Tiếp thị là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Tiếp thị là quá trình tạo và phân phối giá trị nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng, đồng thời xây dựng mối quan hệ bền vững với thị trường mục tiêu. Đây là một lĩnh vực tích hợp nhiều yếu tố như sản phẩm, giá cả, kênh phân phối và truyền thông, phát triển qua các giai đoạn lịch sử để thích ứng với hành vi tiêu dùng và công nghệ.

Khái niệm cơ bản về tiếp thị

Tiếp thị (marketing) là một ngành chuyên môn nghiên cứu và thực hành các hoạt động nhằm tạo ra, truyền thông, phân phối và trao đổi giá trị giữa doanh nghiệp và khách hàng. Mục tiêu của tiếp thị không chỉ là thúc đẩy tiêu thụ sản phẩm hay dịch vụ, mà còn là xây dựng mối quan hệ lâu dài, tạo sự trung thành và tối ưu hóa giá trị vòng đời khách hàng (Customer Lifetime Value - CLV).

Theo Hiệp hội Marketing Hoa Kỳ (AMA), tiếp thị được định nghĩa là "hoạt động, tập hợp các tổ chức và quy trình nhằm tạo ra, truyền thông, phân phối và trao đổi những giá trị có ý nghĩa với khách hàng, đối tác và xã hội nói chung". Đây là một định nghĩa phản ánh rõ vai trò trung tâm của giá trị trong tiếp thị hiện đại.

Tiếp thị bao gồm nhiều khía cạnh đa dạng, từ phát triển sản phẩm, định vị thương hiệu, xây dựng chiến lược giá cả đến quản lý kênh phân phối và thực thi chiến dịch quảng bá. Một chiến lược tiếp thị toàn diện cần cân nhắc đến:

  • Nhu cầu và mong đợi của thị trường mục tiêu
  • Khả năng cạnh tranh và năng lực cốt lõi của doanh nghiệp
  • Xu hướng công nghệ, xã hội và pháp lý ảnh hưởng đến hành vi tiêu dùng

Lịch sử hình thành và phát triển của tiếp thị

Tiếp thị như một lĩnh vực học thuật và thực hành bắt đầu được công nhận vào đầu thế kỷ 20, mặc dù các hình thức sơ khai của nó đã xuất hiện từ thời cổ đại thông qua các hoạt động thương mại, rao hàng và chợ phiên. Từ những năm 1900, tiếp thị dần hình thành các trường phái nghiên cứu và mô hình hóa các khái niệm liên quan đến hành vi khách hàng, chiến lược phân phối và tác động của quảng cáo.

Quá trình phát triển của tiếp thị hiện đại có thể chia thành 5 giai đoạn:

Giai đoạn Đặc điểm chính
Trước 1930 Tập trung sản xuất và phân phối hàng hóa
1930–1950 Tiếp thị định hướng bán hàng (sales-oriented)
1950–1980 Tiếp thị định hướng khách hàng (consumer-oriented)
1980–2010 Tiếp thị quan hệ và tiếp thị tích hợp
Sau 2010 Tiếp thị số, tiếp thị trải nghiệm và tiếp thị dựa trên dữ liệu

Sự chuyển dịch từ tiếp thị định hướng sản phẩm sang tiếp thị định hướng dữ liệu phản ánh sự phát triển của công nghệ và sự thay đổi trong hành vi tiêu dùng. Trong kỷ nguyên kỹ thuật số, cá nhân hóa và trải nghiệm khách hàng trở thành yếu tố then chốt.

Các yếu tố cốt lõi trong tiếp thị

Marketing Mix – hay còn gọi là mô hình 4P – là nền tảng trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị. Mô hình này giúp doanh nghiệp xác định rõ cách tạo và phân phối giá trị cho khách hàng mục tiêu. 4 thành phần cơ bản gồm:

  1. Product: Sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng nhu cầu thị trường
  2. Price: Chính sách giá phù hợp với giá trị và năng lực chi trả
  3. Place: Kênh phân phối hiệu quả đưa sản phẩm đến tay người tiêu dùng
  4. Promotion: Các hoạt động truyền thông và kích cầu

Ở các lĩnh vực dịch vụ hoặc mô hình kinh doanh phức tạp, mô hình này được mở rộng thành 7P với ba yếu tố bổ sung:

  • People: Đội ngũ nhân sự trực tiếp tương tác với khách hàng
  • Process: Quy trình vận hành ảnh hưởng đến trải nghiệm dịch vụ
  • Physical Evidence: Bằng chứng vật lý như môi trường, bao bì, chứng chỉ

Việc tối ưu từng thành phần trong Marketing Mix giúp tăng hiệu quả cạnh tranh, cải thiện trải nghiệm khách hàng và gia tăng khả năng thành công trong thị trường biến động.

Các mô hình lý thuyết quan trọng

Nhiều mô hình lý thuyết đã được phát triển để giải thích và hướng dẫn hoạt động tiếp thị thực tiễn. Một trong số đó là mô hình STP – Segmentation (phân khúc), Targeting (lựa chọn mục tiêu) và Positioning (định vị) – đóng vai trò then chốt trong việc xác định thị trường phù hợp và cách tiếp cận hiệu quả.

Quy trình STP cụ thể gồm:

  1. Phân khúc thị trường: Dựa trên yếu tố địa lý, nhân khẩu học, hành vi và tâm lý
  2. Chọn phân khúc mục tiêu: Ưu tiên nhóm khách hàng tiềm năng nhất
  3. Định vị thương hiệu: Xây dựng nhận thức khác biệt trong tâm trí khách hàng

Một mô hình phổ biến khác là AIDA: Attention – Interest – Desire – Action. Mô hình này mô tả hành trình tâm lý của khách hàng từ khi biết đến sản phẩm cho đến khi quyết định mua hàng. Ngoài ra, mô hình SWOT giúp doanh nghiệp đánh giá bối cảnh chiến lược thông qua bốn yếu tố:

  • Strengths: Điểm mạnh
  • Weaknesses: Điểm yếu
  • Opportunities: Cơ hội
  • Threats: Thách thức

Việc vận dụng các mô hình này một cách linh hoạt giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu và lý thuyết nền tảng, hạn chế rủi ro và tối đa hóa hiệu quả tiếp thị.

Nghiên cứu thị trường

Nghiên cứu thị trường là nền tảng trong việc xây dựng chiến lược tiếp thị hiệu quả. Đây là quá trình thu thập, phân tích và diễn giải thông tin về khách hàng mục tiêu, quy mô thị trường, xu hướng ngành và đối thủ cạnh tranh. Mục tiêu của nghiên cứu thị trường là giảm thiểu rủi ro, phát hiện cơ hội và tối ưu hóa thông điệp tiếp thị.

Có hai hình thức nghiên cứu thị trường chính:

  • Nghiên cứu sơ cấp (Primary Research): Dữ liệu thu thập trực tiếp từ người tiêu dùng thông qua khảo sát, phỏng vấn, nhóm tập trung (focus group) và quan sát hành vi.
  • Nghiên cứu thứ cấp (Secondary Research): Sử dụng dữ liệu có sẵn như báo cáo ngành, thống kê từ chính phủ hoặc dữ liệu từ bên thứ ba.

Ví dụ về bảng phân loại phương pháp nghiên cứu thị trường:

Phương pháp Mô tả Ưu điểm Nhược điểm
Khảo sát trực tuyến Gửi bảng câu hỏi qua email hoặc nền tảng web Tiết kiệm chi phí, thu thập nhanh Dễ bị sai lệch nếu chọn mẫu không đại diện
Phỏng vấn sâu Trò chuyện trực tiếp với khách hàng mục tiêu Thu thập thông tin định tính chi tiết Tốn thời gian và chi phí
Phân tích dữ liệu thứ cấp Sử dụng báo cáo từ Statista, chính phủ, hiệp hội ngành Sẵn có, tiết kiệm công sức Dữ liệu có thể lỗi thời hoặc không phù hợp

Việc ứng dụng nghiên cứu thị trường hiệu quả giúp doanh nghiệp trả lời các câu hỏi quan trọng như: ai là khách hàng lý tưởng, họ cần gì, xu hướng nào đang nổi lên, đối thủ đang làm gì và đâu là điểm khác biệt cạnh tranh có thể khai thác.

Tiếp thị số (Digital Marketing)

Tiếp thị số là việc sử dụng các nền tảng công nghệ để tiếp cận khách hàng mục tiêu. Nó bao gồm một loạt các chiến thuật như quảng cáo trực tuyến, SEO, marketing nội dung, email marketing và quản lý mạng xã hội. Với hơn 5 tỷ người dùng internet toàn cầu (theo DataReportal 2024), tiếp thị số trở thành kênh chính yếu cho doanh nghiệp hiện đại.

Một số kênh tiếp thị số phổ biến:

  • SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa website để cải thiện thứ hạng trên công cụ tìm kiếm như Google
  • SEM (Search Engine Marketing): Quảng cáo có trả phí trên các nền tảng tìm kiếm
  • Content Marketing: Sản xuất nội dung có giá trị nhằm thu hút và giữ chân người đọc
  • Social Media Marketing: Quản lý nội dung và tương tác trên các nền tảng như Facebook, TikTok, Instagram, LinkedIn
  • Email Marketing: Gửi thông điệp được cá nhân hóa tới khách hàng mục tiêu

Tiếp thị số cho phép đo lường hiệu suất gần như theo thời gian thực, giúp điều chỉnh chiến lược linh hoạt. Theo McKinsey, các doanh nghiệp đầu tư mạnh vào tiếp thị số có tốc độ tăng trưởng doanh thu cao hơn 2–3 lần so với nhóm còn lại.

Tiếp thị dựa trên dữ liệu và AI

Tiếp thị hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ nhờ sự hỗ trợ của trí tuệ nhân tạo (AI), học máy (machine learning) và phân tích dữ liệu lớn (big data). Với khả năng xử lý lượng thông tin khổng lồ, các hệ thống AI có thể đưa ra gợi ý chiến lược, tối ưu hóa nội dung, phân khúc khách hàng tự động và thậm chí cá nhân hóa từng tương tác với người dùng.

Một ví dụ phổ biến là việc dự đoán khả năng mua hàng hoặc rời bỏ dịch vụ bằng các mô hình thống kê như hồi quy logistic:

P(y=1x)=11+e(β0+β1x1++βnxn)P(y=1 | x) = \frac{1}{1 + e^{-(\beta_0 + \beta_1 x_1 + \cdots + \beta_n x_n)}}

Các ứng dụng thực tiễn bao gồm:

  • Tự động hóa chiến dịch email cá nhân hóa theo hành vi
  • Tối ưu ngân sách quảng cáo theo mô hình phân bổ động
  • Chatbot thông minh hỗ trợ dịch vụ khách hàng 24/7

Những hệ thống AI này giúp nâng cao hiệu quả tiếp thị, giảm chi phí vận hành và cải thiện tỷ lệ chuyển đổi.

Đo lường hiệu quả tiếp thị

Đo lường là yếu tố thiết yếu để đảm bảo rằng các hoạt động tiếp thị đang đóng góp thực sự vào mục tiêu kinh doanh. Việc theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPI) giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược và phân bổ tài nguyên hợp lý.

Các chỉ số quan trọng gồm:

  • ROI (Return on Investment): Đo lường lợi nhuận so với chi phí tiếp thị. Công thức:

ROI=Lợi nhuận roˋng từ tieˆˊp thịChi phıˊ tieˆˊp thị×100%\text{ROI} = \frac{\text{Lợi nhuận ròng từ tiếp thị}}{\text{Chi phí tiếp thị}} \times 100\%

  • CAC (Customer Acquisition Cost): Chi phí trung bình để có được một khách hàng mới
  • CLV (Customer Lifetime Value): Tổng giá trị khách hàng mang lại trong suốt vòng đời

Ví dụ, nếu CAC = 150 USD và CLV = 900 USD, thì doanh nghiệp có tỷ suất lợi nhuận cao và khả năng tái đầu tư vào tiếp thị mạnh mẽ.

Đạo đức và trách nhiệm xã hội trong tiếp thị

Trong bối cảnh quyền riêng tư và tính minh bạch ngày càng được coi trọng, tiếp thị cần tuân thủ các nguyên tắc đạo đức và quy định pháp lý. Những hành vi như lạm dụng dữ liệu cá nhân, gây hiểu nhầm, hoặc quảng cáo sai sự thật không chỉ bị xử phạt mà còn gây thiệt hại lớn đến uy tín thương hiệu.

Một số nguyên tắc đạo đức trong tiếp thị gồm:

  • Không gây hiểu nhầm về đặc tính sản phẩm
  • Không phân biệt đối xử hoặc tấn công cá nhân
  • Tuân thủ chính sách bảo mật dữ liệu người dùng theo quy định như GDPR

Ủy ban Thương mại Liên bang Mỹ (FTC) giám sát nghiêm ngặt các hoạt động tiếp thị, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính, chăm sóc sức khỏe và thương mại điện tử.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tiếp thị:

Cải Tiến Ước Tính Tiếp Tuyến Trong Phương Pháp Băng Đàn Hồi Điều Chỉnh Để Tìm Đường Dẫn Năng lượng Tối Thiểu và Điểm Yên Ngựa Dịch bởi AI
Journal of Chemical Physics - Tập 113 Số 22 - Trang 9978-9985 - 2000
Chúng tôi trình bày một cách cải thiện ước tính tiếp tuyến nội bộ trong phương pháp băng đàn hồi điều chỉnh nhằm tìm kiếm đường dẫn năng lượng tối thiểu. Trong các hệ thống mà lực dọc theo đường dẫn năng lượng tối thiểu là lớn so với lực phục hồi vuông góc với đường dẫn và khi nhiều hình ảnh của hệ thống được bao gồm trong băng đàn hồi, các nếp gấp có thể phát triển và ngăn cản băng hội tụ...... hiện toàn bộ
#băng đàn hồi điều chỉnh #ước tính tiếp tuyến cải tiến #đường dẫn năng lượng tối thiểu #điểm yên ngựa #phương pháp dimer #hóa lý bề mặt #lý thuyết hàm mật độ #cơ chế khuếch tán trao đổi #addimer nhôm #hấp phụ phân ly
Một Mô Hình Phát Triển Các Thước Đo Tốt Hơn cho Các Khái Niệm Tiếp Thị Dịch bởi AI
Journal of Marketing Research - Tập 16 Số 1 - Trang 64-73 - 1979
Một yếu tố quan trọng trong sự tiến hóa của một nền tảng kiến thức cơ bản trong lĩnh vực tiếp thị, cũng như để cải thiện thực tiễn tiếp thị, là sự phát triển các biện pháp tốt hơn đối với các biến mà các nhà tiếp thị làm việc. Trong bài viết này, một cách tiếp cận được phác thảo để đạt được mục tiêu này, và những phần của cách tiếp cận này được minh họa thông qua một thước đo mức độ hài l...... hiện toàn bộ
Bình Thường Hoá Dữ Liệu PCR Sao Chép Ngược Định Lượng Thời Gian Thực: Cách Tiếp Cận Ước Tính Biến Động Dựa Trên Mô Hình Để Xác Định Các Gene Thích Hợp Cho Bình Thường Hoá, Áp Dụng Cho Các Bộ Dữ Liệu Ung Thư Bàng Quang và Ruột Kết Dịch bởi AI
Cancer Research - Tập 64 Số 15 - Trang 5245-5250 - 2004
Tóm tắt Bình thường hóa chính xác là điều kiện tiên quyết tuyệt đối để đo lường đúng biểu hiện gene. Đối với PCR sao chép ngược định lượng thời gian thực (RT-PCR), chiến lược bình thường hóa phổ biến nhất bao gồm tiêu chuẩn hóa một gene kiểm soát được biểu hiện liên tục. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đã trở nên rõ ràng rằng không có gene nào được biểu hiện li...... hiện toàn bộ
#PCR #Sao chép ngược #Biểu hiện gene #Bình thường hóa #Phương pháp dựa trên mô hình #Ung thư ruột kết #Ung thư bàng quang #Biến đổi biểu hiện #Gene kiểm soát #Ứng cử viên bình thường hóa.
Học máy: Xu hướng, góc nhìn, và triển vọng Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 349 Số 6245 - Trang 255-260 - 2015
Học máy (Machine learning) nghiên cứu vấn đề làm thế nào để xây dựng các hệ thống máy tính tự động cải thiện qua kinh nghiệm. Đây là một trong những lĩnh vực kỹ thuật phát triển nhanh chóng hiện nay, nằm tại giao điểm của khoa học máy tính và thống kê, và là cốt lõi của trí tuệ nhân tạo và khoa học dữ liệu. Tiến bộ gần đây trong học máy được thúc đẩy bởi sự phát triển của các thuật toán và...... hiện toàn bộ
#Học máy #trí tuệ nhân tạo #khoa học dữ liệu #thuật toán #dữ liệu trực tuyến #tính toán chi phí thấp #ra quyết định dựa trên bằng chứng #chăm sóc sức khỏe #sản xuất #giáo dục #mô hình tài chính #cảnh sát #tiếp thị.
Lý thuyết ngầm định về trí thông minh dự đoán thành tích qua giai đoạn chuyển tiếp của thanh thiếu niên: Một nghiên cứu dọc và một can thiệp Dịch bởi AI
Child Development - Tập 78 Số 1 - Trang 246-263 - 2007
Hai nghiên cứu khảo sát vai trò của lý thuyết ngầm định về trí thông minh trong thành tích toán học của thanh thiếu niên. Trong Nghiên cứu 1 với 373 học sinh lớp 7, niềm tin rằng trí thông minh có thể thay đổi (lý thuyết tăng trưởng) dự đoán xu hướng điểm số tăng dần trong hai năm trung học cơ sở, trong khi niềm tin rằng trí thông minh là cố định (lý thuyết thực thể) dự đoán xu hướng ổn đị...... hiện toàn bộ
#Lý thuyết ngầm định #trí thông minh #thành tích học tập #thanh thiếu niên #nghiên cứu dọc #can thiệp #động lực học tập #niềm tin cá nhân
So sánh Lịch sử giữa Lý thuyết dựa trên Nguồn lực và Năm Trường phái Tư tưởng trong Kinh tế Tổ chức Công nghiệp: Chúng ta có một Lý thuyết mới về Doanh nghiệp? Dịch bởi AI
Journal of Management - Tập 17 Số 1 - Trang 121-154 - 1991
Cách tiếp cận dựa trên nguồn lực đối với quản lý chiến lược tập trung vào các thuộc tính của công ty khó sao chép như các nguồn lợi kinh tế và, do đó, là các yếu tố thúc đẩy hiệu suất và lợi thế cạnh tranh cơ bản. Hiện nay, có sự quan tâm đến việc liệu sự thừa nhận rõ ràng quan điểm dựa trên nguồn lực có thể hình thành hạt nhân của một mô hình hợp nhất cho nghiên cứu chiến lược hay không....... hiện toàn bộ
#quản lý chiến lược #cách tiếp cận dựa trên nguồn lực #lý thuyết tổ chức công nghiệp #cạnh tranh hoàn hảo #lý thuyết chi phí giao dịch #lý thuyết doanh nghiệp
Đo lường giao tiếp truyền miệng và điều tra chất lượng dịch vụ và cam kết của khách hàng như những yếu tố tiên đoán khả thi Dịch bởi AI
Journal of Service Research - Tập 4 Số 1 - Trang 60-75 - 2001
Nghiên cứu hiện tại phát triển một cách hệ thống và xác thực thực nghiệm một thang đo để đánh giá giao tiếp truyền miệng và điều tra hai hình thức cam kết của khách hàng và chất lượng dịch vụ như những yếu tố tiên đoán khả thi. Các phát hiện hỗ trợ giả thuyết rằng cam kết cảm xúc có mối quan hệ tích cực với giao tiếp truyền miệng, nhưng cam kết hy sinh cao thì không có mối quan hệ với gia...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu tiên tiến: 1,25-Dihydroxyvitamin D3 là một yếu tố trực tiếp kích thích biểu hiện gen peptide kháng khuẩn Dịch bởi AI
Journal of Immunology - Tập 173 Số 5 - Trang 2909-2912 - 2004
Tóm tắt Dạng hormon của vitamin D3, 1,25-dihydroxyvitamin D3 (1,25(OH)2D3), là một chất điều biến hệ miễn dịch và kích thích sự biểu hiện của đồng thụ thể TLR CD14. 1,25(OH)2D3 tín hiệu thông qua thụ thể vitamin D, một yếu tố phiên mã kích thích ligand nhận diện các trình tự DNA cụ thể gọi là các yếu tố phản ứng vitamin D. Trong nghiên cứu này, chúng...... hiện toàn bộ
Dabigatran etexilate – một chất ức chế trực tiếp thrombin đường uống, hồi phục: Giải thích các xét nghiệm đông máu và đảo ngược hoạt động chống đông Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 103 Số 06 - Trang 1116-1127 - 2010
Tóm tắtDabigatran etexilate là một chất ức chế thrombin trực tiếp, hồi phục dùng đường uống, đã được phê duyệt tại EU và một số quốc gia khác để phòng ngừa thuyên tắc tĩnh mạch sau khi thay thế khớp hông và gối theo kế hoạch, và đang ở giai đoạn phát triển lâm sàng nâng cao cho các rối loạn thuyên tắc khác. Dabigatran có một profile dược động học dễ đoán, cho phép ...... hiện toàn bộ
Cú sốc chuyển tiếp: giai đoạn khởi đầu của việc thích nghi vai trò cho các Y tá đã tốt nghiệp. Dịch bởi AI
Journal of Advanced Nursing - Tập 65 Số 5 - Trang 1103-1113 - 2009
Tóm tắtTiêu đề.  Cú sốc chuyển tiếp: giai đoạn khởi đầu của việc thích nghi vai trò cho các Y tá đã tốt nghiệp. Mục tiêu.  Mục tiêu của bài báo này là cung cấp một khung lý thuyết về quá trình chuyển tiếp vai trò ban đầu cho các y tá vừa tốt nghiệp nhằm hỗ trợ các nhà quản lý, nh...... hiện toàn bộ
Tổng số: 664   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10