thuyết dựa trên tài nguyên và phụ thuộc tài nguyên là những khung lý thuyết hữu ích để hiểu rõ hơn mối quan hệ giữa tài nguyên doanh nghiệp và khả năng phục hồi chuỗi cung ứng.

Ý nghĩa thực tiễn

Các kết quả và thảo luận của nghiên cứu này sẽ là hướng dẫn hữu ích cho các nhà thực hành trong việc tạo ra các tài nguyên và khả năng CE và BCT nhằm cải thiện khả năng phục hồi của chuỗi cung ứng.

Ý nghĩa xã hội

Nghiên cứu cho thấy tầm quan trọng về kinh tế xã hội và môi trường xã hội của BCES trong cuộc khủng hoảng COVID-19 hoặc các cuộc khủng hoảng tương tự.

Tính nguyên bản/giá trị

Nghiên cứu này là một trong những nỗ lực ban đầu nêu bật những khả năng của BCES trên nhiều ngành nghề và giá trị của chúng trong các đại dịch và sự gián đoạn.

Tăng cường lòng trung thành trực tuyến! Sức mạnh của chất lượng website và giá trị cảm nhận trong mối quan hệ giữa người tiêu dùng và người bán Dịch bởi AI
Tập 116 Số 9 - Trang 1987-2010 - 2016
Wen-Chin Tsao, Ming-Tsang Hsieh, Tom M.Y. Lin
Mục đích

Được thúc đẩy bởi xu hướng mua sắm tập thể và cộng đồng xã hội trực tuyến, người tiêu dùng đang thay đổi hành vi mua sắm của họ và ngày càng chuyển sang các trang web để đáp ứng nhu cầu mua sắm. Mục đích của bài báo này là điều tra cách mà chất lượng website ảnh hưởng đến các trang web mua sắm để tạo ra giá trị cho khách hàng và thúc đẩy lòng trung thành của khách hàng, cũng như các yếu tố điều tiết của trải nghiệm mua sắm trực tuyến.

Thiết kế/phương pháp/cách tiếp cận

Nghiên cứu này đã thu thập dữ liệu từ 275 người tham gia để kiểm tra mô hình nghiên cứu đã đề xuất bằng cách sử dụng mô hình hóa đường đi dựa trên phương pháp bình phương tối thiểu từng phần (PLS). Phần mềm ADANCO đã được sử dụng để đánh giá độ tin cậy và giá trị của mô hình đo lường, tiến hành phân tích độ phù hợp của mô hình cho mô hình tổng thể, và kiểm tra các giả thuyết thông qua mô hình cấu trúc.

Kết quả

Những kết quả thực nghiệm cho thấy chất lượng hệ thống và chất lượng dịch vụ điện tử (chất lượng dịch vụ trực tuyến) có tác động tích cực đáng kể đến giá trị cảm nhận trong mối quan hệ người tiêu dùng/người bán; giá trị cảm nhận trong mối quan hệ người tiêu dùng/người bán có tác động tích cực đáng kể đến lòng trung thành trực tuyến; trải nghiệm mua sắm trực tuyến không có tác động điều tiết đối với mối quan hệ giữa chất lượng website và giá trị cảm nhận trong mối quan hệ người tiêu dùng/người bán.

Tính mới/giá trị

Nghiên cứu này đã áp dụng phương pháp mô hình hóa đường đi PLS sử dụng phần mềm mô hình phương trình cấu trúc dựa trên phương sai ADANCO để xác minh rằng chất lượng website đóng vai trò quan trọng trong việc phân biệt một thương hiệu với các thương hiệu khác trong lĩnh vực bán lẻ trực tuyến, khiến nó trở thành yếu tố thiết yếu cho sự thành công của một trang web mua sắm. Nghiên cứu cũng xác minh rằng mức độ trải nghiệm mua sắm trực tuyến trước đó của người tiêu dùng không ảnh hưởng đến tác động tích cực mà chất lượng website mang lại cho giá trị cảm nhận trong mối quan hệ người tiêu dùng/người bán. Điều này cho thấy rằng quản trị viên của các website cần áp dụng trải nghiệm mua sắm trực tuyến của người tiêu dùng như một biến trong phân khúc thị trường để nâng cao chất lượng website, tăng giá trị cảm nhận của mối quan hệ người tiêu dùng/người bán, và thu hút lòng trung thành của người tiêu dùng.

Sử dụng các nguyên tắc tinh gọn để tối ưu hóa quy trình báo giá: một nghiên cứu trường hợp Dịch bởi AI
- 2002
Conan M.Buzby, ArthurGerstenfeld, Lindsay E.Voss, Amy Z.Zeng

Quy trình báo giá gắn kết chặt chẽ giữa nhà sản xuất và các nhà cung cấp cũng như khách hàng trong chuỗi cung ứng. Một hồ sơ thành công trong các báo giá không chỉ mang lại lợi ích cho các đối tác thương mại, mà còn giúp nhà sản xuất định hình vị thế của mình trên thị trường về khả năng phản ứng, dịch vụ khách hàng, hiệu quả và giá cả cạnh tranh. Trong các nghiên cứu trước đây, các nguyên tắc tinh gọn thường chỉ được áp dụng cho sản xuất, bài báo này dựa vào một nghiên cứu trường hợp để chỉ ra việc áp dụng các nguyên tắc sản xuất tinh gọn vào chức năng hành chính của quy trình báo giá. Ngoài ra, trường hợp nghiên cứu còn chứng minh rằng các giải pháp điện tử là phương pháp tốt nhất để tối ưu hóa quy trình báo giá nhằm giảm tổng thời gian quay vòng - cơ sở để cung cấp giá cả cạnh tranh và dịch vụ khách hàng xuất sắc.

Ứng dụng di động dịch vụ: Góc nhìn từ thế hệ Millennials Dịch bởi AI
Tập 118 Số 9 - Trang 1837-1860 - 2018
Steven Leon
Mục đích

Mục đích của bài báo này là đánh giá ý định của thế hệ Millennials trong việc sử dụng các ứng dụng di động dịch vụ và đánh giá giới tính như một yếu tố điều tiết.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Mô hình chấp nhận công nghệ mở rộng, bao gồm chất lượng thông tin và khả năng tự quản lý, đã hướng dẫn nghiên cứu này. PLS-SEM được sử dụng để đánh giá dữ liệu và kiểm tra các giả thuyết.

Kết quả

Nghiên cứu cho thấy rằng chất lượng thông tin, khả năng tự quản lý, cảm nhận về sự dễ sử dụng và hữu ích, cũng như thái độ ảnh hưởng đến ý định của thế hệ Millennials trong việc sử dụng các ứng dụng di động dịch vụ. Thêm vào đó, giới tính được tìm thấy là có tác động điều tiết một phần đến kết quả.

Ý nghĩa thực tiễn

Các công ty dịch vụ dựa vào ứng dụng di động để cung cấp dịch vụ nên xem xét những khác biệt trong thế hệ Millennials, nhằm tăng khả năng khách hàng Millennials sẽ chấp nhận các ứng dụng di động dịch vụ và để họ có trải nghiệm khách hàng chấp nhận được.

Tính nguyên bản/gía trị

Bài báo này kiểm tra các yếu tố ảnh hưởng đến việc chấp nhận và sử dụng các ứng dụng di động dịch vụ trong số thế hệ Millennials và kiểm tra giới tính như một yếu tố điều tiết. Thêm vào đó, hướng dẫn thiết kế ứng dụng di động dịch vụ cũng được bao gồm.

Điều phối trong chuỗi cung ứng sản phẩm xanh phức hợp dưới các cấu trúc quyền lực khác nhau Dịch bởi AI
Tập 120 Số 6 - Trang 1101-1123 - 2020
Gaoxiang Lou, Zhixuan Lai, Haicheng Ma, Tijun Fan
Mục đích

Mục đích của bài báo này là tìm ra cấu trúc quyền lực tối ưu, điều khiển các hoạt động xanh trong chuỗi cung ứng và phối hợp chi phí cũng như lợi ích của các hoạt động xanh trong chuỗi cung ứng dưới các cấu trúc quyền lực khác nhau.

Thiết kế/phương pháp tiếp cận

Bài báo này phát triển một chuỗi cung ứng gồm một nhà cung cấp và một nhà sản xuất, trong đó nhà cung cấp và nhà sản xuất chịu trách nhiệm cho việc “xanh hóa” các sản phẩm. Sau đó, phương pháp mô hình hóa lý thuyết trò chơi được sử dụng để khám phá ảnh hưởng của các cấu trúc quyền lực khác nhau đến các hoạt động xanh trong chuỗi cung ứng. Cuối cùng, tác giả đã phát triển một hợp đồng chia sẻ chi phí xanh do nhà lãnh đạo đề xuất; liên quan đến lợi nhuận chuỗi cung ứng tối ưu và hiệu suất xanh, các hợp đồng được đề xuất và tình huống không phối hợp được so sánh và kiểm tra thông qua mô phỏng số.

Kết quả

Sự gia tăng độ khó thực hiện các hoạt động xanh của bất kỳ thành viên nào trong chuỗi cung ứng sẽ không chỉ làm giảm độ xanh của sản phẩm ở giai đoạn đó mà còn làm giảm đầu tư xanh của đối tác trong chuỗi cung ứng. Việc trở thành nhà lãnh đạo kênh không nhất thiết có nghĩa là sẽ sinh lời hơn so với việc trở thành người theo sau, và khi độ khó thực hiện các hoạt động xanh của nhà lãnh đạo thấp hơn một ngưỡng nhất định, việc chuyển nhượng quyền lực chủ đạo cho người theo sau có thể mang lại lợi ích cho cả hai bên. Một hợp đồng chia sẻ chi phí xanh do nhà lãnh đạo đề ra không nhất thiết có lợi cho tất cả các doanh nghiệp.

Tính mới/Giá trị

Bài báo này giúp hiểu rõ hơn về vai trò của mối quan hệ quyền lực trong việc thực hiện các mục tiêu xanh của ngành công nghiệp và giúp các nhà ra quyết định đạt được hợp tác đôi bên cùng có lợi bằng cách điều chỉnh mối quan hệ quyền lực và tối ưu hóa các hợp đồng chia sẻ chi phí xanh.

Perception variability for categorised risk factors
Tập 112 Số 4 - Trang 600-618 - 2012
UdechukwuOjiako, ThanosPapadopoulos, ChonnikarnThumborisuthi, YunFan Yang
Purpose

This paper aims to examine how project managers frame variability for categorised risk factors on enterprise resource planning (ERP) projects.

Design/methodology/approach

Weighting and selection of the risk factors was undertaken based on an analysis of data (using PASW17), obtained from a random sample of 307 ERP project managers working in Thailand.

Findings

The findings suggest that: framing of variability for categorised risk factors in ERP projects is not necessarily culturally bound; both “internal” and “external” risk factors did have a strong impact on ERP project success; and the impact of the degree of inter‐relationships between critical risk and success factors may influence the success of a ERP project.

Practical implications

The authors anticipate that the results will stimulate future research in this area as well as raise the profile of critical success factors for ERP implementation, particularly in developing countries.

Originality/value

The study contributes to a better understanding of the viewpoint of consultants on critical success factors for ERP implementation in the context of a developing country.