Security là gì? Các công bố khoa học về Security
Security là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng an toàn và bảo mật của hệ thống thông tin, máy tính, mạng, dữ liệu hoặc các tài sản quan trọng khác. Công tác bảo...
Security là thuật ngữ dùng để mô tả tình trạng an toàn và bảo mật của hệ thống thông tin, máy tính, mạng, dữ liệu hoặc các tài sản quan trọng khác. Công tác bảo mật thông tin bao gồm việc đảm bảo tính bí mật, tính toàn vẹn và tính khả dụng của thông tin để ngăn chặn các mối đe dọa, rủi ro hoặc sự xâm nhập từ phía các cá nhân hay tổ chức không có quyền.
Security trong ngữ cảnh của hệ thống thông tin, máy tính, mạng và dữ liệu bao gồm một số khía cạnh chính như sau:
1. Bảo mật vật lý: Đảm bảo an toàn vật lý cho hệ thống máy tính và cơ sở hạ tầng liên quan như phòng máy, trung tâm dữ liệu và hệ thống lưu trữ. Điều này bao gồm việc sử dụng hệ thống kiểm soát truy cập, hệ thống camera giám sát và các biện pháp bảo vệ vật lý khác để ngăn chặn các cuộc tấn công trực tiếp.
2. Bảo mật mạng: Đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng bằng cách triển khai các biện pháp kiểm soát truy cập mạng, tường lửa, hệ thống phát hiện xâm nhập và mã hóa dữ liệu. Quản lý các thiết bị mạng và cập nhật các phần mềm bảo mật là một phần quan trọng của bảo mật mạng.
3. Bảo mật ứng dụng: Bảo vệ các ứng dụng và phần mềm khỏi các lỗ hổng bảo mật và các cuộc tấn công từ phía hacker. Các biện pháp bảo mật ứng dụng bao gồm kiểm tra mã, hạn chế quyền truy cập của người dùng, quản lý đăng nhập và sử dụng các dịch vụ bảo mật bên ngoài để phát hiện và ngăn chặn các lỗ hổng.
4. Bảo mật dữ liệu: Bảo vệ dữ liệu quan trọng khỏi lỗi, mất mát, sửa đổi trái phép hoặc truy cập trái phép. Điều này bao gồm việc mã hóa dữ liệu, sao lưu và phục hồi, quyền truy cập dữ liệu được kiểm soát và việc áp dụng chính sách bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt.
5. Bảo mật thông tin cá nhân: Bảo vệ thông tin cá nhân của người dùng và khách hàng, như thông tin tài khoản ngân hàng, số thẻ tín dụng và thông tin cá nhân. Điều này bao gồm việc tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu cá nhân, quản lý quyền riêng tư và áp dụng các biện pháp bảo mật phù hợp như mã hóa và hashing.
6. Quản lý rủi ro: Quản lý và đánh giá rủi ro bảo mật là một phần quan trọng của công tác bảo mật. Điều này bao gồm xác định các mối đe dọa tiềm tàng và khả năng tổng hợp rủi ro, đánh giá và ưu tiên hóa rủi ro, và triển khai các biện pháp kiểm soát rủi ro phù hợp để giảm thiểu các rủi ro đáng kể.
Tổng quan, công tác bảo mật nhằm đảm bảo rằng hệ thống thông tin và các tài sản quan trọng khác được bảo vệ an toàn, tránh được các mối đe dọa bảo mật, và duy trì tính toàn vẹn và khả dụng của thông tin.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "security":
Sự gia tăng dân số và tiêu thụ sẽ dẫn đến nhu cầu lương thực toàn cầu tăng lên ít nhất trong 40 năm tới. Cạnh tranh ngày càng gia tăng cho đất đai, nước và năng lượng, cùng với việc khai thác quá mức tài nguyên thủy sản, sẽ ảnh hưởng đến khả năng sản xuất thực phẩm của chúng ta, cũng như yêu cầu cấp bách về việc giảm tác động của hệ thống thực phẩm đối với môi trường. Các tác động của biến đổi khí hậu cũng là một mối đe dọa thêm. Tuy nhiên, thế giới có thể sản xuất nhiều thực phẩm hơn và đảm bảo rằng thực phẩm được sử dụng một cách hiệu quả và công bằng hơn. Một chiến lược toàn cầu đa phương và liên kết là cần thiết để đảm bảo an ninh lương thực bền vững và công bằng, các thành phần khác nhau của chiến lược này sẽ được khám phá ở đây.
Khả năng lưu giữ carbon của đất nông nghiệp và đất bị suy thoái trên toàn cầu chiếm từ 50 đến 66% tổng lượng carbon đã mất lịch sử, ước tính từ 42 đến 78 gigaton carbon. Tỷ lệ lưu giữ carbon hữu cơ trong đất với việc áp dụng các công nghệ được khuyến nghị phụ thuộc vào kết cấu và tính chất của đất, lượng mưa, nhiệt độ, hệ thống canh tác và quản lý đất. Các chiến lược nhằm tăng cường bể carbon trong đất bao gồm phục hồi đất và tái sinh rừng, canh tác không cày, trồng cây phủ đất, quản lý dinh dưỡng, phân bón và bùn, cải thiện chăn thả, bảo tồn và thu hoạch nước, tưới tiêu hiệu quả, thực hành nông lâm kết hợp, và trồng cây năng lượng trên các vùng đất trống. Sự gia tăng 1 tấn bể carbon trong đất của các vùng đất canh tác bị suy thoái có thể làm tăng năng suất cây trồng từ 20 đến 40 kilogram mỗi hecta (kg/ha) đối với lúa mì, từ 10 đến 20 kg/ha đối với ngô, và từ 0,5 đến 1 kg/ha đối với đậu cove. Bên cạnh việc nâng cao an ninh lương thực, việc lưu giữ carbon còn có tiềm năng bù đắp cho lượng khí thải từ nhiên liệu hóa thạch từ 0,4 đến 1,2 gigaton carbon mỗi năm, tương đương 5 đến 15% tổng lượng khí thải từ nhiên liệu hóa thạch toàn cầu.
Các khoản đầu tư nhằm cải thiện khả năng thích ứng của nông nghiệp với biến đổi khí hậu tất yếu sẽ ưu tiên một số loại cây trồng và vùng miền hơn những nơi khác. Một phân tích về rủi ro khí hậu đối với cây trồng ở 12 khu vực thiếu an ninh lương thực đã được thực hiện để xác định các ưu tiên thích ứng, dựa trên các mô hình thống kê về cây trồng và các dự báo khí hậu cho năm 2030 từ 20 mô hình lưu thông tổng quát. Kết quả cho thấy Nam Á và Nam châu Phi là hai khu vực, nếu không có các biện pháp thích ứng đủ, có khả năng sẽ chịu tác động tiêu cực đến một số loại cây trồng quan trọng đối với các quần thể con người thiếu an ninh lương thực lớn. Chúng tôi cũng tìm thấy rằng độ bất định trái ngược nhau rất nhiều theo từng loại cây trồng, vì vậy các ưu tiên sẽ phụ thuộc vào thái độ rủi ro của các tổ chức đầu tư.
Biến đổi khí hậu có thể gây gián đoạn tiến trình hướng tới một thế giới không còn đói nghèo. Có thể nhận thấy một mẫu hình toàn cầu rõ rệt về tác động của biến đổi khí hậu đối với năng suất cây trồng, điều này có thể có những hậu quả đối với khả năng cung cấp thực phẩm. Sự ổn định của toàn bộ hệ thống thực phẩm có thể gặp rủi ro dưới tác động của biến đổi khí hậu do sự biến động ngắn hạn trong nguồn cung. Tuy nhiên, tác động tiềm năng vẫn chưa rõ ràng ở quy mô khu vực, nhưng có khả năng rằng biến động và thay đổi khí hậu sẽ làm trầm trọng thêm sự bất an lương thực ở những vùng hiện đang dễ bị tổn thương trước nạn đói và tình trạng suy dinh dưỡng. Tương tự, có thể dự đoán rằng khả năng tiếp cận thực phẩm và việc sử dụng sẽ bị ảnh hưởng một cách gián tiếp qua những tác động phụ lên thu nhập của hộ gia đình và cá nhân, và việc sử dụng thực phẩm có thể bị suy giảm do mất khả năng tiếp cận nước uống và tổn hại đến sức khỏe. Những bằng chứng này hỗ trợ nhu cầu đầu tư đáng kể vào các hành động thích ứng và giảm thiểu nhằm xây dựng một "hệ thống thực phẩm thông minh với khí hậu" có khả năng chống chịu tốt hơn trước ảnh hưởng của biến đổi khí hậu đối với an ninh lương thực.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10