Thơ nôm là gì? Các công bố khoa học về Thơ nôm
Thơ nôm là một thể loại thơ dân gian của người Việt Nam thời xưa, được viết bằng văn bản nôm - một hệ thống chữ Việt cổ không dùng chữ Quốc ngữ. Thơ nôm thường xuất hiện từ thế kỷ X-XI và phát triển mạnh vào thời Lê Trung Hưng, Lê Trung Tông và Lê Thánh Tông. Với ngôn ngữ gần gũi với người dân và sự linh hoạt trong biểu đạt, thơ nôm thường được sử dụng để truyền đạt triết lý, phê phán xã hội và kể chuyện.
Thơ nôm là một thể loại thơ của dân gian Việt Nam thời xưa, sử dụng chữ nôm - một hệ thống chữ Việt cổ không dùng chữ Quốc ngữ. Thơ nôm xuất hiện và phát triển từ thế kỷ X-XI, nhưng đạt độ phổ biến vào thời Trần và Lê. Các tác phẩm thơ nôm được viết dưới dạng văn bản nôm và thường được trình bày và truyền bá qua hình thức truyền miệng.
Thơ nôm có những đặc điểm riêng biệt, cả về ngôn từ và hình thức so với thơ chữ Nho hợp ngữ (dùng chữ Hán và chữ Nôm) và thơ chữ Quốc ngữ hiện đại. Thơ nôm sử dụng từ ngữ gần gũi, thực dụng và thông dụng trong đời sống hằng ngày. Điệu thơ nôm thường theo tiếng đứt, tiếng đếm, tạo hiệu ứng nhịp điệu sống động và dễ nhớ. Ngoài ra, thơ nôm cũng thường sử dụng các hình ảnh, triết lý và biểu đạt tình cảm dân gian một cách trực quan và lời đến.
Thơ nôm thường được truyền bá qua các sự kiện văn hóa truyền thống như lễ hội, tiết trồng đồng, ngày tết và các dịp kỷ niệm quan trọng. Nó thường được trình bày bằng hình thức kể chuyện, hát, đọc và chia sẻ trên không gian cộng đồng.
Với nét đặc trưng và sự gần gũi với người dân, thơ nôm góp phần lớn vào việc giữ gìn và phát triển văn hóa dân gian Việt Nam. Nó là một di sản văn hóa quý báu, thể hiện độc đáo và sự sáng tạo của người dân Việt Nam thời xưa.
Thơ nôm là một thể loại thơ truyền miệng, được viết bằng chữ nôm - một hệ thống chữ Việt cổ không dùng chữ Quốc ngữ. Thơ nôm phát triển từ thế kỷ X-XI và đạt độ phổ biến vào thời Trần và Lê. Các bài thơ nôm được viết bằng văn bản nôm và thường được trình bày và truyền bá qua hình thức truyền miệng, qua đời sống cộng đồng.
Thơ nôm có phong cách ngôn từ gần gũi, giản dị và thực dụng. Từ ngữ trong thơ nôm thường sử dụng tiếng Việt thông thường, phong cách nôm như "nìn" thay cho "nhìn", "vại" thay cho "vạc". Điệu thơ nôm thường điệu trầm, theo tiếng đứt, tiếng đếm, tạo hiệu ứng nhịp điệu sống động và dễ nhớ.
Thể loại thơ nôm rất đa dạng, bao gồm thơ ca dao, thơ đồng dao, thơ hát ru, thơ đan thanh và thơ truyện. Các bài thơ nôm thường được sử dụng để truyền tải triết lý, phê phán xã hội, kể chuyện và biểu đạt tình cảm dân gian một cách trực quan.
Thơ nôm thường được trình diễn trong các sự kiện văn hóa truyền thống như lễ hội, tiết trồng đồng, ngày tết và các dịp kỷ niệm quan trọng. Các nhân vật thơ nôm thường là những nhân vật dân gian, nhân vật hư cấu hoặc các vị anh hùng dân tộc. Đôi khi, thơ nôm cũng được viết để gửi thông điệp, cống hiến hoặc tưởng nhớ người đã mất.
Thơ nôm là một phần quan trọng trong văn hóa dân gian Việt Nam và đóng góp không nhỏ vào việc duy trì, phát triển và truyền bá những giá trị văn hóa truyền thống. Nó là một di sản văn hóa quý báu của dân tộc Việt Nam, thể hiện độc đáo và sự sáng tạo của người dân trong quá khứ.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "thơ nôm":
- 1