Sinh trưởng là gì? Các công bố khoa học về Sinh trưởng

Sinh trưởng là quá trình tăng trưởng và phát triển của một sinh vật hoặc một hệ thống sinh thái trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình sinh trưởng bao gồm sự tăng kích thước, sự gia tăng số lượng tế bào, cơ quan và cơ cấu tạo nên cơ thể sinh vật, cũng như sự phát triển chức năng và khả năng sinh sản. Sinh trưởng là một quá trình quan trọng để duy trì sự sống và tiến hóa của các loài sinh vật.
Sinh trưởng là quá trình kéo dài theo thời gian, trong đó sinh vật hoặc hệ thống sinh thái phát triển và thay đổi, thường theo một kiểu mũi tên đi lên dốc. Quá trình sinh trưởng bao gồm nhiều khía cạnh, bao gồm:

1. Tăng kích thước: Trong suốt quá trình sinh trưởng, sinh vật phát triển và tăng kích thước của cơ thể. Đây có thể là sự gia tăng số lượng tế bào, tăng trưởng cơ quan và mô, hoặc sự phát triển của các cấu trúc khác nhau như lá cây, cành, hoa và quả.

2. Tăng trưởng cơ quan và cấu trúc: Khi sinh trưởng, cơ quan và cấu trúc của sinh vật phát triển và trở nên lớn hơn. Ví dụ, ở con người, cơ quan như tim, phổi, não và cơ bắp tăng trưởng và phát triển trong suốt quá trình trưởng thành.

3. Phát triển chức năng: Sinh trưởng cũng liên quan đến việc phát triển chức năng của các cơ quan và mô trong cơ thể. Ví dụ, trong giai đoạn trưởng thành, giọng nói của con người phát triển, khả năng cử động và lí thuyết học của não cũng cải thiện.

4. Phát triển sinh sản: Một phần quan trọng của quá trình sinh trưởng là phát triển hệ thống sinh sản. Đối với động vật, điều này bao gồm việc phát triển các cơ quan sinh dục và khả năng sinh sản. Đối với cây trồng, quá trình này bao gồm sự phát triển của hoa và quả để tiến hành quá trình thụ phấn và giao phôi.

Sinh trưởng là quá trình cần thiết để duy trì sự sống và tiến hóa của các loài sinh vật. Nó giúp sinh vật phát triển và thích ứng với môi trường sống, đáp ứng các yêu cầu sinh tồn và tái sản xuất để duy trì tồn tại của loài trong thế hệ tiếp theo.
Trong quá trình sinh trưởng của sinh vật, có một số yếu tố và quá trình cụ thể cảm biến sự phát triển và tăng trưởng của cơ thể. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng và quá trình chi tiết trong sinh trưởng:

1. Yếu tố di truyền: Di truyền đóng vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng. Các gen có thể ảnh hưởng đến tốc độ tăng trưởng, kích thước và phát triển của sinh vật. Các gen chi phối kiểm soát các quá trình sinh trưởng khác nhau, bao gồm cả việc tạo ra hormone sinh trưởng và điều chỉnh sự phân chia tế bào.

2. Hormone sinh trưởng: Hormone sinh trưởng như hormone tăng trưởng (growth hormone - GH), insulin và IGF (Insulin-like Growth Factor) có vai trò quan trọng trong quá trình sinh trưởng. Chúng được tiết ra từ tuyến yên và hoạt động để tăng khả năng tổng hợp protein, tăng kích thước của tế bào và tăng trưởng cơ quan.

3. Sự phân chia tế bào: Quá trình chính trong sinh trưởng là sự phân chia tế bào. Tế bào tăng trưởng và sau đó chia ra hai tế bào con. Quá trình này liên tục diễn ra trong suốt thời kỳ sinh trưởng để tạo ra sự tăng kích thước và tổng số tế bào.

4. Quá trình chuyển hóa: Quá trình chuyển hóa là việc chuyển đổi các chất dinh dưỡng từ môi trường thành năng lượng và các chất gốc để xây dựng và duy trì cơ thể. Sự chuyển hóa kéo theo việc tiêu thụ oxi và tiết ra các chất thải.

5. Quá trình sử dụng và lưu trữ năng lượng: Sinh vật tăng trưởng thông qua sử dụng và lưu trữ năng lượng. Các chất dinh dưỡng từ thức ăn được sử dụng để tạo ra năng lượng và xây dựng cơ thể. Các nhớt và dầu trong cây cỏ và thức ăn cung cấp năng lượng, trong khi các chất đạm và khoáng chất cũng là yếu tố quan trọng trong việc xây dựng cơ thể.

6. Điều kiện môi trường: Môi trường cũng có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sinh trưởng. Nhiệt độ, ánh sáng, độ ẩm và các yếu tố môi trường khác có thể ảnh hưởng đến tốc độ sinh trưởng và phát triển của sinh vật. Một môi trường thuận lợi sẽ cung cấp các điều kiện tốt để sinh vật phát triển mạnh mẽ và khỏe mạnh.

Tất cả những yếu tố trên tương tác và tác động lẫn nhau để quyết định quá trình sinh trưởng và phát triển của một sinh vật hoặc hệ thống sinh thái.

Danh sách công bố khoa học về chủ đề "sinh trưởng":

Determination of minimum required damping in stochastic following seas modeled by using Gaussian white noise
Communications in Nonlinear Science and Numerical Simulation - Tập 17 - Trang 4870-4876 - 2012
E. Üçer, M. Söylemez
A Treatment Algorithm for the Management of Chronic Hepatitis B Virus Infection in the United States: 2008 Update
Clinical Gastroenterology and Hepatology - Tập 6 - Trang 1315-1341 - 2008
Emmet B. Keeffe, Douglas T. Dieterich, Steven-Huy B. Han, Ira M. Jacobson, Paul Martin, Eugene R. Schiff, Hillel Tobias
Synthesis of three-metal layered double hydroxide and dual doped graphene oxide composite as a novel electrocatalyst for oxygen reduction reaction
Journal of Alloys and Compounds - Tập 875 - Trang 160047 - 2021
Hadi Abedi, Mehdi Mehrpooya
Infrared spectroscopic determination of the degree of crystallinity of caprone
Polymer Science U.S.S.R. - Tập 5 - Trang 755-763 - 1964
I.I. Novak
Methylprednisolone
Reactions - Tập 1266 - Trang 23-23 - 2013
Kinetics-informed global assessment of mine tailings for CO2 removal
Science of the Total Environment - Tập 808 - Trang 152111 - 2022
Liam A. Bullock, Aidong Yang, Richard C. Darton
Fluoxetine versus phenelzine in atypical depression
Biological Psychiatry - Tập 40 - Trang 1017-1020 - 1996
Atul C. Pande, Martin Birkett, Suzanne Fechner-Bates, Roger F. Haskett, John F. Greden
Mother-young relationships in captive ungulates: variability and clustering
Animal Behaviour - Tập 34 - Trang 134-145 - 1986
Katherine Ralls, Karl Kranz, Barbara Lundrigan
COVID19- clinical presentation and therapeutic considerations
Biochemical and Biophysical Research Communications - Tập 538 - Trang 125-131 - 2021
Grace Kenny, Patrick W. Mallon
Disturbances of ano-rectal function in multiple sclerosis
Deutsche Zeitschrift für Nervenheilkunde - Tập 243 - Trang 445-451 - 1996
Annette Mosbæk Nordenbo, Jesper Rye Andersen, Jens Thorup Andersen
Thirty patients with multiple sclerosis (MS) [18 men and 12 women, mean age 40 years (range 22–50), disease duration 12 years (range 0.5–34), Kurtzke's Expanded Disability Status Score 6.0 (range 4.0–7.5)] were interviewed about bowel symptoms and studied using ano-rectal manometry. The results were compared with findings in healthy controls. Twenty-eight had bowel symptoms: 8 constipation, 10 constipation and infrequent faecal urgency, 4 infrequent faecal incontinence and 6 frequent faecal incontinence. Anal sphincter pressure at rest was significantly reduced in MS patients 69 (SD 17) cm H2O, compared with 92 (SD 15) cm H2O in controls, and the external sphincter contraction force was also significantly reduced. Rectal sensation and rectal compliance were reduced and the ano-rectal inhibition reflex (defaecation reflex) required a higher rectal pressure to be elicited in the patients. Upon rectal filling, an early external sphincter excitation was seen. The presence of faecal incontinence correlated strongly with reduced rectal sensation. The findings suggest that faecal incontinence can at least partly be explained by low anal sphincter pressure and poor rectal sensation. The findings of early sphincter excitation and increased threshold of ano-rectal inhibition reflex may be an important pathophysiological factor for constipation in MS patients.
Tổng số: 3,961,742   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 396175