Cirrhosis là gì? Các nghiên cứu khoa học về Cirrhosis
Cirrhosis là tình trạng tổn thương gan mạn tính gây xơ hóa, làm mất cấu trúc và chức năng gan, là hậu quả của nhiều bệnh lý gan kéo dài. Tình trạng này tiến triển âm thầm nhưng có thể dẫn đến biến chứng nặng như cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa và ung thư gan nếu không điều trị.
Cirrhosis là gì?
Cirrhosis, hay còn gọi là xơ gan, là một tình trạng tổn thương gan mạn tính dẫn đến sự thay thế mô gan lành bằng mô sẹo (xơ hóa), khiến cấu trúc gan thay đổi và chức năng gan suy giảm. Đây là hậu quả cuối cùng của nhiều dạng bệnh gan kéo dài và tiến triển, trong đó bao gồm viêm gan virus, bệnh gan do rượu, gan nhiễm mỡ không do rượu, bệnh tự miễn và các rối loạn di truyền.
Gan là cơ quan quan trọng thực hiện nhiều chức năng sống còn như chuyển hóa dinh dưỡng, giải độc, sản xuất protein và dự trữ glycogen. Khi gan bị xơ hóa, các chức năng này dần suy yếu, dẫn đến nhiều rối loạn toàn thân. Cirrhosis là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong do bệnh gan trên toàn cầu và có thể dẫn đến ung thư gan nếu không được kiểm soát.
Sinh lý bệnh của cirrhosis
Các tổn thương lặp đi lặp lại lên mô gan kích hoạt các tế bào sao (hepatic stellate cells), vốn là tế bào bình thường không hoạt động. Khi được hoạt hóa, chúng tạo ra collagen và các thành phần chất nền ngoại bào khác, dẫn đến sự tích tụ mô xơ và phá vỡ cấu trúc gan bình thường. Mô xơ hóa cản trở dòng máu đi qua gan và tạo ra áp lực cao trong tĩnh mạch cửa, gây ra các biến chứng nghiêm trọng như cổ trướng, xuất huyết tiêu hóa và bệnh não gan.
Xơ gan trải qua hai giai đoạn chính: xơ gan còn bù (chưa có biến chứng rõ rệt) và xơ gan mất bù (xuất hiện cổ trướng, xuất huyết, nhiễm trùng, rối loạn thần kinh…). Trong giai đoạn mất bù, tiên lượng bệnh xấu và tỷ lệ sống sót sau 5 năm giảm đáng kể nếu không được ghép gan.
Nguyên nhân phổ biến của xơ gan
Xơ gan có thể bắt nguồn từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Những nguyên nhân chính bao gồm:
- Rượu: Sử dụng rượu kéo dài làm tổn thương tế bào gan, gây viêm gan do rượu, tiến triển dần đến xơ gan. Đây là nguyên nhân hàng đầu ở nhiều quốc gia phương Tây.
- Viêm gan virus mạn tính: Viêm gan B và C là hai loại virus gan chính gây viêm mạn tính và xơ gan nếu không được điều trị. Thông tin chi tiết tại Hepatitis B Foundation.
- NAFLD và NASH: Gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH) liên quan chặt chẽ đến hội chứng chuyển hóa, tăng nhanh trong dân số có lối sống ít vận động.
- Viêm gan tự miễn: Một bệnh lý hiếm gặp trong đó hệ miễn dịch tấn công tế bào gan, gây viêm kéo dài và hình thành mô sẹo.
- Các rối loạn di truyền: Hemochromatosis (thừa sắt), bệnh Wilson (tích tụ đồng), thiếu hụt alpha-1 antitrypsin đều có thể gây xơ gan nếu không được phát hiện sớm.
- Thuốc và độc chất: Sử dụng lâu dài các loại thuốc như methotrexate, amiodarone, hoặc tiếp xúc với hóa chất công nghiệp cũng có thể dẫn đến xơ hóa gan.
Triệu chứng lâm sàng
Xơ gan thường tiến triển âm thầm trong nhiều năm trước khi có triệu chứng rõ rệt. Ở giai đoạn đầu, bệnh nhân có thể không cảm thấy gì hoặc chỉ thấy mệt mỏi nhẹ. Khi bệnh tiến triển, các triệu chứng xuất hiện như:
- Chán ăn, buồn nôn, giảm cân
- Vàng da, vàng mắt do tăng bilirubin
- Ngứa da dai dẳng
- Phù hai chân, bụng to dần do cổ trướng
- Xuất huyết da niêm, bầm tím dễ dàng
- Rối loạn tâm thần, mất định hướng, lú lẫn
- Đối với nam giới: vú to, rụng lông, giảm ham muốn tình dục
Ngoài ra, bệnh nhân còn có thể có các dấu hiệu thực thể như sao mạch, bàn tay son, lách to, hoặc mạch nghịch thường khi đã có tăng áp tĩnh mạch cửa.
Biến chứng nghiêm trọng
Xơ gan mất bù có thể gây nhiều biến chứng đe dọa tính mạng:
- Tăng áp tĩnh mạch cửa: Gây giãn tĩnh mạch thực quản, dạ dày – dễ vỡ và gây xuất huyết tiêu hóa ồ ạt.
- Cổ trướng: Tích tụ dịch trong ổ bụng, gây khó thở, khó tiêu, và tăng nguy cơ viêm phúc mạc do vi khuẩn tự phát (SBP).
- Bệnh não gan: Do chất độc (chủ yếu amoniac) không được gan chuyển hóa, ảnh hưởng đến não gây rối loạn tri giác.
- Suy gan cấp trên nền xơ gan: Tình trạng chức năng gan suy sụp nhanh chóng, tiên lượng rất xấu.
- Ung thư gan nguyên phát: Chủ yếu là ung thư biểu mô tế bào gan (HCC), xuất hiện ở khoảng 2–4% bệnh nhân xơ gan mỗi năm. Chi tiết tại American Cancer Society.
Phương pháp chẩn đoán
Việc xác định xơ gan dựa trên các yếu tố lâm sàng, cận lâm sàng và hình ảnh học:
- Xét nghiệm chức năng gan: ALT, AST, GGT, ALP, bilirubin, albumin, INR, số lượng tiểu cầu… thường bị rối loạn trong xơ gan.
- Siêu âm bụng: Phát hiện kích thước gan, bề mặt gan không đều, lách to, dịch ổ bụng.
- Đo độ đàn hồi gan (FibroScan): Kỹ thuật đo độ cứng gan không xâm lấn, giúp phân tầng mức độ xơ hóa. Chi tiết tại Echosens FibroScan.
- Sinh thiết gan: Phân tích mô học là phương pháp chính xác nhất để xác định mức độ xơ hóa, nhưng không phải lúc nào cũng cần thiết.
- CT hoặc MRI gan: Dùng để phát hiện u gan hoặc các dấu hiệu gợi ý tăng áp lực tĩnh mạch cửa.
Điều trị và kiểm soát bệnh
Xơ gan không thể điều trị khỏi hoàn toàn, nhưng việc kiểm soát nguyên nhân và điều trị biến chứng giúp cải thiện chất lượng sống và kéo dài thời gian sống. Hướng tiếp cận điều trị bao gồm:
- Loại bỏ nguyên nhân: Ngừng rượu tuyệt đối, điều trị kháng virus (DAA cho viêm gan C, thuốc ức chế virus cho viêm gan B), giảm cân trong NAFLD.
- Điều trị triệu chứng: Dùng lợi tiểu như spironolactone và furosemide cho cổ trướng, lactulose và rifaximin cho bệnh não gan, propranolol để phòng xuất huyết giãn tĩnh mạch.
- Chế độ ăn: Hạn chế muối, tăng protein chất lượng cao, tránh thực phẩm sống khi có nguy cơ nhiễm khuẩn.
- Tầm soát HCC: Siêu âm gan và xét nghiệm AFP mỗi 6 tháng để phát hiện sớm ung thư gan.
- Ghép gan: Là phương án cuối cùng cho bệnh nhân xơ gan giai đoạn cuối. Xem thêm tại Mayo Clinic – Liver Transplant.
Tiên lượng và chỉ số MELD
Tiên lượng bệnh xơ gan được đánh giá dựa trên nhiều yếu tố. Một trong các chỉ số quan trọng là điểm MELD (Model for End-Stage Liver Disease), tính toán dựa trên:
Chỉ số MELD càng cao thì tiên lượng bệnh càng nặng, và đây cũng là tiêu chí ưu tiên trong danh sách chờ ghép gan.
Phòng ngừa xơ gan
Phòng ngừa xơ gan bao gồm:
- Hạn chế và kiểm soát việc uống rượu
- Tiêm chủng phòng viêm gan B
- Điều trị triệt để viêm gan C
- Duy trì lối sống lành mạnh: ăn uống hợp lý, tập thể dục, kiểm soát cân nặng và bệnh lý nền
- Tránh tự ý sử dụng thuốc, đặc biệt là thuốc gây độc cho gan
Kết luận
Cirrhosis là hậu quả nghiêm trọng của tổn thương gan mạn tính, gây suy giảm chức năng gan và kéo theo nhiều biến chứng nguy hiểm. Dù không thể chữa khỏi hoàn toàn, bệnh vẫn có thể được kiểm soát hiệu quả nếu phát hiện sớm và điều trị đúng cách. Việc quản lý nguyên nhân gây bệnh, theo dõi biến chứng, và duy trì lối sống lành mạnh là chìa khóa giúp người bệnh sống lâu hơn và chất lượng sống tốt hơn.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cirrhosis:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10