Aspirin là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học về Aspirin

Aspirin là thuốc chống viêm không steroid có tác dụng giảm đau, hạ sốt, chống viêm và ức chế kết tập tiểu cầu thông qua cơ chế ức chế enzyme COX. Nó được sử dụng phổ biến trong điều trị triệu chứng và phòng ngừa biến cố tim mạch nhờ khả năng ngăn chặn tổng hợp prostaglandin và thromboxan A2.

Aspirin là gì?

Aspirin, hay còn gọi là axit acetylsalicylic (ASA), là một loại thuốc thuộc nhóm chống viêm không steroid (NSAID). Thuốc được sử dụng rộng rãi trong y học với các tác dụng nổi bật như giảm đau (analgesic), hạ sốt (antipyretic), chống viêm (anti-inflammatory), và ức chế kết tập tiểu cầu (antiplatelet). Khác với nhiều NSAID khác, aspirin có tác dụng ức chế không hồi phục enzyme cyclooxygenase (COX), điều này mang lại đặc điểm dược lý độc đáo và ứng dụng lâm sàng đặc biệt.

COX là enzyme chịu trách nhiệm xúc tác phản ứng chuyển hóa axit arachidonic thành prostaglandin và thromboxan – các chất trung gian đóng vai trò quan trọng trong phản ứng viêm, đau, sốt và kết tập tiểu cầu. Aspirin acetyl hóa vĩnh viễn serin tại vị trí hoạt động của COX-1 và COX-2, khiến enzyme bị bất hoạt, từ đó ngăn chặn quá trình hình thành prostaglandin và thromboxan A2.

Ở liều thấp (thường 81–100 mg/ngày), aspirin chủ yếu ức chế COX-1 trong tiểu cầu, giúp ngăn ngừa huyết khối, và vì tiểu cầu không thể tái tạo enzyme COX nên hiệu ứng chống kết tập kéo dài đến 7–10 ngày – thời gian sống của tiểu cầu. Tác dụng này khiến aspirin trở thành thuốc nền tảng trong dự phòng thứ phát các bệnh tim mạch.

Lịch sử phát triển và phát hiện

Việc sử dụng vỏ cây liễu để giảm đau và hạ sốt đã được ghi nhận từ hơn 2.000 năm trước. Trong thế kỷ 18, salicin – một glycoside có trong vỏ cây liễu – được phân lập và xác định là chất có hoạt tính dược lý. Đến năm 1897, nhà hóa học người Đức Felix Hoffmann, làm việc tại công ty Bayer, đã tổng hợp thành công axit acetylsalicylic tinh khiết, ổn định và ít gây kích ứng dạ dày hơn salicylic acid nguyên thủy.

Bayer thương mại hóa sản phẩm này dưới tên thương hiệu "Aspirin" – kết hợp giữa chữ "A" của acetyl, "spir" từ Spiraea (chi thực vật chứa salicylate tự nhiên), và hậu tố "in" phổ biến trong danh pháp dược phẩm thời kỳ đó. Aspirin nhanh chóng trở thành thuốc không kê đơn phổ biến khắp thế giới, đặc biệt trong Thế chiến thứ nhất, khi được dùng thay thế cho morphine và quinine vốn khan hiếm.

Theo NCBI, aspirin được xem là một trong những loại thuốc đầu tiên của thời đại dược phẩm hiện đại và là nền tảng cho sự phát triển của hàng loạt thuốc NSAID khác. Ngoài ra, việc phát hiện tác dụng chống kết tập tiểu cầu vào những năm 1970 đã mở ra hướng ứng dụng mới cho aspirin trong phòng ngừa biến cố tim mạch, từ đó gia tăng đáng kể tầm quan trọng lâm sàng của thuốc này.

Dược động học và dược lực học

Sau khi uống, aspirin được hấp thu nhanh chóng tại dạ dày và phần trên ruột non. Độ sinh khả dụng sinh học khoảng 80–100% tùy thuộc vào dạng bào chế và thức ăn đi kèm. Tại gan, aspirin được thủy phân nhanh chóng thành axit salicylic – chất chuyển hóa có hoạt tính chính. Axit salicylic sau đó được liên hợp với glycine hoặc glucuronide để thải trừ qua thận.

Thời gian bán thải (t1/2) của aspirin là khoảng 15–20 phút, nhưng thời gian bán thải của axit salicylic dao động từ 2 đến 3 giờ ở liều điều trị thấp, và có thể kéo dài lên đến 15–30 giờ ở liều cao do bão hòa con đường chuyển hóa. Khả năng liên kết protein huyết tương của salicylate là cao (~90%), ảnh hưởng đến phân bố và tương tác thuốc.

Về dược lực học, aspirin gây ức chế không hồi phục enzyme COX-1 và COX-2 bằng cách acetyl hóa vĩnh viễn serin tại vị trí hoạt động. Điều này làm ngừng sản xuất prostaglandin (gây đau, viêm và sốt) và thromboxan A2 (thúc đẩy kết tập tiểu cầu). Chính sự ức chế không hồi phục này làm cho tác dụng chống kết tập tiểu cầu kéo dài hơn thời gian bán thải của thuốc.

Bảng sau tóm tắt đặc điểm dược động học chính của aspirin:

Thông số Giá trị
Thời gian hấp thu 0,5 – 2 giờ
Thời gian bán thải của aspirin 15 – 20 phút
Thời gian bán thải của salicylate 2 – 30 giờ (tùy liều)
Liên kết protein huyết tương 80 – 90%
Đường thải trừ Chủ yếu qua thận

Các chỉ định điều trị chính

Aspirin được sử dụng rộng rãi trong điều trị và dự phòng bệnh lý nhờ vào ba tác dụng chính: giảm đau, kháng viêm và chống kết tập tiểu cầu. Ở liều thông thường (325–650 mg mỗi 4–6 giờ), aspirin được dùng để điều trị triệu chứng đau từ nhẹ đến vừa như đau đầu, đau răng, đau kinh, đau cơ xương và sốt do viêm nhiễm.

Trong điều trị viêm, aspirin có hiệu quả trong các bệnh lý mạn tính như viêm khớp dạng thấp, viêm cột sống dính khớp và các bệnh mô liên kết. Tuy nhiên, do nguy cơ tác dụng phụ đường tiêu hóa, hiện nay aspirin ít được ưu tiên so với các NSAID thế hệ mới trong điều trị viêm dài hạn.

Ở liều thấp (75–100 mg/ngày), aspirin được dùng để phòng ngừa nhồi máu cơ tim, đột quỵ do huyết khối và các biến cố tim mạch ở bệnh nhân có yếu tố nguy cơ cao hoặc tiền sử bệnh lý tim mạch. Vai trò này đã được xác nhận trong nhiều nghiên cứu lâm sàng quy mô lớn và khuyến nghị bởi Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA).

Tác dụng phụ và các rủi ro

Aspirin, mặc dù được đánh giá là thuốc an toàn khi sử dụng đúng liều, nhưng vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ, đặc biệt ở người dùng kéo dài hoặc có cơ địa nhạy cảm. Tác dụng phụ phổ biến nhất là trên hệ tiêu hóa, do aspirin gây ức chế prostaglandin bảo vệ niêm mạc dạ dày, làm tăng nguy cơ kích ứng, viêm loét và chảy máu dạ dày – tá tràng.

Các biểu hiện thường gặp bao gồm đau thượng vị, buồn nôn, ợ chua, chảy máu tiêu hóa (phân đen, nôn ra máu). Ở liều cao hoặc dùng kéo dài, nguy cơ xuất huyết tiêu hóa tăng cao, đặc biệt ở người già, người có tiền sử loét dạ dày, hoặc dùng đồng thời với corticosteroid, NSAID khác hay thuốc chống đông máu.

Bên cạnh đó, aspirin có thể gây ra các rối loạn toàn thân khác:

  • Chảy máu: Do ức chế không hồi phục COX-1 trong tiểu cầu, aspirin làm giảm khả năng cầm máu, kéo dài thời gian chảy máu, tăng nguy cơ xuất huyết não hoặc dưới da, đặc biệt khi phối hợp với warfarin hoặc heparin.
  • Hội chứng Reye: Hiếm gặp nhưng nguy hiểm, xảy ra chủ yếu ở trẻ em dùng aspirin trong bối cảnh nhiễm virus (như cúm hoặc thủy đậu), gây tổn thương gan cấp tính và phù não. Do đó, aspirin bị chống chỉ định tuyệt đối ở trẻ em và thanh thiếu niên mắc bệnh sốt do virus.
  • Hen do aspirin: Một số bệnh nhân có phản ứng nhạy cảm với NSAID, dẫn đến co thắt phế quản, nổi mề đay, hoặc sốc phản vệ.

Tác dụng phụ hiếm gặp khác bao gồm rối loạn chức năng thận (đặc biệt ở người mất nước), tăng axit uric huyết (ở người bị gout), và chóng mặt, ù tai – dấu hiệu sớm của ngộ độc salicylate (salicylism).

Tương tác thuốc

Aspirin có thể tương tác với nhiều thuốc khác, ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc làm tăng nguy cơ độc tính. Những tương tác quan trọng cần lưu ý bao gồm:

  • Warfarin, heparin: Tăng nguy cơ xuất huyết nghiêm trọng do tác dụng cộng hưởng trên ức chế đông máu.
  • NSAID khác (ibuprofen, naproxen): Làm giảm tác dụng chống kết tập tiểu cầu của aspirin nếu dùng đồng thời, do cạnh tranh tại vị trí COX-1 trong tiểu cầu.
  • Corticosteroid: Làm tăng nguy cơ loét và chảy máu tiêu hóa khi dùng chung với aspirin.
  • ACEI, ARB, thuốc lợi tiểu: Khi phối hợp, có thể làm giảm hiệu quả hạ huyết áp và tăng nguy cơ suy thận, đặc biệt ở người cao tuổi hoặc mất nước.
  • Methotrexate: Aspirin ức chế thải trừ methotrexate qua thận, làm tăng độc tính của thuốc này.

Do vậy, bệnh nhân sử dụng aspirin nên được hỏi kỹ về các thuốc đang dùng để tránh tương tác không mong muốn. Thông tin cập nhật về tương tác thuốc có thể được tra cứu tại Drugs.com.

Chống chỉ định và thận trọng

Không phải ai cũng có thể sử dụng aspirin an toàn. Một số chống chỉ định tuyệt đối bao gồm:

  • Dị ứng với aspirin hoặc NSAID khác.
  • Tiền sử loét dạ dày tá tràng chảy máu hoặc xuất huyết tiêu hóa chưa được kiểm soát.
  • Trẻ em dưới 16 tuổi bị sốt do virus (do nguy cơ hội chứng Reye).
  • Bệnh nhân có rối loạn đông máu nặng như hemophilia, giảm tiểu cầu.

Các đối tượng cần thận trọng khi dùng aspirin:

  • Người cao tuổi (tăng nguy cơ xuất huyết và suy thận).
  • Bệnh nhân suy gan, suy thận, hoặc suy tim nặng.
  • Phụ nữ có thai, đặc biệt trong 3 tháng cuối (nguy cơ đóng ống động mạch sớm ở thai nhi, kéo dài thời gian chuyển dạ, chảy máu khi sinh).

Đối với phụ nữ cho con bú, aspirin có thể bài tiết một lượng nhỏ qua sữa mẹ, nên cần cân nhắc lợi ích/nguy cơ khi sử dụng kéo dài.

Vai trò trong phòng ngừa bệnh tim mạch

Aspirin liều thấp (75–100 mg/ngày) được sử dụng phổ biến trong phòng ngừa thứ phát biến cố tim mạch, bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ thiếu máu não, và hội chứng mạch vành cấp. Cơ chế chủ yếu là ức chế thromboxan A2 – chất gây co mạch và thúc đẩy kết tập tiểu cầu.

Các nghiên cứu như Physicians' Health Study và Antithrombotic Trialists’ Collaboration đã chứng minh rằng aspirin làm giảm đáng kể nguy cơ nhồi máu cơ tim tái phát, tử vong do tim mạch và tắc mạch não ở người có tiền sử bệnh tim mạch. Do đó, aspirin liều thấp được khuyến cáo trong hướng dẫn điều trị của nhiều hiệp hội tim mạch quốc tế như AHAESC.

Tuy nhiên, trong phòng ngừa tiên phát (ở người chưa có bệnh tim mạch), lợi ích của aspirin không rõ ràng và có thể bị lấn át bởi nguy cơ xuất huyết, đặc biệt là chảy máu tiêu hóa và xuất huyết nội sọ. Vì vậy, hiện nay aspirin không còn được khuyến cáo sử dụng rộng rãi trong phòng ngừa tiên phát, trừ khi bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao và nguy cơ xuất huyết thấp.

Ứng dụng trong ung thư và các nghiên cứu mới

Nghiên cứu gần đây chỉ ra rằng aspirin có thể làm giảm nguy cơ mắc và tử vong do một số loại ung thư, đặc biệt là ung thư đại trực tràng. Cơ chế được đề xuất bao gồm ức chế viêm mạn tính, giảm tăng sinh tế bào và cải thiện chức năng miễn dịch kháng u. Một số bằng chứng cũng cho thấy aspirin có thể làm chậm sự di căn và tăng hiệu quả của các thuốc hóa trị trong một số ung thư.

Các thử nghiệm lâm sàng như ASPREE, CAPP2 và ADD-ASPIRIN đang được tiến hành nhằm đánh giá vai trò phòng ngừa và điều trị hỗ trợ của aspirin trong các ung thư nguy cơ cao hoặc có đột biến di truyền như hội chứng Lynch. Tuy nhiên, việc sử dụng aspirin cho mục đích ung thư vẫn cần thận trọng và đánh giá kỹ lưỡng giữa lợi ích – rủi ro, đặc biệt do tác dụng phụ về xuất huyết.

Ngoài ung thư, aspirin còn được nghiên cứu trong bệnh Alzheimer, tiền sản giật và nhiễm trùng virus mạn tính, nhưng các kết quả hiện vẫn chưa đủ chắc chắn để khuyến nghị sử dụng đại trà.

Kết luận

Aspirin là một thuốc có lịch sử lâu đời và giá trị lâm sàng cao, với công dụng đa dạng từ giảm đau, chống viêm, hạ sốt đến phòng ngừa huyết khối và tiềm năng hỗ trợ điều trị ung thư. Tuy nhiên, không phải mọi người đều nên sử dụng aspirin, vì nguy cơ tác dụng phụ có thể nghiêm trọng nếu dùng không hợp lý. Việc sử dụng aspirin cần được cá nhân hóa, cân nhắc dựa trên lợi ích – nguy cơ cụ thể, có sự theo dõi y tế và đánh giá định kỳ để đạt hiệu quả điều trị tối ưu và an toàn nhất.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề aspirin:

Inhibition of Prostaglandin Synthesis as a Mechanism of Action for Aspirin-like Drugs
Springer Science and Business Media LLC - Tập 231 Số 25 - Trang 232-235 - 1971
Effects of Clopidogrel in Addition to Aspirin in Patients with Acute Coronary Syndromes without ST-Segment Elevation
New England Journal of Medicine - Tập 345 Số 7 - Trang 494-502 - 2001
Inflammation, Aspirin, and the Risk of Cardiovascular Disease in Apparently Healthy Men
New England Journal of Medicine - Tập 336 Số 14 - Trang 973-979 - 1997
Clopidogrel and Aspirin versus Aspirin Alone for the Prevention of Atherothrombotic Events
New England Journal of Medicine - Tập 354 Số 16 - Trang 1706-1717 - 2006
Final Report on the Aspirin Component of the Ongoing Physicians' Health Study
New England Journal of Medicine - Tập 321 Số 3 - Trang 129-135 - 1989
Effect of Clopidogrel Added to Aspirin in Patients with Atrial Fibrillation
New England Journal of Medicine - Tập 360 Số 20 - Trang 2066-2078 - 2009
Rivaroxaban with or without Aspirin in Stable Cardiovascular Disease
New England Journal of Medicine - Tập 377 Số 14 - Trang 1319-1330 - 2017
A Randomized Trial of Low-Dose Aspirin in the Primary Prevention of Cardiovascular Disease in Women
New England Journal of Medicine - Tập 352 Số 13 - Trang 1293-1304 - 2005
Tổng số: 5,716   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10