Thụ thể hạt nhân là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan

Thụ thể hạt nhân là nhóm protein nội bào cảm thụ ligand, điều hòa trực tiếp phiên mã gen bằng cơ chế liên kết vào các yếu tố đáp ứng hormone trên DNA. Chúng hoạt động khi ligand gắn vào LBD, làm thay đổi cấu hình receptor, phơi bày vùng nhận diện DNA, điều phối cơ chế kích thích hoặc ức chế biểu hiện gen.

Khái niệm thụ thể hạt nhân

Thụ thể hạt nhân (nuclear receptor) là một nhóm protein cảm thụ nội bào có khả năng nhận biết các phân tử tín hiệu hoá học (ligand) và trực tiếp điều hoà hoạt động phiên mã của gen. Chúng đóng vai trò trung tâm trong việc liên kết tín hiệu ngoại bào với sự điều chỉnh biểu hiện gen, từ đó ảnh hưởng lên hàng loạt quá trình sinh học như phát triển bào thai, chuyển hóa năng lượng, và đáp ứng viêm.

Các thụ thể này thường có cấu trúc hai mảnh: một mảnh gắn ligand (LBD – ligand-binding domain) và một mảnh gắn DNA (DBD – DNA-binding domain). Khi ligand gắn vào LBD, thụ thể trải qua sự biến đổi hình dạng để phơi bày DBD, cho phép nó nhận diện và gắn vào các trình tự đặc hiệu trên DNA gọi là hormone response elements (HRE).

Vị trí phân bố của thụ thể hạt nhân có thể khác nhau tùy từng trạng thái hoạt hóa: một số khảo sát cho thấy ở trạng thái không liên kết ligand, chúng có thể tồn tại chủ yếu trong tế bào chất; sau khi gắn ligand, phức hợp sẽ chuyển vào nhân để thực hiện chức năng điều hòa gen.

Phân loại và phân nhóm

Ở người hiện nay xác định khoảng 48 thụ thể hạt nhân, được chia thành bảy nhóm lớn (NR0–NR6) dựa trên cấu trúc và trình tự gen. Mỗi nhóm lại có các thành viên đặc thù với phổ ligand và cơ chế hoạt động riêng biệt:

  • NR0: Orphan receptors không có ligand nội sinh xác định.
  • NR1: Thụ thể nội tiết steroid/thyroid và retinoid.
  • NR2: Thụ thể RXR heterodimer partners.
  • NR3: Thụ thể estrogen, androgen.
  • NR4–NR6: Các nhóm orphan receptor khác với chức năng điều hòa đa dạng.

Phân nhóm theo ligand giúp dễ hình dung ứng dụng lâm sàng: ví dụ thụ thể steroid hormone gồm glucocorticoid receptor (GR), mineralocorticoid receptor (MR), estrogen receptor (ER); thụ thể thyroid gồm TRα, TRβ; thụ thể retinoid gồm RARα/β/γ và RXRα/β/γ.

Dưới đây là bảng so sánh một số phân nhóm chính và chức năng đại diện:

NhómVí dụLigandChức năng
NR1ERα, ERβEstrogen (E2)Điều hòa phát triển sinh dục
NR1TRα, TRβT3, T4Điều hòa chuyển hóa năng lượng
NR2PPARγAcid béo/vitamin AChuyển hóa lipid, glucose
NR3ARTestosteronePhát triển tính trạng sinh dục nam

Cấu trúc phân tử

Thụ thể hạt nhân có cấu trúc phân vùng rõ rệt, bao gồm:

  1. Domain N-terminal (A/B): chứa activation function-1 (AF-1), đóng vai trò điều hòa phiên mã độc lập với ligand.
  2. Domain DNA-binding (C): gồm hai zinc finger, chịu trách nhiệm nhận diện và liên kết với HRE trên DNA.
  3. Domain Hinge (D): vùng linh hoạt, kết nối DBD và LBD, cho phép biến đổi hình dạng.
  4. Domain Ligand-binding (E/F): chứa activation function-2 (AF-2), tương tác với coactivator hoặc corepressor.

Mỗi domain có vai trò khác nhau nhưng phối hợp chặt chẽ để thực hiện chức năng tín hiệu đến phiên mã. Sự tiếp xúc giữa LBD và các phân tử tương tác tạo thành “surface” đặc hiệu, thu hút các protein cộng tác như SRC-1 hoặc NCoR.

Kích thước và trình tự amino acid không hoàn toàn giống nhau giữa các nhóm, đặc biệt vùng AF-1 rất biến đổi, trong khi DBD và LBD tương đối bảo tồn. Điều này cho phép phân biệt các họ thụ thể nhưng vẫn giữ cơ chế chung.

Cơ chế hoạt động

Quá trình kích hoạt thụ thể hạt nhân có thể mô tả qua các bước chính:

  • Liên kết ligand: Ligand nội sinh hoặc ngoại sinh khuếch tán qua màng vào tế bào và gắn vào LBD của thụ thể.
  • Sự thay đổi cấu hình: Sau khi gắn ligand, thụ thể chuyển từ dạng không hoạt động phức tạp với corepressor sang dạng phơi bày AF-2 để thu hút coactivator.
  • Liên kết DNA: Dimer hóa (homodimer hoặc heterodimer), phức hợp thụ thể-ligand gắn vào HRE trên vùng promoter của gene mục tiêu.
  • Kích thích phiên mã: Thu hút phức hệ máy móc phiên mã—RNA polymerase II và các yếu tố chung—mở rộng vùng chromatin để khởi đầu quá trình phiên mã.

Phương trình mô tả cân bằng liên kết receptor-ligand thường là:

Kd=[R][L][RL]K_d = \frac{[R][L]}{[RL]} trong đó [R] là nồng độ receptor, [L] là nồng độ ligand, và [RL] là nồng độ phức hợp. Giá trị Kd phản ánh ái lực liên kết: Kd càng nhỏ, ái lực càng cao.

Sau khi hoàn thành phiên mã, phức hợp thụ thể có thể tách ra, corepressor tái gắn vào nếu không còn ligand, hoặc bị phân giải qua con đường ubiquitin-proteasome để kết thúc tín hiệu.

Điều hòa biểu hiện gen

Thụ thể hạt nhân điều hòa biểu hiện gen thông qua tương tác với các protein đồng vận động (coactivator) hoặc đồng ức chế (corepressor). Khi không có ligand, nhiều thụ thể gắn chặt với corepressor như NCoR, SMRT, dẫn đến đóng cấu trúc chromatin và ức chế phiên mã.

Sau khi ligand liên kết, thụ thể thay đổi cấu hình, phơi bày vùng AF-2 để thu hút coactivator (SRC-1, CBP/p300). Phức hợp thụ thể–coactivator mang theo enzyme HAT (histone acetyltransferase) giúp acetyl hóa histone, mở cấu trúc nucleosome, tạo điều kiện cho RNA polymerase II và các yếu tố phiên mã chung gắn vào promoter.

  • Corepressor (NCoR/SMRT): gắn vào thụ thể không liên kết ligand, kìm hãm phiên mã.
  • Coactivator (SRC-1, CBP/p300): gắn vào AF-2 khi có ligand, kích thích phiên mã.
  • Chromatin remodeling: HAT vs HDAC (histone deacetylase) cân bằng trạng thái đóng/mở của DNA.

Ví dụ về ligand nội sinh và ngoại sinh

Ligand của thụ thể hạt nhân rất đa dạng, bao gồm hormone nội sinh và hợp chất ngoại sinh tổng hợp hoặc tự nhiên:

  • Steroid nội sinh: Cortisol (GR), Aldosterone (MR), Estrogen (ERα, ERβ) – vai trò điều hòa đường huyết, cân bằng nước–muối, phát triển sinh dục (Endocrine Society).
  • Thyroid hormone: T3, T4 gắn thụ thể TRα, TRβ, điều hòa chuyển hóa cơ bản và phát triển thần kinh (NCBI).
  • Retinoid: Acid retinoic nội sinh (RAR), retinoid tổng hợp (alitretinoin, bexarotene) dùng trong điều trị bệnh da và ung thư (Nature Reviews).
  • Fibrate và TZD: Ligand ngoại sinh cho PPARα (gemfibrozil) và PPARγ (rosiglitazone), điều trị rối loạn lipid và tiểu đường typ 2.

Vai trò sinh lý và bệnh lý

Thụ thể hạt nhân tham gia vào nhiều quá trình sinh lý then chốt và khi rối loạn sẽ gây ra bệnh lý:

Thụ thểChức năng sinh lýLiên quan bệnh lý
ERα/ERβPhát triển tuyến vú, sinh dụcUng thư vú, loãng xương
PPARγChuyển hóa lipid, tăng nhạy insulinTiểu đường, béo phì
GRỨc chế viêm, đáp ứng stressCushing, hội chứng suy tuyến yên
TRα/TRβĐiều hòa chuyển hóa cơ bảnSuy giáp, cường giáp

Ví dụ, hoạt hóa quá mức GR do dùng glucocorticoid kéo dài gây thoái hóa cơ, loãng xương; đột biến TRβ liên quan hội chứng kháng hormone tuyến giáp, dẫn đến tăng T3/T4 huyết tương nhưng giảm tác dụng tại mô.

Ứng dụng lâm sàng và phát triển dược phẩm

Thụ thể hạt nhân là mục tiêu hàng đầu trong phát triển thuốc do khả năng chọn lọc ligand cao. Các nhóm thuốc điển hình gồm:

  1. SERM (Selective Estrogen Receptor Modulator): Tamoxifen, raloxifene – kích thích ER ở xương, ức chế tại vú (FDA).
  2. PPAR agonist: Fibrates (PPARα) giảm triglyceride; TZD (PPARγ) tăng nhạy insulin nhưng cần lưu ý tác dụng phụ tim mạch.
  3. RXR agonist: Bexarotene dùng trong ung thư da tế bào T, giới hạn độc tính tăng lipid huyết.

Thách thức lớn nhất là tránh phản ứng chéo do cấu trúc LBD tương tự, cũng như giảm độc tính không mong muốn. Các thế hệ ligand mới tập trung vào:

  • Allosteric modulator: gắn vị trí ngoài LBD để điều chỉnh hoạt tính.
  • Selective coregulator modulator: tối ưu tương tác với coactivator hoặc corepressor.
  • Ligand dự đoán dựa trên mô hình hóa in silico và AI để tăng chọn lọc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu thụ thể hạt nhân sử dụng nhiều kỹ thuật hiện đại:

  • X-ray crystallography: Giải cấu trúc LBD-ligand với độ phân giải cao, làm cơ sở thiết kế thuốc.
  • ChIP-Seq: Xác định vị trí gắn thụ thể trên toàn bộ genome, đánh giá mạng lưới gen đích.
  • Luciferase reporter assay: Đo lường hoạt tính phiên mã qua tín hiệu phát quang khi thụ thể gắn promoter mang gene luciferase.
  • Định lượng liên kết ligand: Radioligand binding assay cung cấp Kd, Bmax để đánh giá ái lực và số lượng thụ thể.

Triển vọng nghiên cứu

Với tiến bộ công nghệ, nghiên cứu thụ thể hạt nhân sẽ mở rộng theo các hướng:

  • CRISPR/Cas để hiệu chỉnh gen thụ thể, nghiên cứu chức năng đích và liệu pháp gene.
  • Ligand thiết kế cá thể hóa dựa trên profile di truyền và chuyển hóa của bệnh nhân.
  • Orphan receptor deorphanization: khám phá ligand mới và vai trò sinh lý của các receptor chưa có ligand xác định.
  • Sử dụng mô hình tế bào 3D và organoid để đánh giá tương tác ligand–receptor trong môi trường mô đích.

Tài liệu tham khảo

  • Mangelsdorf, D. J., et al. “The Nuclear Receptor Superfamily: The Second Decade.” Cell, vol. 83, no. 6, 1995, pp. 835–839. doi:10.1016/0092-8674(95)90199-X
  • Evans, R. M. “The Steroid and Thyroid Hormone Receptor Superfamily.” Science, vol. 240, no. 4854, 1988, pp. 889–895. doi:10.1126/science.3283935
  • Renaud, J. P., et al. “Crystal structure of the RAR-β ligand-binding domain bound to all-trans retinoic acid.” Nature, vol. 378, 1995, pp. 681–689. doi:10.1038/378681a0
  • Chandra, V., et al. “Structure of the intact PPAR-γ–RXR-α nuclear receptor complex on DNA.” Nature, vol. 456, 2008, pp. 350–356. doi:10.1038/nature07413
  • Smith, C. L., O’Malley, B. W. “Coregulator function: a key to understanding tissue specificity of selective receptor modulators.” Endocrine Reviews, vol. 26, no. 3, 2005, pp. 1–50. doi:10.1210/er.2004-0007

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề thụ thể hạt nhân:

Tế bào T mang Thụ thể Kháng nguyên Nguyên phát Có tác dụng chống khối u mạnh mẽ và có thể thiết lập trí nhớ ở bệnh nhân mắc bạch cầu tiến triển Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 3 Số 95 - 2011
Các tế bào T được chuyển giao và sửa đổi gen mở rộng trong cơ thể, tiêu diệt các tế bào bạch cầu ung thư và hình thành các tế bào nhớ chức năng ở bệnh nhân.
Ảnh hưởng của hiện tượng tích tụ đến việc đo lường các tính chất cơ học thông qua các kỹ thuật ghi nhận tải trọng và độ sâu khi đâm xuyên Dịch bởi AI
Journal of Materials Research - Tập 13 Số 4 - Trang 1049-1058 - 1998
Chúng tôi đã tiến hành mô phỏng phần tử hữu hạn về hiện tượng đâm xuyên hình nón đối với nhiều loại vật liệu đàn hồi-plastic khác nhau để điều tra ảnh hưởng của hiện tượng tích tụ đến độ chính xác trong việc đo độ cứng và mô đun đàn hồi bằng các kỹ thuật đâm xuyên nhận tải trọng và độ sâu. Tham số chính trong cuộc điều tra này là diện tích tiếp xúc, có thể được xác định từ các kết quả phần...... hiện toàn bộ
#hiện tượng tích tụ #vật liệu đàn hồi-plastic #đo độ cứng #mô đun đàn hồi #kỹ thuật đâm xuyên
Xác thực các bài kiểm tra giải trình tự thế hệ tiếp theo metagenomic cho việc phát hiện bệnh nhân toàn cầu Dịch bởi AI
Archives of Pathology and Laboratory Medicine - Tập 141 Số 6 - Trang 776-786 - 2017
Ngữ cảnh.— Giải trình tự metagenomic có thể được sử dụng để phát hiện bất kỳ tác nhân gây bệnh nào bằng cách sử dụng giải trình tự thế hệ tiếp theo (NGS) không thiên lệch, không cần khuếch đại cụ thể cho trình tự. Bằng chứng khái niệm đã được chứng minh trong các ổ dịch bệnh truyền nhiễm không rõ nguyên nhân và ở những...... hiện toàn bộ
#Giải trình tự metagenomic #phát hiện tác nhân gây bệnh #xét nghiệm NGS #bệnh truyền nhiễm #phòng thí nghiệm lâm sàng.
Chất tác nhân quang nhiệt 2D NIR‐II hiệu suất cao với hoạt tính xúc tác Fenton cho liệu pháp quang nhiệt–hóa động lực học kết hợp trong điều trị ung thư Dịch bởi AI
Advanced Science - Tập 7 Số 7 - 2020
Tóm tắtLiệu pháp quang nhiệt (PTT) đã nổi lên như một phương thức điều trị ung thư hứa hẹn với độ đặc hiệu cao, tuy nhiên, hiệu quả điều trị của nó bị hạn chế bởi việc thiếu các tác nhân quang nhiệt hiệu suất cao (PTAs), đặc biệt trong vùng bức xạ hồng ngoại gần thứ hai (NIR‐II). Trong nghiên cứu này, dựa trên các tấm nano FePS3 được chiết tách...... hiện toàn bộ
#hệ thống quang nhiệt #ung thư #liệu pháp quang nhiệt #liệu pháp hóa động lực học #NIR‐II #xúc tác Fenton
Nghiên cứu định liều liều lượng đa trung tâm của fentanyl citrat qua miệng để điều trị cơn đau bùng phát ở bệnh nhân ung thư sử dụng fentanyl qua da cho đau kéo dài. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 16 Số 10 - Trang 3238-3245 - 1998
MỤC ĐÍCH Sử dụng thuốc opioid bổ sung, "khi cần," là phương pháp phổ biến để giải quyết vấn đề cơn đau bùng phát ở bệnh nhân ung thư. Fentanyl citrat qua miệng (OTFC) đang được điều tra như một phương pháp điều trị mới cho cơn đau bùng phát. Mục đích chính của nghiên cứu là chứng minh rằng liều đơn vị OTFC có thể điều trị cơn đau bùng phát một cách an toà...... hiện toàn bộ
#Fentanyl citrate qua miệng (OTFC) #cơn đau bùng phát #bệnh nhân ung thư #đau kéo dài #định liều liều lượng.
Các thuốc chẹn thụ thể angiotensin phổ biến có thể điều chỉnh trực tiếp hệ thống miễn dịch qua VDR, PPAR và CCR2b Dịch bởi AI
Theoretical Biology and Medical Modelling - - 2006
Tóm tắt Đặt vấn đề Có những dấu hiệu cho thấy các thuốc chẹn thụ thể angiotensin (ARBs) phổ biến có thể có tác dụng kháng viêm bằng cách điều chỉnh trực tiếp hệ thống miễn dịch. Chúng tôi quyết định sử dụng mô hình phân tử để nhanh chóng đánh giá các mục tiêu tiềm năng nào có thể biện minh cho ch...... hiện toàn bộ
#ARBs #VDR #PPARgamma #CCR2b #kháng viêm #mô hình phân tử #thụ thể hạt nhân #thuốc tim mạch
Cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân ung thư vú Latinas và đối tác hỗ trợ thông qua giáo dục sức khỏe qua điện thoại và tư vấn liên kết Dịch bởi AI
Psycho-Oncology - Tập 22 Số 5 - Trang 1035-1042 - 2013
Tóm tắtMục tiêuNghiên cứu này nhắm đến việc kiểm tra hiệu quả của hai can thiệp được cung cấp qua điện thoại trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống (QOL) (tâm lý, thể chất, xã hội và tinh thần) của phụ nữ Latinas bị ung thư vú và gia đình hoặc bạn bè của họ (được gọi là đối tác hỗ trợ trong nghiên cứu này).<...... hiện toàn bộ
#Can thiệp qua điện thoại #chất lượng cuộc sống #phụ nữ Latinas #ung thư vú #tư vấn liên kết #giáo dục sức khỏe #hỗ trợ tâm lý #nghiên cứu chi phí.
Các ligand tổng hợp chọn lọc cho thụ thể axit retinoic hạt nhân của người Dịch bởi AI
Skin Pharmacology and Physiology - Tập 5 Số 1 - Trang 57-65 - 1992
Từ một loạt các dẫn xuất naphthalene và axit benzoic, chúng tôi đã xác định được các đồng phân tổng hợp của axit retinoic cho thấy tính chọn lọc cao đối với các thụ thể axit retinoic hạt nhân RARα (Am 580), RARβ (CD 2019) và RARγ (CD 437), cũng như các ligand có ái lực cao với tất cả các kiểu RAR (CD 367). Các hợp chất này đã được đánh giá trong hai hệ thống sàng lọc bổ sung: (1) sự gắn kế...... hiện toàn bộ
Sự thu hút về mặt thể chất, việc sử dụng mỹ phẩm và sự tự nhận thức ở người cao tuổi Dịch bởi AI
International Journal of Cosmetic Science - Tập 7 Số 2 - Trang 85-97 - 1985
Tóm tắtThông qua nghiên cứu, mối quan hệ giữa sự thu hút về mặt thể chất, các thực hành sử dụng mỹ phẩm và sự tự nhận thức đã được khảo sát ở phụ nữ lớn tuổi. Mười sáu cá nhân có sức thu hút cao và 16 cá nhân có sức thu hút thấp đã được đánh giá về 'cách họ nhìn nhận bản thân' liên quan đến hành vi, thái độ, ngoại hình, v.v., và một số khía cạnh trong việc sử dụng ...... hiện toàn bộ
Biến thể trình tự đa hình Inosine Triphosphate Pyrophosphohydrolase (ITPA) ở bệnh nhân ung thư huyết khối trưởng thành và mối liên hệ có thể với các khuyết tật DNA ti thể Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2013
Tóm tắt Đặt vấn đề Enzyme inosine triphosphate pyrophosphohydrolase (ITPase) được coi là enzyme dọn dẹp, có nhiệm vụ phân hủy các nucleotide không điển hình (‘rogue’). Thiếu hụt hoàn toàn enzyme này có thể gây tử vong ở chuột knockout, trong khi một kiểu gen đột biến dẫn đến hoạt động enzyme thấp...... hiện toàn bộ
#ITPase #mtDNA #biến thể đa hình #ung thư huyết học trưởng thành #nucleotide không điển hình.
Tổng số: 228   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10