Quản lý y tế là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Quản lý y tế là quá trình hoạch định, tổ chức và điều phối nguồn lực vật chất, nhân lực, tài chính để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng. Hoạt động này bao gồm hoạch định chiến lược, đảm bảo chất lượng và an toàn bệnh nhân, quản lý tài chính và công nghệ thông tin y tế.

Định nghĩa và phạm vi

Quản lý y tế (healthcare management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các nguồn lực vật chất, nhân lực và tài chính trong hệ thống y tế nhằm đạt được mục tiêu chăm sóc sức khỏe cộng đồng và cá nhân với hiệu quả cao nhất. Hoạt động này bao gồm cả việc phát triển chiến lược dài hạn, xây dựng quy trình vận hành, thiết lập chỉ tiêu chất lượng, giám sát thực hiện và đánh giá kết quả.

Phạm vi quản lý y tế trải rộng từ cấp cơ sở như bệnh viện, phòng khám tư nhân, trạm y tế xã/phường đến cấp khu vực và quốc gia như sở y tế, bộ y tế, các tổ chức bảo hiểm y tế, và các cơ quan, tổ chức phi chính phủ tham gia cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Mỗi đơn vị đều có vai trò cụ thể nhưng liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị y tế.

Mục tiêu trọng tâm của quản lý y tế bao gồm:

  • Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng điều trị.
  • Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong quy trình khám – chữa bệnh.
  • Nâng cao trải nghiệm người bệnh và nhân viên y tế thông qua cải tiến liên tục.

Lịch sử và phát triển

Quản lý y tế xuất phát từ quản trị doanh nghiệp chuyển sang lĩnh vực y tế đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, khi các bệnh viện bắt đầu áp dụng các phương pháp khoa học để tối ưu hóa quy trình vận hành. Giai đoạn này chú trọng vào quản lý tài chính và lưu trữ hồ sơ bệnh án truyền thống.

Đến giữa thế kỷ 20, cùng với sự ra đời của các trường đào tạo chuyên ngành như Harvard T.H. Chan School of Public Health (1922) và Johns Hopkins Bloomberg School of Public Health (1916), quản lý y tế dần hình thành học thuật riêng, mở rộng nghiên cứu bao gồm quản lý nhân lực, quản lý chất lượng và phân tích chính sách y tế.

Trong thập niên 1980–2000, xu hướng quản lý chất lượng tổng thể (Total Quality Management – TQM) và Lean Healthcare được du nhập, đặt nặng cải tiến liên tục, loại bỏ lãng phí và tập trung vào giá trị mang lại cho bệnh nhân. Đồng thời, khái niệm hệ thống y tế thông minh (Smart Health Systems) bắt đầu xuất hiện với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.

Mô hình và lý thuyết quản lý

Mô hình PDCA (Plan–Do–Check–Act) là nền tảng cho chu trình cải tiến liên tục trong quản lý y tế. Plan (lập kế hoạch): xác định mục tiêu, thiết lập chỉ tiêu; Do (thực hiện): triển khai theo kế hoạch; Check (kiểm tra): đánh giá kết quả; Act (hành động): điều chỉnh và hoàn thiện quy trình.

Thuyết quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh trách nhiệm của lãnh đạo cấp cao, sự tham gia của toàn bộ nhân viên và tập trung vào khách hàng (bệnh nhân) như trung tâm. Lean Healthcare phát triển từ nguyên tắc “Just-in-Time” trong sản xuất, ứng dụng để giảm thời gian chờ, tăng hiệu suất khám chữa bệnh.

Mô hình Donabedian phân tích chất lượng chăm sóc dựa trên ba thành tố:

Thành tốMô tảVí dụ chỉ số
Structure (Cấu trúc)Điều kiện vật chất, nhân lực, tổ chứcSố giường bệnh, tay nghề bác sĩ
Process (Quy trình)Các bước khám, điều trị, chăm sóc bệnh nhânThời gian chờ, tuân thủ hướng dẫn lâm sàng
Outcome (Kết quả)Kết quả sức khỏe và hài lòng của bệnh nhânTỷ lệ tử vong, mức độ hài lòng

Khung chính sách và pháp lý

Quản lý y tế chịu sự điều chỉnh của hệ thống luật và quy định quốc gia, bao gồm Luật Khám bệnh, chữa bệnh, Luật Bảo hiểm y tế, Nghị định hướng dẫn hoạt động bệnh viện, và các văn bản tại cấp địa phương. Mỗi văn bản quy định hình thức tổ chức, điều kiện cấp phép, tiêu chuẩn chất lượng và trách nhiệm pháp lý của cơ sở y tế.

Trên bình diện quốc tế, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn về quản lý bệnh viện, quản lý khủng hoảng y tế công cộng và đánh giá năng lực hệ thống y tế (WHO Hospital Management). ISO 9001:2015 và tiêu chuẩn JCI Accreditation cũng là thước đo phổ biến để đánh giá chất lượng và an toàn bệnh nhân.

Văn bảnCơ quan ban hànhNội dung chính
Luật Khám bệnh, chữa bệnhQuốc hộiĐiều kiện tổ chức và hoạt động cơ sở y tế
ISO 9001:2015ISOQuản lý chất lượng hệ thống
JCI AccreditationJoint CommissionTiêu chuẩn an toàn và chất lượng bệnh viện

Định nghĩa và phạm vi

Quản lý y tế (healthcare management) là quá trình lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các nguồn lực vật chất, nhân lực và tài chính trong hệ thống y tế nhằm đạt được mục tiêu chăm sóc sức khỏe cộng đồng và cá nhân với hiệu quả cao nhất. Hoạt động này bao gồm cả việc phát triển chiến lược dài hạn, xây dựng quy trình vận hành, thiết lập chỉ tiêu chất lượng, giám sát thực hiện và đánh giá kết quả.

Phạm vi quản lý y tế trải rộng từ cấp cơ sở như bệnh viện, phòng khám tư nhân, trạm y tế xã/phường đến cấp khu vực và quốc gia như sở y tế, bộ y tế, các tổ chức bảo hiểm y tế, và các cơ quan, tổ chức phi chính phủ tham gia cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Mỗi đơn vị đều có vai trò cụ thể nhưng liên kết chặt chẽ trong chuỗi giá trị y tế.

Mục tiêu trọng tâm của quản lý y tế bao gồm:

  • Tối ưu hóa hiệu quả sử dụng nguồn lực để giảm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng điều trị.
  • Đảm bảo an toàn cho bệnh nhân, giảm thiểu sai sót trong quy trình khám – chữa bệnh.
  • Nâng cao trải nghiệm người bệnh và nhân viên y tế thông qua cải tiến liên tục.

Lịch sử và phát triển

Quản lý y tế xuất phát từ quản trị doanh nghiệp chuyển sang lĩnh vực y tế đầu thế kỷ 20 tại Hoa Kỳ, khi các bệnh viện bắt đầu áp dụng các phương pháp khoa học để tối ưu hóa quy trình vận hành. Giai đoạn này chú trọng vào quản lý tài chính và lưu trữ hồ sơ bệnh án truyền thống.

Đến giữa thế kỷ 20, cùng với sự ra đời của các trường đào tạo chuyên ngành như Harvard T.H. Chan School of Public Health (1922) và Johns Hopkins Bloomberg School of Public Health (1916), quản lý y tế dần hình thành học thuật riêng, mở rộng nghiên cứu bao gồm quản lý nhân lực, quản lý chất lượng và phân tích chính sách y tế.

Trong thập niên 1980–2000, xu hướng quản lý chất lượng tổng thể (Total Quality Management – TQM) và Lean Healthcare được du nhập, đặt nặng cải tiến liên tục, loại bỏ lãng phí và tập trung vào giá trị mang lại cho bệnh nhân. Đồng thời, khái niệm hệ thống y tế thông minh (Smart Health Systems) bắt đầu xuất hiện với sự hỗ trợ của công nghệ thông tin.

Mô hình và lý thuyết quản lý

Mô hình PDCA (Plan–Do–Check–Act) là nền tảng cho chu trình cải tiến liên tục trong quản lý y tế. Plan (lập kế hoạch): xác định mục tiêu, thiết lập chỉ tiêu; Do (thực hiện): triển khai theo kế hoạch; Check (kiểm tra): đánh giá kết quả; Act (hành động): điều chỉnh và hoàn thiện quy trình.

Thuyết quản lý chất lượng toàn diện (TQM) nhấn mạnh trách nhiệm của lãnh đạo cấp cao, sự tham gia của toàn bộ nhân viên và tập trung vào khách hàng (bệnh nhân) như trung tâm. Lean Healthcare phát triển từ nguyên tắc “Just-in-Time” trong sản xuất, ứng dụng để giảm thời gian chờ, tăng hiệu suất khám chữa bệnh.

Mô hình Donabedian phân tích chất lượng chăm sóc dựa trên ba thành tố:

Thành tốMô tảVí dụ chỉ số
Structure (Cấu trúc)Điều kiện vật chất, nhân lực, tổ chứcSố giường bệnh, tay nghề bác sĩ
Process (Quy trình)Các bước khám, điều trị, chăm sóc bệnh nhânThời gian chờ, tuân thủ hướng dẫn lâm sàng
Outcome (Kết quả)Kết quả sức khỏe và hài lòng của bệnh nhânTỷ lệ tử vong, mức độ hài lòng

Khung chính sách và pháp lý

Quản lý y tế chịu sự điều chỉnh của hệ thống luật và quy định quốc gia, bao gồm Luật Khám bệnh, chữa bệnh, Luật Bảo hiểm y tế, Nghị định hướng dẫn hoạt động bệnh viện, và các văn bản tại cấp địa phương. Mỗi văn bản quy định hình thức tổ chức, điều kiện cấp phép, tiêu chuẩn chất lượng và trách nhiệm pháp lý của cơ sở y tế.

Trên bình diện quốc tế, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) cung cấp hướng dẫn và tiêu chuẩn về quản lý bệnh viện, quản lý khủng hoảng y tế công cộng và đánh giá năng lực hệ thống y tế (WHO Hospital Management). ISO 9001:2015 và tiêu chuẩn JCI Accreditation cũng là thước đo phổ biến để đánh giá chất lượng và an toàn bệnh nhân.

Văn bảnCơ quan ban hànhNội dung chính
Luật Khám bệnh, chữa bệnhQuốc hộiĐiều kiện tổ chức và hoạt động cơ sở y tế
ISO 9001:2015ISOQuản lý chất lượng hệ thống
JCI AccreditationJoint CommissionTiêu chuẩn an toàn và chất lượng bệnh viện

Cấu trúc tổ chức và phân cấp

Mô hình quản lý tập trung (centralized) đặt quyền quyết định chủ yếu ở cấp cao nhất của hệ thống y tế hoặc bệnh viện, đảm bảo tính đồng nhất trong chính sách và quy trình nhưng có thể kém linh hoạt khi triển khai địa phương. Ngược lại, mô hình phi tập trung (decentralized) trao nhiều quyền hơn cho cấp cơ sở, thúc đẩy tính chủ động và thích ứng với điều kiện thực tế.

Hệ thống quản lý y tế thường phân cấp thành bốn mức:

  • Cấp quốc gia: Bộ Y tế hoạch định chiến lược, xây dựng khung pháp lý và giám sát toàn diện.
  • Cấp vùng/tỉnh: Sở Y tế triển khai chính sách, phân bổ ngân sách và đánh giá hiệu quả tại địa phương.
  • Cấp quận/huyện: Phòng Y tế quản lý trạm y tế xã/phường, điều phối dịch vụ cơ bản và giám sát sức khỏe cộng đồng.
  • Cấp xã/phường: Trạm y tế cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh ban đầu, tiêm chủng và tuyên truyền giáo dục sức khỏe.

Trong bệnh viện, cơ cấu tổ chức bao gồm Hội đồng Quản trị hoặc Ban Giám đốc, các phòng chức năng (tài chính, nhân sự, kế hoạch tổng hợp, chất lượng), và khoa lâm sàng – cận lâm sàng. Sơ đồ tổ chức rõ ràng, phân công trách nhiệm minh bạch giúp tối ưu luồng thông tin và ra quyết định.

Quản lý chất lượng và an toàn bệnh nhân

Công cụ quản lý chất lượng tiêu biểu bao gồm Balanced Scorecard và Key Performance Indicators (KPIs) đo lường hiệu suất đa chiều: tài chính, khách hàng (bệnh nhân), quy trình nội bộ và học hỏi – phát triển. Các chỉ số thường dùng: tỷ lệ nhiễm khuẩn bệnh viện, thời gian chờ khám, tỷ lệ tuân thủ phác đồ lâm sàng.

Quy trình kiểm soát nhiễm khuẩn áp dụng các biện pháp như khử khuẩn bề mặt, tiệt khuẩn dụng cụ y tế và giám sát nhiễm chéo giữa các khoa. An toàn thuốc thực hiện bằng hệ thống Computerized Physician Order Entry (CPOE) kết hợp cảnh báo tương tác và cảnh báo dị ứng.

  • Báo cáo sự cố y khoa (incident reporting): thu thập và phân tích gần miss và adverse events.
  • Chu trình cải tiến liên tục (Continuous Quality Improvement – CQI): sử dụng PDCA và A3 thinking để khắc phục bất thường.
  • Thẩm định nội bộ và đánh giá bên ngoài (JCI, ISO): xác nhận tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.

Kinh tế y tế và tài chính

Phân tích chi phí – hiệu quả (Cost–Effectiveness Analysis) so sánh chi phí bổ sung và lợi ích sức khỏe đạt được khi lựa chọn can thiệp A so với B theo công thức:

CEA=CostACostBEffectAEffectBCEA = \frac{Cost_A - Cost_B}{Effect_A - Effect_B}

Các phương thức thanh toán chính:

Phương thứcĐặc điểmƯu – Nhược điểm
Fee-for-Service (FFS)Thanh toán theo dịch vụ thực hiệnCó động lực tăng số lượng dịch vụ; dễ quá tải chi phí
CapitationThanh toán theo đầu người đăng kýKhuyến khích phòng ngừa; nguy cơ cắt giảm dịch vụ
Diagnosis-Related Groups (DRG)Thanh toán gói theo chẩn đoán chínhKiểm soát chi phí điều trị; phức tạp khi phân nhóm

Quản lý ngân sách y tế bao gồm dự toán và theo dõi chi tiêu cho nhân sự, thuốc, vật tư y tế và đầu tư trang thiết bị. Báo cáo tài chính bệnh viện tuân thủ chuẩn kế toán quốc gia hoặc IFRS, minh bạch theo các hạng mục và giải trình chi tiết.

Công nghệ thông tin và y tế số

Hệ thống thông tin bệnh viện (HIS) tích hợp các module: tiếp nhận – thanh toán, quản lý bệnh án điện tử (EMR/EHR), dược – kho thuốc, và báo cáo quản trị. Hệ thống này cải thiện tốc độ xử lý thông tin, giảm sai sót nhập liệu và tạo thuận lợi cho báo cáo real-time.

Telehealth và mHealth mở rộng phạm vi cung cấp dịch vụ từ xa: tư vấn, chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân tại nhà qua ứng dụng di động. Big Data và phân tích dự đoán (predictive analytics) hỗ trợ lãnh đạo ra quyết định chiến lược và quản lý rủi ro sức khỏe cộng đồng (HHS HIPAA).

  • Bảo mật dữ liệu y tế: mã hóa đầu cuối, xác thực đa yếu tố và kiểm soát truy cập.
  • Interoperability: chuẩn HL7, FHIR cho trao đổi thông tin giữa hệ thống.
  • Sử dụng AI/ML: phân tích ảnh y khoa, hỗ trợ chẩn đoán và quản lý tài nguyên bệnh viện.

Quản lý nhân lực y tế

Lập kế hoạch nhân sự y tế dựa trên nhu cầu dịch vụ và tỉ lệ nhân viên/giường bệnh. Điều dưỡng viên thường chiếm hơn 50% lực lượng, tiếp đến là bác sĩ, kỹ thuật viên và nhân viên hỗ trợ. Kế hoạch cần tính đến biên chế tối ưu, lịch trực và đào tạo liên tục.

Chương trình Phát triển Năng lực Lãnh đạo (Leadership Development) và đào tạo chuyên môn liên tục (Continuing Medical Education – CME) giúp giữ chân nhân viên và nâng cao chất lượng dịch vụ. Hệ thống đánh giá hiệu suất (Performance Appraisal) gắn với KPI và phản hồi 360° khuyến khích cải tiến cá nhân và tập thể.

  • Chính sách khuyến khích: lương, thưởng năng suất, cơ hội phát triển nghề nghiệp.
  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần: chương trình hỗ trợ nhân viên (EAP), giảm căng thẳng nghề nghiệp.
  • Giữ chân nhân tài: hợp đồng dài hạn, chế độ phúc lợi và văn hóa tổ chức tích cực.

Thách thức và xu hướng tương lai

Áp lực chi phí y tế gia tăng do già hóa dân số và tỷ lệ bệnh mãn tính ngày càng cao đòi hỏi các giải pháp sáng tạo để giảm tải ngân sách. Mô hình thanh toán giá trị (Value-Based Care) đặt trọng tâm vào kết quả sức khỏe thay vì số lượng dịch vụ.

Chuyển đổi số toàn diện với nền tảng dữ liệu liên thông, sử dụng trí tuệ nhân tạo để tối ưu hóa quy trình và dự báo nhu cầu dịch vụ. Hợp tác công – tư (Public–Private Partnership – PPP) và tích hợp y tế cộng đồng giúp khai thác nguồn lực đa dạng và nâng cao khả năng đáp ứng khủng hoảng y tế.

  • Value-Based Care: liên kết thanh toán với chất lượng và kết quả điều trị.
  • AI-driven Management: tự động hóa quy trình, tối ưu phân bổ giường và nhân lực.
  • Telemedicine 2.0: tích hợp VR/AR cho đào tạo và hỗ trợ phẫu thuật từ xa.

Tài liệu tham khảo

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quản lý y tế:

Một Khảo Sát về Quản Trị Doanh Nghiệp Dịch bởi AI
Journal of Finance - Tập 52 Số 2 - Trang 737-783 - 1997
Tóm TắtBài báo này khảo sát nghiên cứu về quản trị doanh nghiệp, đặc biệt chú ý đến tầm quan trọng của việc bảo vệ pháp lý cho nhà đầu tư và sự tập trung sở hữu trong các hệ thống quản trị doanh nghiệp trên toàn thế giới.
#quản trị doanh nghiệp #bảo vệ pháp lý #nhà đầu tư #tập trung sở hữu
Hướng Tới Một Phương Pháp Luận Phát Triển Tri Thức Quản Lý Dựa Trên Bằng Chứng Thông Qua Đánh Giá Hệ Thống Dịch bởi AI
British Journal of Management - Tập 14 Số 3 - Trang 207-222 - 2003
Tiến hành một đánh giá về văn liệu là một phần quan trọng của bất kỳ dự án nghiên cứu nào. Nhà nghiên cứu có thể xác định và đánh giá lãnh thổ tri thức liên quan để chỉ định một câu hỏi nghiên cứu nhằm phát triển thêm cơ sở tri thức. Tuy nhiên, các bản đánh giá 'mô tả' truyền thống thường thiếu tính toàn diện, và trong nhiều trường hợp, không được thực hiện như những mảnh ghép đích thực củ...... hiện toàn bộ
#phương pháp đánh giá hệ thống #nghiên cứu quản lý #phát triển tri thức #bằng chứng #chính sách #thực hành #quản lý thông tin #khoa học y học
Phương Pháp Phát Hiện Bằng Phim Đối Với Các Protein và Axit Nucleic Gắn Tritium Trong Gel Polyacrylamide Dịch bởi AI
FEBS Journal - Tập 46 Số 1 - Trang 83-88 - 1974
Trong nghiên cứu này, một phương pháp đơn giản để phát hiện 3H trong gel polyacrylamide bằng kỹ thuật tự phát quang (scintillation autography) sử dụng phim X-quang được mô tả. Gel được khử nước trong dimethyl sulfoxide, ngâm trong dung dịch 2,5-diphenyloxazole (PPO) trong dimethyl sulfoxide, sau đó được làm khô và tiếp xúc với phim RP Royal “X-Omat” ở nhiệt độ -70 °C. ...... hiện toàn bộ
#phát hiện tritium #gel polyacrylamide #phương pháp tự phát quang #protein gắn tritium #axit nucleic gắn tritium
Tăng cường hấp thụ năng lượng mặt trời cho quang xúc tác bằng các tinh thể nano titanium dioxide đen hydrat hóa Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 331 Số 6018 - Trang 746-750 - 2011
Một lớp bề mặt vô định hình trên các hạt nano titanium dioxide tạo ra các trạng thái điện tử cho phép kích thích quang với bước sóng dài hơn.
Thành công trong môi trường cạnh tranh động: Năng lực tổ chức như sự hội nhập tri thức Dịch bởi AI
Organization Science - Tập 7 Số 4 - Trang 375-387 - 1996
Điều kiện thị trường không ổn định do đổi mới và sự gia tăng cường độ và đa dạng hoá cạnh tranh đã dẫn đến việc năng lực tổ chức thay vì phục vụ thị trường trở thành cơ sở chính để các công ty xây dựng chiến lược dài hạn của mình. Nếu tài nguyên chiến lược quan trọng nhất của công ty là tri thức, và nếu tri thức tồn tại dưới hình thức chuyên biệt giữa các thành viên trong tổ chức, thì bản...... hiện toàn bộ
#năng lực tổ chức #hội nhập tri thức #thị trường cạnh tranh #động lực cạnh tranh #quan điểm dựa trên tài nguyên #mạng lưới công ty #học hỏi tổ chức #lợi thế cạnh tranh #phản ứng linh hoạt.
Liên Hệ Giữa Các Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu Với Đa Hình Trong Vùng Điều Hòa Của Gen Vận Chuyển Serotonin Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5292 - Trang 1527-1531 - 1996
Việc hấp thu serotonin (5-hydroxytryptamine hay 5-HT) được hỗ trợ bởi chất vận chuyển đã được cho thấy có liên quan đến lo âu ở người và các mô hình động vật, và là nơi tác động của các loại thuốc chống trầm cảm và chống lo âu phổ biến đang ức chế sự hấp thu. Quá trình phiên mã của gen vận chuyển 5-HT ở người (5-HTT) được điều chỉnh bởi một loại đa hình phổ biến ở vùng điều hòa thượng nguồ...... hiện toàn bộ
#Serotonin #Vận Chuyển Serotonin #Lo Âu #Gen Versatile #Đặc Điểm Liên Quan Đến Lo Âu #Phiên Mã Gen #Đa Hình #Nguyên Bào Lympho.
QUẢN TRỊ THÍCH ỨNG CỦA CÁC HỆ THỐNG XÃ HỘI-SINH THÁI Dịch bởi AI
Annual Review of Environment and Resources - Tập 30 Số 1 - Trang 441-473 - 2005
▪ Tóm tắt: Chúng tôi nghiên cứu khía cạnh xã hội tạo điều kiện cho quản lý hệ sinh thái thích ứng. Bài tổng quan tập trung vào các kinh nghiệm về quản trị thích ứng của các hệ thống xã hội-sinh thái trong những giai đoạn thay đổi đột ngột (khủng hoảng) và điều tra các nguồn tái tạo và tái cơ cấu xã hội. Hình thức quản trị này kết nối các cá nhân, tổ chức, cơ quan và thể chế tại nhiều cấp b...... hiện toàn bộ
#hệ sinh thái thích ứng #quản trị thích ứng #tái cơ cấu xã hội #tổ chức mạng lưới #tổ chức cầu nối #quản lý đồng quản lý thích ứng #hệ thống xã hội-sinh thái #khủng hoảng
Hướng dẫn quản lý sớm bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cấp: Cập nhật 2019 cho hướng dẫn 2018 về quản lý sớm đột quỵ thiếu máu cấp: Hướng dẫn cho các chuyên gia y tế từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 50 Số 12 - 2019
Bối cảnh và mục đích— Mục đích của những hướng dẫn này là cung cấp một bộ khuyến nghị cập nhật toàn diện trong một tài liệu duy nhất cho các bác sĩ chăm sóc bệnh nhân người lớn với đột quỵ thiếu máu động mạch cấp tính. Đối tượng mục tiêu là các nhà cung cấp chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, các chuyên gia y tế liên quan và...... hiện toàn bộ
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Phân tích quang phổ công suất của độ biến thiên nhịp tim và áp lực động mạch như một dấu hiệu của sự tương tác giữa hệ giao cảm và phó giao cảm ở người và chó tỉnh. Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 59 Số 2 - Trang 178-193 - 1986
Trong 57 chủ thể bình thường (tuổi từ 20-60 tuổi), chúng tôi đã phân tích sự dao động tự phát theo nhịp giữa các khoảng R-R trong tư thế nằm kiểm soát, nghiêng đứng 90 độ, thở có kiểm soát (n = 16) và ức chế thụ thể beta-adrenergic cấp tính (n = 10) và mạn tính (n = 12). Phân tích tự động bằng máy tính đã cung cấp mật độ quang phổ công suất tự hồi quy, cũng như số lượng và công suất tương ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 5,728   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10