Glutamate là gì? Các công bố khoa học về Glutamate

Glutamate là một loại axit amin có chứa một nhóm carboxyl và một nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản tạo thành các protein trong cơ thể. Glutamat...

Glutamate là một loại axit amin có chứa một nhóm carboxyl và một nhóm amino. Nó là một trong những axit amin cơ bản tạo thành các protein trong cơ thể. Glutamate tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể, đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải các tín hiệu thần kinh, hỗ trợ chức năng não bộ, tăng cường trí nhớ, và có vai trò trong quá trình trao đổi chất.
Glutamate là một trong 20 axit amin cơ bản tồn tại trong tự nhiên, và nó là một trong những axit amin không thiết yếu trong cơ thể. Nó có công thức hóa học là C5H9NO4 và có một nhóm carboxyl (-COOH) tại một đầu và một nhóm amino (-NH2) tại đầu kia. Glutamate có một chuỗi bên R là một nhóm carboxyethyl (-CH2-CH2-COOH), khác biệt so với chuỗi bên R của aspartate, một axit amin có cấu trúc tương tự.

Glutamate được tạo ra trong cơ thể thông qua quá trình gọi là transamination, trong đó một nhóm amin của một axit amin khác truyền cho alpha-ketoglutarate để tạo glutamate. Glutamate sau đó có thể được sử dụng để tổng hợp các protein, tạo ra các hợp chất khác hoặc được chuyển hóa thành các dạng khác nhau.

Một vai trò quan trọng của glutamate là trong quá trình truyền tải tín hiệu thần kinh. Nó được sử dụng làm chất truyền giao thần kinh thần kinh chính trong hệ thần kinh trung ương. Glutamate hoạt động như một neurotransmitter kích thích, gửi tín hiệu từ một tế bào thần kinh (nguồn gốc) đến một tế bào thần kinh khác (đích). Sự truyền tải tín hiệu này đóng vai trò quan trọng trong các quá trình như học hỏi, ghi nhớ, điều chỉnh tâm lý và điều chỉnh các chức năng khác của hệ thần kinh.

Ngoài việc tham gia vào việc truyền tải tín hiệu thần kinh, glutamate cũng có thể được chuyển hóa thành GABA (gamma-aminobutyric acid), một neurotransmitter chức năng làm giảm tính kích thích trong hệ thần kinh.

Từ glutamic acid, dạng ion hóa của glutamate, có thể được tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm, bao gồm các loại thực phẩm chứa protein như thịt, cá, đậu nành và các sản phẩm từ lúa mì. Nó cũng có thể được sử dụng như một chất gia vị trong nấu ăn và được thêm vào các món ăn để tăng cường hương vị.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "glutamate":

Glutamate neurotoxicity and diseases of the nervous system
Neuron - Tập 1 Số 8 - Trang 623-634 - 1988
Cloned Glutamate Receptors
Annual Review of Neuroscience - Tập 17 Số 1 - Trang 31-108 - 1994
Magnesium gates glutamate-activated channels in mouse central neurones
Nature - Tập 307 Số 5950 - Trang 462-465 - 1984
Glutamate uptake
Progress in Neurobiology - Tập 65 Số 1 - Trang 1-105 - 2001
Căng Thẳng Oxy Hóa, Glutamate và Các Rối Loạn Thoái Háo Thần Kinh Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 262 Số 5134 - Trang 689-695 - 1993
Ngày càng có nhiều bằng chứng thực nghiệm cho thấy căng thẳng oxy hóa là một yếu tố gây ra, hoặc ít nhất là một nhân tố phụ, trong bệnh lý thần kinh của một số rối loạn thoái hóa thần kinh ở người lớn, cũng như trong đột quỵ, chấn thương, và co giật. Đồng thời, sự hoạt động quá mức hoặc dai dẳng của kênh ion phụ thuộc glutamate có thể gây thoái hóa neuron trong cùng các điều kiện này. Glutamate và các axit amin có tính axit liên quan được cho là các chất dẫn truyền thần kinh kích thích chính trong não và có thể được sử dụng bởi 40 phần trăm các khớp thần kinh. Do đó, hai cơ chế rộng lớn—căng thẳng oxy hóa và hoạt động quá mức của các thụ thể glutamate—đang hội tụ và đại diện cho những quá trình nối tiếp cũng như tương tác, mang lại con đường chung cuối cùng cho tính nhạy cảm của tế bào não. Việc phân bố rộng rãi trong não của các quá trình điều chỉnh căng thẳng oxy hóa và trung gian truyền dẫn thần kinh glutamatergic có thể giải thích phạm vi rộng lớn của các rối loạn mà cả hai đã được đề cập. Tuy nhiên, sự biểu hiện khác biệt của các thành phần của các quá trình này trong các hệ thống thần kinh đặc thù có thể giải thích cho sự thoái hóa thần kinh chọn lọc trong một số rối loạn nhất định.
#căng thẳng oxy hóa #glutamate #rối loạn thần kinh #thoái hóa thần kinh #chất dẫn truyền thần kinh #bệnh lý thần kinh #đột quỵ #co giật #glutamatergic
Glutamate Receptor Ion Channels: Structure, Regulation, and Function
Pharmacological Reviews - Tập 62 Số 3 - Trang 405-496 - 2010
DƯỢC LÝ HỌC VÀ CHỨC NĂNG CỦA THỤ THỂ GLUTAMATE METABOTROPIC Dịch bởi AI
Annual Review of Pharmacology and Toxicology - Tập 37 Số 1 - Trang 205-237 - 1997

▪ Tóm tắt: Khoảng giữa cho đến cuối thập niên 1980, các nghiên cứu đã được công bố chứng minh sự tồn tại của các thụ thể glutamate không phải là kênh cation điều khiển ligan mà được kết nối với hệ thống hiệu ứng thông qua các protein liên kết với GTP. Kể từ những báo cáo ban đầu đó, đã có sự tiến bộ vượt bậc trong việc đặc trưng hóa các thụ thể glutamate metabotropic (mGluRs), bao gồm việc nhân bản và đặc trưng hóa cDNA mã hóa cho một họ gồm tám kiểu thụ thể mGluR, trong số đó có một số loại phân cắt khác nhau. Cũng có sự tiến bộ vượt bậc trong việc phát triển mới các chất chủ vận và chất đối kháng mGluR đặc hiệu cao, và hướng đến xác định vai trò sinh lý của các mGluR trong não động vật có vú. Những phát hiện này có những triển vọng thú vị đối với việc phát triển thuốc và cho thấy rằng các mGluR cung cấp một mục tiêu mới cho phát triển các tác nhân điều trị có thể có tác động đáng kể lên dược lý thần kinh.

#thụ thể glutamate metabotropic #GTP-binding proteins #nhân bản cDNA #chất chủ vận và chất đối kháng #não động vật có vú #dược lý thần kinh
Tăng Nồng độ Ngoại bào của Glutamate và Aspartate trong Hippocampus của Chuột trong Giai đoạn Thiếu Máu Não Cục Bộ Thoáng Qua Được Theo Dõi Bằng Phương Pháp Siêu Lọc Micro não bộ Dịch bởi AI
Journal of Neurochemistry - Tập 43 Số 5 - Trang 1369-1374 - 1984

Tóm tắt: Các con chuột được sử dụng làm thí nghiệm đã được cấy ghép các ống lọc siêu nhỏ có đường kính 0.3 mm qua hippocampus và được bơm dung dịch Ringer với lưu lượng 2μ1/phút. Các mẫu dung dịch từ dịch ngoại bào được thu thập trong khoảng thời gian 5 phút và được phân tích cho các thành phần axit amino là glutamate, aspartate, glutamine, taurine, alanine và serine. Các mẫu được thu thập trước, trong và sau khoảng thời gian 10 phút của thiếu máu não cục bộ hoàn toàn thoáng qua. Nội dung ngoại bào của glutamate và aspartate đã tăng tám và ba lần tương ứng trong giai đoạn thiếu máu não cục bộ; nồng độ taurine cũng tăng 2.6 lần. Trong cùng giai đoạn, nội dung ngoại bào của glutamine giảm đáng kể (xuống còn 68% giá trị kiểm soát), trong khi nồng độ alanine và serine không thay đổi đáng kể trong giai đoạn thiếu máu. Nồng độ của gamma-aminobutyric acid (GABA) quá thấp để có thể đo lường một cách đáng tin cậy. Đề xuất rằng sự tăng mạnh về nội dung glutamate và aspartate ngoại bào trong hippocampus do thiếu máu cục bộ có thể là một trong những yếu tố gây ra tổn thương cho một số neuron quan sát được sau thiếu máu.

#di truyền học #sinh lý học thần kinh #thiếu máu não #glutamate #aspartate #giai đoạn thiếu máu não cục bộ #chuột thí nghiệm #phân tích amino acid
Đa dạng phân tử của thụ thể glutamate và ứng dụng cho chức năng não bộ Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 258 Số 5082 - Trang 597-603 - 1992
\n Các thụ thể glutamate đóng vai trò trung gian trong quá trình dẫn truyền thần kinh kích thích trong não bộ và rất quan trọng trong sự tiếp thu trí nhớ, học tập và một số rối loạn thần kinh thoái hóa. Gia đình thụ thể này được phân loại thành ba nhóm: thụ thể \n N\n -methyl-D-aspartate (NMDA), α-amino-3-hydroxy-5-methyl-4-isoxazolepropionate (AMPA)-kainate, và thụ thể metabotropic. Các nghiên cứu phân tử gần đây đã chỉ ra rằng có nhiều phân nhóm thụ thể tồn tại trong cả ba nhóm và biểu hiện sự không đồng nhất về chức năng và mẫu biểu hiện. Bài báo này tổng quan đa dạng phân tử và chức năng của thụ thể glutamate và thảo luận về tác động của chúng đối với chức năng tổng hợp của não bộ.\n
#glutamate receptors #neurotransmission #memory acquisition #neurodegenerative disorders #molecular diversity #brain function
Tổng số: 11,060   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10