Epoxy là gì? Các công bố khoa học về Epoxy

Epoxy là một loại polymer nhựa chứa các nhóm epoxy, được phát triển vào những năm 1930. Phân tử epoxy được cấu thành từ resin epoxy (bisphenol A) và chất đóng rắn (thường là polyamine), phản ứng mở vòng tạo thành vật liệu cứng bền. Ứng dụng rộng rãi của epoxy bao gồm chất phủ bảo vệ, keo dán, vật liệu composite, và ứng dụng điện tử nhờ khả năng chịu lực và kháng hóa chất tốt.

Epoxy là gì?

Epoxy là một nhóm hợp chất hữu cơ có chứa nhóm chức epoxy – một vòng ba nguyên tử gồm hai nguyên tử carbon và một nguyên tử oxy – có đặc tính rất dễ phản ứng, đặc biệt là với các chất có nhóm hoạt động như amine hoặc anhydride. Thuật ngữ "epoxy" thường được sử dụng phổ biến để chỉ nhựa epoxy (epoxy resin), một loại polymer nhiệt rắn (thermoset polymer) hình thành khi các monomer epoxy phản ứng với chất đóng rắn (hardener).

Nhờ khả năng kết dính cao, kháng hóa chất, cách điện tốt và độ bền cơ học vượt trội, epoxy được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, công nghiệp, điện tử, hàng không, ô tô, nghệ thuật và cả trong đời sống hàng ngày. Tùy thuộc vào công thức hóa học, chất đóng rắn, và phụ gia đi kèm, epoxy có thể được điều chỉnh để đạt được các đặc tính mong muốn khác nhau.

Cấu trúc hóa học và phản ứng của epoxy

Nhóm epoxy có công thức hóa học tổng quát là:

Epoxy là một vòng oxirane – cấu trúc ba thành phần có ứng suất cao, rất dễ bị tấn công bởi nucleophile. Trong nhựa epoxy phổ biến, các nhóm epoxy thường gắn vào một phân tử lớn hơn, ví dụ như bisphenol A diglycidyl ether (BADGE), là một monomer cơ bản:

BADGE=Bisphenol A+Epichlorohydrin\text{BADGE} = \text{Bisphenol A} + \text{Epichlorohydrin}

Phản ứng chính tạo nên nhựa epoxy là phản ứng giữa nhóm epoxy và nhóm amine (hoặc các tác nhân đóng rắn khác), dẫn đến sự tạo thành mạng lưới polymer không tan:

Epoxy resin+Amine hardenerCrosslinked thermoset network\text{Epoxy resin} + \text{Amine hardener} \rightarrow \text{Crosslinked thermoset network}

Phân loại epoxy

Epoxy có thể được phân loại theo nhiều cách:

1. Theo hệ phản ứng

  • Epoxy 1 thành phần (1K): đóng rắn bằng nhiệt hoặc UV, thường dùng trong điện tử.
  • Epoxy 2 thành phần (2K): phải trộn nhựa và chất đóng rắn ngay trước khi sử dụng.

2. Theo nền polymer

  • Epoxy bisphenol A/F: thông dụng trong công nghiệp xây dựng và vật liệu composite.
  • Epoxy novolac: khả năng chịu nhiệt và hóa chất cao.
  • Epoxy cycloaliphatic: trong công nghệ cao và điện tử vì có đặc tính quang học và cách điện tốt.

3. Theo tính năng

  • Chịu nhiệt cao
  • Chống ăn mòn
  • Chống thấm
  • Cách điện
  • Dẫn điện (nếu kết hợp với chất độn đặc biệt như graphene hoặc bạc)

Chi tiết hơn về cấu trúc và phân loại epoxy có thể tham khảo tại ScienceDirect - Epoxy Polymer Chemistry.

Tính chất kỹ thuật nổi bật

Epoxy được đánh giá cao nhờ một loạt đặc điểm ưu việt:

  • Độ bám dính vượt trội: có thể kết dính tốt với kim loại, nhựa, gỗ, gốm, thủy tinh và bê tông.
  • Độ cứng và độ bền cơ học cao: đặc biệt sau khi đóng rắn hoàn toàn.
  • Chống mài mòn, chịu lực, và chống va đập tốt (tùy công thức và chất độn).
  • Kháng hóa chất: chống lại acid, bazơ, dung môi hữu cơ và dầu mỡ.
  • Ổn định nhiệt: chịu được nhiệt độ cao, một số hệ epoxy chuyên dụng chịu đến 250°C.
  • Hiệu suất cách điện cao: được ứng dụng rộng rãi trong ngành điện tử và viễn thông.

Ứng dụng của epoxy

1. Ngành xây dựng và công nghiệp sơn phủ

Epoxy được dùng rộng rãi làm lớp phủ sàn công nghiệp, lớp chống thấm cho tầng hầm, mái nhà và bể chứa nước. Các sản phẩm sơn epoxy thường có độ bám tốt, chống bụi, chống trơn trượt và kháng hóa chất mạnh. Bạn có thể tham khảo ứng dụng thực tế tại Sika - Epoxy Flooring.

2. Công nghiệp điện tử và vi mạch

Epoxy được dùng làm lớp cách điện, encapsulant, và keo dán vi mạch. Độ bền điện môi cao và khả năng kháng ẩm giúp bảo vệ linh kiện điện tử trước các điều kiện môi trường khắc nghiệt.

3. Vật liệu composite trong hàng không và ô tô

Epoxy là nhựa nền phổ biến trong vật liệu composite gia cường bằng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Nhờ khối lượng nhẹ và độ bền cao, epoxy composite được sử dụng trong cấu trúc máy bay, tàu cao tốc, cánh quạt gió và vỏ xe đua.

4. Nghệ thuật và trang trí nội thất

Các nghệ nhân và người làm DIY sử dụng epoxy trong sản xuất bàn epoxy, vật phẩm resin art, tranh đổ khuôn, đồ trang trí có độ bóng cao và độ bền vượt trội. Loại epoxy này thường là hệ 2 thành phần dễ pha trộn và có thể thêm màu, kim tuyến hoặc các vật liệu trang trí khác.

5. Keo công nghiệp và sửa chữa

Epoxy là loại keo đa năng được sử dụng trong nhiều ứng dụng sửa chữa: trám nứt bê tông, dán kim loại, sửa chữa máy móc, kết cấu thép, vật liệu gốm và nhựa cứng.

Nhược điểm và hạn chế

Dù có nhiều ưu điểm, epoxy cũng có một số hạn chế nhất định:

  • Giòn khi đóng rắn hoàn toàn: không thích hợp với ứng dụng có rung động hoặc va đập mạnh kéo dài.
  • Khó xử lý và tái chế: do là vật liệu nhiệt rắn, không thể nấu chảy hoặc tái chế như nhựa nhiệt dẻo.
  • Cần pha trộn chính xác: tỷ lệ nhựa và hardener sai lệch có thể gây ra phản ứng không hoàn chỉnh hoặc rút ngắn tuổi thọ sản phẩm.
  • Ảnh hưởng sức khỏe: một số chất đóng rắn có thể gây dị ứng da, kích ứng mắt và độc tính lâu dài nếu không sử dụng đúng cách.

Epoxy và bảo vệ môi trường

Các hệ nhựa epoxy truyền thống có nguồn gốc từ hóa dầu và rất khó phân hủy sinh học. Hiện nay, nhiều nghiên cứu đang tập trung vào phát triển epoxy sinh học (bio-based epoxy) sử dụng nguyên liệu tái tạo như tinh bột, lignin, glycerol hoặc dầu thực vật nhằm giảm thiểu tác động môi trường. Xem thêm nghiên cứu tại MDPI - Biobased Epoxy Resins.

Hướng dẫn sử dụng epoxy an toàn và hiệu quả

  1. Đảm bảo thông gió tốt tại nơi làm việc.
  2. Sử dụng găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ khi trộn hoặc thi công epoxy.
  3. Tuân thủ đúng tỷ lệ pha trộn giữa nhựa và hardener.
  4. Sử dụng trong thời gian pot life và để epoxy đóng rắn đủ thời gian (thường từ 12–48h).
  5. Không đổ epoxy thừa xuống cống; nên để khô cứng và xử lý như rác công nghiệp.

Kết luận

Epoxy là vật liệu polymer nhiệt rắn quan trọng với phạm vi ứng dụng đa dạng nhờ vào khả năng kết dính, kháng hóa chất, độ bền cơ học và cách điện vượt trội. Tuy nhiên, để phát huy tối đa lợi ích và giảm thiểu rủi ro cho người dùng và môi trường, việc hiểu rõ đặc tính, cách sử dụng và các yếu tố an toàn là điều cần thiết. Sự phát triển của các dòng epoxy sinh học và epoxy hiệu suất cao trong tương lai sẽ tiếp tục mở rộng tiềm năng ứng dụng của loại vật liệu này trong mọi lĩnh vực từ công nghiệp đến đời sống.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề epoxy:

A low-viscosity epoxy resin embedding medium for electron microscopy
Journal of Ultrastructure Research - Tập 26 Số 1-2 - Trang 31-43 - 1969
CÁC CẢI TIẾN TRONG CÁC PHƯƠNG PHÁP NHÚNG NHỰA EPOXY Dịch bởi AI
Journal of Cell Biology - Tập 9 Số 2 - Trang 409-414 - 1961
Các phương pháp nhúng nhựa epoxy của Glauert và Kushida đã được cải tiến để tạo ra các phương pháp nhúng nhanh chóng, tái lập được, và tiện lợi cho kính hiển vi điện tử. Các lát cắt rất chắc chắn và tổn thương mô giảm hơn so với phương pháp nhúng methacrylate.
Embedding in Epoxy Resins for Ultrathin Sectioning in Electron Microscopy
Informa UK Limited - Tập 35 Số 6 - Trang 313-323 - 1960
Sự chuyển giao tải trọng trong các composite epoxy chứa ống nano carbon nhiều lớp Dịch bởi AI
Applied Physics Letters - Tập 73 Số 26 - Trang 3842-3844 - 1998
Hành vi cơ học của các composite ống nano carbon nhiều lớp/epoxy đã được nghiên cứu dưới cả hai chế độ kéo và nén. Kết quả cho thấy mô đun nén cao hơn mô đun kéo, cho thấy rằng sự chuyển giao tải trọng đến các ống nano trong composite cao hơn nhiều khi nén. Ngoài ra, vị trí đỉnh Raman, chỉ thị cho độ biến dạng trong các liên kết carbon dưới tải trọng, dịch chuyển mạnh mẽ dưới nén nhưng khô...... hiện toàn bộ
Synthesis and application of epoxy resins: A review
Journal of Industrial and Engineering Chemistry - Tập 29 - Trang 1-11 - 2015
Điều tiết khả năng chịu hạn bằng cách thao tác gen của 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase, một enzyme then chốt trong sự tổng hợp acid abscisic trong Arabidopsis Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 27 Số 4 - Trang 325-333 - 2001
Tóm lượcAcid abscisic (ABA), một loại hormone thực vật, tham gia vào các phản ứng đối với các căng thẳng môi trường như hạn hán và độ mặn cao, và cần thiết cho khả năng chịu đựng căng thẳng. ABA được tổng hợp de novo để phản ứng với sự mất nước. 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase (NCED) được coi là một enzyme the...... hiện toàn bộ
#Hormone thực vật #acid abscisic #stress môi trường #tổng hợp de novo #enzyme NCED #Arabidopsis #hạn hán #chuyển gen #ABA nội sinh #điều tiết gene
Electromagnetic Interference (EMI) Shielding of Single-Walled Carbon Nanotube Epoxy Composites
Nano Letters - Tập 6 Số 6 - Trang 1141-1145 - 2006
Clay-Reinforced Epoxy Nanocomposites
Chemistry of Materials - Tập 6 Số 12 - Trang 2216-2219 - 1994
Tổng số: 13,185   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10