Ketamine là gì? Các công bố khoa học về Ketamine
Ketamine là một loại thuốc gây mê phân ly được sử dụng trong y học để gây mê, giảm đau và điều trị trầm cảm kháng trị. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế thụ thể NMDA trong não, tạo ra trạng thái tách rời ý thức nhưng vẫn giữ phản xạ cơ bản.
Ketamine là gì?
Ketamine là một loại thuốc gây mê phân ly được sử dụng rộng rãi trong y học để gây mê và giảm đau. Ngoài ra, ketamine còn được nghiên cứu và ứng dụng trong điều trị trầm cảm kháng trị và một số rối loạn tâm thần khác. Tuy nhiên, việc lạm dụng ketamine như một chất gây nghiện có thể dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.
Lịch sử phát triển của ketamine
Ketamine được tổng hợp lần đầu tiên vào năm 1962 bởi nhà hóa học Calvin L. Stevens tại Đại học Wayne State, Hoa Kỳ, trong quá trình tìm kiếm một chất gây mê an toàn hơn so với phencyclidine (PCP). Năm 1964, ketamine được thử nghiệm trên người bởi tiến sĩ Edward Domino, người đã mô tả nó như một "chất gây mê phân ly" do khả năng tạo ra trạng thái tách rời giữa ý thức và môi trường xung quanh. Năm 1970, Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) phê duyệt ketamine để sử dụng trong y tế, và nó được sử dụng rộng rãi trong Chiến tranh Việt Nam như một chất gây mê trên chiến trường do tính an toàn và hiệu quả của nó.
Cấu trúc hóa học và tính chất
Ketamine thuộc nhóm arylcyclohexylamine, có công thức hóa học là C13H16ClNO. Đây là một hợp chất có trung tâm bất đối xứng, tồn tại dưới hai dạng đồng phân quang học: (S)-ketamine (esketamine) và (R)-ketamine (arketamine). Trong đó, (S)-ketamine có hoạt tính mạnh hơn và thường được sử dụng trong y học. Ketamine là một chất rắn kết tinh màu trắng, tan trong nước và các dung môi hữu cơ.
Cơ chế tác dụng
Ketamine hoạt động chủ yếu bằng cách ức chế không cạnh tranh thụ thể N-methyl-D-aspartate (NMDA) trong hệ thần kinh trung ương, dẫn đến hiệu ứng gây mê và giảm đau. Ngoài ra, ketamine còn tác động đến các thụ thể opioid, monoaminergic và cholinergic, góp phần vào hiệu quả giảm đau và tác dụng chống trầm cảm. Sự ức chế thụ thể NMDA dẫn đến giảm hoạt động của glutamate, một chất dẫn truyền thần kinh kích thích, từ đó gây ra trạng thái gây mê phân ly.
Ứng dụng trong y học
Gây mê và giảm đau
Ketamine được sử dụng để gây mê trong các thủ thuật ngắn không yêu cầu giãn cơ. Thuốc có tác dụng nhanh chóng và không gây ức chế hô hấp đáng kể, giúp duy trì phản xạ đường thở. Ketamine đặc biệt hữu ích trong các trường hợp như thay băng cho bệnh nhân bỏng, thủ thuật chẩn đoán thần kinh như chọc dò tủy sống, hoặc phẫu thuật nông ở trẻ em. Liều lượng sử dụng ketamine trong gây mê thường như sau: Tiêm tĩnh mạch: 1–2 mg/kg thể trọng, tác dụng gây mê xuất hiện trong vòng 30 giây và kéo dài 5–10 phút. Tiêm bắp: 4–10 mg/kg thể trọng, tác dụng gây mê xuất hiện sau 3–4 phút và kéo dài 12–25 phút.
Điều trị trầm cảm kháng trị
Gần đây, ketamine được nghiên cứu và sử dụng trong điều trị trầm cảm kháng trị. Một dạng của ketamine, esketamine, đã được phê duyệt dưới dạng xịt mũi để điều trị trầm cảm nặng ở những bệnh nhân không đáp ứng với các phương pháp điều trị truyền thống. Esketamine hoạt động nhanh chóng, với hiệu quả chống trầm cảm xuất hiện trong vòng vài giờ sau khi sử dụng, so với vài tuần đối với các thuốc chống trầm cảm truyền thống. Tuy nhiên, việc sử dụng ketamine trong điều trị trầm cảm cần được thực hiện dưới sự giám sát chặt chẽ của chuyên gia y tế do nguy cơ tác dụng phụ và lạm dụng.
Quản lý đau mãn tính
Ketamine cũng được sử dụng trong quản lý đau mãn tính, đặc biệt là các trường hợp đau do thần kinh không đáp ứng với các phương pháp điều trị khác. Ketamine có thể được sử dụng đơn lẻ hoặc kết hợp với các thuốc giảm đau khác để tăng hiệu quả. Tuy nhiên, việc sử dụng ketamine trong quản lý đau mãn tính cần được cân nhắc kỹ lưỡng do nguy cơ tác dụng phụ và lạm dụng.
Sử dụng trong thú y
Trong thú y, ketamine được sử dụng rộng rãi để gây mê cho nhiều loài động vật, bao gồm ngựa, gia súc và động vật nhỏ. Thuốc thường được kết hợp với các chất an thần khác để đạt hiệu quả gây mê tối ưu. Ketamine được ưa chuộng trong thú y do tính an toàn, hiệu quả và khả năng duy trì phản xạ đường thở của động vật trong quá trình gây mê.
Lạm dụng ketamine và tác hại
Do tác dụng gây ảo giác và cảm giác tách rời, ketamine đã bị lạm dụng như một loại ma túy giải trí. Việc sử dụng ketamine không đúng mục đích có thể dẫn đến các tác hại nghiêm trọng như: rối loạn tâm thần (ảo giác, hoang tưởng, mất phương hướng), tổn thương bàng quang (viêm bàng quang, tiểu ra máu), gây nghiện và tăng dung nạp (yêu cầu liều cao hơn để đạt hiệu quả tương tự), rối loạn tiêu hóa (buồn nôn, nôn mửa), rối loạn tim mạch (tăng huyết áp, nhịp tim nhanh). Việc lạm dụng ketamine có thể dẫn đến tình trạng gọi là "K-hole", một trạng thái phân ly sâu sắc, mất kết nối với thực tế và có thể gây hoảng loạn. Ngoài ra, việc sử dụng ketamine cùng với các chất kích thích khác như rượu có thể làm tăng nguy cơ tác dụng phụ nghiêm trọng.
Pháp lý và kiểm soát
Ở nhiều quốc gia, ketamine được phân loại là chất bị kiểm soát và chỉ được phép sử dụng trong y học và thú y. Tại Hoa Kỳ, ketamine thuộc lịch III theo Đạo luật Các chất bị kiểm soát. Ở Việt Nam, việc sử dụng và tàng trữ ketamine ngoài phạm vi y tế là hành vi vi phạm pháp luật và có thể bị xử lý hình sự.
Kết luận
Ketamine là một loại thuốc đa năng có giá trị y học cao trong gây mê, giảm đau, và điều trị trầm cảm kháng trị. Tuy nhiên, việc sử dụng ketamine phải được giám sát nghiêm ngặt để tránh lạm dụng và các hậu quả nghiêm trọng liên quan. Việc nâng cao nhận thức cộng đồng và kiểm soát chặt chẽ ketamine trong thực hành lâm sàng là điều cần thiết để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề ketamine:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10