Tế bào gốc phôi là gì? Các nghiên cứu về Tế bào gốc phôi

Tế bào gốc phôi là các tế bào được lấy từ phôi giai đoạn sớm, có khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể con người. Chúng mang đặc tính toàn năng, tự làm mới vô hạn và là nền tảng cho nghiên cứu phát triển, bệnh học và ứng dụng y học tái tạo hiện đại.

Giới thiệu về tế bào gốc phôi

Tế bào gốc phôi (embryonic stem cells – ESCs) là một loại tế bào đặc biệt được lấy từ phôi người trong giai đoạn sớm phát triển. Chúng sở hữu khả năng biệt hóa thành mọi loại tế bào trong cơ thể, từ tế bào thần kinh, cơ tim, đến tế bào gan hay tuyến tụy. Điều này khiến chúng trở thành công cụ cực kỳ giá trị trong nghiên cứu y học, sinh học phát triển và y học tái tạo. ESCs được phân loại là tế bào toàn năng (pluripotent), tức là chúng có thể tạo thành bất kỳ tế bào nào thuộc ba lớp tế bào mầm chính nhưng không tạo ra toàn bộ cơ thể.

ESCs thường được lấy từ phôi ở giai đoạn blastocyst – khoảng 5 đến 7 ngày sau khi thụ tinh. Trong giai đoạn này, phôi có dạng cấu trúc rỗng gồm hàng trăm tế bào, và phần khối tế bào bên trong (inner cell mass) chính là nơi chứa các ESCs. Việc nghiên cứu ESCs đã mở ra hướng mới trong hiểu biết về quá trình phát triển người cũng như cách các rối loạn di truyền phát sinh.

Đặc điểm nổi bật của ESCs bao gồm:

  • Khả năng tự làm mới (self-renewal) vô hạn trong điều kiện nuôi cấy thích hợp
  • Tính toàn năng: có thể biệt hóa thành hơn 200 loại tế bào trong cơ thể
  • Ổn định di truyền khi nuôi dài hạn

Nguồn gốc và cách thu nhận tế bào gốc phôi

Tế bào gốc phôi được thu nhận từ phôi người thừa sau quá trình thụ tinh trong ống nghiệm (IVF), thường với sự đồng thuận tự nguyện của các cặp đôi hiến phôi. Các phôi không còn sử dụng cho mục đích sinh sản sẽ được dùng làm nguyên liệu sinh học trong các phòng thí nghiệm được cấp phép nghiên cứu. Kỹ thuật tách ESCs đòi hỏi độ chính xác cao và phải được thực hiện trong điều kiện vô trùng nghiêm ngặt để đảm bảo tính nguyên vẹn và khả năng biệt hóa của tế bào.

Phôi được nuôi trong phòng thí nghiệm đến giai đoạn blastocyst, sau đó các nhà khoa học sử dụng vi thao tác để tách khối tế bào bên trong (ICM) ra khỏi lớp tế bào nuôi (trophoblast). ICM này sau đó được nuôi trên một lớp tế bào hỗ trợ (feeder layer), thường là các nguyên bào sợi chuột đã bị bất hoạt, để duy trì khả năng phát triển của ESCs.

Quá trình này có thể được tóm tắt như sau:

  1. Thụ tinh phôi trong ống nghiệm đến giai đoạn blastocyst
  2. Tách khối tế bào bên trong (ICM)
  3. Nuôi cấy ICM trên lớp nền thích hợp
  4. Xác nhận các marker đặc trưng để xác định là ESCs

Xem hướng dẫn chi tiết từ NIH tại NIH Stem Cell Guidelines

Đặc tính sinh học của tế bào gốc phôi

Tế bào gốc phôi có hai đặc điểm sinh học chính: khả năng tự sao chép vô hạn và khả năng biệt hóa thành tất cả các loại tế bào thuộc ba lớp mầm (germ layers). Điều này cho phép ESCs được xem là nền tảng sinh học lý tưởng để nghiên cứu sự hình thành các mô, cơ quan cũng như cơ chế phân tử của các bệnh di truyền.

Khi nuôi cấy trong điều kiện phù hợp, ESCs có thể duy trì trạng thái toàn năng hàng tháng mà không bị biệt hóa. Quá trình kiểm soát trạng thái toàn năng liên quan đến sự hoạt động của các gene nội tại như:

  • Oct4: duy trì khả năng tự tái tạo
  • Sox2: hỗ trợ định hướng biệt hóa
  • Nanog: giữ ESCs trong trạng thái chưa biệt hóa

Bảng dưới đây thể hiện sự khác biệt về gene biểu hiện trong tế bào gốc phôi và các loại tế bào biệt hóa:

Loại tế bào Oct4 Sox2 Nanog Marker biệt hóa
Tế bào gốc phôi Không
Tế bào thần kinh Không Giảm Không βIII-tubulin
Tế bào cơ tim Không Không Không Troponin T

Phân biệt tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành

Tế bào gốc phôi và tế bào gốc trưởng thành (adult stem cells – ASCs) có một số điểm tương đồng nhưng khác biệt cơ bản về nguồn gốc, tiềm năng biệt hóa và khả năng sử dụng trong lâm sàng. ESCs được lấy từ phôi sớm, trong khi ASCs thường được tìm thấy ở mô trưởng thành như tủy xương, da, gan và mô mỡ.

Bảng so sánh sau thể hiện rõ các đặc điểm khác nhau:

Đặc điểm Tế bào gốc phôi (ESCs) Tế bào gốc trưởng thành (ASCs)
Tiềm năng biệt hóa Toàn năng (pluripotent) Đa năng (multipotent)
Khả năng tự làm mới Cao Hạn chế
Rủi ro hình thành khối u Có (teratoma) Rất thấp
Nguồn thu nhận Phôi blastocyst Mô trưởng thành

ESCs có lợi thế vượt trội về tiềm năng biệt hóa nhưng lại gặp rào cản về đạo đức và khả năng kiểm soát biệt hóa. Ngược lại, ASCs dễ lấy hơn và ít gây tranh cãi, tuy nhiên tính linh hoạt trong ứng dụng lại hạn chế hơn.

Ứng dụng trong y học tái tạo

Tế bào gốc phôi là một trong những nguồn tiềm năng nhất để tái tạo mô bị tổn thương hoặc bị thoái hóa. Với khả năng biệt hóa thành gần như mọi loại tế bào trong cơ thể, ESCs đã được nghiên cứu để tạo ra các tế bào thay thế cho mô thần kinh, tim, tụy, võng mạc, gan và xương.

Một số ứng dụng lâm sàng và tiền lâm sàng đáng chú ý bao gồm:

  • Điều trị thoái hóa điểm vàng liên quan đến tuổi (AMD): cấy ghép tế bào biểu mô sắc tố võng mạc (RPE) biệt hóa từ ESCs.
  • Điều trị Parkinson: tạo tế bào dopaminergic từ ESCs để thay thế tế bào thần kinh bị thoái hóa.
  • Hồi phục cơ tim sau nhồi máu: ESCs biệt hóa thành cardiomyocytes có thể cải thiện chức năng tim.
  • Điều trị tiểu đường type 1: sản xuất tế bào beta tuyến tụy tiết insulin từ ESCs.

Tuy nhiên, ứng dụng ESCs trong điều trị người bệnh vẫn còn đối mặt với nhiều rào cản, trong đó nổi bật nhất là:

  • Nguy cơ hình thành khối u (teratoma) nếu tế bào chưa biệt hóa hoàn toàn.
  • Phản ứng đào thải miễn dịch nếu không có sự tương thích gen giữa tế bào và bệnh nhân.
  • Vấn đề đạo đức khi sử dụng phôi người để thu nhận tế bào.

Các trung tâm nghiên cứu lớn như Harvard Stem Cell InstituteMayo Clinic Center for Regenerative Medicine đang thực hiện các thử nghiệm lâm sàng để giải quyết các vấn đề này.

Ứng dụng trong nghiên cứu bệnh học và phát triển thuốc

Bên cạnh vai trò điều trị, ESCs còn là mô hình lý tưởng để nghiên cứu sự phát triển tế bào và tiến trình bệnh lý ở người. Việc biệt hóa ESCs thành các dòng tế bào chức năng giúp các nhà khoa học mô phỏng các bệnh di truyền hiếm gặp và bệnh mãn tính trên đĩa nuôi cấy (in vitro), từ đó phát hiện các cơ chế bệnh mới.

ESCs còn hỗ trợ phát triển và sàng lọc thuốc bằng cách:

  1. Tạo mô bệnh đặc trưng để kiểm tra phản ứng thuốc cá thể hóa (personalized medicine).
  2. Đánh giá độc tính tế bào và tác động dược lý sớm mà không cần thử nghiệm trên động vật.
  3. Khám phá tác dụng phụ tiềm ẩn trước khi thuốc đưa ra thị trường.

So với các mô hình chuột truyền thống, ESCs có ưu điểm là:

  • Phản ánh sinh lý người chính xác hơn
  • Cho phép nghiên cứu đa dạng bệnh trên nền di truyền người thật
  • Giảm chi phí và thời gian phát triển thuốc

Ví dụ, các nhà khoa học đã sử dụng ESCs để phát triển mô gan và thận phục vụ nghiên cứu độc tính dược phẩm, với kết quả tương thích sinh học cao và tiên đoán hiệu quả.

Thách thức và rủi ro khi sử dụng tế bào gốc phôi

Mặc dù có tiềm năng lớn, việc sử dụng ESCs không tránh khỏi nhiều rủi ro và thách thức cần kiểm soát nghiêm ngặt. Một trong các rủi ro phổ biến nhất là hình thành khối u dạng u quái (teratoma) nếu tế bào được cấy ghép chưa biệt hóa hoàn toàn. Đây là khối u lành tính nhưng chứa đủ loại mô khác nhau từ cả ba lớp tế bào mầm, phản ánh tính toàn năng không kiểm soát.

Ngoài ra, phản ứng miễn dịch cũng là một trở ngại lớn. ESCs được tạo ra từ phôi có bộ gen khác với người nhận, dễ bị hệ miễn dịch nhận diện là "ngoại lai" và tấn công. Các biện pháp khắc phục bao gồm:

  • Tạo dòng ESCs từ tế bào phôi có bộ gen tương thích HLA với người nhận
  • Sử dụng thuốc ức chế miễn dịch sau cấy ghép
  • Kỹ thuật chỉnh sửa gen để giảm tính kháng nguyên của ESCs

Các yếu tố ảnh hưởng đến an toàn lâm sàng của ESCs gồm:

Vấn đề Nguy cơ Giải pháp
Biệt hóa không hoàn toàn U quái Thanh lọc tế bào trước cấy ghép
Không tương thích miễn dịch Thải ghép Liệu pháp miễn dịch hoặc dùng iPSCs
Đột biến trong nuôi cấy Rối loạn chức năng Giám sát di truyền thường xuyên

Khía cạnh đạo đức và pháp lý

Việc sử dụng tế bào gốc phôi đặt ra nhiều câu hỏi đạo đức do liên quan đến sự phá hủy phôi người. Đối với nhiều cá nhân và tổ chức, phôi người được xem là một dạng sự sống có tiềm năng, vì vậy việc sử dụng chúng cho mục đích nghiên cứu hoặc điều trị là vấn đề gây tranh cãi lớn.

Các khung pháp lý điều chỉnh nghiên cứu ESCs khác nhau theo từng quốc gia:

  • Hoa Kỳ: cho phép nghiên cứu ESCs có kiểm soát với phôi dư IVF; NIH có quy định rõ ràng
  • Vương quốc Anh: cho phép nghiên cứu và ứng dụng ESCs nếu có giấy phép của HFEA (Human Fertilisation and Embryology Authority)
  • Đức và Ý: hạn chế nghiêm ngặt hoặc cấm nghiên cứu ESCs

Bài viết trên Nature – Stem Cell Ethics cung cấp phân tích chi tiết về khung đạo đức trong sử dụng ESCs trên toàn cầu.

Tương lai của tế bào gốc phôi và thay thế tiềm năng

Tuy ESCs vẫn là nền tảng cho nghiên cứu tế bào học hiện đại, các nhà khoa học đang tìm kiếm giải pháp thay thế có tiềm năng tương tự nhưng ít tranh cãi đạo đức hơn. Trong số đó, tế bào gốc cảm ứng toàn năng (induced pluripotent stem cells – iPSCs) là ứng viên nổi bật. iPSCs được tạo ra bằng cách tái lập trình tế bào trưởng thành (thường là tế bào da) trở lại trạng thái toàn năng thông qua các yếu tố phiên mã như Oct4, Sox2, Klf4 và c-Myc.

Ưu điểm của iPSCs:

  • Không cần sử dụng phôi người
  • Giảm nguy cơ phản ứng miễn dịch do có thể dùng tế bào của chính bệnh nhân
  • Dễ nhân bản và bảo quản

Tuy nhiên, iPSCs vẫn còn một số bất cập:

  • Nguy cơ đột biến di truyền do quá trình tái lập trình
  • Khả năng biệt hóa kém ổn định hơn ESCs
  • Chi phí sản xuất cao

Hiện nay, nhiều trung tâm nghiên cứu đang sử dụng kết hợp ESCs và iPSCs để tận dụng lợi thế của cả hai loại tế bào này, hướng đến mục tiêu ứng dụng an toàn và hiệu quả trong điều trị cá thể hóa và y học tái tạo.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề tế bào gốc phôi:

Chuyển đổi 5-Methylcytosine thành 5-Hydroxymethylcytosine trong DNA Động vật có vú bởi Đối tác MLL TET1 Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 324 Số 5929 - Trang 930-935 - 2009
Trung gian Methyl hóa Methyl hóa các bazơ cytosine, 5-methylcytosine (5mC), trong DNA đóng vai trò điều tiết quan trọng trong bộ gen động vật có vú. Các kiểu methyl hóa thường di truyền qua các thế hệ, nhưng chúng cũng có thể thay đổi, gợi ý rằng có tồn tại các đường dẫn khử methyl hóa DNA chủ động. Một đường dẫn như vậy, được đặc trưng tốt n...... hiện toàn bộ
#methyl hóa #5-methylcytosine #5-hydroxymethylcytosine #TET1 #tế bào thần kinh Purkinje #tế bào gốc phôi #khử methyl hóa #DNA #động vật có vú.
Cho phép quy trình sản xuất quy mô lớn và ổn định cho các exosome điều trị thông qua việc bất tử hóa tế bào gốc trung mô (MSC) từ dòng tế bào gốc phôi người (hESC) Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - - 2011
Tóm tắt Đặt vấn đề Các exosome hay vesicle hai lipid được tiết ra từ tế bào gốc trung mô (hESC-MSC) có nguồn gốc từ tế bào gốc phôi người đã được chứng minh là giảm thiểu tổn thương thiếu máu/ phục hồi cơ tim trong các mô hình động vật. Tuy nhiên, do hESC-MSC không thể mở rộng vô hạn, việc sản xu...... hiện toàn bộ
Lập bản đồ các giai đoạn đầu tiên của sự cam kết mesoderm trong quá trình phân hóa của các tế bào gốc phôi người Dịch bởi AI
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 107 Số 31 - Trang 13742-13747 - 2010
Sự hiểu biết của chúng ta về cách thức hình thành mô mesoderm đã bị hạn chế bởi sự thiếu sót của các dấu hiệu cụ thể và đáng tin cậy cho sự cam kết mesoderm sớm. Chúng tôi báo cáo rằng sự cam kết mesoderm từ các tế bào gốc phôi người (hESCs) được khởi đầu bởi sự chuyển đổi biểu mô thành trung mô (EMT) như được chỉ ra bởi phân tích biểu hiện gen và những thay đổi tường minh về ...... hiện toàn bộ
Mẫu biểu thị microRNA và gen trong sự khác biệt của tế bào gốc phôi người Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - Tập 7 - Trang 1-17 - 2009
Các đặc điểm độc nhất của tế bào gốc phôi người (hES) khiến chúng trở thành nguồn ứng viên tốt nhất cho cả liệu pháp thay thế tế bào và nghiên cứu phát triển. Tuy nhiên, các cơ chế phân tử chịu trách nhiệm cho việc duy trì đồng thời các đặc tính tự làm mới và trạng thái không phân hóa của chúng vẫn chưa rõ ràng. MicroRNA không mã hóa (miRNA) điều chỉnh sự cắt mRNA và ức chế dịch protein mã hóa thể...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc phôi người #microRNA #gen #sự khác biệt #biểu hiện gen
Một thử nghiệm lâm sàng giai đoạn Ib không ngẫu nhiên, không có đối chứng giả dược để nghiên cứu độ an toàn của tế bào nguồn gốc từ mô mỡ - phân đoạn mạch máu mô trong bệnh xơ phổi quảng tính Dịch bởi AI
Journal of Translational Medicine - - 2013
Tóm tắt Giới thiệu Y học tái sinh và đặc biệt là tế bào gốc trưởng thành đại diện cho một lựa chọn thay thế với nhiều ứng dụng điều trị thành công ở bệnh nhân bị bệnh phổi mạn tính, bao gồm xơ phổi vô căn (IPF). Tuy nhiên, sự thiếu hiểu biết về nguồn gốc và tiềm năng của tế bào gốc trung mô (MSCs...... hiện toàn bộ
Vesicles ngoại bào từ các tế bào tiền thân tim mạch phân lập từ tế bào gốc phôi người thúc đẩy quá trình chữa lành nhồi máu tim thông qua việc giảm thiểu cái chết của tế bào cơ tim và thúc đẩy sự hình thành mạch máu Dịch bởi AI
Cell Death and Disease - Tập 11 Số 5
Tóm tắtCác tế bào tiền thân tim mạch (CVPCs) có nguồn gốc từ tế bào gốc đa năng người (hPSCs) là một nguồn hứa hẹn cho việc sửa chữa cơ tim, trong khi các cơ chế vẫn chưa được biết rõ. Các vesicles ngoại bào (EVs) được biết đến là có vai trò trung gian trong giao tiếp giữa các tế bào, tuy nhiên, hiệu quả và các cơ chế của EVs do hPSC-CVPC tiết ra (hCVPC-EVs) trong ...... hiện toàn bộ
Tác động của độ cứng của vật liệu nền đối với sự phân hóa sớm của tế bào gốc phôi người Dịch bởi AI
Journal of Biological Engineering - Tập 7 Số 1 - 2013
Tóm tắt Nền tảng Tính đa năng và khả năng tự làm mới của tế bào gốc phôi người (hESC) khiến chúng trở thành công cụ quý giá trong các lĩnh vực sinh học phát triển, dược lý và y học tái tạo. Do đó, có mối quan tâm lớn trong việc xây dựng các chiến lược để nhân giống và phân hóa hESC. Các phương ph...... hiện toàn bộ
#tế bào gốc phôi người #độ cứng vật liệu nền #phân hóa tế bào #polydimethylsiloxane #sinh học phát triển
Chặn C tín hiệu Wnt/β-Catenin Kích Thích Định Hình Nơ-ron và Phân Hóa Đôpamin trong Tế Bào Gốc Phôi Dịch bởi AI
Stem Cells - Tập 27 Số 12 - Trang 2917-2927 - 2009
Tóm tắt Các tế bào gốc phôi (ESCs) không chỉ là một nguồn tế bào hứa hẹn cho liệu pháp thay thế tế bào, mà còn là công cụ để nghiên cứu các cơ chế phân tử cơ bản của tín hiệu tế bào và sự phát triển của nơ-ron đôpamin (DA). Một trong những yếu tố điều hòa chính sự phát triển của nơ-ron DA là tín hiệu Wnt. Ở đây, chúng tôi đã sử dụng các tế bào gốc ph...... hiện toàn bộ
CDK1 thúc đẩy khả năng gốc của tế bào ung thư phổi thông qua việc tương tác với Sox2 Dịch bởi AI
Clinical and Translational Oncology - Tập 23 - Trang 1743-1751 - 2021
Vai trò thúc đẩy của cyclin dependent kinase 1 (CDK1) đã được khẳng định trong nhiều loại u, tuy nhiên, tác động của nó trong quá trình tiến triển của các tế bào gốc ung thư vẫn còn mơ hồ. Nghiên cứu này nhằm khám phá vai trò của CDK1 trong việc điều chỉnh khả năng gốc của tế bào ung thư phổi. Phân tích dữ liệu trực tuyến đã được thực hiện để đánh giá mối tương quan giữa biểu hiện CDK1 và sự sống ...... hiện toàn bộ
#CDK1; Sox2; tế bào gốc; ung thư phổi; tương tác protein
NGHIÊN CỨU GIÁ TRỊ CỦA CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH 128 ĐỊNH LƯỢNG TRÊN BỆNH NHÂN BỆNH PHỔI TẮC NGHẼN MẠN TÍNH TRƯỚC VÀ SAU GHÉP TẾ BÀO GỐC TỰ THÂN
Tạp chí Y học Việt Nam - Tập 502 Số 2 - 2021
Đại cương. Cắt lớp vi tính định lượng (Quantitative Computed Tomography: QCT) đã được ứng dụng từ nhiều năm nay trên thế giới để đánh giá và định lượng các tổn thương nhu mô phổi trong bệnh lý bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), bao gồm định lượng thể tích khí phế thũng (LAA-950), đánh giá bẫy khí (LAA-856), đo diện tích khu vực thành phế quản (WA), tỷ lệ phần trăm khu vực thành (%WA), diện tích...... hiện toàn bộ
#Cắt lớp vi tính định lượng #bệnh lý COPD #đánh giá sau ghép tế bào gốc
Tổng số: 51   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6